Tiếp tục sau 2 phần trước, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục đồng hành cùng bạn trong phần 3 này!! Phần này sẽ thú vị hơn nha!! Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề\>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Cá mập ăn thịt và thầy tu y sĩ \>>> Giáo trình N3: Mimi Kara Oboeru Goi - Từ Vựng Giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày - P3
Cùng Kosei tìm hiểu thêm 1 chủ đề từ vựng nữa!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây Help improve contributions Mark contributions as unhelpful if you find them irrelevant or not valuable to the article. This feedback is private to you and won’t be shared publicly. Các từ vựng tiếng Nhật về các loại trang phục hàng ngày sẽ cực hữu ích cho những bạn nào đang học tiếng Nhật hoặc đang ở Nhật Bản và muốn đi mua sắm quần áo. Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu nhé! Trong văn hóa của người Nhật Bản, vẻ bề ngoài của một người sẽ thể hiện sự tôn trọng của người đó đối với người đối diện. Chính vì vậy mà người Nhật thường vô cùng tỉ mỉ và cẩn trọng tới từng chi tiết đối với bộ trang phục của họ, dù đó là trang phục đi tới dự một sự kiện trang trọng nào đó hay chỉ là trang phục mặc hàng ngày. Và để các bạn có thể hiểu hơn về các loại trang phục, quần áo của người Nhật, hôm nay chúng ta sẽ cùng kể tên các loại trang phục hàng ngày thông qua những từ vựng tiếng Nhật dưới đây nhé! Từ vựng tiếng Nhật các loại trang phục trong bài viết này của trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giúp bạn học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản một cách hiệu quả hơn đấy. Còn rất nhiều các chủ đề thú vị khác nữa, nếu bạn có bất cứ chủ đề nào muốn tìm hiểu đừng ngại ngần chia sẻ với SOFL để chúng ta cùng nhau thảo luận nhé! {Từ Vựng _ Thời trang may mặc} STT Hiragana Kanji Nghĩa 1 はいいろ 配色 Vải phối 2 みかえし 見返し Nẹp đỡ 3 タック Ly 4 カフス Măng séc 5 カン móc 6 ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu tròn 7 コバ Mí 8 ここち 心地 thoải mái、dễ chịu 9 ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay 10 ぬいとめ 縫い止め May chặn 11 ステッチ Diễu 12 ししゅう 刺繍 Thêu dệt 13 ふろち 袋地 Vải lót 14 シックぬの シック布 Đũng, vải lót 15 ヨーク Cầu vai 16 ベルトループ Đỉa 17 しんいと 芯糸 Chỉ gióng 18 こしまわり 腰回り Vòng bụng 19 またじょう 股上 Giàng trên 20 またか 股下 Giàng dưới 21 そうじょう 総丈 Tổng dài 22 よそおう 裄丈 Dài tay (từ giữa lưng) 23 ひょうじ 表地 Vải chính 24 ぬいしろ 縫い代 Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu 25 うきぶん 浮き分 Đỉa chờm 26 フラップ Nắp túi 27 ファスナ Khoá 28 きせいふく 既成服 áo quần may sẵn 29 シャツ Áo sơ mi 30 そでぐち 袖口 cổ tay áo 31 Tシャツ Áo thun 32 カットソ áo bó 33 スーツ Áo vét 34 チョッキ áo zile 35 ワンピース áo đầm 36 タイトスカート váy ôm 37 チャック phéc mơ tuya,dây kéo 38 ブラジャー áo nịt ngực 39 パンティー quần lót 40 トランクス quần đùi 41 ブリーフ quần sịp 42 すいえいパンツ 水泳パンツ quần bơi 40 トランクス quần đùi 44 マフラー khăn choàng kín cổ 45 ジャージ quần áo thể thao 46 ひょうはく 漂白する tẩy 47 たけ 丈 vạt 48 けがわ 毛皮 da lông thú 49 じんこうかわ 人工革 da nhân tạo 50 ビロード nhung 51 きぬいと 絹糸 tơ 52 ナイロン ni lông 53 レース Đăng- ten 54 