Dây chuyền bạch kim nữ giá bao nhiêu năm 2024

Bộ lọc:

Thương hiệu

  • * PNJ
    • PNJSilver Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Giá

đ – đ

  • 239.000đ
  • 73.317.000đ

Bộ sưu tập

  • * My man Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Tuổi vàng

  • * Vàng 10K
    • Vàng 14K
    • Vàng 18K
    • Vàng 24K
    • Vàng 16K Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Loại đá chính

  • * Không gắn đá Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Chất liệu

  • * Vàng
    • Bạc
    • Platinum Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Giới tính

  • * Nữ
    • Nam
    • Unisex
    • Trẻ em Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Loại trang sức

  • * Dây chuyền Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Màu chất liệu

  • * Giả cổ
    • Vàng + Trắng
    • Hồng + Trắng
    • Không quan tâm
    • Trắng
    • Hồng
    • Vàng
    • 3 màu
    • Màu khác Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
  • Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
  • KHUYẾN MÃI Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Chúng tôi không thể tìm thấy sản phẩm phù hợp với lựa chọn.

  1. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.122 crt - VS 24.254.342,00 ₫ 6.074.534 - 55.789.584 6.074.534 ₫ - 55.789.584 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.5 crt - VS 21.183.008,00 ₫ 2.331.888 - 1.008.741.254 2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gildo - Aries

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.05 crt - AAAAA 14.807.830,00 ₫ 3.102.696 - 49.463.075 3.102.696 ₫ - 49.463.075 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.02 crt - VS 15.194.448,00 ₫ 3.041.593 - 35.769.139 3.041.593 ₫ - 35.769.139 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.045 crt - VS 25.289.838,00 ₫ 5.489.468 - 64.698.080 5.489.468 ₫ - 64.698.080 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.3 crt - AAA 18.254.968,00 ₫ 3.590.432 - 319.705.314 3.590.432 ₫ - 319.705.314 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.1 crt - VS 14.337.394,00 ₫ 1.804.678 - 30.780.924 1.804.678 ₫ - 30.780.924 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.25 crt - AA 12.926.096,00 ₫ 1.885.788 - 220.224.918 1.885.788 ₫ - 220.224.918 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.4 crt - VS 58.052.535,00 ₫ 6.548.213 - 377.914.668 6.548.213 ₫ - 377.914.668 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Montrose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.03 crt - VS 12.233.965,00 ₫ 2.157.503 - 27.752.853 2.157.503 ₫ - 27.752.853 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnit

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.264 crt - AAAAA 14.734.830,00 ₫ 3.082.148 - 51.125.809 3.082.148 ₫ - 51.125.809 ₫ Mới
  12. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.79 crt - SI 98.615.233,00 ₫ 2.183.188 - 229.985.056 2.183.188 ₫ - 229.985.056 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.4 crt - VS 40.249.072,00 ₫ 2.048.006 - 1.405.770.657 2.048.006 ₫ - 1.405.770.657 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 0.8 crt - AAA 14.659.129,00 ₫ 2.554.938 - 1.675.850.685 2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.975 crt - VS 137.382.712,00 ₫ 4.767.055 - 1.123.334.998 4.767.055 ₫ - 1.123.334.998 ₫
  16. Dây Chuyền GLAMIRA Wille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.336 crt - VS 27.801.517,00 ₫ 5.375.914 - 80.987.502 5.375.914 ₫ - 80.987.502 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.144 crt - VS 25.622.385,00 ₫ 5.428.907 - 67.334.129 5.428.907 ₫ - 67.334.129 ₫
  18. Thiết kế mới nhất

    Xem tất cả

    • Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yente

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.12 crt - VS 16.800.411,00 ₫ 3.534.196 - 52.720.959 3.534.196 ₫ - 52.720.959 ₫ Mới
    • Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yhensi

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.08 crt - VS 15.835.210,00 ₫ 3.308.172 - 42.920.262 3.308.172 ₫ - 42.920.262 ₫ Mới
    • Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ylfi

