Cự phụ là gì

Tiêu cự là một thuật ngữ khá là quen thuộc khi nhắc đến ống kính, lens, camera,... Trong bài blog ngày hôm nay, bạn hãy cùng Uniduc tìm hiểu xem tiêu cự là gì cũng như một vài khái niệm liên quan nhé.

I. Tiêu cự là gì (focal length)?

1. Khái niệm tiêu cự.

Cự phụ là gì

Tiêu cự (focal length) chính là khoảng cách được tính từ tâm thấu kính đến điểm hội tụ. Tiêu cự còn được gọi bằng cái tên khác là khoảng cách tiêu cự hoặc độ dài tiêu cự. Đơn vị tính của tiêu cự là milimet.

2. Điểm hội tụ là gì?

Điểm hội tụ (imaging point) là điểm mà chùm ảnh hội tụ tại vị trí đó. Hoặc nói cách khác, đó chính là nơi mà hình ảnh có độ nét cao nhất. Điểm hội tụ phụ thuộc vào ống kính, không thể tự nhiên mà thay đổi được.

3. Độ phóng đại và góc nhìn.

Khi chúng ta thay đổi tiêu cự, độ phóng đại (manification) và góc nhìn (view angle) cũng sẽ bị thay đổi theo. Chúng tôi sẽ giải thích rõ hơn ở phần dưới đây.

II. Tiêu cự của ống kính camera (lens focal length) là gì?

Tiêu cự (lens focal length) là khái niệm không thể tách rời với ống kính camera. Đó là lý do vì sao nó được gọi là tiêu cự ống kính camera. Mỗi ống kính có tiêu cự khác nhau tuỳ thuộc vào vật liệu, độ lồi/ lõm, cách chế tạo hay lắp ghép.

Dựa vào khái niệm cơ bản về tiêu cự là gì ở phần trên, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu xem tiêu cự camera là gì, các loại ống kính và ứng dụng tiêu cự,... nhé!

1. Tiêu cự camera là gì?

Cự phụ là gì

Tiêu cự camera (tiêu cự ống kính) là khoảng cách từ ống kính đến vị trí cảm biến hình ảnh của camera. Tiêu cự thường được tính bằng đơn vị milimet (mm).

Tiêu cự không phải là phép đo chiều dài thực tế của ống kính mà chính là khoảng cách quang học được tính từ tâm của ống kính đến điểm hội tụ các tia sáng để tạo nên hình ảnh sắc nét nhất của vật thể. Đây cũng chính là mặt phẳng nơi đặt cảm biến CMOS trong camera quan sát.

Tiêu cự camera có các đặc điểm sau đây:

  • Độ dài tiêu cự càng lớn thì góc nhìn càng hẹp và độ phóng đại càng cao
  • Độ dài tiêu cự càng ngắn thì góc nhìn càng rộng và độ phóng đại càng thấp

Chúng ta có nhiều cách gọi đối với khái niệm này: tiêu cự (focal) nói chung chung, tiêu cự ống kính camera (lens focal length), độ dài tiêu cự, chiều dài tiêu cự, khoảng cách tiêu cự (focal length).

Nếu đối chiếu với định nghĩa về tiêu cự ở phần lý thuyết trên, chúng ta có thể thấy:

  • Độ dài tiêu cự (ống kính camera) = khoảng cách tiêu cự
  • Nơi đặt chipset cảm biến (ống kính camera) = vị trí điểm hội tụ
  • Ống kính camera là một tập hợp các thấu kính lắp bên trong camera. Tuỳ theo chủng loại và chức năng của camera mà nhà sản xuất sẽ lắp 1 hoặc nhiều thấu kính hội tụ ở bên trong.

Và để hình ảnh được rõ nét nhất có thể thì họ sẽ đặt cảm biến hình ảnh (cảm biến CMOS chipset) tại đúng vị trí điểm hội tụ hình ảnh.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu qua hai khái niệm tiêu cự là gì và tiêu cự camera là gì. Tiếp theo, xin mời các bạn xem tiếp một số khái niệm có liên quan như object distance, image distance và các loại tiêu cự.

