Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ. Nhiều ngôn ngữ có những từ được xem là nguy hiểm, thiêng, ma thuật hay chướng tai và chỉ được sử dụng trong những tình huống nhất định bởi một người nào đó. Ví dụ, ở một vài bộ lạc Châu Phi, tên của người tù trưởng đã chết không được phép nói ra; ở nhiều nền văn hóa, các từ liên quan đến niềm tin tôn giáo chỉ được dùng trong những trường hợp mang tính tôn giáo hoặc chỉ được dùng bởi các tu sĩ. Các từ thuộc loại này được gọi là từ kiêng kỵ. Tiếng Anh có ba nhóm từ và ngữ kiêng kỵ chính:
Các từ kiêng kị dùng trong các nước nói tiếng Anh giờ không còn mạnh như trước kia. Hầu hết các từ kiêng kỵ và chửi thề nghe ít chướng tai hơn cách đây hai mươi năm. Dần dần, con người có xu hướng sử dụng các từ kiêng kỵ thông thường, các từ mang tính chát "hư" hơn là gây sốc, chẳng hạn như bonk, shag thay vì fuck, hoặc willy thay vì prick (dương vật). Tuy nhiên, học sinh cần phải rất cẩn thận khi sử dụng các từ kiêng kỵ và những từ chửi thề. Có hai lý do cho điều này. Thứ nhất, không phải dễ dàng để biết chính xác độ mạnh của những nhóm từ này trong các ngoại ngữ hay để biết những người nào sẽ bị 'sốc' bởi những từ này và trong những trường hợp nào. Người ta có thể dễ dàng nói rằng đó chỉ là đùa nhưng có thể làm cho người đối diện bực mình. Thứ hai là, dùng những kiểu ngôn ngữ này thường cho thấy mình là thành viên trong một nhóm: người ta thường chửi thề trước mặt nhóm người mà họ quen biết rõ, những người thuộc cùng nhóm tuổi hay địa vị xã hội với họ...(Trẻ con luôn tránh chửi thề trước mặt người lớn để không làm người đó bực mình và người lớn cũng nên tránh chửi thề trước mặt trẻ con vì lý do tương tự.) Vì thế, nếu một người ngoại quốc chửi thề, họ có thể tạo ấn tượng tuyên bố mình là thành viên của nhóm mà mình không thuộc về. 2. Các từ kiêng kỵ Các từ sau đây là những từ kiêng kỵ thông dụng trong tiếng Anh, có giải thích nghĩa đen của chúng khi cần thiết. 'Độ mạnh' ước chừng của chúng được thể hiện bởi các dấu sao: các từ một sao như hell, damn, hoặc blast sẽ không làm nhiều người bực mình. Trong khi những từ ba hoặc bốn sao có thể gây sốc mạnh nếu dùng không đúng chỗ. Tuy nhiên, chú ý rằng những phản ứng cá nhân đối với những từ đặc biệt (và với những từ chửi thề nói chung) rất đa dạng, và những thái độ đó thay đổi nhanh chóng (và nhìn chung đang trở nên có thể tha thứ được trong loại ngôn ngữ này). Vì vậy, những người ở độ tuổi và địa vị khác nhau có thể không đồng ý về độ mạnh về các từ được liệt kê. Các từ liên quan đến tôn giáo không gây sốc nếu được dùng theo nghĩa thực của chúng, và những sao chỉ độ mạnh của chúng là khi chúng được dùng như những từ chửi thề. Độ mạnh của những từ khác thì hầu hết đều giống nhau dù được dùng theo nghĩa đen hay để chửi thề. Tôn giáo: Từ kiêng kỵ Ý nghĩa damn Quỷ tha ma bắt (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) blast * Trời đánh thánh vật (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) hell * quái quỷ (damn, blast, hell đã dần mất đi độ mạnh và đối với một số người nói tiếng Anh hiện đại nó hầu như không