Đá ruby hồng ngọc giá bao nhiêu năm 2024

Chúng tôi không thể tìm thấy sản phẩm phù hợp với lựa chọn.

  1. Dây Chuyền GLAMIRA Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite 0.56 crt - AAA 25.577.773,00 ₫ 13.085.611 - 162.826.655 13.085.611 ₫ - 162.826.655 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.5 crt - AA 11.685.936,00 ₫ 3.056.463 - 108.375.364 3.056.463 ₫ - 108.375.364 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.02 crt - AAA 8.827.378,00 ₫ 3.041.593 - 35.769.139 3.041.593 ₫ - 35.769.139 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.085 crt - AAA 11.600.502,00 ₫ 4.047.888 - 51.112.295 4.047.888 ₫ - 51.112.295 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenitha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.094 crt - AAA 9.350.532,00 ₫ 2.773.933 - 39.378.496 2.773.933 ₫ - 39.378.496 ₫
  6. Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.036 crt - AAA 10.052.128,00 ₫ 4.877.364 - 43.420.440 4.877.364 ₫ - 43.420.440 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.306 crt - AA 11.171.433,00 ₫ 2.757.711 - 60.291.143 2.757.711 ₫ - 60.291.143 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.16 crt - AAA 9.040.155,00 ₫ 3.080.795 - 36.593.749 3.080.795 ₫ - 36.593.749 ₫
  9. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.27 crt - AAA 10.152.162,00 ₫ 4.163.603 - 58.290.453 4.163.603 ₫ - 58.290.453 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.68 crt - AA 16.391.081,00 ₫ 3.355.216 - 177.899.449 3.355.216 ₫ - 177.899.449 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.3 crt - AAA 11.611.046,00 ₫ 3.590.432 - 319.705.314 3.590.432 ₫ - 319.705.314 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.2 crt - AAA 12.364.820,00 ₫ 4.628.629 - 236.919.887 4.628.629 ₫ - 236.919.887 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.122 crt - AAA 13.256.751,00 ₫ 6.074.534 - 55.789.584 6.074.534 ₫ - 55.789.584 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.79 crt - AA 20.857.221,00 ₫ 2.183.188 - 229.985.056 2.183.188 ₫ - 229.985.056 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.2 crt - AAA 15.282.857,00 ₫ 4.400.172 - 161.474.837 4.400.172 ₫ - 161.474.837 ₫
  16. Dây Chuyền GLAMIRA Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 1.822 crt - AA 53.134.075,00 ₫ 9.263.747 - 2.178.565.333 9.263.747 ₫ - 2.178.565.333 ₫
  17. Dây Chuyền GLAMIRA Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.3 crt - AAA 11.363.123,00 ₫ 4.090.605 - 318.285.909 4.090.605 ₫ - 318.285.909 ₫
  18. Thiết kế mới nhất

    Xem tất cả

    • Dây chuyền nữ Ulrenesd

      Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite 1.64 crt - AAA 40.567.561,00 ₫ 10.719.387 - 226.132.367 10.719.387 ₫ - 226.132.367 ₫ Mới
    • Mặt dây chuyền nữ Abroli

      Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite 0.42 crt - AAA 17.314.101,00 ₫ 6.618.507 - 97.898.763 6.618.507 ₫ - 97.898.763 ₫ Mới
    • Mặt dây chuyền nữ Ackers

      Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.336 crt - AAA 23.533.824,00 ₫ 8.698.958 - 120.217.307 8.698.958 ₫ - 120.217.307 ₫ Mới
    • Mặt dây chuyền nữ Ancea

      Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.132 crt - AAA 15.085.763,00 ₫ 3.246.529 - 44.285.601 3.246.529 ₫ - 44.285.601 ₫ Mới
    • Mặt dây chuyền nữ Brunine

      Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.35 crt - AA 24.494.427,00 ₫ 3.246.529 - 576.415.846 3.246.529 ₫ - 576.415.846 ₫ Mới
    • Mặt dây chuyền nữ Butry

      Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite 1.372 crt - AA 24.119.431,00 ₫ 5.697.918 - 244.909.138 5.697.918 ₫ - 244.909.138 ₫ Mới
  19. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 9.341.070,00 ₫ 2.514.383 - 38.256.487 2.514.383 ₫ - 38.256.487 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.005 crt - AAA 7.339.837,00 ₫ 2.219.146 - 26.090.114 2.219.146 ₫ - 26.090.114 ₫
  21. Dây Chuyền GLAMIRA Arti

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 1.12 crt - AAA 17.918.906,00 ₫ 4.512.913 - 69.902.584 4.512.913 ₫ - 69.902.584 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.03 crt - AAA 12.374.824,00 ₫ 6.515.770 - 55.248.862 6.515.770 ₫ - 55.248.862 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reagan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 11.322 crt - A 242.230.919,00 ₫ 9.916.947 - 3.219.358.236 9.916.947 ₫ - 3.219.358.236 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.25 crt - AA 8.647.047,00 ₫ 1.885.788 - 220.224.918 1.885.788 ₫ - 220.224.918 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anomop

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 8.190.943,00 ₫ 2.383.527 - 122.177.446 2.383.527 ₫ - 122.177.446 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jinny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.4 crt - AAA 10.811.309,00 ₫ 3.201.108 - 42.420.089 3.201.108 ₫ - 42.420.089 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alyssa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.222 crt - AAA 11.695.669,00 ₫ 3.321.420 - 47.516.449 3.321.420 ₫ - 47.516.449 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maillec