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.48 crt - VS 20.296.214,00 ₫ 3.719.125 - 352.027.320 3.719.125 ₫ - 352.027.320 ₫ Mới
    • Dây Chuyền GLAMIRA Ymbrse

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.2 crt - VS 26.468.624,00 ₫ 6.921.315 - 82.190.625 6.921.315 ₫ - 82.190.625 ₫ Mới
    • Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ynceard

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.032 crt - VS 20.755.835,00 ₫ 4.684.054 - 53.437.423 4.684.054 ₫ - 53.437.423 ₫ Mới
    • Dây Chuyền GLAMIRA Yostul

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.17 crt - VS 16.843.669,00 ₫ 4.574.556 - 52.964.285 4.574.556 ₫ - 52.964.285 ₫ Mới
  19. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 1.8 crt - AA 33.422.384,00 ₫ 2.725.268 - 4.243.631.909 2.725.268 ₫ - 4.243.631.909 ₫
  20. Dây Chuyền GLAMIRA Hobona

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 1.512 crt - AAA 86.281.233,00 ₫ 15.730.853 - 360.570.825 15.730.853 ₫ - 360.570.825 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 0.76 crt - AAA 19.255.314,00 ₫ 3.821.863 - 1.035.683.019 3.821.863 ₫ - 1.035.683.019 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hankiere

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.15 crt - AAAAA 12.544.882,00 ₫ 2.465.718 - 169.247.799 2.465.718 ₫ - 169.247.799 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raijin

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng 0.5 crt - AAA 15.919.025,00 ₫ 2.919.930 - 1.014.621.674 2.919.930 ₫ - 1.014.621.674 ₫
  24. Dây Chuyền GLAMIRA Neta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.895 crt - VS 117.586.666,00 ₫ 6.304.885 - 1.714.134.208 6.304.885 ₫ - 1.714.134.208 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.5 crt - VS 22.496.977,00 ₫ 3.056.463 - 108.375.364 3.056.463 ₫ - 108.375.364 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.25 crt - AA 15.940.652,00 ₫ 3.203.811 - 233.405.155 3.203.811 ₫ - 233.405.155 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 2.16 crt - VS 524.952.081,00 ₫ 4.417.746 - 3.511.283.673 4.417.746 ₫ - 3.511.283.673 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.034 crt - VS 19.057.950,00 ₫ 4.047.888 - 45.596.871 4.047.888 ₫ - 45.596.871 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.2 crt - VS 29.112.782,00 ₫ 4.628.629 - 236.919.887 4.628.629 ₫ - 236.919.887 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.306 crt - SI 26.333.440,00 ₫ 2.757.711 - 60.291.143 2.757.711 ₫ - 60.291.143 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 15.383.703,00 ₫ 2.514.383 - 38.256.487 2.514.383 ₫ - 38.256.487 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvlife

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.1 crt - AAA 13.534.415,00 ₫ 2.424.623 - 36.661.344 2.424.623 ₫ - 36.661.344 ₫
  33. Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.73 crt - AA 20.585.505,00 ₫ 4.525.891 - 271.229.070 4.525.891 ₫ - 271.229.070 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.24 crt - VS 21.196.528,00 ₫ 3.493.101 - 58.155.272 3.493.101 ₫ - 58.155.272 ₫
  35. Dây Chuyền GLAMIRA Henna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.53 crt - SI 40.605.953,00 ₫ 4.431.263 - 86.367.747 4.431.263 ₫ - 86.367.747 ₫
  36. Dây Chuyền GLAMIRA Inni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.208 crt - VS 33.103.353,00 ₫ 7.544.233 - 89.382.301 7.544.233 ₫ - 89.382.301 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng 0.145 crt - VS 27.171.570,00 ₫ 5.109.877 - 63.616.622 5.109.877 ₫ - 63.616.622 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.21 crt - VS 30.897.184,00 ₫ 5.999.915 - 83.596.513 5.999.915 ₫ - 83.596.513 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maillec

