Thông tin tài chính### Thông tin cơ bản### Ban lãnh đạo và sở hữu### Cty con & liên kết### Tải BCTC
Chỉ tiêu
Trước Sau Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 39,862,495 106,663,164 97,727,328 94,774,028
Giá vốn hàng bán 41,799,973 92,973,997 86,859,004 87,556,327
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,937,479 13,689,167 10,868,325 7,217,701
Lợi nhuận tài chính -775,968 -349,999 187,153 5,081
Lợi nhuận khác -34,511 -2,194,048 -1,099,483 15,839
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,583,790 6,470,191 4,595,361 1,890,993
Lợi nhuận sau thuế -5,583,790 5,844,518 3,455,231 1,362,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,583,790 5,844,518 3,455,231 1,362,760
Xem đầy đủ
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,392,736 152,150,276 156,243,307 167,092,457
Tổng tài sản 269,954,618 303,234,524 324,114,190 340,139,330
Nợ ngắn hạn 69,403,666 104,199,054 122,113,489 130,450,196
Tổng nợ 74,038,666 109,024,054 126,448,489 141,110,869
Vốn chủ sở hữu 195,915,952 194,210,470 197,665,701 199,028,461
Xem đầy đủ
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng (%)
- DThu thuần
- LN gộp
- Tỷ suất LN gộp (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.