Cục gôm tiếng anh đọc là gì năm 2024

VIETNAMESE

cục gôm tẩy

ENGLISH

eraser

NOUN

/ɪˈreɪsər/

Cục gôm tẩy là công cụ dùng văn phòng để xoá vết bút chì.

Ví dụ

1.

Đây là cục gôm tẩy thứ 5 cậu ấy đã mua trong năm nay.

This is the fifth eraser that he has bought in this schoolyear.

2.

Mẹ cô ấy đã chuẩn bị bút chì, cục gôm tẩy và cuốn tập cho cô ấy đến trường vào ngày mai.

Her mom prepared pencil, eraser and notebook for her to go to school tomorrow.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến eraser (cục gôm tẩy):

- to erase something (làm sạch/xoá một thứ gì đó)

- to be erased from something (bị xoá khỏi một thứ gì đó)

Danh sách từ mới nhất:

Xem chi tiết

Người Anh dùng từ "rubber" để chỉ cục tẩy, trong khi người Mỹ nói "eraser".

Cục gôm tiếng anh đọc là gì năm 2024
Nghĩa Từ vựng Anh - Anh Từ vựng Anh - Mỹ Điểm A mark A grade Cán bộ giảng dạy (Academic) staff Faculty Giáo sư Professor Full professor Kỳ nghỉ Holiday Vacation Hiệu trưởng

Headmaster (male), headmistress (female)

Principal Toán học Maths Math Ngày hội tham quan trường học Open day Open house Giờ giải lao Break time Recess Túi đựng cơm trưa Packed lunch Bag lunch Cục tẩy Rubber Eraser Phòng giáo viên Staff room Teacher's lounge Dấu chấm Full stop Period Thời khóa biểu Timetable Schedule Giày thể thao Plimsolls Gym shoes Trường tiểu học Primary school Elementary school Bài kiểm tra Exam Test

Ảnh: 7 ESL

It was as if God had rubbed out all the national borders with a big eraser,” said Claire from France.

Chúng ta có thể nói: ‘Khi Đức Giê-hô-va tha thứ tội lỗi cho chúng ta, Ngài xóa sạch chúng như thể dùng miếng bọt biển (hay một cục tẩy)’.

We might say: ‘When Jehovah forgives our sins, he wipes them away as though using a sponge (or an eraser).’

Để minh họa, anh kể rằng khi còn làm giám thị xưởng in, anh Rutherford thường gọi điện cho anh và nói: “Anh Knorr, khi nào về ăn trưa, hãy mang cho tôi vài cục tẩy.

To illustrate, he told me that when he was the factory overseer, Brother Rutherford would call him on the phone and say: “Brother Knorr, when you come over from the factory for dinner, bring me some pencil erasers.

Sự hối cải giống như một cục gôm khổng lồ và nó có thể tẩy xóa vết mực cố định!

Repentance is like a giant eraser, and it can erase permanent ink!

Năm 2011, Cục An ninh Liên bang đã phát hiện và lật tẩy 199 gián điệp nước ngoài, bao gồm 41 điệp viên chuyên nghiệp và 158 điệp viên làm việc cho tình báo nước ngoài.

In 2011, Federal Security Service exposed 199 foreign spies, including 41 professional spies and 158 agents employed by foreign intelligence services.

Dẫn theo những tranh cãi từ bài hát "Formation", Cục cảnh sát Miami đã được thuật lại nhằm đưa ra sự tẩy chay của cảnh sát quốc gia về việc giữ an ninh tại buổi diễn, bao gồm cả buổi mở màn tại Miami.

Following on from the aforementioned controversy over "Formation", The Miami Fraternal Order of Police were reported to be pushing for a national boycott of police officers working the security for the concert, ahead of the tour's opening night in Miami.

Tại Hoa Kỳ, Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), kiểm soát mỹ phẩm, định nghĩa mỹ phẩm là "chất dùng để bôi thoa vào cơ thể người nhằm tẩy sạch, tô điểm, tăng cường độ thu hút hoặc thay đổi diện mạo mà không ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể".

In the U.S., the Food and Drug Administration (FDA), which regulates cosmetics, defines cosmetics as "intended to be applied to the human body for cleansing, beautifying, promoting attractiveness, or altering the appearance without affecting the body's structure or functions".

(phím tắt số 3/~)

Tiếng Anh (phím tắt số 1)

Tiếng Việt (phím tắt số 2)

Song ngữ (phím tắt số 3)

Cục tẩy trong tiếng Anh là gì?

ERASER | Phát âm trong tiếng Anh.

Cục gôm trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Người Anh dùng từ "rubber" để chỉ cục tẩy, trong khi người Mỹ nói "eraser".

Cục gôm nghĩa là gì?

Cục gôm là một món đồ văn phòng phẩm dùng để tẩy xóa vết bút chì. 1. Nếu bạn vẽ hoặc viết bằng bút chì, bạn luôn có thể sửa lỗi của mình bằng một cục gôm.

Thước kẻ trong tiếng Anh đọc là gì?

RULER | Phát âm trong tiếng Anh.