được coi là một từ chửi thề.) God * Trời ơi! Jesus ** Chúa ơi! Christ ** Chúa ơi! Các bộ phận trên cơ thể Từ kiêng kỵ Ý nghĩa arse*** mông, hậu môn arse ** (Anh-Mỹ: ass**) hậu môn arsehole (Anh-Mỹ: asshole**) hậu môn balls*** tinh hoàn bollocks***(Anh-Anh) tinh hoàn cock*** dương vật dick*** dương vật prick*** dương vật tits*** vú cunt*** âm vật Hoạt động tình dục Từ kiêng kỵ Ý nghĩa fuck*** giao hợp wank*** (Anh-Mỹ: jerk off*** thủ dâm bugger*** (Anh-Anh) quan hệ hậu môn với người hoặc động vật come*** lên đỉnh sod** (Anh-Anh) đồng tính luyến ái (viết tắt của sodomite, hiếm trong nghĩa đen) bitch** chó cái, từ này được dùng để chỉ những người phụ nữ đồi bại whore** gái điếm bastard** những đứa con hoang Phòng vệ sinh Từ kiêng kỵ Ý nghĩa piss*** tiểu tiện shit*** phân crap** phân fart** đánh rắm 3. Từ chửi thề Tất cả các từ được liệt kê ở trên và một vài từ khác được dùng để chửi thề. Ý nghĩa của những từ chửi thề luôn khác nhau theo nghĩa đen (từ kiêng kỵ) (xem phần 1). Hãy so sánh: What are you doing fucking in my bed? (= Tại sao mấy người lại làm tình trên giường của tôi?) (nghĩa đen của fucking) What are you fucking doing in my bed? (= Anh làm cái quái gì trên giường của tôi vậy?) (fucking được dùng như từ chửi thề) Ý nghĩa của một từ chửi thề có thể thay đổi theo hình thức ngữ pháp của nó. Ví dụ, piss off là cách nói công kích với nghĩa go away (cút đi), pissed là tiếng lóng của người Anh với nghĩa drunk (say sỉn), pissed off là tiếng lóng của người Anh với nghĩa fed up (chán ngấy). Nhiều từ chửi thề rất linh động về mặt ngữ pháp. Ví dụ, fucking có thể vừa làm tính từ (fucking idiot) vừa là trạng từ tăng cấp (fucking good, fucking soon, it's fucking raining, fucking well shut up). Các từ chửi thề là những từ duy nhất trong ngôn ngữ có phạm vi ngữ pháp này. Bảng dưới đây liệt kê một số nhóm từ thông dụng nhất dùng để chửi thề, chúng được sắp xếp theo nhóm nghĩa.
Damn (it) Hell! Bugger (it) (Anh-Anh) Blast (it)! (My) God! Sod (it)! (Anh-Anh) God damn it! Jesus! Shit! God damn! Christ/Jesus Christ! Ví dụ cách dùng: Damn it! Can’t you hurry up? (Chết tiệt! Anh không nhanh lên được à?) Christ! It’s raining again! (Chúa ơi! Lại mưa nữa!) Oh, fuck! I’ve lost the address! (Ôi, chết tiệt! Tôi làm mất địa chỉ rồi.)
(My) God! Jesus Christ Jesus Christ God damn (riêng Anh-Mỹ) Well, I'll be damned Son of a bitch (riêng Anh-Mỹ) (thằng con hoang) Damn me. Bugger/Fuck me! (Anh-Anh) Well, I'll be damned/buggered. (Anh-Mỹ) Ví dụ cách dùng: My God! Look at that! (Chúa tôi! Nhìn cái kia đi!) Well, I'm damned! What are you doing here? (Tôi bị nguyền rủa mất rồi! Anh đang làm gì ở đây thế?) Bugger me! There’s Mrs Smith. I thought she was on holiday. (Chết tôi rồi! Bà Smith. Tôi cứ nghĩ bà ấy đang đi nghỉ mát.)
Ví dụ cách dùng: What the hell do you think you’re doing? (Anh nghĩ anh đang làm cái quái gì vậy?) Where the fuck are the car keys? (Cái chìa khóa xe đang ở chỗ quái quỷ nào?)
Chú ý rằng những danh từ này thông thường không có nghĩa thật. Chúng đơn giản chỉ diễn tả cảm xúc mạnh như căm ghét, giận dữ, ghen tị hay khinh bỉ. |