Biệt danh Nemo là gì

Việc đặt biệt hiệu, biệt danh cho "nửa kia" không phải là mới. Tuy nhiên, nếu đã nhàm chán với những cách gọi thông thường thì tại sao bạn không tham khảo để đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh nhỉ?

Dưới đây, META sẽ giới thiệu tới các bạn 150+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé!

Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ

Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:

  1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy.
  2. Bear: Con gấu.
  3. Bug Bug: Đáng yêu.
  4. Angel face: Gương mặt thiên thần.
  5. Chicken: Con gà.
  6. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
  7. Chiquito: Đẹp lạ kì.
  8. Doll: Búp bê.
  9. Cuddle Bunch: Âu yếm
  10. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
  11. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
  12. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
  13. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
  14. Binky: Rất dễ thương.
  15. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

>> Xem thêm: Những tên tiếng Hàn hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất

  1. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
  2. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy.
  3. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
  4. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
  5. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt
  6. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
  7. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
  8. Sugar: Ngọt ngào.
  9. Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
  10. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé.
  11. Candy: Kẹo.
  12. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
  13. My Apple: Trái táo của anh.
  14. Zelda: Hạnh phúc.
  15. Madge: Một viên ngọc.
  16. Dearie: Người yêu dấu.
  17. Twinkie: Tên của một loại kem.
  18. Everything: Tất cả mọi thứ. Hẳn là trong lòng chàng, nàng là cả thế giới rồi đấy.
  19. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
  20. Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
  21. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
  22. Maia: Một ngôi sao.
  23. Nadia: Niềm hi vọng.
  24. Olga: Thánh thiện.
  25. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
  26. Regina: Hoàng hậu.
  27. Ruby: Viên hồng ngọc.
  28. Rita: Viên ngọc quý.
  29. Sharon: Bình yên.
  30. Tanya: Nữ hoàng.
  31. Thora: Sấm. 
  32. Zelene: Ánh mặt trời.
  33. Quintessa: Tinh hoa.
  34. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
  35. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

>> Xem thêm: Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ

Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam

Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:

  1. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
  2. Book Worm: Anh chàng ăn diện.
  3. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
  4. Gorgeous: Hoa mỹ.
  5. Dumpling: Bánh bao.
  6. Foxy: Láu cá.
  7. Hercules: Khỏe khoắn.
  8. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
  9. Chief: Người đứng đầu.
  10. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  11. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
  12. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
  13. Good Looking: Ngoại hình đẹp.
  14. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
  15. Flame: Ngọn lửa.
  16. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
  17. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
  18. Jock: Yêu thích thể thao.
  19. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
  20. Captain: Liên quan đến biển.
  1. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
  2. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
  3. Jellybean: Kẹo dẻo.
  4. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
  5. Duck: Con vịt.
  6. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  7. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  8. Jay Bird: Giọng hát hay.
  9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
  10. Emperor: Hoàng đế.
  11. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
  12. Handsome: Đẹp trai.
  13. Jammy: Dễ dàng.
  14. Marshmallow: Kẹo dẻo.
  15. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
  16. Sparkie: Tia lửa sáng chói.
  17. Night Light: Ánh sáng ban đêm.
  18. Monkey: Con khỉ.
  19. Other Half: Không thể sống thiếu anh.
  20. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
  21. Nemo: Không bao giờ đánh mất.
  22. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
  23. My Sunshine: Ánh dương của tôi.
  24. Randy: Bất kham.
  25. Lovey: Cục cưng.
  26. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
  27. Mooi: Một anh chàng điển trai.
  28. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
  29. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
  30. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
  31. Hubby: Chồng yêu.
  32. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.

>> Xem thêm: 100+ tên nick Facebook hay cho nữ cá tính, dễ thương, ngắn gọn

Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái

Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ.

