Đầu tắt mặt tối Tiếng Anh là gì

Dịch Nghĩa dau tat mat toi - đầu tắt mặt tối Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

@đầu tắt mặt tối [đầu tắt mặt tối]
- to be over head and ears in work; to be overloaded with work

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đầu tắt mặt tối", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đầu tắt mặt tối, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đầu tắt mặt tối trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Lối sống đầu tắt mặt tối ngày nay góp phần vào vấn đề này.

Today’s hectic life-style contributes to the problem.