Cắt tỉa cây cảnh trong tiếng anh là gì năm 2024

axe /æks/ cái rìu

fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn

hoe /hou/ cái cuốc

hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước

lawn mower /lɔ:n ‘mouə/ máy cắt cỏ

rake /reik/ cái cào cỏ

secateurs /’sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ

shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa

spade /speid/ cái xẻng

trowel /’trauəl/ cái bay

watering can /’wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước

wheelbarrow /’wi:l,b rou/ xe cút kít

back garden /bæk ‘gɑ:dn/ vườn sau nhà

clothes line /klouðz lain/ dây phơi quần áo

drain /drein/ ống dẫn nước

drive /draiv/ đường lái xe vào nhà

dustbin /’dʌstbin/ thùng rác

fence /fens/ hàng rào

flower bed /flower bed/ luống hoa

flowerpot /flower pɔt/ chậu hoa

front garden /frʌnt ‘gɑ:dn/ vườn trước nhà

garage /’gærɑ:ʤ/ ga ra để xe ô tô

garden furniture /’gɑ:dn ‘fə:nitʃə/ bàn ghế ngoài vườn

gate /geit/ cổng

gravel /’grævəl/ sỏi

greenhouse /’gri:nhaus/ nhà kính

hedge /hedʤ/ bở rào

lawn /lɔ:n/ bãi cỏ

logs /lɔg/ khúc gỗ

orchard /’ɔ:tʃəd/ vườn cây ăn quả

path /pɑ:θ/ lối đi bộ

patio /’pætiou/ khoảng sân chơi lát gạch

plants /plɑ:nt/ cây cảnh

pond /pɔnd/ ao

shed /ʃed/ nhà kho

weeds /wi:dz/ cỏ dại

seed /siːd/: hạt giống

swing /swɪŋ/: xích đu

To pull up: nhổ (cây, cỏ,…)

Bài học xem nhiều nhất:

Mẫu câu phỏng vấn bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Trong xã hội hiện đại ngày nay, nghề làm vườn vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển môi trường sống. Những người làm vườn không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà còn làm đẹp cho thế giới xung quanh chúng ta. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 22 từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề làm vườn.

