Bài tập thêmđuôi ed cho độngt ừ quá khứ năm 2024

Quá khứ đơn là thì quen thuộc mà bé thường gặp khi làm bài tập tiếng Anh. Việc nhận biết nhanh thì này giúp bé luôn hoàn thành tốt các bài tập và đạt được kết quả cao trong bài thi. Dưới đây là 3 cách đơn giản để bé nhận biết thì Past Simple một cách dễ dàng nhất!

Nội dung chính

1. 3 Dấu hiệu giúp bé nhận biết nhanh thì quá khứ đơn

Trong quá trình làm bài tập tiếng Anh, để nhận biết thì quá khứ đơn, các em có thể dựa vào một trong 3 dấu hiệu dưới đây!

1.1 Dựa vào động từ trong câu

Một dấu hiệu quan trọng để nhận biết thì quá khứ đơn là hình thức của động từ. Thường thì, ta chia động từ thành dạng quá khứ đơn bằng cách thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên thể, hoặc sử dụng dạng quá khứ đặc biệt (bất quy tắc). Ví dụ: walked, talked, ate, saw, went.

1.2 Các từ chỉ thời gian quá khứ

Các từ chỉ thời gian quá khứ như “yesterday” (ngày hôm qua), “last week/month/year”, (tuần/tháng/năm trước), “in 1998” (năm 1998)… cũng là những dấu hiệu cho thấy sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I saw him yesterday (Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm qua).

Bài tập thêmđuôi ed cho độngt ừ quá khứ năm 2024

Nhận biết thì quá khứ đơn thông qua các từ chỉ thời gian trong quá khứ

1.3 Trạng từ chỉ mốc thời gian ở quá khứ

Các từ như “ago” (trước kia), “in the past” (trong quá khứ), “previously” (trước đây) … cũng mang ý nghĩa gợi ý rằng sự việc đã diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: She moved to Paris two years ago (Cô ấy đã chuyển đến Paris vào 2 năm trước).

2. Quy tắc thêm ed và cách phát âm đuôi ed trong thì quá khứ đơn

Bên cạnh dấu hiệu nhận biết, ba mẹ cũng cần hướng dẫn bé nắm vững quy tắc thêm “ed” và phát âm đuôi “ed” trong thì Past Simple.

2.1 Quy tắc thêm “ed”

Khi chuyển từ động từ nguyên thể sang thì quá khứ đơn, chúng ta thường thêm đuôi “ed” vào cuối động từ. Tuy nhiên, quy tắc thêm “ed” không phải lúc nào cũng đơn giản và đồng nhất. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản và các trường hợp đặc biệt khi thêm “ed” vào động từ:

  • Đối với động từ kết thúc bằng một âm tiết (một nguyên âm + một phụ âm): chúng ta thêm “ed” vào cuối động từ. Ví dụ: walk → walked.
  • Đối với động từ kết thúc bằng “e”: chúng ta chỉ cần thêm “d” vào cuối động từ. Ví dụ: dance → danced, love → loved.
  • Đối với động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm: chúng ta thay “y” bằng “i” và thêm “ed”. Ví dụ: study → studied, cry → cried.

Bài tập thêmđuôi ed cho độngt ừ quá khứ năm 2024

Quy tắc thêm “ed” vào sau động từ

Các trường hợp đặc biệt:

  • Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm kép: chúng ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”. Ví dụ: stop → stopped, plan → planned.
  • Động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một nguyên âm: chúng ta chỉ cần thêm “ed”. Ví dụ: play → played, enjoy → enjoyed.
  • Một số động từ bất quy tắc không tuân theo các quy tắc chung, chẳng hạn như go → went, be → was/were, have → had.

2.2 Cách phát âm đuôi “ed”

Đuôi “ed” trong động từ thì quá khứ đơn được phát âm theo 3 cách dưới đây:

  • Nếu động từ kết thúc bằng âm vô thanh (voiceless sound) như /p/, /t/, /k/, /s/, /f/ thì đuôi “-ed” được phát âm là /t/. Ví dụ: watched (/wɒtʃt/), stopped (/stɒpt/).
  • Nếu động từ kết thúc bằng âm thanh (voiced sound) như /b/, /d/, /g/, /z/, /v/ thì đuôi “-ed” được phát âm là /d/. Ví dụ: played (/pleɪd/), loved (/lʌvd/).
  • Nếu động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ thì đuôi “-ed” được phát âm là /ɪd/. Ví dụ: waited (/weɪtɪd/), needed (/niːdɪd/), ended (/ɛndɪd/).

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

3. Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là hai thì được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện bắt đầu trong quá khứ. Tuy nhiên, giữa hai thì này có những sự khác biệt cơ bản.