  1. Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
  2. Beloved: Yêu dấu.
  3. Amore Mio: Người tôi yêu.
  4. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
  5. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
  6. Dear Heart: Trái tim yêu mến.
  7. Peach: Quả đào.
  8. Oreo: Bánh Oreo.
  9. Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
  10. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
  11. Pup: Chó con.
  12. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
  13. Pudding Pie: Bánh Pudding.
  14. Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
  15. Favorite: Yêu thích.
  16. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
  17. Tammy: Hoàn hảo.
  18. Zea: Lương thực.
  19. Thalia: Niềm vui.
  20. Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
  21. Pumpkin: Quả bí ngô.
  22. Roxanne: Bình minh.
  23. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
  24. Zera: Hạt giống.
  25. Ophelia: Chòm sao thiên hà.
  26. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
  27. Mercy: Rộng lượng và từ bi.
  28. Snapper: Cá chỉ vàng.
  29. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
  30. Everything: Tất cả mọi thứ.
  31. Honey: Mật ong, ngọt ngào.
  32. Ulrica: Thước đo cho tất cả.
  33. Myra: Tuyệt vời.
  34. Leticia: Niềm vui.
  35. Kyla: Đáng yêu.
  36. Karen: Đôi mắt.
  37. Jemima: Chú chim bồ câu.
  38. Iris: Cầu vồng.
  39. Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
  40. Gale: Cuộc sống.
  41. Geraldine: Người vĩ đại.
  42. Dora: Món quà.
  43. Coral: Viên đá nhỏ.
  44. Abigail: Nguồn vui.
  45. Agatha: Điều tốt đẹp.
  46. Amanda: Dễ thương.
  47. Anastasia: Người tái sinh.
  48. Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
  49. Guinevere: Tinh khiết.
  50. Sunny: Ánh mặt trời.

>> Xem thêm: Avatar đôi, Avatar cặp, avatar đôi người thật đăng Facebook cực chất

Trên đây là 150+ biệt danh tiếng Anh hay, ý nghĩa, độc đáo cho người yêu. Hi vọng rằng bạn có thể chọn cho một nửa của mình một biệt danh thật ấn tượng nhé. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu chuẩn bị những món quà đặc biệt cho một nửa của mình, bạn nhớ truy cập website META.vn để tham khảo và đặt mua hoặc liên hệ tới số hotline dưới đây nhé:

Tại Hà Nội:

56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy

Điện thoại: 024.3568.6969

Tại TP. HCM:

716-718 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Điện thoại: 028.3833.6666

303 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5

Điện thoại: 028.3833.6666

>> Tham khảo thêm:

Gửi bình luận

Xem thêm: biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh, quà tặng

Có phải tên của bạn là Nemo? Bình chọn vào tên của bạn

Bạn đang tìm kiếm biệt danh Tiếng Anh hay, ý nghĩa dành cho “người ấy”, cho bé trai, bé gái của bạn? Vậy bài viết này là dành cho bạn.

Đang xem: Nemo là gì

Biệt danh tiếng Anh

Dưới đây sẽ là hàng loạt biệt danh đáng yêu, thú vị mang nhiều ý nghĩa sâu sắc để bạn dành cho những người thân thương, đặc biệt đối với bạn. Chính những biệt danh này sẽ giúp mối quan hệ của bạn thân mật, gần gũi hơn rất nhiều.

Tên biệt danh hay, biệt hiệu thường được gọi thay thế cho tên khai sinh. Thông thường thì biệt danh chỉ dùng cho những người thân quen và có ý nghĩa đặc biệt với mình, không nên sử dụng trong các trường hợp trang trọng như cho đối tác, người mới gặp…

MỤC LỤC Ẩn 1/ Biệt danh cho người yêu 2/ Biệt danh cho bé gái, bé trai

3/ Lời kết

1/ Biệt danh cho người yêu 

Khi yêu nhau thì rất nhiều cặp đôi đặt biệt danh cho người mình yêu bằng những cái tên ngộ nghĩnh mà mình thích hợp dựa vào đặc điểm của người yêu. Nếu bạn thích những cái tên tiếng anh ý nghĩa thì có thể tham khảo những biệt danh hay dưới đây dành cho cả bạn trai và bạn gái.

Darling/deorling: cục cưng

Honey: Mật ong

Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.

Honey buns: bánh bao ngọt ngào.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do sentory.vn xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

TỚI NHÀ SÁCH

Sweetheart: trái tim ngọt ngào

Poppet: hình múa rối

Candy: kẹo

Mon coeur: trái tim của bạn.

Mi amor: tình yêu của tôi.

Sweet pea: rất ngọt ngào.

Sweetie: kẹo/ cưng

Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp

Lover: người yêu.

Lovie: người yêu

Luv: người yêu

Sugar: ngọt ngào

Tesoro: trái tim ngọt ngào.

Mon coeur: trái tim của bạn.

Kiddo: đáng yêu, chu đáo.

Nemo: không bao giờ đánh mất.

Belle: hoa khôi

Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

Dearie: người yêu dấu.

Everything: tất cả mọi thứ

Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương

Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.

Twinkie: Tên của một loại kem

Amore mio: người tôi yêu.

My apple: quả táo của em/anh.

Beloved: yêu dấu.

