Đơn vị tiền tệ của ấn độ là gì năm 2024

Rupee Ấn Độ (tiếng Anh: Indian Rupee, viết tắt: INR) là tiền tệ của Ấn Độ.

Ảnh minh họa. Nguồn: Currency Live.

Rupee Ấn Độ

Khái niệm

Rupee Ấn Độ tiếng Anh là Indian Rupee, viết tắt là INR.

Rupee Ấn Độ (INR) là tiền tệ của Ấn Độ. INR là mã tiền tệ của đồng rupee Ấn Độ qui định bởi Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, với kí hiệu tiền tệ là ₹.

Đặc điểm của Rupee Ấn Độ

Đồng rupee của Ấn Độ có tên từ Rupiya, đồng xu bạc đầu tiên được phát hành bởi Sultan Sher Shah Suri vào thế kỉ 16.

1. Đồng xu

Tiền xu ở Ấn Độ được phát hành với mệnh giá 10 paise, 20 paise, 25 paise, 50 paise, 1 rupee, 2 rupee và 5 rupee. 1 paise là 1/100 của1 rupee. Tiền xu có giá trị từ 50 paise trở xuống được gọi là đồng xu nhỏ, trong khi đồng xu bằng hoặc cao hơn 1 rupee được gọi là đồng rupee.

2. Tiền giấy

Tiền giấy được phát hành với các mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2.000 rupee. Ở mặt trái của đồng rupee giấy, các mệnh giá được in bằng 15 ngôn ngữ, còn ở mặt trước các mệnh giá được in bằng tiếng Hindi và tiếng Anh.

Tiền giấy được cập nhật thường xuyên với các thiết kế mới, từ dòng có hình ảnh cũ của Mahatma Gandhi (vị anh hùng dân tộc Ấn Độ) đến các tờ tiền mới với hình ảnh mới. Tiền giấy được thiết kế với các chủ đề phong phú khác nhau của di sản Ấn Độ.

3. Tính bảo mật và sự giả mạo đồng Rupee

Ấn Độ là một nền kinh tế dựa trên tiền mặt, dẫn đến tiền giả được lưu hành nhiều bởi những người có hành vi bất hợp pháp. Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ đã phải thay đổi và cập nhật các tiền giấy với các tính năng bảo mật mới trong những năm qua. Tiền giả có thể xuất hiện tương tự như tiền thật, bị làm giả bởi những kẻ rửa tiền và khủng bố. Thông thường, các mệnh giá cao thường hay là tiền giả nhất.

Năm 2016, Chính phủ Ấn Độ tuyên bố hủy bỏ tất cả tiền giấy mệnh giá 500 đô la và 1.000 đô la có hình ảnh Mahatma Gandhi, tuyên bố sẽ cản trở nền kinh tế ngầm, khiến việc sử dụng tiền mặt bất hợp pháp và giả mạo để tài trợ cho hoạt động bất hợp pháp và khủng bố trở nên khó khăn hơn. Tiền mặt 500 Rupee đã được thay thế bằng một trong những tờ tiền có hình ảnh Mahatma Gandhi mới với các tính năng bảo mật nâng cao.

Đồng rupee đã chịu sự kiểm soát vốn và hạn chế chuyển đổi khác nhau trong những năm qua. Ví dụ, việc công dân nước ngoài nhập khẩu hoặc xuất khẩu rupee là bất hợp pháp và công dân Ấn Độ chỉ có thể nhập khẩu và xuất khẩu rupee với số lượng hạn chế.

Trong những năm gần đây, chính phủ nới lỏng các hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài để thúc đẩy tỉ giá hối đoái suy yếu và khuyến khích đầu tư kinh doanh trong nước. Các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài và các công ty địa phương có thể mang tiền vào và lấy tiền ra khỏi đất nước nhưng cần kiểm tra với Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ để biết các qui tắc và qui định hiện hành.

Rupee (INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ và cũng được lưu thông hợp pháp ở Bhutan, khá phổ biến ở Nepal và một số địa phương giáp Ấn Độ. Hãy cùng TOPI tìm hiểu về đồng Rupee và cập nhật tỷ giá chuyển đổi 1 Rupee to VND hôm nay nhé.

