Áo sơ mi tiếng nhật là gì năm 2024

Tiếp tục sau 2 phần trước, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục đồng hành cùng bạn trong phần 3 này!! Phần này sẽ thú vị hơn nha!!

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

\>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Cá mập ăn thịt và thầy tu y sĩ

\>>> Giáo trình N3: Mimi Kara Oboeru Goi - Từ Vựng

Giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày - P3

  1. シャツを着(き)る: mặc áo sơ mi
  2. シャツを脱(ぬ)ぐ: cởi áo sơ mi
  3. スカートをはく: mặc váy
  4. スカートを脱(ぬ)ぐ: cởi váy
  5. めがねをかける: đeo kính
  6. めがねをはずす: tháo kính
  7. ネクタイをする: đeo cà vạt
  8. ネクタイをとる・はずす: Tháo cà vạt
  9. ネクタイをゆるめる: Nới lỏng cà vạt
  10. 時計(とけい)をはめる・する: đeo đồng hồ
  11. 時計(とけい)をとる・はずす: tháo đồng hồ
  12. 指輪(ゆびわ)をする・はめる: đeo nhẫn
  13. 指輪(ゆびわ)をとる・はずす: tháo nhẫn
  14. イヤリングをする・つける: đeo hoa tai
  15. イヤリングをとる・はずす: tháo hoa tai
  16. 帽子(ぼうし)をかぶる: đội mũ
  17. 帽子(ぼうし)を脱(ぬ)ぐ: tháo mũ
  18. 手袋(てぶくろ)をする・はめる: đeo găng tay
  19. 手袋(てぶくろ)をとる: tháo găng tay
  20. マフラーをする: đeo khăn
  21. マフラーをとる: tháo khăn
  22. スカーフを巻(ま)く・する: choàng khăn, quàng khăn
  23. スカーフをとる: tháo khăn
  24. ベルトをする・しめる: đeo thắt lưng
  25. ベルトをとる・はずす: tháo thắt lưng
  26. ベルトをゆるめる: nới lỏng thắt lưng
  27. かさをさす: bật ô
  28. かさをたたむ: gập ô
  29. ファスナーを上(あ)げる: Kéo khoá lên
  30. ファスナーを下(さ)げる: Kéo khoá xuống
  31. スットキングが伝線(でんせん)する: kéo tất dài, đi tất dài
  32. ボタンがとれる:nút bị tuột
  33. くつを磨(みが)く: đánh giày
  34. くつをそろえる: sắp xếp giày
  35. ハンガーにかける: treo lên mắc áo
  36. 着替(きか)える: thay quần áo
  37. サイズが合(あ)う: vừa size
  38. 似合(にあ)う: hợp

Cùng Kosei tìm hiểu thêm 1 chủ đề từ vựng nữa!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây

Help improve contributions

Mark contributions as unhelpful if you find them irrelevant or not valuable to the article. This feedback is private to you and won’t be shared publicly.

Các từ vựng tiếng Nhật về các loại trang phục hàng ngày sẽ cực hữu ích cho những bạn nào đang học tiếng Nhật hoặc đang ở Nhật Bản và muốn đi mua sắm quần áo. Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu nhé!

Trong văn hóa của người Nhật Bản, vẻ bề ngoài của một người sẽ thể hiện sự tôn trọng của người đó đối với người đối diện. Chính vì vậy mà người Nhật thường vô cùng tỉ mỉ và cẩn trọng tới từng chi tiết đối với bộ trang phục của họ, dù đó là trang phục đi tới dự một sự kiện trang trọng nào đó hay chỉ là trang phục mặc hàng ngày.

Và để các bạn có thể hiểu hơn về các loại trang phục, quần áo của người Nhật, hôm nay chúng ta sẽ cùng kể tên các loại trang phục hàng ngày thông qua những từ vựng tiếng Nhật dưới đây nhé!

Áo sơ mi tiếng nhật là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Nhật các loại trang phục trong bài viết này của trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giúp bạn học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản một cách hiệu quả hơn đấy. Còn rất nhiều các chủ đề thú vị khác nữa, nếu bạn có bất cứ chủ đề nào muốn tìm hiểu đừng ngại ngần chia sẻ với SOFL để chúng ta cùng nhau thảo luận nhé!

{Từ Vựng _ Thời trang may mặc}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

はいいろ

配色

Vải phối

2

みかえし

見返し

Nẹp đỡ

3

タック

Ly

4

カフス

Măng séc

5

カン

móc

6

ハトメあな

ハトメ穴

Khuyết đầu tròn

7

コバ

8

ここち

心地

thoải mái、dễ chịu

9

ぬいもの

縫い物

Đồ khâu tay

10

ぬいとめ

縫い止め

May chặn

11

ステッチ

Diễu

12

ししゅう

刺繍

Thêu dệt

13

ふろち

袋地

Vải lót

14

シックぬの

シック布

Đũng, vải lót

15

ヨーク

Cầu vai

16

ベルトループ

Đỉa

17

しんいと

芯糸

Chỉ gióng

18

こしまわり

腰回り

Vòng bụng

19

またじょう

股上

Giàng trên

20

またか

股下

Giàng dưới

21

そうじょう

総丈

Tổng dài

22

よそおう

裄丈

Dài tay (từ giữa lưng)

