Bộ lọc:
Thương hiệu
- * PNJ
- PNJSilver Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Giá
đ – đ
- 239.000đ
- 73.317.000đ
Bộ sưu tập
- * My man Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Tuổi vàng
- * Vàng 10K
- Vàng 14K
- Vàng 18K
- Vàng 24K
- Vàng 16K Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Loại đá chính
- * Không gắn đá Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Chất liệu
- * Vàng
- Bạc
- Platinum Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Giới tính
- * Nữ
- Nam
- Unisex
- Trẻ em Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Loại trang sức
- * Dây chuyền Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Màu chất liệu
- * Giả cổ
- Vàng + Trắng
- Hồng + Trắng
- Không quan tâm
- Trắng
- Hồng
- Vàng
- 3 màu
- Màu khác Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
- Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
- KHUYẾN MÃI Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Chúng tôi không thể tìm thấy sản phẩm phù hợp với lựa chọn.
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.122 crt - VS 24.254.342,00 ₫ 6.074.534 - 55.789.584 6.074.534 ₫ - 55.789.584 ₫-
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.5 crt - VS 21.183.008,00 ₫ 2.331.888 - 1.008.741.254 2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gildo - Aries
Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.05 crt - AAAAA 14.807.830,00 ₫ 3.102.696 - 49.463.075 3.102.696 ₫ - 49.463.075 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.02 crt - VS 15.194.448,00 ₫ 3.041.593 - 35.769.139 3.041.593 ₫ - 35.769.139 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.045 crt - VS 25.289.838,00 ₫ 5.489.468 - 64.698.080 5.489.468 ₫ - 64.698.080 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.3 crt - AAA 18.254.968,00 ₫ 3.590.432 - 319.705.314 3.590.432 ₫ - 319.705.314 ₫-
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.1 crt - VS 14.337.394,00 ₫ 1.804.678 - 30.780.924 1.804.678 ₫ - 30.780.924 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys
Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.25 crt - AA 12.926.096,00 ₫ 1.885.788 - 220.224.918 1.885.788 ₫ - 220.224.918 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.4 crt - VS 58.052.535,00 ₫ 6.548.213 - 377.914.668 6.548.213 ₫ - 377.914.668 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Montrose
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.03 crt - VS 12.233.965,00 ₫ 2.157.503 - 27.752.853 2.157.503 ₫ - 27.752.853 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnit
Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.264 crt - AAAAA 14.734.830,00 ₫ 3.082.148 - 51.125.809 3.082.148 ₫ - 51.125.809 ₫ MớiMặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.79 crt - SI 98.615.233,00 ₫ 2.183.188 - 229.985.056 2.183.188 ₫ - 229.985.056 ₫-
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.4 crt - VS 40.249.072,00 ₫ 2.048.006 - 1.405.770.657 2.048.006 ₫ - 1.405.770.657 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice
Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 0.8 crt - AAA 14.659.129,00 ₫ 2.554.938 - 1.675.850.685 2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.975 crt - VS 137.382.712,00 ₫ 4.767.055 - 1.123.334.998 4.767.055 ₫ - 1.123.334.998 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Wille
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.336 crt - VS 27.801.517,00 ₫ 5.375.914 - 80.987.502 5.375.914 ₫ - 80.987.502 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.144 crt - VS 25.622.385,00 ₫ 5.428.907 - 67.334.129 5.428.907 ₫ - 67.334.129 ₫- Thiết kế mới nhất
Xem tất cả
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yente
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.12 crt - VS 16.800.411,00 ₫ 3.534.196 - 52.720.959 3.534.196 ₫ - 52.720.959 ₫ MớiMặt Dây Chuyền GLAMIRA Yhensi
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.08 crt - VS 15.835.210,00 ₫ 3.308.172 - 42.920.262 3.308.172 ₫ - 42.920.262 ₫ MớiMặt Dây Chuyền GLAMIRA Ylfi
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.48 crt - VS 20.296.214,00 ₫ 3.719.125 - 352.027.320 3.719.125 ₫ - 352.027.320 ₫ MớiDây Chuyền GLAMIRA Ymbrse
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.2 crt - VS 26.468.624,00 ₫ 6.921.315 - 82.190.625 6.921.315 ₫ - 82.190.625 ₫ MớiMặt Dây Chuyền GLAMIRA Ynceard
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.032 crt - VS 20.755.835,00 ₫ 4.684.054 - 53.437.423 4.684.054 ₫ - 53.437.423 ₫ MớiDây Chuyền GLAMIRA Yostul
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.17 crt - VS 16.843.669,00 ₫ 4.574.556 - 52.964.285 4.574.556 ₫ - 52.964.285 ₫ Mới
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira
Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 1.8 crt - AA 33.422.384,00 ₫ 2.725.268 - 4.243.631.909 2.725.268 ₫ - 4.243.631.909 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Hobona
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 1.512 crt - AAA 86.281.233,00 ₫ 15.730.853 - 360.570.825 15.730.853 ₫ - 360.570.825 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig
Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 0.76 crt - AAA 19.255.314,00 ₫ 3.821.863 - 1.035.683.019 3.821.863 ₫ - 1.035.683.019 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hankiere
Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.15 crt - AAAAA 12.544.882,00 ₫ 2.465.718 - 169.247.799 2.465.718 ₫ - 169.247.799 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raijin
Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng 0.5 crt - AAA 15.919.025,00 ₫ 2.919.930 - 1.014.621.674 2.919.930 ₫ - 1.014.621.674 ₫-
Dây Chuyền GLAMIRA Neta
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.895 crt - VS 117.586.666,00 ₫ 6.304.885 - 1.714.134.208 6.304.885 ₫ - 1.714.134.208 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.5 crt - VS 22.496.977,00 ₫ 3.056.463 - 108.375.364 3.056.463 ₫ - 108.375.364 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.25 crt - AA 15.940.652,00 ₫ 3.203.811 - 233.405.155 3.203.811 ₫ - 233.405.155 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise
Bạch Kim 950 & Kim Cương 2.16 crt - VS 524.952.081,00 ₫ 4.417.746 - 3.511.283.673 4.417.746 ₫ - 3.511.283.673 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winona
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.034 crt - VS 19.057.950,00 ₫ 4.047.888 - 45.596.871 4.047.888 ₫ - 45.596.871 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.2 crt - VS 29.112.782,00 ₫ 4.628.629 - 236.919.887 4.628.629 ₫ - 236.919.887 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.306 crt - SI 26.333.440,00 ₫ 2.757.711 - 60.291.143 2.757.711 ₫ - 60.291.143 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 15.383.703,00 ₫ 2.514.383 - 38.256.487 2.514.383 ₫ - 38.256.487 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvlife
Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.1 crt - AAA 13.534.415,00 ₫ 2.424.623 - 36.661.344 2.424.623 ₫ - 36.661.344 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Harvey
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.73 crt - AA 20.585.505,00 ₫ 4.525.891 - 271.229.070 4.525.891 ₫ - 271.229.070 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.24 crt - VS 21.196.528,00 ₫ 3.493.101 - 58.155.272 3.493.101 ₫ - 58.155.272 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Henna
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.53 crt - SI 40.605.953,00 ₫ 4.431.263 - 86.367.747 4.431.263 ₫ - 86.367.747 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Inni
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.208 crt - VS 33.103.353,00 ₫ 7.544.233 - 89.382.301 7.544.233 ₫ - 89.382.301 ₫-
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø10 mm
Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng 0.145 crt - VS 27.171.570,00 ₫ 5.109.877 - 63.616.622 5.109.877 ₫ - 63.616.622 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christen
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.21 crt - VS 30.897.184,00 ₫ 5.999.915 - 83.596.513 5.999.915 ₫ - 83.596.513 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maillec
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire 0.05 crt - AAA 13.545.228,00 ₫ 2.465.718 - 43.177.108 2.465.718 ₫ - 43.177.108 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reospor
Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.152 crt - AAAAA 23.859.612,00 ₫ 5.576.255 - 72.849.550 5.576.255 ₫ - 72.849.550 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eumater Women
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.1 crt - VS 30.907.999,00 ₫ 6.151.319 - 76.810.381 6.151.319 ₫ - 76.810.381 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Larsa
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.805 crt - AA 22.272.574,00 ₫ 5.067.699 - 263.307.402 5.067.699 ₫ - 263.307.402 ₫-
Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.178 crt - VS 18.987.655,00 ₫ 3.061.600 - 42.298.431 3.061.600 ₫ - 42.298.431 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aftermost
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.12 crt - VS 19.677.083,00 ₫ 3.369.815 - 51.098.777 3.369.815 ₫ - 51.098.777 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linden
Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá 0.1 crt - AAAAA 21.158.678,00 ₫ 4.825.995 - 60.994.096 4.825.995 ₫ - 60.994.096 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pomeriggio
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 14.799.717,00 ₫ 2.879.375 - 41.527.891 2.879.375 ₫ - 41.527.891 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryant
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.257 crt - VS 27.528.451,00 ₫ 4.438.293 - 62.913.677 4.438.293 ₫ - 62.913.677 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keiko
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.16 crt - VS 40.624.878,00 ₫ 7.170.050 - 99.683.168 7.170.050 ₫ - 99.683.168 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mangano
Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.686 crt - VS 214.723.014,00 ₫ 3.698.578 - 1.497.464.578 3.698.578 ₫ - 1.497.464.578 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Goblon
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.015 crt - VS 11.747.310,00 ₫ 3.238.958 - 26.319.924 3.238.958 ₫ - 26.319.924 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pusan
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.15 crt - AAA 17.649.354,00 ₫ 3.575.292 - 180.197.544 3.575.292 ₫ - 180.197.544 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Indraft
Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.036 crt - VS 171.694.596,00 ₫ 2.773.933 - 2.666.666.816 2.773.933 ₫ - 2.666.666.816 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murdrum
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.54 crt - VS 70.767.750,00 ₫ 3.801.316 - 794.586.006 3.801.316 ₫ - 794.586.006 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aguessac
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski 1.08 crt - VS 39.378.500,00 ₫ 3.595.839 - 2.677.616.558 3.595.839 ₫ - 2.677.616.558 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tiericka
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.084 crt - VS 26.663.285,00 ₫ 5.223.430 - 69.591.662 5.223.430 ₫ - 69.591.662 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucinda
Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.153 crt - VS 71.246.294,00 ₫ 11.376.912 - 139.507.771 11.376.912 ₫ - 139.507.771 ₫Dây Chuyền GLAMIRA Meryse
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.09 crt - AAA 18.368.522,00 ₫ 5.338.064 - 50.747.304 5.338.064 ₫ - 50.747.304 ₫Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ladifys
Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.064 crt - AAAAA 17.143.773,00 ₫ 3.760.220 - 46.516.105 3.760.220 ₫ - 46.516.105 ₫ MớiMặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso
Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.77 crt - VS 54.121.445,00 ₫ 5.555.978 - 132.802.750 5.555.978 ₫ - 132.802.750 ₫-
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia
Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 1.25 crt - AAA 18.763.252,00 ₫ 3.244.366 - 2.875.293.129 3.244.366 ₫ - 2.875.293.129 ₫ Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.25 crt - AA 23.459.474,00 ₫ 5.645.198 - 83.528.928 5.645.198 ₫ - 83.528.928 ₫