Hôm nay 1 Rupee (INR) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Ấn Độ là một trong những nền kinh tế lớn, bởi vậy đồng tiền Rupee Ấn Độ (Indian Rupee) và tỷ giá Rupee cũng nhận được sự quan tâm của những nhà đầu tư, kinh doanh và người du lịch.

Cập nhật tỷ giá INR/VND hàng ngày

Theo thông tin mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) ấn định:

1 Rupee (INR) = 304,99 VND

Để biết 1 Rupee Ấn Độ (₹) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, các bạn hãy tham khảo tỷ giá chuyển đổi Rupee to VND từ các ngân hàng thương mại như sau:

1 Rupee (inr) = 304,99 VND

5 Rupee (inr) = 1.524,95 VND

10 Rupee (inr) = 3.049,91 VND

50 Rupee (inr) = 15.249,54 VND

100 Rupee (inr) = 30.499,09 VND

200 Rupee (inr) = 60.998,18 VND

500 Rupee (inr) = 152.495,45 VND

1.000 Rupee (inr) = 304.990,89 VND

10.000 Rupee (inr) = 3.049.908,95 VND

100.000 Rupee (inr) = 30.499.089,46 VND

1.000.000 Rupee (inr) = 304.990.894,60 VND

Rupee không phải đồng tiền được sử dụng quá phổ biến trên thế giới, do đó, không có nhiều ngân hàng tại Việt Nam giao dịch loại tiền tệ này. Bạn chỉ có thể giao dịch đồng Rupee tại một số ngân hàng lớn như Vietcombank, TPBank, VIB và ACB với hình thức chủ yếu là chuyển khoản.

Tỷ giá INR/VND hôm nay tại các ngân hàng thương mại như sau:

Tỷ giá INR Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng)

Giá bán ra (đồng)

Vietcombank - 296,67 308,54 ACB - - 304,33 TPBank - - 311,00 VIB - - 321,70

Đồng Rupee là gì? Rupee là tiền của nước nào?

Rupee là tiền tệ chính thức của Ấn Độ và được dùng phổ biến cả ở những quốc gia lân cận như Nepal, Bhutan, Sri Lanka. Maurice, Pakistan, Cộng hòa Maurice, Pakistan, Seychelles. Ngoài ra, Rupee còn được biết đến là đồng tiền được sử dụng tại indonesia và Maldives.

Đồng Rupee được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) và Ngân hàng Trung Ương, được chia thành 100 Paise. 1 Rupee bằng 100 Paisa.

Tên tiếng Anh: Indian Rupee

Ký hiệu: Rs hoặc R$

Mã ISO 4217: INR

Ký hiệu đồng Rupee của Ấn Độ

Rupee là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới, được cho là ra đời từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên và chưa bao giờ có ký hiệu cho đến năm 2010. Trước đó, người ta thường sử dụng R hoặc Re để đề cập đến đồng Rupee.

Hiện nay, Ấn Độ sử dụng biểu tượng đồng Rupee là sự kết hợp giữa chữ cái tiếng Anh từ chữ cái La Mã 'R' và chữ Devanagari ', các đường song song biểu trưng cho ba màu của quốc kỳ Ấn Độ,

Các mệnh giá tiền giấy và tiền xu Rupee

Hiện nay, Ấn Độ cho phép lưu hành cả tiền Rupee giấy và Rupee kim loại, cả hai loại tiền này đều có biểu tượng là chân dung Mahatma Gandhi - vị anh hùng dân tộc, lãnh tụ tinh thần của người dân Ấn Độ.

  • Tiền Rupee giấy làm bằng 100% cotton, gồm các mệnh giá: ₹2000, ₹1000, ₹500, ₹100, ₹50, ₹20 và ₹5:
  • Tiền Rupee kim loại có mệnh giá thấp hơn, gồm ₹10, ₹5, ₹2 và ₹1

Năm 2016, Chính phủ Ấn Độ đã hủy bỏ tiền giấy mệnh giá ₹500 và ₹1000 và phát hành mệnh giá mới là ₹500 và ₹2000. Năm 2023, đồng tiền ₹2000 - tờ tiền có mệnh giá cao nhất bị thu hồi do mệnh giá quá cao, không được sử dụng phổ biến cho các giao dịch, đồng thời tránh việc sử dụng tiền mặt tăng đột biến trước cuộc bầu cử.

