Bài tập tiếng anh về danh từ ghép năm 2024

Thuật ngữ Danh từ ghép – Compound noun vốn đã rất quen thuộc với chúng ta khi mới tiếp xúc với tiếng Anh. Tuy nhiên, Danh từ ghép không chỉ đơn thuần dừng lại ở việc ghép các từ ngẫu nhiên lại với nhau mà chúng bao gồm rất nhiều hình thức để có thể tạo nên một danh từ ghép tiếng anh có nghĩa.

Hôm nay WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật những lý thuyết cần thiết để chúng ta có thể áp dụng cũng như phân biệt các danh từ ghép một cách chính xác nhất. Danh từ ghép trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết. Hãy cùng nhau tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Danh từ ghép trong tiếng anh

Xem thêm:

13 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO CỰC KỲ QUAN TRỌNG CẨM NANG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT

Nội dung bài viết

I. Danh từ ghép Tiếng Anh

1. Danh từ ghép – Compound noun là gì?

Danh từ ghép – Compound nouns là danh từ được hình thành từ 2 hoặc nhiều từ riêng biệt ghép lại với nhau, thường được sử dụng để chỉ về một người, một sự vật hay một địa điểm. Bên cạnh đó, loại danh từ này bao gồm 2 phần, phần đứng trước và phần đứng sau, các từ đứng trước mang chức năng bổ nghĩa cho các từ chính đứng ở phía sau.

Ví dụ:

  • six-pack: sáu múi
  • football: bóng đá
  • haircut: kiểu tóc

2. Phân loại các danh từ ghép

Danh từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 3 loại:

  • Danh từ mở: từ có khoảng trống giữa các thành phần. Ví dụ: water tank, washing machine, car insurance,…
  • Danh từ nối: từ có dấu gạch ngang giữa các thành phần. Ví dụ: mother-in-law, check-out, bird-watching,…
  • Danh từ đóng: từ viết liền, không có khoảng trống hay gạch ngang giữa các thành phần. Ví dụ: swimsuit, underworld, rainfall,…

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC 750+ 4 kỹ năng cho người mới bắt đầu

II. Cấu tạo của danh từ ghép

1. Cách thành lập danh từ ghép Tiếng Anh

Danh từ ghép có cấu tạo khá phức tạp, đôi khi được ghép từ danh từ, tính từ hoặc cả những từ loại khác. Để dễ ghi nhớ hơn, WISE English đã tổng hợp một số cấu trúc sau đây:

Các cấu trúc danh từ ghép trong tiếng AnhVí dụDanh từ + Danh từ

  • toothpaste: kem đánh răng
  • cupboard: tủ chạn
  • policeman: cảnh sát Danh từ + Tính từ
  • gentleman: qúy ông
  • software: phần mềm
  • greenhouse: nhà kính Danh từ + Động từ
  • sunrise: bình minh
  • weightlifting: cử tạ Danh từ + Cụm giới từ/Giới từ
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Voice-over: lời thuyết minh, lồng tiếng
  • Passer-by: người qua đường Danh động từ (Gerund) + Danh từ
  • Living room: phòng khách
  • Swimming pool: hồ bơi Giới từ + Danh từ
  • Underwear: đồ lót
  • Output: đầu ra Động từ + Giới từ
  • Workout: việc tập thể dục
  • Makeup: việc trang điểm
  • Look-out: việc kiểm tra Động từ + Danh từ
  • Pickpocket: kẻ móc túi
  • Stepmother: mẹ kế

2. Số nhiều của danh từ ghép

  • Nếu trong thành phần có danh từ và danh từ đó được coi là thành phần chính thì ta thêm “s” vào đó

Ví dụ:

mother-in-law → mothers-in-law

tennis shoe → tennis shoes

  • Nếu không có thành phần chính phụ trong danh từ và các thành phần trong từ được viết dính với nhau, ta thêm “s” vào phần sau cùng để tạo nên dạng số nhiều:

Ví dụ: grown-up → grown-ups (người trưởng thành)

  • Ngoài ra còn một số trường hợp mà tất cả thành phần trong danh từ đều biến đổi sang dạng số nhiều

Ví dụ: woman-doctor → women-doctors

III. Cách nhấn trọng âm

Âm nhấn là một đặc điểm rất quan trọng cần phải hiểu kỹ khi làm quen với Compound Nouns, thông thường, âm nhấn trong danh từ ghép tiếng anh thường rơi vào âm đầu tiên.

