Bài tập về giới từ chỉ thời gian vndoc năm 2024

Giới từ chỉ thời gian đi kèm với những danh từ chỉ thời gian để làm rõ về thời gian thực hiện hành động. Trong bài học này chúng ta cùng tìm hiểu những giới từ chỉ thời gian cơ bản sau:

1. Giới từ IN: thường được sử dụng khi nói về buổi trong ngày, khoảng thời gian, tháng, năm cụ thể, các mùa, thế kỷ và những thời kỳ dài Ví dụ:

  • in the morning (vào buổi sáng)
  • in 2 minutes (trong 2 phút)
  • in May (vào tháng Năm)
  • in 2010 (vào năm 2010)
  • in summer (vào mùa hè)
  • in nineteenth century (vào thế kỷ thứ 19)
  • in the past (trong quá khứ)
  • in the Ice Age (trong kỷ băng hà)

Lưu ý: Cụm giới từ “in time” có nghĩa là "kịp giờ", bạn đủ thời gian để làm gì đó.

2. Giới từ ON: thường được sử dụng khi nói tới thứ trong tuần, ngày kèm tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể. Ví dụ:

  • on Monday (vào thứ Hai)
  • on Sunday morning (vào sáng Chủ Nhật)
  • on November 6th (vào ngày 6 tháng 11)
  • on June 27th 2017 (vào ngày 27 tháng 6 năm 2017)
  • on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh)
  • on Independence Day (vào ngày quốc khánh)
  • on New Year's Eve (vào đêm giao thừa)
  • on New Year's Day (vào ngày đầu năm mới)
  • on her birthday (vào sinh nhật cô ấy)

Lưu ý: Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.

3: Giới từ AT: thường được sử dụng trước giờ, một số dịp lễ, sự kiện như các lễ hội đặc biệt Ví dụ:

  • at 6 o'clock (lúc 6 giờ)
  • at 2 p.m (lúc 2 giờ chiều)
  • at bedtime (vào giờ ngủ)
  • at luchtime (vào giờ ăn trưa)
  • at Christmas (vào Giáng sinh)
  • at Easter (vào lễ Tạ Ơn)

Lưu ý: Có 1 vài cụm giới từ cố định sử dụng với giới từ "at" như là:

  • at the moment (ngay lúc này)
  • at the same time (cùng lúc đó)
  • at night (vào buổi đêm)
  • at the weekend (vào cuối tuần)
  • at present (bây giờ)

4. Giới từ BY: thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra trước thời gian được đề cập đến trong câu. Ví dụ: I will finish my homework by 9 p.m. (Tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà trước 9 giờ tối.) I will come there by Thursday. (Tôi sẽ tới đó trước thứ Năm.)

5. Giới từ BEFORE: trước, trước khi Ví dụ:

  • before lunch (trước bữa trưa)
  • before Christmas (trước Giáng Sinh)
  • before 2050 (trước năm 2050)

6. Giới từ AFTER: sau, sau khi Ví dụ:

  • after 8 p.m. (sau 8 giờ tối)
  • after dinner (sau bữa tối)
  • after 2017 (sau năm 2017)

7. Giới từ BETWEEN: giữa hai khoảng thời gian Ví dụ:

  • between 7 a.m. and 8 a.m. (giữa lúc 7 giờ và 8 giờ sáng)
  • between Tuesday and Thurday (giữa thứ Ba và thứ Năm)

8. Giới từ FOR: trong khoảng thời gian Ví dụ:

  • for two days (trong hai ngày)
  • for 5 minutes (trong 5 phút)
  • for a short time (trongkhoangr thời gian ngắn)
  • for ages (trong một khoảng thời gian dài)

9. Giới từ SINCE: từ, từ khi, có thể sử dụng trước 1 mệnh đề Ví dụ:

  • since 9 p.m.(từ 9 giờ tối)
  • since Sunday (từ Chủ Nhật)
  • since yesterday (từ hôm qua)
  • since 1990 (từ năm 1990),
  • since I was a child (từ khi tôi còn là 1 đứa trẻ)

10. Giới từ TILL/ UNTIL: đến, cho đến khi Ví dụ: He won't come back until 5 p.m. (Anh ấy sẽ không quay trở lại cho tới 5 giờ chiều.) I waited here from 4 p.m. till 7 p.m. (Tôi đã chờ ở đây từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối.)