Quy tắc phát âm ed là một trong những điểm khó nhằn mà nhiều người mới học tiếng Anh gặp phải. Đuôi ed thường xuất hiện ở các động từ ở thì quá khứ đơn, tuy nhiên cách phát âm của nó có thể khác nhau dựa trên âm cuối của động từ gốc. Có ba cách phát âm chính cho đuôi ed là /id/, /t/, và /d/. Để hiểu rõ và sử dụng chính xác quy tắc phát âm ed này, hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Mục lục

1. Cách nhận biết âm vô thanh và âm hữu thanh khi phát âm đuôi ed

Cách phát âm đuôi ed phụ thuộc vào âm cuối của động từ trước khi thêm hậu tố ed. Có ba cách phát âm ed là /id/, /t/ và /d/. Cách phát âm /t/ và /d/ sẽ phụ thuộc vào âm cuối là âm vô thanh hay âm hữu thanh.

Bài tập thêmđuôi ed cho độngt ừ quá khứ năm 2024

Phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh

Âm vô thanh là những âm không làm cổ họng rung, ví dụ như "p, f, ʃ, s, k...". Khi thêm "ed" vào những động từ có âm vô thanh, đuôi ed được phát âm là /t/.

Âm hữu thanh là những âm làm cổ họng rung, ví dụ như "n, uː, ʊ, g, z...". Khi thêm "ed" vào những động từ có âm hữu thanh, "ed" được phát âm là /d/.

Nhờ nhận biết âm vô thanh và âm hữu thanh, người học có thể phân biệt quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh một cách chính xác.

2. Quy tắc phát âm ed chính xác

Bài tập thêmđuôi ed cho độngt ừ quá khứ năm 2024

Cách phát âm ed chính xác

Quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh rất quan trọng để bạn có thể phát âm chính xác các từ ở thì quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle). Có ba cách phát âm đuôi ed, phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc. Dưới đây là quy tắc chi tiết:

+ Nếu từ gốc kết thúc bằng âm vô thanh (voiceless sounds) như /p/, /t/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ thì phát âm là /t/.

Ví dụ: Worked, watched (xem, đã xem), missed (nhớ, đã nhớ)

+ Nếu từ gốc kết thúc bằng âm thanh /d/ hoặc /t/ thì phát âm là /ɪd/.

Ví dụ: Needed (cần, đã cần), ended, wanted,...

+ Các từ còn lại được phát âm là /d/.

Ví dụ: Loved, lived, called,...

Tuy nhiên, không áp dụng quy tắc phát âm ed đối với một số động từ bất quy tắc (irregular verbs) và bạn cần phải học riêng từng từ.Học và áp dụng đúng cách phát âm ed sẽ giúp bạn nói tiếng Anh chính xác và tự tin hơn khi sử dụng các thì quá khứ trong giao tiếp.

3. Cách phát âm ed bằng câu thần chú

Một mẹo nhỏ giúp người học nhớ quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh là học thuộc những "câu thần chú". Giống như nguyên âm, việc đọc âm đuôi ed cũng có các mẹo nhỏ để ghi nhớ:

- Câu thần chú cho phát âm /id/ (động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/): "Tiền đô".

- Câu thần chú cho phát âm /t/ (động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): "Khi sang sông phải chờ thu phí".

- Phát âm /d/ cho các động từ còn lại.

Bài tập thêmđuôi ed cho độngt ừ quá khứ năm 2024

Cách học phát âm ed bằng câu thần chú

Những câu thần chú này giúp bạn ghi nhớ dễ dàng quy tắc phát âm ed chuẩn xác trong các từ tiếng Anh. Việc áp dụng những mẹo nhỏ này sẽ làm cho việc phát âm tiếng Anh trở nên tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

4. Bài tập phát âm ed trắc nghiệm

Chọn động từ phát âm ed khác các từ còn lại

Câu 1:

  1. Talked
  2. Played
  3. Looked
  4. Wanted

Câu 2:

  1. Walked
  2. Called
  3. Stayed
  4. Missed

Câu 3:

  1. Visited
  2. Needed
  3. Smiled
  4. Baked

Câu 4:

  1. Watched
  2. Climbed
  3. Played
  4. Placed

Câu 5:

  1. Opened
  2. Worked
  3. Helped
  4. Hoped

Câu 6:

  1. Laughed
  2. Liked
  3. Played
  4. Asked

Câu 7:

  1. Finished
  2. Danced
  3. Helped
  4. Waited

Câu 8:

  1. Talked
  2. Painted
  3. Looked
  4. Closed

Câu 9:

  1. Climbed
  2. Washed
  3. Missed
  4. Helped

Câu 10:

  1. Opened
  2. Started
  3. Wanted
  4. Needed

ĐÁP ÁN

  1. D. Wanted
  2. B. Called
  3. D. Baked
  4. C. Played
  5. B. Worked
  6. B. Liked
  7. D. Waited
  8. D. Closed
  9. D. Helped
  10. C. Wanted

Trên đây quy tắc phát âm ed và mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ kiến thức này dễ dàng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các từ có âm đuôi ed để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình nhé. Nếu có thể hãy nhờ người khác nghe và đánh giá phát âm của bạn để bạn có thể sửa lỗi và tiến bộ hơn. Ngoài ra đừng quên truy cập trang web của Sedu Academy để tham khảo thêm vô vàn kiến thức tiếng Anh khác.