Soul mate: anh/em là định mệnh.

Snoochie Boochie: quá dễ thương.

Snuggler: ôm ấp.

Hot Stuff: quá nóng bỏng.

Hugs McGee: cái ôm ấm áp.

Erastus: Người yêu dấu

Aneurin: Người yêu thương

Erasmus: Được trân trọng

Laverna: Mùa xuân

Grainne: Tình yêu

Zelda: Hạnh phúc

Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

2/ Biệt danh cho bé gái, bé trai

Ngoài cái tên chính thức trong giấy khai sinh, ngày nay hầu hết các cha mẹ thường đặt cho con mình những biệt danh, dưới đây sẽ là hàng loạt các biệt danh gần gũi, đời thường và cả những biệt danh mang ý nghĩa sâu sắc chứa đựng cả những niềm hi vọng về những điều tuyệt vời nhất mà bạn mong con cái mình sẽ nhận được.

Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch

Kitten: chú mèo con.

Binky: rất dễ thương.

Xem thêm: Nhân Viên Hành Chính Là Gì, Công Việc Của Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng

Bug Bug: đáng yêu.

Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

Nenito: bé bỏng.

Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.

Baby/babe: bé con

Boo: một ngôi sao

Mooi: điển trai.

Bunny: thỏ

Pooh: ít một

Pup: chó con

Puppy: chó con

Dewdrop: giọt sương.

Dumpling: bánh bao

Binky: rất dễ thương.

Chickadee: chim

Flame: ngọn lửa

Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.

Gladiator: đấu sĩ.

Misiu: gấu Teddy.

Nenito: bé bỏng.

Peanut: đậu phộng.

Puma: nhanh như mèo

Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.

Magic Man: chàng trai kì diệu.

Fuzzy bear: chàng trai trìu mến

Cuddle bear: ôm chú gấu.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do sentory.vn xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Captain: đội trưởng.

Babylicious người bé bỏng .

Joy: niềm vui

Dreamboat: con thuyền ước mơ

Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai

Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.

Mimi: con mèo con của Haitian Creole.

Gem: viên đá quý.

Jewel: viên đá quý.

Treasure: kho báu.

Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.

Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.

Almira: Công chúa

Aurora: Bình minh

Azura: Bầu trời xanh

Bernice: Người mang lại chiến thắng

Bianca / Blanche: Trắng, thánh thiện

Bridget: Sức mạnh, quyền lực

Calantha: Hoa nở rộ

Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp

Christabel: Người Công giáo xinh đẹp

Cleopatra: Vinh quang của cha

Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ

Dilys: Chân thành, chân thật

Doris: Xinh đẹp

Drusilla: Mắt long lanh như sương

Eira: Tuyết

Eirlys: Hạt tuyết

Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn

Ernesta: Chân thành, nghiêm túc

Esperanza: Hy vọng

Eudora: Món quà tốt lành

Fallon: Người lãnh đạo

Farah: Niềm vui, sự hào hứng

Felicity: Vận may tốt lành

Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành

Godiva: Món quà của Chúa

Gwyneth: May mắn, hạnh phúc

Hebe: Trẻ trung

Heulwen: Ánh mặt trời

Jena: Chú chim nhỏ

Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ

Keva: Mỹ nhân, duyên dáng

Ladonna: Tiểu thư

Laelia: Vui vẻ

Lani: Thiên đường, bầu trời

Letitia: Niềm vui

Maris: Ngôi sao của biển cả

Mildred: Sức mạnh nhân từ

Mirabel: Tuyệt vời

Miranda: Dễ thương, đáng yêu

Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

Phedra: Ánh sáng

Ula: Viên ngọc của biển cả

Jocelyn: Nhà vô địch

Kane: Chiến binh

Kelsey: Con thuyền (mang đến) thắng lợi

Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ

Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do sentory.vn xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

Xem thêm: Mua Mèo Cảnh Giá Bao Nhiêu Giống Mèo Nào Nuôi Nhiều Nhất, Giá Mèo Anh Lông Ngắn Mới Nhất 2020

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Một số tên biệt danh tiếng Anh hay dành cho người thân, bạn bè

Bạn có thể tham khảo qua một số tên biệt danh  tiếng Anh hay như sau:

Biệt danh tiếng anh hay cho crush

Bạn có thể đặt biệt danh tiếng anh hay cho người yêu qua tham khảo sau.