2. Object distance và image distance.

Image distance:

  • Image distance (khoảng cách điểm ảnh) được tính từ tâm ống kính đến vị trí chipset cảm biến trong camera (vị trí hình ảnh hội tụ và có độ nét cao nhất).
  • Image distance cũng có chiều dài bằng với độ dài tiêu cự camera.

Object distance:

  • Đây là khoảng cách từ vật thể (chủ thể) cần quan sát đến tâm ống kính của camera quan sát.
  • Nếu chủ thể đứng xa (object distance lớn) thì cần có ống kính tiêu cự lớn để quan sát rõ.
  • Nếu chủ thể đứng gần (object distance nhỏ) thì cần có ống kính tiêu cự nhỏ để quan sát rõ.

3. Tiêu cự cố định và tiêu cự thay đổi.

Tiêu cự là một thuộc tính của ống kính. Vì thế, để thay đổi tiêu cự thì phải thay đổi hệ thống ống kính. 

May thay, các nhà sản xuất camera trên thị trường hiện nay đã chế tạo các dòng camera có thể thay đổi tiêu cự nhằm giúp việc quan sát an ninh được dễ dàng thuận tiện hơn. Mặt khác, ống kính tiêu cự điều chỉnh (varifocal lens) thường khá đắt và chỉ có ở các dòng camera cao cấp.

Mời các bạn tiếp tục tìm hiểu về hai loại ống kính này:

  • Ống kính tiêu cự cố định (fix-focal lens)
  • Ống kính tiêu cự điều chỉnh (varifocal lens)

a. Ống kính tiêu cự cố định.

Các dòng camera trên thị trường đa số được thiết kế với ống kính có tiêu cự cố định, không thể thay đổi. Thông số này thường được công bố trong tài liệu kỹ thuật của camera. 

Loại ống kính này có cấu tạo gồm 1 hoặc nhiều ống kính bên trong, khoảng cách giữa các ống kính luôn cố định.

b. Ống kính tiêu cự thay đổi.

Loại ống kính này có khả năng zoom xa/ gần. Đối với camera được trang bị ống kính zoom, nhà sản xuất sẽ cung cấp 2 thông số tiêu cự minimum và tiêu cự maximum.

Bạn có thể xe thêm thông tin:

Top máy lọc nước tại vòi tốt nhất 2021

Nguyên lý hoạt động, cấu tạo của kính lúp

Các dòng kính thực tế ảo tốt nhất năm 2021

III. Góc nhìn (the angle of view).

Tiêu cự và góc nhìn của camera có sự liên quan chặt chẽ với nhau. Hoặc chúng ta có thể hiểu rằng khi thay đổi tiêu cự thì góc nhìn cũng khác hoàn toàn.

1. Góc nhìn là gì?

Góc nhìn (góc quan sát) của camera là độ rộng hoặc phạm vi của quang cảnh mà cảm biến camera có thể thấy được. Góc nhìn rộng thì camera sẽ nhận được nhiều khung cảnh hơn, góc nhìn hẹp thì sẽ thu được ít khung cảnh hơn.

2. Tiêu cự và góc nhìn có mối liên hệ như thế nào?

Góc nhìn sẽ thay đổi khi chúng ta thay đổi tiêu cự. Cụ thể, khi thay đổi ống kính hay vị trí giữa các ống kính của camera thì tiêu cự của camera sẽ bị thay đổi. Tiêu cự càng nhỏ thì góc nhìn càng rộng, ngược lại tiêu cự càng lớn thì góc nhìn càng hẹp.

3. Giải thích cho mối quan hệ giữa tiêu cự và góc nhìn.

a. Tiêu cự nhỏ thì góc nhìn lớn.

Giả sử kích thước cảm biến không thay đổi, khi bạn thu hẹp khoảng cách tiêu cự (dời cảm biến lại gần ống kính) thì góc nhìn tăng lên.

  • Ưu điểm: góc nhìn của camera rộng, quan sát nhiều vật thể và bao quát được không gian gần.
  • Nhược điểm: chỉ có thể quan sát rõ các vật thể ở khoảng cách gần, đối với các vật thể ở xa hơn thì hình ảnh sẽ bị mờ thậm chí không thấy được.

b. Tiêu cự lớn thì góc nhìn nhỏ.

