Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,094,113,384,043 15,080,733,191,774 13,954,019,633,882 29,166,959,042,756

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,621,959,913 12,078,534,321 35,627,707,242 53,742,160,423

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,079,491,424,130 15,068,654,657,453 13,918,391,926,640 29,113,216,882,333

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

4. Giá vốn hàng bán 9,729,311,781,833 9,223,066,245,408 8,520,365,614,981 17,564,998,501,788

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,350,179,642,297 5,845,588,412,045 5,398,026,311,659 11,548,218,380,545

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

6. Doanh thu hoạt động tài chính 338,615,402,043 379,190,751,224 419,705,072,231 803,669,017,004

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

7. Chi phí tài chính 142,793,205,373 207,242,758,610 158,240,818,929 274,198,508,718

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,942,302,240 53,226,546,796 82,291,916,805 178,262,554,562

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,691,288,456 -4,556,583,050 -13,760,236,004 -24,961,240,582

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

9. Chi phí bán hàng 3,260,867,271,142 3,335,004,548,411 2,942,150,310,906 6,141,888,683,682

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 400,896,379,672 448,926,418,471 388,784,710,409 819,299,258,185

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,888,929,476,609 2,229,048,854,727 2,314,795,307,642 5,091,539,706,382

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

12. Thu nhập khác 41,224,997,384 148,365,579,501 41,111,331,702 74,631,712,185

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

13. Chi phí khác 70,271,306,667 82,172,192,394 43,860,213,391 126,126,448,611

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,046,309,283 66,193,387,107 -2,748,881,689 -51,494,736,426

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,859,883,167,326 2,295,242,241,834 2,312,046,425,953 5,040,044,969,956

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 534,337,235,466 469,246,818,237 377,888,254,570 872,795,739,611

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,673,735,355 -43,126,134,573 27,931,772,305 31,864,941,508

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,322,872,196,505 1,869,121,558,170 1,906,226,399,078 4,135,384,288,837

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,298,398,907,051 1,869,125,571,613 1,856,733,257,236 4,055,544,441,797

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 24,473,289,454 -4,013,443 49,493,141,842 79,839,847,040

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 985 797 796 1,731

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2023 năm 2024