Ví dụ:

  • greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/: hiệu ứng nhà kính
  • birthday /ˈbɜːθ.deɪ/: ngày sinh nhật
  • sunset /ˈsʌn.set/: hoàng hôn

IV. 60+ danh từ ghép thường gặp trong đời sống hàng ngày

STTTừPhiên âmNghĩa1AirlineˈeəlaɪnCông ty hàng không2BookstoreˈbʊkstɔːrHiệu sách3Bus stopbʌs stɒpTrạm xe bus4Coffee breakˈkɒfi breɪkGiờ nghỉ cà phê5Data analysisˈdeɪtə əˈnæləsɪsPhân tích dữ liệu6E-commerceiː ˈkɒmɜːsThương mại điện tử7FirefighterˈfaɪəfaɪtəLính cứu hỏa8High schoolhaɪ skuːlTrường trung học9Job interviewdʒɒb ˈɪntəvjuːPhỏng vấn việc làm10Mobile phoneˈməʊbaɪl fəʊnĐiện thoại di động11News articlenjuːz ˈɑːtɪklBài báo tin tức12Parking lotˈpɑːkɪŋ lɒtBãi đậu xe13Public libraryˈpʌblɪk ˈlaɪbrəriThư viện công cộng14School busskuːl bʌsXe bus đưa đón học sinh15Social mediaˈsəʊʃl ˈmiːdiəMạng xã hội16Traffic jamˈtræfɪk dʒæmKẹt xe17Video gameˈvɪdioʊ ɡeɪmTrò chơi điện tử18Web designwɛb dɪˈzaɪnThiết kế web19Yoga classˈjoʊɡə klɑːsLớp yoga20Business tripˈbɪznəs trɪpChuyến công tác21Time managementtaɪm ˈmænɪdʒməntQuản lý thời gian22ArtworkˈɑːrtwɜːrkTác phẩm nghệ thuật23Baby-sitterˈbeɪbisɪtərNgười giữ trẻ24CashierkæˈʃɪərThu ngân25DeadlineˈdɛdlaɪnHạn chót26Fashion showˈfæʃən ʃoʊBuổi trình diễn thời trang27Hard drivehɑːrd draɪvỔ cứng28Ice creamaɪs krimKem29Job marketdʒɒb ˈmɑrkɪtThị trường việc làm30LanguageˈlæŋɡwɪdʒNgôn ngữ31MusicianmjuˈzɪʃnNhạc sĩ32News feednjuːz fiːdBản tin cập nhật33Online shoppingˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋMua sắm trực tuyến34PassportˈpæspɔːrtHộ chiếu35Quality controlˈkwɒlɪti kənˈtroʊlKiểm soát chất lượng36Risk managementrɪsk ˈmænɪdʒməntQuản lý rủi ro37Self-esteemsɛlf ɪsˈtimlòng tự trọng38Taxi driverˈtæksi ˈdraɪvərTài xế taxi39User-friendlyˈjuːzər ˈfrɛndliDễ sử dụng40Video conferenceˈvɪdioʊ ˈkɒnfərənsHội nghị truyền hình41WorkstationˈwɜːrksteɪʃnMáy tính cá nhân42Coffee shopˈkɒfi ʃɒpQuán cà phê43Data analysisˈdeɪtə əˈnæləsɪsPhân tích dữ liệu44Energy drinkˈɛnərʤi drɪŋkNước uống có năng lượng45FeedbackˈfiːdbækPhản hồi46GlobalizationˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃnToàn cầu hóa47Health carehɛlθ kɛrChăm sóc sức khỏe48Information technologyˌɪnfərˈmeɪʃn ˌtɛknɒləʤiCông nghệ thông tin49Job interviewdʒɒb ˈɪn.tə.vjuːPhỏng vấn công việc50Marketing strategyˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætəʤiChiến lược marketing51Project managementˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤməntQuản lý dự án52Quality assuranceˈkwɒlɪti əˈʃʊrənsBảo đảm chất lượng53Social mediaˈsoʊʃəl ˈmidiəMạng xã hội54TeamworkˈtiːmwɜːrkLàm việc nhóm55Video gameˈvɪdioʊ ɡeɪmTrò chơi điện tử56Web designwɛb dɪˈzaɪnThiết kế web57Youth hosteljuːθ ˈhɑːstəlNhà nghỉ dành cho thanh niên58Business planˈbɪznɪs plænKế hoạch kinh doanh59Customer serviceˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪsDịch vụ khách hàng60Digital marketingˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkɪtɪŋMarketing số61E-commerceiːˈkɒmɜːrsThương mại điện tử

V. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Trắc nghiệm

1.A shoe of leather is a__________

  1. leather shoe
  2. Shoe leather
  3. shoed leather
  4. skinned leather

2. This is my________ plantation.

  1. mother-in-law
  2. mother-in-law’s
  3. mother-in-law’s
  4. mother’s-in-law

3. ________ shoes are always of various types.