Ngược với phân tích trên, khi bạn dời cảm biến xa ống kính thì góc nhìn camera sẽ hẹp lại.

  • Ưu điểm: ống kính tiêu cự lớn có thể quan sát các vật thể ở xa, lấy nét tốt ở khoảng cách xa và không bị vỡ nét khi zoom lên.
  • Nhược điểm: không bao quát được không gian gần, chỉ quan sát được góc nhìn hẹp và tiêu cự lớn tương tự như đang sử dụng ống kính tele cho máy ảnh.

Bạn có thể tham gia cộng đồng robotic để đặt câu hỏi cũng như tìm hiểu về robot tại : https://www.facebook.com/groups/875744406322109

Chúc bạn thành đạt trong công việc và hạnh phúc trong cuộc sống !

Hotline / Zalo: 089 6688 629

Website: https://uniduc.com/vi

-------------////--------------------------------------------////------------

HUMANOID ROBOT CỦA CÔNG TY UNIDUC SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN.

Dù có kích thước nhỏ, nhưng khẩu độ đóng vai trò rất quan trọng trong máy ảnh. Nếu bạn thắc mắc khẩu độ trong máy ảnh là gì và có ảnh hưởng như thế nào trong việc chụp hình thì hãy cùng Điện máy XANH tìm hiểu ngay nhé!

1Khẩu độ là gì?

Khẩu độ là độ mở của ống kính giúp điều tiết lượng ánh sáng đi vào đến cảm biến của máy ảnh.

Khẩu độ của ống kính càng lớn tức là trong một khoảng thời gian nhất định lượng ánh sáng mà cảm biến (hoặc phim) nhận được càng nhiều. Máy ảnh điều chỉnh tăng giảm khẩu độ thông qua việc đóng hoặc mở các lá khẩu.

Cự phụ là gì

2 Ý nghĩa của khẩu độ

Khẩu độ ảnh hưởng rất nhiều đến các hiệu ứng của một bức ảnh, trong đó có độ phơi sáng (exposure).

Nói một cách đơn giản, khẩu độ giúp bạn điều chỉnh độ sáng của một bức ảnh. Khi bạn mở khẩu lớn, lượng ánh sáng đi vào đến cảm biến sẽ nhiều, giúp ảnh sáng hơn. Và ngược lại, khi mở khẩu bé, lượng ánh sáng vào đến cảm biến ít, khiến ảnh tối hơn.

Cự phụ là gì

Giá trị chữ số về chênh lệch khẩu độ được gọi là số f, các tiêu chuẩn về số f như: f/1.4, f/2, f/2.8, f/4, f/5.6, f/8,… Khi bạn mở khẩu thì số f sẽ giảm đi, khi khép khẩu thì số f sẽ tăng lên.

Vùng ảnh đúng nét càng nhỏ khi số f càng nhỏ, ngược lại thì khi số f lớn, vùng ảnh đúng nét càng lớn hơn. Số f lớn dẫn đến ảnh sắc nét đến tận hậu cảnh cho bức ảnh của bạn.

Cự phụ là gì

Khi số f nhỏ nhất, bạn sẽ có được khẩu độ tối đa, khẩu độ này cho phép lượng ánh sáng đi vào lớn nhất và bạn cũng sở hữu được hiệu ứng xóa phông nổi bật nhất.

Vì vậy, khi chụp ảnh ở những môi trường thiếu sáng, bạn nên mở khẩu lớn hết cỡ để thu được lượng ánh sáng nhiều nhất có thể.

Độ sâu trường ảnh (Depth of Field) là thuật ngữ dùng để diễn tả vùng rõ nét của một bức ảnh.

Khi khẩu độ càng nhỏ thì độ sâu trường ảnh cũng tăng lên, tất cả các đối tượng ở tiền cảnh và hậu cảnh đều được đảm bảo đúng nét.