Các đồng Rupee giấy và xu kim loại

Hướng dẫn đổi đồng Rupee an toàn, nhanh chóng

Ở Việt Nam, đồng Rupee không quá phổ biến, do vậy chỉ có 4 ngân hàng giao dịch đồng tiền này là Vietcombank, TPBank, ACB và VIB.

Việc mua bán, trao đổi ngoại tệ ở nước ta được quản lý rất chặt chẽ. Tại Việt Nam, nơi an toàn nhất để đổi tiền Rupee là ngân hàng. Trước khi đổi tiền, hãy truy cập TOPI hoặc liên hệ trực tiếp với ngân hàng để kiểm tra tỷ giá INR/VND chính xác.

Bạn cũng có thể đổi Rupee to VND tại các tổ chức tín dụng, công ty tài chính được cấp phép thu đổi ngoại tệ, các khách sạn lớn hoặc sân bay quốc tế, cửa khẩu, tránh đổi tiền ở nơi không uy tín dễ gặp nguy cơ bị phạt lên đến 200 triệu đồng (tùy theo mức độ nghiêm trọng).

Nơi đổi tiền Ấn Độ an toàn nhất là các ngân hàng thương mại

Nếu bạn đang ở Ấn Độ và muốn đổi tiền Rupee, cần đến các ngân hàng lớn để giao dịch, lưu ý mang theo đầy đủ giấy tờ tùy thân để thuận tiện cho việc đổi tiền.

1 Rupee mua được gì?

Ấn Độ là quốc gia có nền văn hóa và tín ngưỡng vô cùng đặc sắc, thu hút nhiều du khách khám phá. Nếu bạn đang chuẩn bị đi du lịch Ấn Độ, hãy tìm hiểu về giá cả tại đây để chuẩn bị tiền mặt phù hợp cũng như thuận tiện trong chi tiêu.

Thực chất 1 Rupee có giá trị rất nhỏ, khó có thể mua được gì với số tiền này.

Bạn có thể tham khảo mức chi phí ăn, ở, đi lại như sau:

  • Chi phí để di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng là 25 INR (tầm 7.000 VND) cho vé 1 chiều.
  • Đối với taxi, giá mở cửa là 50 INR và di chuyển 1km mất khoảng 20 INR.
  • 1 set trang phục truyền thống của người Ấn Độ có giá từ hơn 600 - 900 Rupee (khoảng 180.000 - 280.000 VND
  • 1 hộp hương của Ấn Độ có giá khoảng 50 Rupee
  • Chi phí cho chỗ ở khoảng 1000 INR cho hostel, 2400 INR cho khách sạn 3 sao và 6200 INR nếu ở khách sạn sang trọng.
  • Để ăn 1 bữa tối ngon, bạn có thể phải chi ra đến 200 INR

Tờ 2000 Rupee bị Chính phủ Ấn Độ thu hồi

Mức lương trung bình của người dân Ấn Độ là 382,500 INR/năm. Chi phí cơ bản nhất để bạn có thể sinh sống tại Ấn Độ là từ 15.000 - 20.000 INR/tháng, tùy thuộc và khu vực bạn sinh sống. Các thành phố có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhất là Mumbai, New Delhi, Chennai, Bengaluru, Kolkata.

Xem thêm: Tỷ giá Tân Đài tệ Đài Loan

Nhu cầu trao đổi đồng Rupee và VNĐ

Nhu cầu trao đổi đồng Rupee và VND ngày càng tăng do mối quan hệ thương mại và du lịch ngày càng tăng giữa Ấn Độ và Việt Nam.

Năm 2022, kim ngạch thương mại song phương giữa hai nước đạt 13,2 tỷ USD, tăng 27% so với cùng kỳ năm trước. . Ấn Độ là đối tác thương mại lớn thứ 10 của Việt Nam và Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ 18 của Ấn Độ.

Số lượng du khách Ấn Độ đến Việt Nam cũng đang gia tăng. Năm 2022, có 110.000 du khách Ấn Độ đến Việt Nam, tăng 23% so với cùng kỳ năm ngoái.

Sự gia tăng thương mại và du lịch đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về việc đổi tiền Rupee sang VND và ngược lại.