  1. Woman’
  2. Womans’
  3. Women’s
  4. Womens’

4. Glasses for holding beer are________

  1. glass-beer
  2. beer glasses
  3. glasses of beer
  4. beer’s glasses

5. A horse which runs races is called__________

  1. horse race
  2. racehorse
  3. racing horse
  4. races-horse

6. A table used for writing is called__________

  1. table- writing
  2. a writing table
  3. a written table
  4. a writing table

7. They are__________

  1. woman- professors
  2. womans- professors
  3. women professors
  4. women’s professors

8. We have got a lot of_______

  1. book of exercise
  2. exercises-books
  3. exercise’s book’s
  4. exercise books

9. They’d like to spend the week-end at ________

  1. their aunt’s
  2. their aunt
  3. their aunt’s house
  4. their aunt

10. The ________ is long.

  1. knife’s handle
  2. knife-handle
  3. knife handle
  4. handle of the knife

Đáp án:

  1. a
  2. b
  3. c
  4. b
  5. b
  6. b
  7. c
  8. d
  9. a
  10. d

Bài tập 2. Hãy viết các danh từ ghép từ các cụm từ sau và nghĩa của chúng

  • Computer + network
  • Health + care
  • Data + analysis
  • Traffic + jam
  • Coffee + shop

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng danh từ ghép thích hợp:

  • I need to buy a new __________ for my photography hobby. (camera + lens)
  • Our company has a strict __________ policy to protect customer information. (data + privacy)
  • She works in a __________ company as a software engineer. (technology + development)
  • I have an appointment with my __________ this afternoon. (dentist + appointment)
  • We had a __________ meeting to discuss the project progress. (team + brainstorming)

Bài tập 4. Hãy xếp các từ sau thành cặp danh từ ghép:

  • Mobile, game
  • Book,case
  • Business, plan
  • Time, management
  • Research, paper

Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để tạo thành danh từ ghép hợp lý:

  • Field, information, computer
  • City, public, transportation
  • Science, life, marine
  • Care, child, day

Bài tập 6: Tạo ra câu hoàn chỉnh sử dụng các danh từ ghép sau:

  • Education + system
  • Health + insurance
  • Traffic + congestion
  • Coffee + machine
  • Team + collaboration

Đáp án

2. Các danh từ ghép từ các cụm từ đã cho:

  1. Computer network
  2. Health care
  3. Data analysis
  4. Traffic jam
  5. Coffee shop

3. Câu hoàn chỉnh với danh từ ghép:

  1. I need to buy a new camera lens for my photography hobby.
  2. Our company has a strict data privacy policy to protect customer information.
  3. She works in a technology development company as a software engineer.
  4. I have an appointment with my dentist this afternoon.
  5. We had a team brainstorming meeting to discuss the project progress.

4. Các cặp danh từ ghép:

  1. Mobile game
  2. Bookcase
  3. Business plan
  4. Time management
  5. Research paper

5. Các danh từ ghép được sắp xếp:

  1. Computer field information
  2. Public transportation city
  3. Marine life science
  4. Child care day

6. Câu hoàn chỉnh với danh từ ghép:

  1. The education system needs improvement.
  2. Health insurance is important for everyone.
  3. Traffic congestion is a common problem in big cities.
  4. The coffee machine broke down, so we can’t make any coffee.
  5. Team collaboration is crucial for project success.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Trên đây là tổng hợp tất cả các kiến thức về Danh từ ghép từ phân loại, cấu tạo đến cách phát âm. Hy vọng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn giải đáp những thắc mắc cũng như những vấn đề về loại danh từ này. Bên cạnh đó, WISE English cũng đã tổng hợp thêm một số thông tin về: Danh từ số nhiều bất quy tắc, Danh từ số nhiều – danh từ số ít, Danh từ chung – Danh từ riêng, Danh từ tập hợp… Các bạn hãy cùng đón đọc nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Chủ đề