Trong hệ thống các bài học phát âm, chúng ta không thể bỏ qua cặp nguyên âm /ɜ:/ & /ə/ hay còn được gọi là ơ dài và ơ ngắn. Cặp nguyên âm này có tần suất xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, cách phát âm cũng khá khó, chính vì vậy nhiều học viên đang phát âm không chuẩn. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt cũng như luyện cách phát âm với hai nguyên âm này chuẩn nhất. Show 1. Cách phát âm /ɜ:/1.1. Cách đọcĐể phát âm chuẩn /ɜ:/ ơ dài, bạn thực hành theo cách bước sau: Bước 1: Mở khuôn miệng một cách tự nhiên nhất. Hai hàm răng hơi tách nhau Bước 2: Lưỡi đưa lên vị trí cao vừa phải. Lưỡi, hàm và môi thả lỏng tự nhiên. Vì /ɜ:/ là âm dài cho nên trong quá trình phát âm, bạn sẽ thấy cơ miệng căng hơn. 1.2. Luyện đọc
Phát âm tiếng Anh cơ bản - Tập 4: Âm /ɜː/ & /ə/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn 1]Xem thêm: \=> PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT \=> CÁCH PHÁT ÂM /ʒ/ VÀ /ʃ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT 2. Cách phát âm /ə/2.1. Cách đọcĐể phát âm /ə/ (ơ dài), bạn cần lần lượt thực hiện theo cách bước sau: Bước 1: Mở miệng tự nhiên, hai hàm răng tách nhau vừa phải. Bước 2: Lưỡi đặt cao vừa phải. Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng và ngân dài trong khoảng 1 giây, giữ lưỡi vị trí lưỡi. Lưu ý: Âm /ɜ:/ dài được phát âm dài hơn âm /ə/ ngắn. Hơn nữa, miệng sẽ căng hơn khi phát âm âm /ɜ:/, trong khi miệng lại hoàn toàn thư giãn với âm /ə/. 2.2. Luyện tập phát âm /ə/
Xem thêm: \=> CÁCH PHÁT ÂM M VÀ N TRONG TIẾNG ANH SIÊU ĐƠN GIẢN, CHUẨN QUỐC TẾ \=> CÁCH PHÁT ÂM ð & θ CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ CỰC DỄ, AI CŨNG ĐỌC ĐƯỢC 3. Phân biệt âm /ɜ:/ và /ə/Việc phân biệt được hai nguyên âm /ɜ:/ và /ə/ sẽ giúp cho bạn nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ. Cùng phân biệt với Langmaster nào! 3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /ə/Nguyên âm /ə/ rất quan trọng trong tiếng Anh. Có thể nói tần suất xuất hiện của nó ngày một nhiều. Âm /ə/ xuất hiện hầu hết ở các từ có từ hai âm tiết trở lên. Bạn có thể nhận biết những từ chứa /ə/ như sau:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɜː/ trong tiếng AnhNhận biết âm /ɜː/ trong tiếng Anh bằng cách nào/? Cùng tham khảo một số dấu hiệu nhận biết dưới đây.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ: Journey /ˈdʒɜː.ni/: hành trình, quãng đường, chuyến đi Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: ký giả, nhà báo
Ví dụ: Service /ˈsɜː.vɪs/ (n) dịch vụ Serve / ˈsɜːv/: phục vụ Prefer /prɪˈfɜːr/ (v) thích hơn Germany /ˈdʒɜː.mə.ni/ (n) nước Đức Universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/: vạn vật, vũ trụ Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /ɜ:/ & /ə/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn 2]Xem thêm: \=> HỌC PHÁT ÂM /tʃ/ &/dʒ/ CHUẨN TÂY CHỈ TRONG 5 PHÚT, KÈM BÀI TẬP \=> CÁCH PHÁT ÂM /ʃ/ & /ʒ/ CHUẨN XÁC NHẤT VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 2 ÂM 4. Những lưu ý khi phát âm /ə/ và /ɜː/Khi phát âm hai nguyên âm /ə/ và /ɜː/ bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây để không gây nhầm lẫn cho người nghe, khiến người nghe hiểu sai nghĩa.
Trong bài viết trên, Langmaster đã giúp bạn định hướng lại cách phát âm/ɜ:/ và /ə/ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp, nhanh chóng phát âm được chuẩn như người bản địa. Đừng quên ôn tập cách phát âm những âm tiết khác trong các bài học của Langmaster nhé. |