- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1)
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 1 Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶ - wrench
/rentʃ/
cờ lê
- monkey wrench
/ˈmʌŋki rentʃ/
mỏ lết
- chisel
/ˈtʃɪzl/
cái đục
- file
/faɪl/
cái giũa
- bradawl
/ˈbrædɔːl/
cái dùi
- screwdriver
/ˈskruːˌdraɪvər/
cái tua vít
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 2 - hammer
/ˈhæmər/
cái búa
- nail
/neɪl/
đinh
- screw
/skruː/
vít
- bolt
/boʊlt/
bu-lông
- nut
/nʌt/
đai ốc
- washer
/ˈwɑːʃər/
vòng đệm
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 3 - pliers
/ˈplaɪərz/
cái kềm
- scissors
/ˈsɪzəz/
cái kéo
- drill
/drɪl/
cái khoan
- bit
/bɪt/
mũi khoan
- plane
/pleɪn/
bào gỗ
- vise
/vaɪs/
ê tô
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 4 - spirit level
/ˈspɪrɪt ˈlevl/
thước thủy
- tape measure
/teɪp ˈmeʒər/
thước kéo
- sandpaper
/ˈsændpeɪpər/
giấy nhám
- jack
/dʒæk/
con đội
- ladder
/ˈlædər/
thang
- stepladder
/ˈsteplædər/
thang ghế
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 5 - handsaw
/ˈhændsɔː/
cưa tay
- hacksaw
/ˈhæksɔː/
cưa sắt
- chainsaw
/ˈtʃeɪnsɔː/
cưa xích
- shears
/ʃɪrz/
kéo lớn (để tỉa cây)
- axe
/æks/
rìu
- snip
/snɪp/
kéo cắt kim loại
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 6 - hoe
/hoʊ/
cái cuốc
- spade
/speɪd/
cái xẻng
- rake
/reɪk/
cái cào
- anvil
/ˈænvɪl/
cái đe
- mallet
/ˈmælɪt/
búa gỗ
- spring
/sprɪŋ/
lò xo
|