Khi khẩu độ máy ảnh được mở rộng ở mức tối đa thì độ sâu trường ảnh sẽ nông hơn, tách đối tượng chụp ra khỏi hậu cảnh, làm cho đối tượng được rõ néthậu cảnh sẽ nhòe đi.

Cự phụ là gì

Do đó, bạn nên mở khẩu tối đa khi chụp ảnh chân dung, đem lại hiệu ứng xoá phông tuyệt đẹp cho bức ảnh của bạn. Mặc khác, khi chụp ảnh phong cảnh, bạn nên để khẩu độ nhỏ để có thể lấy được nhiều chi tiết của bức ảnh.

Mọi ống kính đều có giới hạn về mức độ lớn hay nhỏ của khẩu độ. Nếu bạn xem các thông số kỹ thuật của ống kính của bạn, nó sẽ cho biết khẩu độ tối đa và tối thiểu là gì. Đối với hầu hết mọi người, khẩu độ tối đa sẽ quan trọng hơn, bởi vì nó cho bạn biết ống kính có thể thu được bao nhiêu ánh sáng, ảnh hưởng đến chất lượng chụp ảnh.

Ống kính có khẩu độ tối đa f/1.4 hoặc f/1.8 được coi là ống kính nhanh, vì nó có thể cho nhiều ánh sáng hơn là một ống kính có khẩu độ tối đa là f/4.0 . Đó là lý do tại sao ống kính có khẩu độ lớn thường có giá cao hơn.

Ngược lại, khẩu độ tối thiểu không quan trọng lắm, vì hầu như tất cả các ống kính hiện đại đều có thể điều chỉnh khẩu độ tối thiểu ở mức f/16. Việc chụp ảnh hàng ngày không yêu cầu khẩu độ tối thiểu quá nhỏ.

Với một số ống kính zoom, khẩu độ tối đa sẽ thay đổi khi bạn phóng to và thu nhỏ. Ví dụ, với ống kính Nikon 18-55mm f/3.5-5.6 AF-P , khẩu độ lớn nhất sẽ dịch chuyển từ f/3.5 sang f/5.6.

Cự phụ là gì

Các ống kính zoom đắt tiền hơn có khả năng duy trì khẩu độ tối đa không đổi trong khi zoom của chúng, như Nikon 24-70mm f / 2.8 . Ống kính một tiêu cự (Prime lens) thường có khẩu độ tối đa lớn hơn cả ống kính zoom, đây là một trong những lợi ích chính của chúng.

Hãy cùng xem một số ví dụ về cách khẩu độ hoạt động và ảnh hưởng của nó đến hình ảnh của bạn dưới đây nhé:

  • f/0.95 - f/1.4: Khoảng khẩu độ này chỉ có trên cácống kính một tiêu cự cao cấp, cho phép chúng thu thập rất nhiều ánh sáng, lý tưởng cho việc chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu như chụp ảnh bầu trời đêm, tiệc cưới, chân dung trong phòng thiếu sáng, sự kiện của công ty,... Với chỉ số f-stop rộng như vậy,hình ảnh thu được sẽ có được độ sâu trường rất nông ở khoảng cách gần, trong đó đối tượng sẽ xuất hiện tách biệt khỏi nền.
  • f/1.8 - f/2.0:Loạiống kính với khoảng khẩu độ này dành cho người đam mê nhiếp ảnh nhưng có khả năng thu sáng yếu hơn một chút so với khoảng phía trên, tuy nhiên vẫn hoàn toàn có thể giúp bạn tạo ra các bức ảnh đẹp. Chụp giữa f/1.8 và f/2 tạo ra ảnh có độ sâu trường ảnh phù hợp cho các đối tượng ở khoảng cách gần trong khi vẫn mang lại hiệu ứng bắt mắt dễ chịu.
  • f/2.8 - f/4:Hầu hết các ống kính zoom chuyên nghiệp đều bị giới hạn ở phạm vi f/2.8 đến f/4. Mặc dù chúng không có khả năng thu sáng như ống kính f/1.4 nhưng vẫn có thể chụp ảnh ổn định ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Phạm vi f/2.8 - f/4 thường cung cấp độ sâu trường ảnh phù hợp cho hầu hết các đối tượng và mang lại độ sắc nét tuyệt vời, phù hợp cho du lịch, thể thao, chụp ảnh động vật khi thám hiểm.
  • f/5.6 - f/8:Đây là phạm vi lý tưởng để chụp ảnh phong cảnh và kiến ​​trúc cũng như chụp ảnh nhóm. Mức khẩu độ tối đa f/5.6 thường mang lại độ sắc nét tổng thể tốt nhất.
  • f/11 - f/16: Thường được sử dụng để chụp ảnh phong cảnh, kiến ​​trúc và chụp ảnh macro. Hãy cẩn thận khi điều chỉnh xuống f-stop xuống quá f/8 vì ảnh sẽ bắt đầu mất độ sắc nét do ảnh hưởng của nhiễu xạ ống kính .
  • f/22 và nhỏ hơn: Khoảng f-stop này có độ sắc nét khá thấp, vì vậy bạn nên hạn chế sử dụng. Nếu bạn cần có tăng độ sâu trường ảnh, tốt nhất là nên di chuyển ra xa đối tượng hoặc sử dụng kỹ thuật xếp chồng tiêu điểm thay thế.

