Collect nghĩa là gì

Nghĩa là gì: collect collect /kə'lekt/

  • ngoại động từ
    • tập hợp lại
    • (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
      • to collect news: lượm tin
      • to collect taxes: thu thuế
      • to collect letters: lấy thư
      • to collect stamps: sưu tầm tem
    • tập trung (tư tưởng...)
      • to collect oneself: trấn tĩnh, bình tĩnh lại
    • suy ra, rút ra
      • I collect from your words that...: qua những lời anh nói tôi suy ra là...
  • nội động từ
    • tập hợp, tụ hợp lại
    • dồn lại, ứ lại, đọng lại
      • rabbish collect: rác ứ lại

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɑː.lɪkt/

Hoa Kỳ[ˈkɑː.lɪkt]

Ngoại động từSửa đổi

collect ngoại động từ /ˈkɑː.lɪkt/

  1. Tập hợp lại.
  2. (Thông tục) Đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm. to collect news — lượm tin to collect taxes — thu thuế to collect letters — lấy thư to collect stamps — sưu tầm tem
  3. Tập trung (tư tưởng...). to collect oneself — trấn tĩnh, bình tĩnh lại
  4. Suy ra, rút ra. I collect from your words that... — qua những lời anh nói tôi suy ra là...

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to collect
Phân từ hiện tại collecting
Phân từ quá khứ collected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại collect collect hoặc collectest¹ collects hoặc collecteth¹ collect collect collect
Quá khứ collected collected hoặc collectedst¹ collected collected collected collected
Tương lai will/shall²collect will/shallcollect hoặc wilt/shalt¹collect will/shallcollect will/shallcollect will/shallcollect will/shallcollect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại collect collect hoặc collectest¹ collect collect collect collect
Quá khứ collected collected collected collected collected collected
Tương lai weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại collect let’s collect collect

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

collect nội động từ /ˈkɑː.lɪkt/

  1. Tập hợp, tụ hợp lại.
  2. Dồn lại, ứ lại, đọng lại. rubbish collects — rác ứ lại

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to collect
Phân từ hiện tại collecting
Phân từ quá khứ collected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại collect collect hoặc collectest¹ collects hoặc collecteth¹ collect collect collect
Quá khứ collected collected hoặc collectedst¹ collected collected collected collected
Tương lai will/shall²collect will/shallcollect hoặc wilt/shalt¹collect will/shallcollect will/shallcollect will/shallcollect will/shallcollect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại collect collect hoặc collectest¹ collect collect collect collect
Quá khứ collected collected collected collected collected collected
Tương lai weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect weretocollect hoặc shouldcollect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại collect let’s collect collect

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)