11. Giới từ UP TO: đến, cho đến Ví dụ:

  • Up to now (cho tới giờ)
  • Up to 9 hours per day: cho đến 9 giờ một ngày

12. Giới từ DURING: trong suốt khoảng thời gian nào đó Ví dụ:

  • during summer (trong suốt mùa hè)
  • during November (trong suốt tháng 11)
  • during my holiday (trong suốt kỳ nghỉ của tôi)

13. Giới từ WITHIN: trong vòng, trong khoảng thời gian Ví dụ:

  • within a day (trong vòng 1 ngày)
  • within 2 minutes (trong vòng 2 phút) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, giúp người nói diễn tả thời điểm diễn sự việc và hành động. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách sử dụng của từng các loại giới từ chỉ thời gian. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về giới từ chỉ thời gian. Hãy cùng xem nhé!
    Bài tập về giới từ chỉ thời gian vndoc năm 2024
    Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)

I. Giới từ chỉ thời gian là gì?

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) có vai trò như một từ nối giữa động từ và từ chỉ thời gian ở trong câu. Việc sử dụng giới từ chỉ thời gian cho chúng ta biết về cột mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà hành động, sự việc diễn ra.

Ví dụ:

  • * Everyday, Martin gets up at 5 am. (Mỗi ngày, Martin dậy lúc 5 giờ sáng.)
    • Jenny decided to go to the library on Friday. (Jenny quyết định đi đến thư viện vào ngày thứ sáu.)
      Bài tập về giới từ chỉ thời gian vndoc năm 2024
      Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)

II. Cách dùng giới từ chỉ thời gian

1. Giới từ chỉ thời gian “at”

Giới từ chỉ thời gian “at”

Cách dùng giới từ chỉ thời gian “at”

Ví dụ

Giới từ at có thể được sử dụng để chỉ một cột mốc thời gian cụ thể, chính xác như giờ đồng hồ, các bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner…), độ tuổi, các thời điểm trong ngày (midday, midnight, night, bedtime, sunset, sunrise).

  • She leads such an unhealthy lifestyle. She often goes to bed late and gets up at midday. (Cô ấy có một lối sống thật không lành mạnh. Cô ấy thường đi ngủ trễ và dậy vào buổi trưa.)
  • Our family eats together at lunch and dinner. (Gia đình chúng tôi thường ăn trưa và ăn tối với nhau.)

Giới từ At cũng có thể được sử dụng với các kỳ nghỉ lễ ngắn như New Year, Christmas, Easter, the weekend,…

  • Our family usually goes travelling at New Year. (Gia đình chúng tôi thường đi du lịch vào năm mới.)
  • She spends a whole day shopping at the weekend. (Cô ấy thường dành cả ngày đi mua sắm vào cuối tuần.)

At có thể kết hợp với các danh từ nhất định để hình thành nên một cụm từ chỉ khoảng thời gian: at the end of, at the beginning of, at the moment, at that time,…

  • At the end of this month, I will go abroad for studies. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đi du học.)
  • My mom is not at home at the moment. You can come back later. (Mẹ tôi không ở nhà vào lúc này. Bạn có thể quay lại sau.)

2. Giới từ chỉ thời gian “in”

Giới từ chỉ thời gian “in”

Cách dùng giới từ chỉ thời gian “in”

Ví dụ

Giới từ chỉ thời gian “in” chỉ dùng để chỉ khoảng thời gian dài: tháng, năm, mùa, thập kỷ, thập niên, thế kỷ…

  • Jenny was born in 2001. (Jenny sinh năm 2001.)
  • This building was built in the 19th century. (Tòa nhà này xây từ thế kỷ 19.)

Giới từ chỉ thời gian “in” dùng cho một kỳ nghỉ cụ thể khóa học hoặc các buổi trong ngày.

  • Hanna will arrive at 7 o’clock in the morning. (Hanna sẽ đến lúc 7 giờ sáng.)
  • Peter looks for a temporary job in the summer holidays. (Peter tìm việc làm tạm thời trong những ngày nghỉ hè.)

Giới từ chỉ thời gian “in” dùng để chỉ khoảng thời gian phải mất để hoàn thành việc gì đó trong tương lai.

  • Jenny did the crossword in 10 minutes. (Jenny đã giải trò chơi ô chữ trong 10 phút.)
    Bài tập về giới từ chỉ thời gian vndoc năm 2024
    Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)

3. Giới từ chỉ thời gian “on”

Giới từ chỉ thời gian “on”

Cách dùng giới từ chỉ thời gian “on”

Ví dụ

Giới từ chỉ thời gian “on” dùng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm.

  • Jenny’s birthday is on 14th May. (Sinh nhật của Jenny là ngày 14 tháng 5.)
  • Anna will meet John on Sunday. (Anna sẽ gặp John vào chủ nhật.)

Giới từ chỉ thời gian “on” dùng để chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể.

  • Hanna often goes out on Sunday evening. (Hanna thường đi chơi vào tối chủ nhật.)
  • My class had a party on Christmas Day.(Lớp tôi đã tổ chức bữa tiệc vào ngày Giáng sinh.)