こうしもよう 格子模様 kẻ ca rô 55 ストライプ sọc 56 かへい 花柄 vải hoa 57 フィットした bó sát 58 いろおちする 色落ちする phai màu 59 けいやくしょ 契約書 hợp đồng 60 かこうしじしょ 加工指示書 đơn chỉ thị gia công hàng 61 ちゅうもんしょ 注文書 đơn đặt hàng 62 ひんばん 品番 mã hàng 63 ひんめい 品名 tên hàng 64 いろばん 色番 số màu 65 サイズ Kích thướt 66 すうりょう 数量 Số lượng 67 しようしょ 仕様書 bảng hướng dẫn kỹ thuật 68 サイズひょう サイズ表 ảng hướng dẫn kỹ thuật 69 かたがみ 型紙 rập giấy 70 もとみほん 元見本 mẫu gốc 71 マーカー sơ đồ cắt 72 パッキングリスト chi tiết hàng xuất 73 インボイス hóa đơn 74 さいだんだい 裁断台 bàn cắt vải 75 えんたんき 延反機 mái(máng) trải vải 76 さいだんき 裁断機 máy cắt vải 77 ミシン máy may 78 とくしゅミシン 特殊ミシン máy chuyên dụng 79 アイロン bàn ủi,ủi 80 プレス ủi ép 81 こうあつプレス 高圧 ủi cao áp 82 かたいれ 型入れ vẽ sơ đồ 83 ようじゃく 要尺 định mức 84 えんたん 延反 trải vải 85 さいだん 裁断 cắt 86 めうち 目打ち dùi lỗ,đục lỗ 87 しんはり 芯貼り ép keo 88 ナンバーリング đánh số 89 ほうせい 縫製 may 90 いとぎり 糸切り cắt chỉ 91 けんぴん 検品 kiểm hàng 92 ふくろいれ 袋入れ vào bao 93 こんぽう 梱包 đóng gói 94 せいひんめい 製品名 tên hàng,tên sản phẩm 95 はんそでシャツ 半袖シャツ sơmi ngắn tay 96 ながそでシャツ 長袖シャツ sơmi tay dài 97 ブルゾン áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ 98 ジャンバー quần liền áo của trẻ em 99 ズボン quần 100 パンツ quần 101 スラックス quần 102 カーゴパンツ quần túi hộp 103 カーゴスラックス quần túi hộp 104 スモック áo nữ 105 ツナギ áo liền quần 106 ぼうかんぎ 防寒着 áo mùa đông,áo ấm 107 きじ 生地 vải 108 きじひんばん 生地品番 mã số vải 109 きじきかく 生地規格 qui cách vải 110 はば 幅 khổ rộng 111 ながさ 長さ chiều dài 112 こんりつ 混率 thành phần vải 113 めん 綿% cotton 114 ポリエステル polyeste 115 ふぞく 附属 phụ liệu 116 ふぞくだいちょう 附属台帳 bảng mẫu phụ liệu 117 しんじ 芯地 keo,dựng 118 インベルしん インベル芯 keo lưng quần,keo cạp quần 119 ふくろじ 袋地 lót túi 120 スレーキ i lót túi 121 うらじ 裏地 vải lót 122 はいしょくきじ 配色生地 vải phối màu 123 メッシュ lót lưới 124 いと 糸 chỉ 125 えりつり 衿吊り nhãn chính 126 ひんしつひょうじ 品質表示 nhãn chất lượng 127 せんたくネーム 洗濯ネーム nhãn giặt 128 サイズネーム nhãn size 129 ワンポイントマーク điểm dấu 130 へんふ 片布 nhãn nẹp hoặc sườn 131 ぼたん(ボタン) 釦 cúc,nút 132 ドットぼたん ドット釦 nút đóng 133 スナップ nút bấm 134 リリベット nút ri vê,nút áo chàm 135 ファスナー dây kéo 136 ジッパー dây kéo 137 ゴム thun 138 マジックテープ băng dán,xù gai 139 さげふだ 下げ札 nhãn treo 140 つりラベル 吊りラベル nhãn treo 141 クリップ kẹp nhựa 142 たいし 台紙 bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm 143 ポリふくろ ポリ袋 túi nilon 144 けんしん 検針シール nhãn đã dò kim 145 くびまわり 首廻り vòng cổ 146 むね 胸周り vòng ngực 147 かたはば 肩巾 rộng vai 148 きたけ 着丈 dài áo 149 そでたけ 袖丈 dài tay 150 はんそでたけ 半袖丈 số đo ngắn tay 151 ちょうそでたけ 長袖丈 số đo dài tay 152 ゆきたけ 裄丈 dài tay raglan(kiểu áo dài) 153 すそまわり 裾周り vòng bụng(đối với áo) 154 すそ 裾 lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần 155 そでくちはば 袖口巾 rộng cửa tay 156 袖口周り vòng rộng cửa tay 157 アームホール vòng nách 158 そで 袖 ống tay áo 30 そでぐち 袖口 cổ tay áo 160 そでぐり 袖ぐり vòng nách 161 ウエスト vòng lưng,eo 162 こしまわり 腰周り vòng lưng 163 ヒップ vòng mông 164 しりまわり 尻廻り vòng mông 165 またがみ 股上 dài đáy 166 またした 股下 dài thân ống từ đáy 167 ワタリ 巾 vòng đùi 168 そうたけ 総丈 dài quần(từ lưng tới lai) 169 ファスナーたけ ファスナー丈 chiều dài dây kéo 170 ゴムすんぽう ゴム寸法 số đo thun 171 きょようさ 許容差 dung sai cho phép 172 えり 襟・衿 cổ áo 173 えりこし 衿腰 chân cổ 174 だいえり 台衿 lá cổ 175 ヨーク đô áo 176 