Có một số nơi để đổi tiền Rupee sang VND tại Việt Nam. Các địa điểm phổ biến nhất bao gồm:

  • Ngân hàng: Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều đổi tiền Rupee sang VND. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái có thể khác nhau giữa các ngân hàng.
  • Sở giao dịch tiền tệ: Có một số sở giao dịch tiền tệ tại Việt Nam chuyên đổi tiền Rupee sang VND. Tỷ giá hối đoái tại các sở giao dịch tiền tệ thường tốt hơn so với ngân hàng.
  • Sân bay: Một số sân bay tại Việt Nam có quầy đổi tiền cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupee sang VND. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái tại sân bay thường không tốt như ngân hàng hoặc sở giao dịch tiền tệ.

Khi đổi tiền Rupee sang VND, điều quan trọng là phải so sánh tỷ giá hối đoái ở các địa điểm khác nhau để có được tỷ giá tốt nhất.

Cách nhận biết đồng Rupee thật/giả

Vấn đề tiền giả ở Ấn Độ đang ngày một gia tăng, đặc biệt là khi những tờ tiền giả ngày càng tinh xảo và khó phân biệt. Nếu khi du lịch, bạn đổi tiền Ấn Độ hoặc nhận tiền trả lại, cần chắc chắn rằng nó là tiền thật. Tiền giả thậm chí còn được tìm thấy trong các máy ATM.

Theo Chính phủ Ấn Độ, tiền giả được sản xuất bởi các tay súng ở Pakistan. Hiện có khoảng 4 tỷ USD tiền giả đang lưu hành tại Ấn Độ và các nước lân cận.

Cách phân biệt tiền Rupee thật - giả như sau:

  • Độ sắc nét: Tiền giấy Rupee thật thường sử dụng giấy cao cấp và công nghệ in hiện đại nên rất sắc nét. Tiền giả sẽ không có độ sắc nét, thiếu đi sự tỉ mỉ, không có thông số, kích thước không chuẩn.
  • Độ sáng của tiền: Tiền thật thường có một số hình ảnh mờ hoặc đổi màu khi bạn chiếu lên ánh sáng. Tiền giả hoàn toàn không có tính năng này.
  • Màu sắc tờ tiền: Màu sắc của tiền thật sẽ không bị nhạt hay là pha trộn màu qua quá trình sử dụng hoặc bị thấm ướt.

Ngoài ra, trên tờ tiền giả, các con số được sắp xếp với khoảng cách không đầy đủ, có sự khác nhau về lệ giữa các con số, dòng chữ Reserve Bank of India dày hơn bình thường.

Vấn nạn tiền giả gây đau đầu cho người dân và Chính Phủ Ấn Độ

Để nhận diện và phân biệt tiền thật - giả không quá khó khi bạn tiếp xúc nhiều với đồng tiền này. Hoặc bạn có thể truy cập trang web Paisa Bolta Hai của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ để xem các hình ảnh tiền thật với kích cỡ lớn cũng như chi tiết các tính năng bảo mật để biết cách nhận diện tiền thật/giả khi du lịch tại quốc gia này nhé.

Đổi tiền Rupee Ấn Độ và những lưu ý

Cần đổi tiền Ấn Độ tại nơi uy tín và được cấp phép, tốt nhất là đổi tại ngân hàng. Hiện nay, thủ tục đổi tiền Rupee tại các Ngân hàng khá đơn giản. Bạn chỉ cần điền tờ khai thông tin và nộp kèm giấy tờ tùy thân để hoàn thành thủ tục.

Việc đổi tiền INR to VND cần tuân theo hạn mức nhất định, bạn cần nắm rõ để đổi số tiền mặt phù hợp với nhu cầu chi tiêu, tránh mang theo quá nhiều tiền mặt gây bất tiện khi khai báo hải quan. Có thể dùng thẻ tín dụng quốc tế để chi tiêu thay vì mang theo quá nhiều tiền mặt. Tại Ấn Độ, việc thanh toán bằng cách quét mã QR rất phổ biến, do đó bạn không cần chuẩn bị quá nhiều tiền mặt.

Cần nắm rõ cách phân biệt tiền thật - tiền giả như trên, cẩn thận khi nhận tiền ngay cả từ máy ATM.

Hy vọng thông tin TOPI cung cấp có thể giúp các bạn có câu trả lời cho đồng Rupee là gì và biết cách đổi tiền Rupee an toàn, thuận tiện. Đừng quên cập nhật tỷ giá chuyển đổi Rupee to VND tại TOPI trước khi giao dịch nhé.

Chủ đề