Lưu ý: Không dùng giới từ chỉ thời gian “at, on, in” trước các từ “all, each, every, some, last, next, this, today, tomorrow, yesterday”.

Ví dụ:

  • * Hanna will see you next Monday. (Hanna sẽ gặp bạn vào thứ Hai tới.)
    • Is Tom free tomorrow evening? (Tối mai Tom có rảnh không?)

4. Một số giới từ chỉ thời gian khác

Ngoài các giới từ chỉ thời gian In, On, At, trong tiếng Anh còn một số giới từ chỉ thời gian khác với những cách dùng khác nhau. Hãy cùng xem bảng dưới đây nhé!

Bài tập về giới từ chỉ thời gian vndoc năm 2024
Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)

Giới từ chỉ thời gian

Cách dùng

Ví dụ

In time

Diễn tả ai đó/cái gì đó đúng lúc, kịp giờ

Will Harry be home in time for dinner? (Liệu Harry có về nhà kịp bữa tối không?)

On time

Diễn tả sự đúng giờ

Martin is never on time. He is always late. (Martin không bao giờ đúng giờ. Anh ấy luôn trễ.)

During

During diễn tả hành động diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó

During my stay in Seoul, I did a lot of sightseeing. (Trong suốt khoảng thời gian sống tại Seoul, tôi đã đi thăm rất nhiều danh lam thắng cảnh.)

For

Chỉ một khoảng thời gian.

Được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được sắp xếp hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể.

Jenny is going to Korea for a few days. (Jenny sẽ đi Hàn Quốc trong một vài ngày.)

There is an appointment for May 25. (Có một cuộc hẹn vào ngày 25 tháng 5.)

Since

Chỉ khoảng thời gian từ quá khứ cho đến một thời điểm muộn hơn trong quá khứ muộn hoặc cho đến bây giờ.

Martin has been off work since Monday. (Martin đã xin nghỉ từ thứ Hai.)

From

Chỉ một khoảng thời gian từ khi cái gì bắt đầu.

John was blind from birth. (John đã bị mù bẩm sinh.)

To

Chỉ khoảng thời gian trước khi bắt đầu.

It’s five to nine. (5 phút nữa là đến 9 giờ.)

By

Giới từ chỉ thời gian “by” diễn tả thời điểm không muộn hơn thời gian được nhắc đến.

Can Hanna finish the homework by 7 o’clock? (Trước 7h tối Hanna có làm xong bài tập về nhà được không?)

Before

Giới từ chỉ thời gian “before” diễn tả ý nghĩa trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó.

Jenny left her keys at reception before going out. (Jenny để chìa khóa ở quầy lễ tân trước khi ra ngoài.)

After

After diễn tả ý nghĩa sau một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó.

Martin is available after this night. (Martin sẽ rảnh sau tối nay.)

Until

Diễn tả ý nghĩa là cho đến khi, tới khi, đến lúc mà…

Until John spoke I hadn’t realized he wasn’t English. (Cho tới khi mà John nói thì tớ vẫn không hề nhận ra anh ấy không phải người Anh.)

Within

Diễn tả ý nghĩa là nghĩa trong vòng thời gian bao lâu.

Julia can write a letter within 10 minutes. (Julia có thể viết một lá thư trong vòng 10 phút.)

Between

Giới từ chỉ thời gian “between” diễn tả hành động xảy ra giữa một khoảng thời gian nào đó.

Peter mustn’t eat between meals. (Peter không được ăn gì giữa những bữa ăn nhé.)

Tham khảo thêm bài viết:

  • Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh

III. Bài tập giới từ chỉ thời gian

Sau khi đã học lý thuyết giới từ chỉ thời gian ở trên, chúng ta hãy cùng bắt tay vào thực hành bài tập về giới từ chỉ thời gian dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. Jenny usually gets up ______ 7 o’clock in the morning to go to school.
  2. * A. in
    • B. at
    • C. on
    • D. for
  3. The workers will check out their shift ______ the evening.
  4. * A. at
    • B. for
    • C. when
    • D. in
  5. Julia was born _____ a small town_____March 15th.
  6. * A. in – on
    • B. in – at
    • C. at – on
    • D. for – over
  7. What is Hanna going to buy _____ Black Friday?
  8. * A. on
    • B. at
    • C. in
    • D. when

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. 1. Martin has been working in this company _______ 8 years.
    1. _______ the summer, Sara has practiced the TOEIC test _____ order to study abroad.
    2. The Pepsi advertisement is the most well-known video all _______ the world.
    3. Jenny and her friend spent 4 years together _________ the secondary school years.
    4. Daisy had lived in London _________ 6 years before moving to Korea.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. 1. B
    1. D
    2. A
    3. A

Bài tập 2:

  1. 1. For
    1. During – in
    2. Over
    3. Throughout
    4. For

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Các bạn hãy tham khảo để