Mỗi người công dân tại Việt Nam sẽ được cấp riêng một số CMND riêng để cho Nhà nước thuận tiện theo dõi và quản lý hồ sơ. Theo dõi số CMND thì bộ máy Nhà nước có thể biết được rất nhiều thông tin liên quan đến chủ số CMND. Nếu như các bạn cần xem chứng minh nhân dân được cấp ở đâu thì các bạn có thể dùng đầu số CMND để phân biệt. Trong bài viết này Thủ thuật phần mềm sẽ gửi đến các bạn Bảng đầu số CMND của các tỉnh thành trong cả nước.
Lưu ý: Có một số trường hợp là một số tỉnh chung đầu số với nhau (Do sau này Tỉnh/ Thành Phố tách ra). Ví dụ: Hà Nam – Ninh Bình, Bà Rịa Vũng Tàu – Đồng Nai.
Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
Mã số
Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
Mã số
Hà Nội
01
Lâm Đồng
25
TP.Hồ Chí Minh
02
Lạng Sơn
08
An Giang
35
Lào Cai
06
Bà Rịa - Vũng Tàu
27
Long An
30
Bắc Cạn
095
Nam Định
16
Bạc Liêu
38
Nghệ An
18
Bắc Ninh, Bắc Giang
12
Ninh Bình
16
Bến Tre
32
Ninh Thuận
26
Bình Định
21
Phú Thọ
13
Bình Thuận
26
Phú Yên
22
Cà Mau
38
Quảng Bình
19
Cần Thơ
36
Quảng Nam
20
Cao Bằng
08
Quảng Ngãi
21
Đà Nẵng
20
Quảng Ninh
10
Đắk Lắk
24
Quảng Trị
19
Đồng Nai
27
Sóc Trăng
36
Đồng Tháp
34
Sơn La
05
Gia Lai
230 và 231
Tây Ninh
29
Hà Giang
07
Thái Bình
15
Hà Nam
16
Thái Nguyên
090 và 091
Hà Tây
11 (cũ)
Thanh Hóa
17
Hà Tĩnh
18
Thừa Thiên Huế
19
Hải Dương
14
Tiền Giang
31
Hải Phòng
03
Trà Vinh
33
Hậu Giang
36
Tuyên Quang
07
Hòa Bình
11
Vĩnh Long
33
Hưng Yên
14
Vĩnh Phúc
13
Kon Tum
23
Yên Bái
15
Lai Châu
04
Trong bài viết là bảng đầu số CMND tại các tỉnh thành phố trên Việt Nam. Với bảng này các bạn có thể tra cứu nhanh chóng nơi cấp CNMD của mọi người. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tỉnh/thành phố Viết tắt
(tàu cá) Viết tắt
(ĐHTTTQ) Biển số
(xe cơ giới) Mã bưu chính
(bưu chính) Mã vùng
điện thoại An Giang AG AGI 67 88xxxx 296 Bà Rịa – Vũng Tàu BV VTB 72 79xxxx 254 Bạc Liêu BL BLI 94 96xxxx 291 Bắc Kạn BK BKA 97 26xxxx 209 Bắc Giang BG BGI 98 (số cũ 13) 23xxxx 204 Bắc Ninh BN BNI 99 (số cũ 13) 22xxxx 222 Bến Tre BT BTR 71 93xxxx 275 Bình Dương BD BDU 61 82xxxx 274 Bình Định BĐ BDI 77 59xxxx 256 Bình Phước BP BPC 93 83xxxx 271 Bình Thuận BTh BTN 86 80xxxx 252 Cà Mau CM CMU 69 97xxxx 290 Cao Bằng CB CBA 11 27xxxx 206 Cần Thơ CT CTH 65 92xxxx 292 Đà Nẵng ĐNa DNG 43 55xxxx 236 Đắk Lắk ĐL DLA 47 63xxxx 262 Đắk Nông ĐNo DKN 48 64xxxx 261 Điện Biên ĐB DBI 27 38xxxx 215 Đồng Nai ĐN DNA 60, 39 81xxxx 251 Đồng Tháp ĐT DTP 66 87xxxx 277 Gia Lai GL GLA 81 60xxxx 269 Hà Giang HG HGI 23 31xxxx 219 Hà Nam HNa HNA 90 40xxxx 226 Hà Nội HN HNO 29 đến 33, 40 10xxxx đến 15xxxx 24 Hà Tĩnh HT HTI 38 48xxxx 239 Hải Dương HD HDU 34 17xxxx 220 Hải Phòng HP HPG 15, 16 18xxxx 225 Hậu Giang HGi HAG 95 91xxxx 293 Hòa Bình HB HBI 28 35xxxx 218 Thành phố Hồ Chí Minh SG HCM 50 đến 59 70xxxx đến 76xxxx 28 Hưng Yên HY HYE 89 16xxxx 221 Khánh Hòa KH KHA 79 65xxxx 258 Kiên Giang KG KGI 68 92xxxx 297 Kon Tum KT KTU 82 58xxxx 260 Lai Châu LC LCA 25 39xxxx 213 Lạng Sơn LS LSN 12 24xxxx 205 Lào Cai LCa LCI 24 33xxxx 214 Lâm Đồng LĐ LDG 49 67xxxx 263 Long An LA LAN 62 85xxxx 272 Nam Định NĐ NDH 18 42xxxx 228 Nghệ An NA NAN 37 46xxxx đến 47xxxx 238 Ninh Bình NB NBI 35 43xxxx 229 Ninh Thuận NT NTH 85 66xxxx 259 Phú Thọ PT PTH 19 29xxxx 210 Phú Yên PY PYE 78 62xxxx 257 Quảng Bình QB QBI 73 51xxxx 232 Quảng Nam QNa QNA 92 56xxxx 235 Quảng Ngãi QNg QNG 76 57xxxx 255 Quảng Ninh QN QNH 14 20xxxx 203 Quảng Trị QT QTR 74 52xxxx 233 Sóc Trăng ST STG 83 95xxxx 299 Sơn La SL SLA 26 36xxxx 212 Tây Ninh TN TNI 70 84xxxx 276 Thái Bình TB TBH 17 41xxxx 227 Thái Nguyên TNg TNG 20 25xxxx 208 Thanh Hóa TH THA 36 44xxxx đến 45xxxx 237 Thừa Thiên Huế TTH TTH 75 53xxxx 234 Tiền Giang TG TGG 63 86xxxx 273 Trà Vinh TV TVH 84 94xxxx 294 Tuyên Quang TQ TQU 22 30xxxx 207 Vĩnh Long VL VLG 64 89xxxx 270 Vĩnh Phúc VP VPH 88 28xxxx 211 Yên Bái YB YBA 21 32xxxx 216