Sau đây là một số biệt danh tiếng anh hay cho nữ:

1 Abigail Nguồn vui 2 Agatha Điều tốt đẹp 3 Agnes Tinh khiết, nhẹ nhàng 4 Amanda Dễ thương 5 Amazing One Người gây bất ngờ, ngạc nhiên 6 Amore Mio Người tôi yêu 7 Anastasia Người tái sinh 8 Aneurin Người yêu thương 9 Belle Hoa khôi 10 Beloved Yêu dấu 11 Bettina Ánh sáng huy hoàng 12 Candy Kẹo 13 Coral Viên đá nhỏ 14 Cuddle bug Chỉ một người thích được ôm ấp 15 Darling Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở 16 Dear Heart Trái tim yêu mến 17 Dearie Người yêu dấu 18 Deorling Cục cưng 19 Dora Món quà 20 Erastus Người yêu dấu 21 Everything Tất cả mọi thứ 22 Favorite Yêu thích 23 Gale Cuộc sống 24 Geraldine Người vĩ đại 25 Grainne Tình yêu 26 Guinevere Tinh khiết 27 Honey Mật ong, ngọt ngào 28 Honey Badger Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương 29 Honey Bee Ong mật, siêng năng, cần cù 30 Honey Buns Bánh bao ngọt ngào 31 Hot Chocolate Sô cô la nóng 32 Hot Stuff Quá nóng bỏng 33 Hugs McGee Cái ôm ấm áp 34 Iris Cầu vồng 35 Ivy Quà tặng của thiên chúa 36 Jemima Chú chim bồ câu 37 Karen Đôi mắt 38 Kiddo Đáng yêu, chu đáo 39 Kyla Đáng yêu 40 Laverna Mùa xuân 41 Leticia Niềm vui 42 Love bug Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương 43 Lover Người yêu 44 Lovie Người yêu 45 Luv Người yêu 46 Mandy Hòa đồng, vui vẻ 47 Mercy Rộng lượng và từ bi 48 Mi amor Tình yêu của tôi 49 Mirabelle Kì diệu và đẹp đẽ 50 Miranda Người đáng ngưỡng mộ 51 Mon coeur Trái tim của bạn 52 My apple Quả táo của em/ anh 53 Myra Tuyệt vời 54 Nemo Không bao giờ đánh mất 55 Ophelia Chòm sao thiên hà 56 Oreo Bánh Oreo 57 Peach Quả đào 58 Poppet Hình múa rối 59 Pudding Pie Bánh Pudding 60 Pumpkin Quả bí ngô 61 Pup Chó con 62 Quackers Dễ thương nhưng hơi khó hiểu 63 Roxanne Bình minh 64 Snapper Cá chỉ vàng 65 Snoochie Boochie Quá dễ thương 66 Snuggler Ôm ấp 67 Soda Pop Ngọt ngào và tươi mới 68 Soul Mate Anh/ em là định mệnh 69 Sugar Ngọt ngào 70 Sunny Ánh mặt trời 71 Sunny hunny Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong 72 Sweet pea Rất ngọt ngào 73 Sweetie Kẹo/ cưng 74 Sweetheart Trái tim ngọt ngào 75 Tammy Hoàn hảo 76 Tesoro Trái tim ngọt ngào 77 Twinkie Tên của một loại kem 78 Thalia Niềm vui 79 Ulrica Thước đo cho tất cả 80 Zea Lương thực

81 Zelda Hạnh phúc

Sau đây là một số biệt danh tiếng anh hay cho nam:

1 Baby Boy Chàng trai bé bỏng 2 Boo Người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước) 3 Book Worm Anh chàng ăn diện 4 Captain Liên quan đến biển 5 Casanova Quyến rũ, lãng mạn 6 Cookie Bánh quy, ngọt và ngon 7 Cowboy Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh 8 Cute Pants Chiếc quần dễ thương 9 Chief Người đứng đầu 10 Daredevil Người táo bạo và thích phiêu lưu 11 Duck Con vịt 12 Dumpling Bánh bao 13 Ecstasy Mê ly, ngọt ngào 14 Emperor Hoàng đế 15 Firecracker Lý thú, bất ngờ 16 Flame Ngọn lửa 17 Foxy Láu cá 18 G-Man Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ 19 Good Looking Ngoại hình đẹp 20 Gorgeous Hoa mỹ 21 Giggles Luôn tươi cười, vui vẻ 22 Handsome Đẹp trai 23 Heart Throb Sự rộn ràng của trái tim 24 Hercules Khỏe khoắn 25 Hero Người dũng cảm 26 Hero Anh hùng 27 Hubby Chồng yêu 28 Ibex Ưa thích sự mạo hiểm 29 Ice Man Người băng, lạnh lùng 30 Iron Man Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm 31 Jammy Dễ dàng 32 Jay Bird Giọng hát hay 33 Jellybean Kẹo dẻo 34 Jock Yêu thích thể thao 35 Knight In Shining Armor Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói 36 Lovey Cục cưng 37 Marshmallow Kẹo dẻo 38 Misiu Chú gấu Teddy cực chất 39 Monkey Con khỉ 40 Mooi Một anh chàng điển trai 41 My All Tất cả mọi thứ của tôi 42 My Sunshine Ánh dương của tôi. 43 Nemo Không bao giờ đánh mất 44 Night Light Ánh sáng ban đêm 45 Other Half Không thể sống thiếu anh 46 Prince Charming Chàng hoàng tử quyến rũ 47 Quackers Dễ thương nhưng hơi khó hiểu 48 Randy Bất kham 49 Rocky Vững như đá, gan dạ, can trường 50 Rum-Rum Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa 51 Sparkie Tia lửa sáng chói

