Be very particular about sth nghĩa là gì

tính từ

  • đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt
    • for no particular reason
      không vì lý do gì đặc biệt  
    • of no particular importance không có tầm quan trọng đặc biệt
    • a particular case một trường hợp cá biệt
    • in particular đặc biệt
  • tường tận, tỉ mỉ, chi tiết
    • a full and particular account
      bản tường thuật đầy đủ và tường tận
  • kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết
    • to be particular in one's speech
      kỹ lưỡng trong cách nói năng
  • khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)
    • too particular about what (as to what) one wats
      quá khảnh ăn

danh từ

  • chi tiết
    • to go (enter) into particulars
      đi sâu vào chi tiết
  • đặc biệt đặc thù
    • fog is a London particular
      sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn
  • (số nhiều) bản tường thuật chi tiết

Xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hay kết thúc theo một cách nhất định; Có mặt tại một sự kiện nào đó; Được biết tới, được phát hiện một cách bất ngờ; Rẽ ra một hướng khác từ phía trung tâm.

  • “Turn out” ngoài bốn lớp nghĩa chính thì còn được sử dụng trong một số cấu trúc câu khác.
  • “Develop”, “Take part in”, “Appear”, “Happen”,… là những từ đồng nghĩa mà người học có thể sử dụng để thay thế Phrasal verb trên.

Cụm từ “Turn out” /tɝːn aʊt/ được ghép bởi động từ “turn” (xoay, chuyển) với giới từ “out” (ra ngoài). “Turn out” là một từ đa nghĩa, tuy nhiên đều có ý chỉ sự xuất hiện hoặc di chuyển. Tùy vào ngữ cảnh mà người học sử dụng cụm từ trên với lớp nghĩa khác nhau.

Theo từ điển Cambridge Dictionary và Oxford Advanced Learner’s Dictionary , “Turn out” mang 4 lớp nghĩa, cụ thể là:

  • To happen in a particular way or to have a particular result, especially an unexpected one (Xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hay kết thúc theo một cách nhất định)

Example: If tomorrow’s weather turns out to be rainy, the organizing committee may have to change their plans. (Nếu thời tiết ngày mai có mưa, ban tổ chức có thể phải thay đổi kế hoạch)

Lưu ý: Với cách dùng này, “Turn out” đi kèm với một trạng từ, một tính từ hoặc ở trong câu hỏi có chứa từ để hỏi “How”.

  • To come, appear, or be present at an event (Có mặt tại một sự kiện nào đó)

Example: Thousands of Vietnamese people turned out to welcome the national football team at the Noi Bai airport. (Hàng nghìn người dân Việt Nam ra đường đón đội tuyển quốc gia tại sân bay Nội Bài)

  • To be known or discovered finally and surprisingly (Được biết tới, được phát hiện một cách bất ngờ)

Example: The girl we met at the station yesterday turned out to be May’s sister. (Cô gái mà chúng tôi gặp ở nhà ga ngày hôm qua hóa ra là em gái của May)

  • To point away from the centre (Rẽ ra một hướng khác từ phía trung tâm)

Example: I hate when someone turns their finger out at another’s face. It’s impolite! (Tôi ghét khi một người chỉ tay vào mặt ai đó. Thật bất lịch sự!)

Tìm hiểu thêm: 12+ Phrasal verb với turn.

Các cấu trúc liên quan đến Turn out

Ngoài bốn lớp nghĩa chính đã đề cập ở phần 1, cụm động từ “Turn out” còn được sử dụng thường xuyên ở một số cấu trúc khác, cụ thể:

  • Turn out + something: To produce or make something, often in large quantities or quickly (Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)

Example: BigBang is one of the greatest Kpop idol groups. They turned more than 20 hits out in their career path. (BigBang là một trong những nhóm nhạc Hàn Quốc tuyệt vời nhất. Họ đã sáng tác ra hơn 20 bài nhạc hit trong sự nghiệp của mình)

  • Turn out + someone + of/ from + something: To force someone to leave a place (Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu)

Example: The staff turned the thief out of the bookstore when they caught him stealing. (Các nhân viên đã đuổi tên trộm ra khỏi hiệu sách khi họ bắt quả tang hắn đang ăn trộm)

  • Turn something out: To switch a light or a source of hear off (Tắt một cái gì đó)

Example: Remember to turn out all the lights when you go outside. (Nhớ tắt hết đèn khi đi ra ngoài)

  • Turn out to be = Turned out to have + something: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.

Example: That math exercise turned out to be harder than we thought. (Bài tập Toán đó hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng)

  • Turn out that + S + V: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.

Example: Everyone thought that Michael would be the class monitor, but it turned out that Jack was in that position. (Mọi người đều nghĩ rằng Michael sẽ là lớp trưởng, nhưng hóa ra Jack lại ở vị trí đó)

Be very particular about sth nghĩa là gì

Xem thêm: Tại sao học nhiều từ vựng nhưng không ứng dụng được?

Các từ đồng nghĩa với Turn out

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm động từ “Turn out” mà người học có thể tham khảo để paraphrase trong bài nói, bài viết của mình:

Turn out

Synonym (Từ đồng nghĩa)

Meaning (Nghĩa)

Develop

Phát triển

Take part in

Tham gia

Appear

Xuất hiện

Happen

Xảy ra

Bài tập vận dụng và đáp án

Exercise: Dịch các câu sau và xác định xem “Turn out” trong đó mang nghĩa là gì:

  1. A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
  2. The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
  3. It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
  4. The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
  5. My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.

Đáp án:

  1. A lot of beautiful young girls turned out for the audition. → Rất nhiều diễn viên đã đến tham gia buổi thử vai. → Turn out: To come, appear, or be present at an event (Có mặt tại một sự kiện nào đó)
  2. The factory turns out 900 tons of biscuits a week. → Nhà máy đã sản xuất 900 tấn bánh quy trong vòng một tuần. → Turn out: To produce or make something, often in large quantities or quickly (Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)
  3. It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young. → Hóa ra Mary đã biết bạn trai của cô ấy từ khi cả hai còn bé. → Turn out: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.
  4. The leader turned this girl out of that project because of her laziness. → Nhóm trưởng đã cho cô gái ấy ra khỏi dự án bởi vì sự lười biếng. → Turn out: To force someone to leave a place (Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu)
  5. My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire. → Mẹ tôi luôn dặn tôi phải tắt gas sau khi nấu ăn để tránh hỏa hoạn → Turn out: To switch a light or a source of hear off (Tắt một cái gì đó)

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp cho người đọc định nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của phrasal verb “Turn out” . Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và trong cuộc sống thường ngày. Hi vọng rằng qua bài viết, các thí sinh có thể sẽ áp dụng các cụm từ trên một cách chuẩn xác.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Xem tiếp:

  • Phrasal verb với Move
  • Phrasal verb với Come
  • Phrasal verb với Keep

Nguồn tham khảo:

“Turn Out.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-out

“Turn Out.” Turn-out Phrasal Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/turn-out?q=turn%2Bout.