Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Thu nhập lãi thuần 7,597.2 11.4% 7,272.2 -3.9% 6,294.9 -19.2% 6,526.9 -19.5% 6,819.4 -5.9% 7,565.5 12.2% 7,793.8 18.3% 8,111.1 32.5% Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 14,445 17.9% 14,532.7 29.2% 13,997.9 32.5% 13,732.2 28.5% 12,250 28.8% 11,251.4 23.4% 10,563.1 21.1% 10,688.1 31.1% Chi phí lãi và các chi phí tương tự 6,847.8 -26.1% 7,260.6 -97% 7,703 -178.2% 7,205.3 -179.6% 5,430.6 -139.7% 3,685.9 -55% 2,769.3 -29.8% 2,577 -27.1% Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2,495.8 -1.5% 2,255.7 6.3% 2,019.3 1.6% 1,944.1 15.2% 2,534.6 20.5% 2,123.1 41.8% 1,987.2 36.4% 1,687.1 27.3% Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,203.5 -4.3% 3,008.7 11.1% 2,621.7 9.8% 2,544.2 6.1% 3,347.3 24.2% 2,708.8 41% 2,386.9 24.6% 2,397.3 40.5% chi phí hoạt động dịch vụ 707.7 12.9% 753 -28.6% 602.3 -50.7% 600.1 15.5% 812.8 -37.2% 585.8 -38.1% 399.7 12.8% 710.2 -86% Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 312.5 202.8% 123.8 347.3% -11.2 66% -229.4 -773.3% -304 -991.9% 27.7 -70.4% -32.8 -132.7% 34.1 -48.1% Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 32.2 386.3% -5.6 -131.4% 8.7 105.7% 29.3 130.6% -11.3 60.5% 17.8 212.6% -152.7 -347.6% -95.7 -170.9% Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 247.5 332.6% 634.7 305.2% 74.2 -87.5% -30.6 86% -106.4 -132.1% 156.7 -48.9% 594 7.1% -218.7 -135.8% Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 308.6 -37.7% 129.3 -70.7% 939.2 26.5% 1,057.1 116.4% 495 -7% 441.3 183.7% 742.6 67.1% 488.5 -27.2% Thu nhập từ hoạt động khác 1,224 10.6% 719.6 -36.6% 1,657.9 29.1% 2,858.1 193.8% 1,107.2 5.2% 1,135.8 21.7% 1,284.1 20.4% 972.8 -24.7% Chi phí hoạt động khác 915.5 -49.5% 590.4 15% 718.7 -32.7% 1,801 -271.9% 612.3 -17.6% 694.5 10.7% 541.5 13% 484.3 21.9% Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 23.6 78,676% 8.4 31.7% 0 -98.7% 2.6 5,080% 0 -99.3% 6.4 31,975% 2.3 10,828% 0.1 142.9% Chi phí hoạt động 3,610.1 9.5% 3,630.7 -20.5% 2,868.9 10.2% 3,142.1 -4.6% 3,989.8 -17.6% 3,014 -14.7% 3,195.9 -23.4% 3,002.7 -17.1% Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 7,407.4 36.2% 6,787.8 -7.3% 6,456.3 -16.6% 6,157.9 -12.1% 5,437.5 -19.6% 7,324.3 19.1% 7,738.5 17% 7,003.7 10% Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,634.3 -136.4% 945 -55.1% 807.3 -93.4% 534.5 -144.8% 691.3 -10.2% 609.3 -3.5% 417.4 30.2% 218.4 74.3% Tổng lợi nhuận trước thuế 5,773.1 21.6% 5,842.8 -13% 5,649 -22.8% 5,623.4 -17.1% 4,746.2 -22.7% 6,715.1 20.7% 7,321.1 21.7% 6,785.3 23% Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 1,291.5 -10% 1,174.1 12.9% 1,145.6 20.4% 1,086.3 7.2% 1,174.1 19.4% 1,347.5 -19.2% 1,438.9 -18.8% 1,170.8 -12.3% Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,295.4 -6.7% 1,177.2 12.4% 1,146.6 20.7% 1,087.6 7.1% 1,213.8 16.6% 1,343.7 -18.9% 1,446.7 -19.4% 1,170.8 -12.3% Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.9 -90.1% 3.1 180.9% 1 -87.2% 1.3 N/A 39.6 N/A 3.8 N/A 7.8 N/A N/A N/A Lợi nhuận sau thuế 4,438.9 25.2% 4,612.9 -12.9% 4,455.1 -23.2% 4,496.9 -18.3% 3,544.3 -22.8% 5,298 22.1% 5,803.5 23.2% 5,504.6 25.2% Lợi ích của cổ đông thiểu số -42.7 -53.5% -55.8 19.9% -48.4 38.5% -40.2 63.4% -27.8 69.6% -69.6 26.3% -78.7 17.6% -109.9 -38.3% EPS Quý N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A |