52 Sugar Lips Đôi môi ngọt ngào

Biệt danh tiếng anh hay cho con gái

Đối với các thiên thần bé nhỏ của mình, bạn cũng có thể đặt biệt danh tiếng Anh hay cho con gái với một số tên tham khảo như sau:

  • Gemma: Một viên ngọc quý.
  • Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
  • Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
  • Margaret: Ngọc trai.
  • Felicity: Vận may.
  • Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
  • Jade: Ngọc bích.
  • Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.
  • Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.
  • Amanda: Được yêu thương.
  • Hypatia: Cao quý nhất.
  • Elysia: Được ban phước lành.
  • Mirabel: Tuyệt vời.
  • Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.

Biệt danh tiếng anh hay cho con trai

Bạn cũng có thể đặt biệt danh tiếng anh hay cho con trai hay cho bạn trai với một số cái tên như sau:

  • Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
  • Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
  • Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
  • Titus: Danh giá.
  • Albert: Cao quý, sáng dạ.
  • Frederick: Người trị vì hòa bình.
  • Stephen: Vương miện.
  • Eric: Vị vua muôn đời.
  • Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
  • Raymond: Người kiểm soát an ninh.
  • Bevis: Anh chàng đẹp trai.
  • Kieran: Cậu bé tóc đen.
  • Venn: Đẹp trai.
  • Flynn: Người tóc đỏ.
  • Caradoc: Đáng yêu.
  • Lloyd: Tóc xám.
  • Duane: Chú bé tóc đen.
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ.
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai.

3/ Lời kết

Trên đây là một số gợi ý của về những biệt danh tiếng anh hay và ý nghĩa. Hi vọng rằng với những gợi ý này đã giúp bạn có thêm hiểu biết về những biệt danh tiếng Anh và chọn được một biệt danh hay cho người thân, bạn bè hoặc chính bản thân mình nhé

Tham khảo thêm từ khóa:

biệt danh tiếng anh hay cho bạn thân biệt danh tiếng anh hay cho bạn gái tên biệt danh tiếng anh hay cho con gái biệt danh tiếng anh hay cho bé biệt danh tiếng anh hay cho game những biệt danh tiếng anh hay và ý nghĩa biệt danh tiếng anh hay và ý nghĩa biệt danh hay cho chị gái bằng tiếng anh biệt danh tiếng anh hay ý nghĩa biệt danh tiếng anh hay cho người yêu là nam tên biệt danh tiếng anh hay trên facebook biệt danh tiếng anh hay cho bé gái tên biệt danh tiếng anh hay cho con trai biệt danh tiếng anh hay trên fb biệt danh tiếng anh hay cho game thủ tên biệt danh tiếng anh hay cho nữ biệt danh tiếng anh hay cho nữ ngầu biệt danh tiếng anh ngắn hay biệt danh tiếng anh đẹp biệt danh tiếng anh hay cho nhóm biệt danh hay cho tên linh bằng tiếng anh những biệt danh tiếng anh hay cho bạn thân biệt danh tiếng anh hay dành cho người yêu một số biệt danh hay bằng tiếng anh những biệt danh tiếng anh hay dành cho người yêu biệt danh tiếng anh hay cho ny những biệt danh tiếng anh hay đặt cho người yêu biệt danh tiếng anh hay theo tên đặt biệt danh tiếng anh hay biệt danh tiếng anh hay cho nữ cute tên tiếng anh hay đặt biệt danh các biệt danh tiếng anh hay cho nữ

biệt danh tiếng anh cho con

Video liên quan

Chủ đề