trade union; labor union
The union is striking four of the company's plants
To form/join a trade union
He still has credit with the trade unions
Trade union member; labor union member; union member; Trade-unionist
Để tiến hành tra từ điển Việt-Anh, hãy nhập từ ngữ cần tra vào ô tìm kiếm để bắt đầu. Bạn cũng có thể dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt mà không cần thay đổi từ điển. Khi click vào nút "Dịch," bạn sẽ thấy kết quả với các cách dịch, từ ngữ đồng nghĩa, ví dụ về cách sử dụng và các nội dung liên quan khác.
Tra từ điển Việt-Anh bằng chữ cái đầu tiên
Trong trường hợp bàn phím của bạn không đánh được tiếng Việt, hãy sử dụng bàn phím ảo của bab.la bên cạnh ô trống tìm kiếm hoặc tra cứu với danh sách từ ngữ xếp theo thứ tự bảng chữ cái ở dưới đây.
Truyền hình LĐ&CĐ
Truyền hình Lao động & Công đoàn phát ngày 03-12-2022
Xem tất cả
Đơn vị trực thuộc
NHÀ VĂN HÓA LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Du lịch Công đoàn Đà Nẵng - CODATOURS
Nhà khách Công đoàn
Hình ảnh hoạt động
Đường dây nóng
02363. 822. 262
0905.606.179
0932.402.555
Lượt truy cập
03966835
Hôm nay:1521
Tất cả:03966835
Đang trực tuyến:54
CLB Doanh Nghiệp chăm lo tốt đời sống người lao động