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.05 crt - AAA 8.711.122,00 ₫ 2.465.718 - 43.177.108 2.465.718 ₫ - 43.177.108 ₫
  29. Dây Chuyền GLAMIRA Acetal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.49 crt - AAA 16.138.019,00 ₫ 6.961.869 - 109.335.160 6.961.869 ₫ - 109.335.160 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gleaning

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 9.749.320,00 ₫ 3.287.624 - 131.099.454 3.287.624 ₫ - 131.099.454 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maghunars

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.015 crt - AAA 7.941.936,00 ₫ 2.568.456 - 30.375.377 2.568.456 ₫ - 30.375.377 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 9.270.235,00 ₫ 3.041.052 - 42.744.526 3.041.052 ₫ - 42.744.526 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dodgen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.2 crt - AAA 20.961.041,00 ₫ 8.066.306 - 114.755.956 8.066.306 ₫ - 114.755.956 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Peleng

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.246 crt - AAA 13.588.216,00 ₫ 4.241.197 - 59.304.314 4.241.197 ₫ - 59.304.314 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.5 crt - AA 11.048.418,00 ₫ 2.331.888 - 1.008.741.254 2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ahiezer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.15 crt - AAA 10.350.610,00 ₫ 3.369.815 - 178.169.814 3.369.815 ₫ - 178.169.814 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sucre

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.12 crt - AAA 11.107.897,00 ₫ 2.773.933 - 40.324.770 2.773.933 ₫ - 40.324.770 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Manucan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.65 crt - AA 16.350.796,00 ₫ 3.837.815 - 179.481.077 3.837.815 ₫ - 179.481.077 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.66 crt - AA 22.162.809,00 ₫ 5.150.432 - 1.533.233.723 5.150.432 ₫ - 1.533.233.723 ₫
  40. Dây Chuyền GLAMIRA Turtle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.16 crt - AAA 9.358.915,00 ₫ 4.206.861 - 38.418.709 4.206.861 ₫ - 38.418.709 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.8 crt - AA 13.871.289,00 ₫ 2.554.938 - 1.675.850.685 2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 7.180.592,00 ₫ 1.804.678 - 30.780.924 1.804.678 ₫ - 30.780.924 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.11 crt - AAA 10.646.928,00 ₫ 3.190.293 - 49.801.028 3.190.293 ₫ - 49.801.028 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.655 crt - AAA 19.515.405,00 ₫ 6.964.573 - 91.166.702 6.964.573 ₫ - 91.166.702 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 10.493.091,00 ₫ 3.670.189 - 111.868.471 3.670.189 ₫ - 111.868.471 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ljusstar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo 0.204 crt - AAA 12.615.717,00 ₫ 4.096.012 - 59.047.469 4.096.012 ₫ - 59.047.469 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keith

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.19 crt - AAA 11.449.908,00 ₫ 2.838.820 - 50.936.554 2.838.820 ₫ - 50.936.554 ₫
  48. Dây Chuyền GLAMIRA Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng 0.18 crt - AAA 13.493.049,00 ₫ 5.342.390 - 55.681.444 5.342.390 ₫ - 55.681.444 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo 0.275 crt - AAA 14.532.057,00 ₫ 4.731.367 - 79.784.382 4.731.367 ₫ - 79.784.382 ₫
  50. Dây Chuyền GLAMIRA Henna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.53 crt - AA 16.164.244,00 ₫ 4.431.263 - 86.367.747 4.431.263 ₫ - 86.367.747 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Weida

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 8.243.123,00 ₫ 2.412.997 - 36.864.114 2.412.997 ₫ - 36.864.114 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croce

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.36 crt - AAA 10.772.106,00 ₫ 3.309.253 - 66.928.578 3.309.253 ₫ - 66.928.578 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burier

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.015 crt - AAA 8.933.631,00 ₫ 3.143.790 - 36.053.019 3.143.790 ₫ - 36.053.019 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 2.745 crt - A 45.750.707,00 ₫ 4.712.442 - 960.643.518 4.712.442 ₫ - 960.643.518 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aniset

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.21 crt - AAA 16.592.501,00 ₫ 6.914.556 - 91.666.879 6.914.556 ₫ - 91.666.879 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc 0.4 crt - AAA 10.547.705,00 ₫ 2.527.361 - 408.208.946 2.527.361 ₫ - 408.208.946 ₫
  57. Dây Chuyền GLAMIRA Zarita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.285 crt - AAA 17.676.930,00 ₫ 5.162.868 - 72.754.920 5.162.868 ₫ - 72.754.920 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc 0.144 crt - AAA 14.243.039,00 ₫ 5.428.907 - 67.334.129 5.428.907 ₫ - 67.334.129 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng 0.139 crt - AAA 11.885.735,00 ₫ 3.822.945 - 49.665.841 3.822.945 ₫ - 49.665.841 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương 0.4 crt - AA 19.959.883,00 ₫ 6.548.213 - 377.914.668 6.548.213 ₫ - 377.914.668 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shellos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc 0.44 crt - AA 19.723.585,00 ₫ 3.737.510 - 787.894.501 3.737.510 ₫ - 787.894.501 ₫

Chủ đề