22 từ vựng tiếng Anh về nghề người làm vườn STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Đặt câu ví dụ 1 Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Người làm vườn The gardener planted a row of flowers in the garden. (Người làm vườn trồng một hàng hoa trong vườn) 2 Landscaper /ˈlændˌskeɪpər/ Người thiết kế cảnh quan The landscaper designed a beautiful garden for the homeowner. (Người thiết kế cảnh quan tạo ra một khu vườn đẹp cho chủ nhà) 3 Arborist /ˈɑːrbərɪst/ Nhà kiểm lâm The arborist climbed the tree to trim its branches. (Nhà kiểm lâm trèo lên cây để cắt tỉa các nhánh) 4 Horticulturist /ˌhɔːrtɪˈkʌltʃərɪst/ Nhà vườn học The horticulturist studied the growth patterns of plants. (Nhà vườn học nghiên cứu mô hình tăng trưởng của cây trồng) 5 Irrigation specialist /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia tưới tiêu The irrigation specialist installed a new watering system for the farm. (Chuyên gia tưới tiêu lắp đặt một hệ thống tưới nước mới cho trang trại) 6 Groundskeeper /ˈɡraʊndzˌkiːpər/ Người quản lý cảnh quan The groundskeeper maintained the lawn and gardens at the park. (Người quản lý cảnh quan duy trì cỏ và vườn tại công viên) 7 Nursery worker /ˈnɜːrsəri ˈwɜːrkər/ Công nhân vườn ươm The nursery worker planted and cared for young trees. (Công nhân vườn ươm trồng và chăm sóc cây trẻ) 8 Greenhouse technician /ˈɡriːnhaʊs tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên nhà kính The greenhouse technician monitored temperature and humidity levels. (Kỹ thuật viên nhà kính giám sát mức độ nhiệt độ và độ ẩm) 9 Lawn care specialist /lɔːn keər ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia chăm sóc cỏ The lawn care specialist fertilized and mowed the grass. (Chuyên gia chăm sóc cỏ bón phân và cắt cỏ) 10 Tree surgeon /tri ˈsɜːrdʒən/ Nhà phẫu thuật cây The tree surgeon removed a diseased branch from the oak tree. (Nhà phẫu thuật cây cắt bỏ một nhánh bị bệnh trên cây sồi) 11 Landscape architect /ˈlændskeɪp ˈɑːrkɪtekt/ Kiến trúc sư cảnh quan The landscape architect designed a plan for the park. (Kiến trúc sư cảnh quan thiết kế một kế hoạch cho công viên) 12 Garden designer /ˈɡɑːrdn dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế vườn The garden designer created a beautiful outdoor space for the client. (Nhà thiết kế vườn tạo ra một không gian ngoài trời đẹp cho khách hàng) 13 Weed control specialist /wiːd kənˈtroʊl ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia xử lý cỏ dại The weed control specialist used herbicides to eliminate unwanted plants. (Chuyên gia xử lý cỏ dại sử dụng thuốc diệt cỏ để loại bỏ các loại cây không mong muốn) 14 Landscape contractor /ˈlændskeɪp ˈkɑːntræktər/ Nhà thầu cảnh quan The landscape contractor built a patio and installed a water feature. (Nhà thầu cảnh quan xây dựng một sân hiên và lắp đặt một đặc điểm nước) 15 Garden center /ˈɡɑːrdn ˈsɛntər/ Trung tâm vườn The garden center sells plants, tools, and supplies for gardening. (Trung tâm vườn bán cây trồng, dụng cụ và vật liệu cần thiết cho làm vườn) 16 Pruner /ˈpruːnər/ Người cắt tỉa cây The pruner trimmed the hedges to keep them neat and tidy. (Người cắt tỉa cây cắt tỉa hàng rào để giữ cho chúng gọn gàng) 17 Turf installer /tɜːrf ɪnˈstɔːlər/ Người lắp đặt cỏ The turf installer laid sod to create a new lawn. (Người lắp đặt cỏ trải cỏ để tạo ra một bãi cỏ mới) 18 Garden writer /ˈɡɑːrdn ˈraɪtər/ Nhà văn về vườn The garden writer wrote a book about organic gardening. (Nhà văn về vườn viết một cuốn sách về làm vườn hữu cơ) 19 Landscape designer /ˈlændskeɪp dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế cảnh quan The landscape designer created a plan for a park with walking paths and benches. (Nhà thiết kế cảnh quan tạo ra một kế hoạch cho một công viên với đường đi bộ và ghế ngồi) 20 Garden consultant /ˈɡɑːrdn kənˈsʌltənt/ Tư vấn viên vườn The garden consultant advised the homeowner on plant selection and placement. (Tư vấn viên vườn tư vấn cho chủ nhà về lựa chọn và đặt cây) 21 Landscape artist /ˈlændskeɪp ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ cảnh quan The landscape artist painted a beautiful scene of mountains and trees. (Họa sĩ cảnh quan vẽ một cảnh đẹp của núi và cây) 22 Soil scientist /sɔɪl ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học đất đai The soil scientist tested the soil for pH and nutrient levels. (Nhà khoa học đất đai kiểm tra đất đai cho mức độ pH và dinh dưỡng)

  • 30 từ vựng tiếng Anh về nghề thư kí
  • 30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên
  • 26 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ mộc

Như vậy, qua bài viết trên, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu 22 từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề làm vườn. Những từ vựng này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về công việc và đồng nghiệp trong ngành nghề này mà còn giúp chúng ta cải thiện khả năng giao tiếp về chủ đề này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc trau dồi vốn từ vựng và hiểu biết về nghề làm vườn.

Chủ đề