3.2/5 - (8 lượt đánh giá)
Đại Học Sư Phạm TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCMUE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
1 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90 | 0 | |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04 | 0 | |
3 | Giáo dục Đặc biệt | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15 | 0 | |
4 | Giáo dục Chính trị | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19 | 0 | |
5 | Giáo dục Thể chất | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, XDHB | 27.03 | Học bạ |
6 | Giáo dục Tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01 | 0 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 0 | |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78 | 0 | |
9 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 0 | |
10 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C14 | 0 | |
11 | Sư phạm Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 0 | |
12 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 0 | |
13 | Quản lý giáo dục | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, D01, C00 | 0 | |
14 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78 | 0 | |
15 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 0 | |
16 | Sư phạm Hóa học | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 0 | |
17 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D78 | 0 | |
18 | Giáo dục Mầm non | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, XDHB | 24.48 | Học bạ |
19 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | A00, D01, C00 | 0 | |
20 | Sư phạm Tin học | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01 | 0 | |
21 | Sư phạm Vật Lý | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01 | 0 | |
22 | Ngôn ngữ Nhật | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 0 | |
23 | Quốc tế học | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D78 | 0 | |
24 | Ngôn ngữ Pháp | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03 | 0 | |
25 | Việt Nam học | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D78 | 0 | |
26 | Ngôn ngữ Nga | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D78, D02, D80 | 0 | |
27 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 0 | |
28 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00 | 0 | |
29 | Hóa học | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07 | 0 | |
30 | Văn học | Văn học | 7229030 | D01, C00, D78 | 0 | |
31 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, XDHB | 0 | |
32 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04, XDHB | 0 | |
33 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 0 | |
34 | Giáo dục Đặc biệt | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15, XDHB | 0 | |
35 | Giáo dục Chính trị | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 0 | |
36 | Giáo dục Tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, XDHB | 0 | |
37 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 0 | |
38 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78, XDHB | 0 | |
39 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, XDHB | 0 | |
40 | Sư phạm Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 0 | |
41 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 0 | |
42 | Quản lý giáo dục | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, D01, C00, XDHB | 0 | |
43 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78, XDHB | 0 | |
44 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, XDHB | 0 | |
45 | Sư phạm Hóa học | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | |
46 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D78, XDHB | 0 | |
47 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | A00, D01, C00, XDHB | 0 | |
48 | Sư phạm Tin học | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, XDHB | 0 | |
49 | Sư phạm Vật Lý | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, XDHB | 0 | |
50 | Ngôn ngữ Nhật | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 0 | |
51 | Quốc tế học | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D78, XDHB | 0 | |
52 | Ngôn ngữ Pháp | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, XDHB | 0 | |
53 | Việt Nam học | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D78, XDHB | 0 | |
54 | Ngôn ngữ Nga | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D78, D02, D80, XDHB | 0 | |
55 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 0 | |
56 | Hóa học | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | |
57 | Văn học | Văn học | 7229030 | D01, C00, D78, XDHB | 0 | |
58 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08 | 0 | |
59 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08, XDHB | 0 | |
60 | Tâm lý học giáo dục | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00 | 0 | |
61 | Tâm lý học giáo dục | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 0 | |
62 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 0 | |
63 | Giáo dục học | Giáo dục học | 7140101 | B00, D01, C00, C01, XDHB | 0 | |
64 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20 | 0 | |
65 | Giáo dục học | Giáo dục học | 7140101 | B00, D01, C00, C01 | 0 |