みごろ 身頃 thân 177 まえみごろ 前身頃 thân trước 178 うしろみごろ 後身頃 thân sau 179 うわまえ 上前 thân trên 180 したまえ 下前 thân dưới 181 みかえし 見返し ve(đầu nẹp trên) 182 まえだて 前立て nẹp che 183 そで 袖 Tay áo, ống tay áo 184 はんそで 半袖 tay ngắn 185 ちょうそで 長袖 Tay dài 186 カフス măng sét 187 ポケット túi 188 むねポケット 胸ポケット túi ngực 189 わきポケット 脇ポケット túi hông 190 うちポケット 内ポケット túi trong 191 あとポケット 後ポケット túi sau 192 カーゴポケット túi hộp 193 ポケットくち ポケット口 cửa túi 194 ノーホーク li sống sau 195 ペンサシ túi viết 196 ペンポケット túi viết 197 フラップ nắp túi 198 あまぶた 雨ぶた nắp túi 199 プリーツ chiết li 200 タック li 201 ダーツ chiết li sau 202 そできりこむ 袖切り込み trụ tay 203 ケンボくち ケンボロ sườn quần 204 あいひき 相引 may nổi trang trí 205 うちまた 内股 đường may bên trong 206 すそおりかえし 裾折り返し may lai 207 たまふち 玉縁 cơi túi 208 かただま 片球 cơi túi đơn 209 りょうだま 両玉 cơi túi đôi 210 こしベルト 腰ベルト dây lưng 211 ゴムおさえる ゴム押さえ may dằn thun 212 ベルトループ con đỉa,dây passant 213 シック đệm đáy 214 ぬいしろ 縫い代 đường may,chừa đường may 215 しまつ 始末 xử lí 216 たおし 倒し đổ,nghiêng,bẻ 217 かただおし 片倒し bẻ về 1 phía 218 じぬい 地縫い may lộn 219 ほんぬい 本縫い đường may thẳng bên trong bình thường 220 インターロック vắt sổ 5 chỉ 221 オーバーロック vắt sổ 3 chỉ 222 まきぬい 巻縫い may cuốn ống 223 まきにほん 巻二本 may cuốn ống 2 kim(quần jeans) 224 すくいぬい すくい縫い vắt lai 225 わりぬい 割縫い may rẽ 226 みつまき 三巻 xếp 3 lần và may diễu 227 ステッチ may diễu 228 コバステッチ may mí 1 li 229 ぼたんつけ 釦付け đính nút,đơm cúc 230 ぼたんホール 釦ホール khuy 231 あなかがり 穴かがり lỗ khuy 232 はとめあな 鳩目穴 khuy mắt phượng 233 ねむり穴 khuy thẳng 234 かんどめ カン止め đính bọ 235 たんとり 反取り mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải 235 たんとり 反取り mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải 237 じのめ 地の目 sọc vải,sớ vải 238 しんはくり 芯剥離 tróc keo,keo dính không chắc 239 うんしんすう 運針数 mật độ mũi chỉ 240 めとび 目とび chỉ bỏ mũi 241 ぬいはずれい 縫いはずれ may sụp mí 242 ぬいまがり 縫い曲がり may không thẳng,may méo 243 パッカリング nhăn 244 かえしぬい 返し縫 lại mũi chỉ 245 ぬいどめ 縫い止め cuối đường may 246 ぬいちぢみ 縫い縮み độ co đường may 247 ぬいのび 縫い伸び độ dãn đường may 248 いろちがい 色違い khác màu 249 よごれ 汚れ dơ 250 けいたいふりょう 形態不良 dị dạng 251 アイロン当たり ủi bóng,cấn bóng 252 けばだち 毛羽立ち xù lông,vải bị nổi bông 253 ヒーター thanh nhiệt bàn ủi 254 パイピング dây viền 255 うらマーベルト 裏マーベルト dây bao xung quanh trong cạp 256 バターン・ノッチャー kìm bấm dấu rập 257 パッキン yếm thuyền 258 パイやステープ dây viền nách,viền vải cắt xéo 259 ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng 260 ねむりあな ねむり穴 khuy thẳng 234 かんどめ カン止め đính bọ 235 たんとり 反取り mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải 237 じのめ 地の目 sọc vải,sớ vải 238 しんはくり 芯剥離 tróc keo,keo dính không chắc 239 うんしんすう 運針数 mật độ mũi chỉ 243 パッカリング nhăn 244 かえしぬい 返し縫 lại mũi chỉ 245 ぬいどめ 縫い止め cuối đường may 246 ぬいちぢみ 縫い縮み độ co đường may 247 ぬいのび 縫い伸び độ dãn đường may 248 いろちがい 色違い khác màu 249 よごれ 汚れ dơ 250 けいたいふりょう 形態不良 dị dạng 253 ヒーター thanh nhiệt bàn ủi 254 パイピング dây viền 256 バターン・ノッチャー kìm bấm dấu rập 257 パッキン yếm thuyền 258 パイやステープ dây viền nách,viền vải cắt xéo 259 ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng 280 あなボンチかえ 穴ボンチ替 lưỡi khoan 281 メスウケ búa dập khuy 282 バックル khoen(khóa past) 283 つり 吊り dây treo |