Có 2 cách cài đặt khẩu độ:

  • Chọn chế độ “Ưu tiên khẩu độ”: Bạn sẽ được quyền tùy chỉnh khẩu độ còn máy sẽ tự chỉnh tốc độ màn trập cho bạn.
  • Chọn chế độ “Thủ công”: Bạn có thể chỉnh cả khẩu độ và tốc độ màn trập theo ý muốn

Ở chế độ thủ công, các thiết lập phơi sáng, cũng thường được các nhiếp ảnh gia gọi là "f stop", "EV" hoặc giá trị phơi sáng cho phép bạn điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào máy ảnh.

Tăng 1 stop khẩu độ sẽ giảm một nửa lượng ánh sáng đi vào máy ảnh. Ngược lại, giảm 1 stop khẩu độ sẽ tăng gấp đôi lượng ánh sáng đi vào máy ảnh.

Cự phụ là gì

Đối với hầu hết các máy ảnh DSLR, ngoài 1 stop tiêu chuẩn, bạn còn có thể cài đặt số stop ở các khoảng tăng 1/2 và 1/3. Ví dụ, nếu bạn cài đặt 1/3 stop, phạm vi một stop hoàn chỉnh giữa f/2.8 và f/4 được chia thành 3 phần, do đó nó trở thành f/2.8→f/3.2→f/3.5→f/4. Việc sử dụng 1/3 stop cho phép bạn có thể tinh chỉnh lượng ánh sáng đi vào máy ảnh.

4 Làm sao chọn được máy ảnh có khẩu độ phù hợp?

Muốn tìm máy ảnh nào phù hợp, bạn nên cân nhắc xem mình sẽ sử dụng máy ảnh với mục đích gì và dự kiến sẽ chi bao nhiêu tiền.

Hiện nay trên thị trường có loại khẩu độ cố định và loại khẩu độ động. Loại có khẩu độ cố định như f/2.8, f/2, f/1.8 thường được khuyên dùng nhiều hơn vì khả năng chụp trong điều kiện nguồn sáng yếu, không có đèn flash và khả năng xóa phông khi chụp ảnh chân dung.

Về độ lớn của khẩu độ, các loại ống kính có khẩu độ lớn như f/2.8 sẽ cho độ mờ hậu cảnh lớn (lý tưởng cho chân dung lấy nét nông), trong khi các giá trị khẩu độ nhỏ như f/8, f/11 hoặc f/16 sẽ giúp bạn chụp các chi tiết sắc nét ở cả tiền cảnh và hậu cảnh (lý tưởng cho phong cảnh, kiến ​​trúc và chụp ảnh macro).

Cự phụ là gì

Trên đây là thông tin về khẩu độ trong máy ảnh là gì và ảnh hưởng của nó trong việc chụp hình mà Điện máy XANH chia sẻ đến bạn. Hi vọng thông tin trên sẽ giúp bạn chọn mua được chiếc máy ảnh phù hợp.