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire 0.05 crt - AAA 13.545.228,00 ₫ 2.465.718 - 43.177.108 2.465.718 ₫ - 43.177.108 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reospor

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.152 crt - AAAAA 23.859.612,00 ₫ 5.576.255 - 72.849.550 5.576.255 ₫ - 72.849.550 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eumater Women

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.1 crt - VS 30.907.999,00 ₫ 6.151.319 - 76.810.381 6.151.319 ₫ - 76.810.381 ₫
  42. Dây Chuyền GLAMIRA Larsa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.805 crt - AA 22.272.574,00 ₫ 5.067.699 - 263.307.402 5.067.699 ₫ - 263.307.402 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.178 crt - VS 18.987.655,00 ₫ 3.061.600 - 42.298.431 3.061.600 ₫ - 42.298.431 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aftermost

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.12 crt - VS 19.677.083,00 ₫ 3.369.815 - 51.098.777 3.369.815 ₫ - 51.098.777 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linden

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá 0.1 crt - AAAAA 21.158.678,00 ₫ 4.825.995 - 60.994.096 4.825.995 ₫ - 60.994.096 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pomeriggio

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 14.799.717,00 ₫ 2.879.375 - 41.527.891 2.879.375 ₫ - 41.527.891 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.257 crt - VS 27.528.451,00 ₫ 4.438.293 - 62.913.677 4.438.293 ₫ - 62.913.677 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keiko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.16 crt - VS 40.624.878,00 ₫ 7.170.050 - 99.683.168 7.170.050 ₫ - 99.683.168 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mangano

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.686 crt - VS 214.723.014,00 ₫ 3.698.578 - 1.497.464.578 3.698.578 ₫ - 1.497.464.578 ₫
  50. Dây Chuyền GLAMIRA Goblon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.015 crt - VS 11.747.310,00 ₫ 3.238.958 - 26.319.924 3.238.958 ₫ - 26.319.924 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pusan

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.15 crt - AAA 17.649.354,00 ₫ 3.575.292 - 180.197.544 3.575.292 ₫ - 180.197.544 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Indraft

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.036 crt - VS 171.694.596,00 ₫ 2.773.933 - 2.666.666.816 2.773.933 ₫ - 2.666.666.816 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murdrum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.54 crt - VS 70.767.750,00 ₫ 3.801.316 - 794.586.006 3.801.316 ₫ - 794.586.006 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aguessac

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski 1.08 crt - VS 39.378.500,00 ₫ 3.595.839 - 2.677.616.558 3.595.839 ₫ - 2.677.616.558 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tiericka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.084 crt - VS 26.663.285,00 ₫ 5.223.430 - 69.591.662 5.223.430 ₫ - 69.591.662 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.153 crt - VS 71.246.294,00 ₫ 11.376.912 - 139.507.771 11.376.912 ₫ - 139.507.771 ₫
  57. Dây Chuyền GLAMIRA Meryse

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.09 crt - AAA 18.368.522,00 ₫ 5.338.064 - 50.747.304 5.338.064 ₫ - 50.747.304 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ladifys

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski 0.064 crt - AAAAA 17.143.773,00 ₫ 3.760.220 - 46.516.105 3.760.220 ₫ - 46.516.105 ₫ Mới
  59. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.77 crt - VS 54.121.445,00 ₫ 5.555.978 - 132.802.750 5.555.978 ₫ - 132.802.750 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 1.25 crt - AAA 18.763.252,00 ₫ 3.244.366 - 2.875.293.129 3.244.366 ₫ - 2.875.293.129 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng 0.25 crt - AA 23.459.474,00 ₫ 5.645.198 - 83.528.928 5.645.198 ₫ - 83.528.928 ₫

Chủ đề