23

ひょうじ

表地

Vải chính

24

ぬいしろ

縫い代

Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu

25

うきぶん

浮き分

Đỉa chờm

26

フラップ

Nắp túi

27

ファスナ

Khoá

28

きせいふく

既成服

áo quần may sẵn

29

シャツ

Áo sơ mi

30

そでぐち

袖口

cổ tay áo

31

Tシャツ

Áo thun

32

カットソ

áo bó

33

スーツ

Áo vét

34

チョッキ

áo zile

35

ワンピース

áo đầm

36

タイトスカート

váy ôm

37

チャック

phéc mơ tuya,dây kéo

38

ブラジャー

áo nịt ngực

39

パンティー

quần lót

40

トランクス

quần đùi

41

ブリーフ

quần sịp

42

すいえいパンツ

水泳パンツ

quần bơi

40

トランクス

quần đùi

44

マフラー

khăn choàng kín cổ

45

ジャージ

quần áo thể thao

46

ひょうはく

漂白する

tẩy

47

たけ

vạt

48

けがわ

毛皮

da lông thú

49

じんこうかわ

人工革

da nhân tạo

50

ビロード

nhung

51

きぬいと

絹糸

52

ナイロン

ni lông

53

レース

Đăng- ten

54

こうしもよう

格子模様

kẻ ca rô

55

ストライプ

sọc

56

かへい

花柄

vải hoa

57

フィットした

bó sát

58

いろおちする

色落ちする

phai màu

59

けいやくしょ

契約書

hợp đồng

60

かこうしじしょ

加工指示書

đơn chỉ thị gia công hàng

61

ちゅうもんしょ

注文書

đơn đặt hàng

62

ひんばん

品番

mã hàng

63

ひんめい

品名

tên hàng

64

いろばん

色番

số màu

65

サイズ

Kích thướt

66

すうりょう

数量

Số lượng

67

しようしょ

仕様書

bảng hướng dẫn kỹ thuật

68

サイズひょう

サイズ表

ảng hướng dẫn kỹ thuật

69

かたがみ

型紙

rập giấy

70

もとみほん

元見本

mẫu gốc

71

マーカー

sơ đồ cắt

72

パッキングリスト

chi tiết hàng xuất

73

インボイス

hóa đơn

74

さいだんだい

裁断台

bàn cắt vải

75

えんたんき

延反機

mái(máng) trải vải

76

さいだんき

裁断機

máy cắt vải

77

ミシン

máy may

78

とくしゅミシン

特殊ミシン

máy chuyên dụng

79

アイロン

bàn ủi,ủi

80

プレス

ủi ép

81

こうあつプレス

高圧

ủi cao áp

82

かたいれ

型入れ

vẽ sơ đồ

83

ようじゃく

要尺

định mức

84

えんたん

延反

trải vải

85

さいだん

裁断

cắt

86

めうち

目打ち

dùi lỗ,đục lỗ

87

しんはり

芯貼り

ép keo

88

ナンバーリング

đánh số

89

ほうせい

縫製

may

90

いとぎり

糸切り

cắt chỉ

91

けんぴん

検品

kiểm hàng

92

ふくろいれ

袋入れ

vào bao

93

こんぽう

梱包

đóng gói

94

せいひんめい

製品名

tên hàng,tên sản phẩm

95

はんそでシャツ

半袖シャツ

sơmi ngắn tay

96

ながそでシャツ

長袖シャツ

sơmi tay dài

97

ブルゾン

áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ

98

ジャンバー

quần liền áo của trẻ em

99

ズボン

quần

100

パンツ

quần

101

スラックス

quần

102

カーゴパンツ

quần túi hộp

103

カーゴスラックス

quần túi hộp

104

スモック

áo nữ

105

ツナギ

áo liền quần

106

ぼうかんぎ

防寒着

áo mùa đông,áo ấm

107

きじ

生地

vải

108

きじひんばん

生地品番

mã số vải

109

きじきかく

生地規格

qui cách vải

110

はば

khổ rộng

111

ながさ

長さ

chiều dài

112

こんりつ

混率

thành phần vải

113

めん

綿%

cotton

114

ポリエステル

polyeste

115

ふぞく

附属

phụ liệu

116

ふぞくだいちょう

附属台帳

bảng mẫu phụ liệu

117

しんじ

芯地

keo,dựng

118

インベルしん

インベル芯

keo lưng quần,keo cạp quần

119

ふくろじ

袋地

lót túi

120

スレーキ

i lót túi

121

うらじ

裏地

vải lót

122

はいしょくきじ

配色生地

vải phối màu

123

メッシュ

lót lưới

124

いと

chỉ

125

えりつり

衿吊り

nhãn chính

126

ひんしつひょうじ

品質表示

nhãn chất lượng

127

せんたくネーム

洗濯ネーム

nhãn giặt

128

サイズネーム

nhãn size

129

ワンポイントマーク

điểm dấu

130

へんふ

片布

nhãn nẹp hoặc sườn

131

ぼたん(ボタン)

cúc,nút

132

ドットぼたん

ドット釦

nút đóng

133

スナップ

nút bấm

134

リリベット

nút ri vê,nút áo chàm

135

ファスナー

dây kéo

136

ジッパー

dây kéo

137

ゴム

thun

138

マジックテープ

băng dán,xù gai

139

さげふだ

下げ札

nhãn treo

140

つりラベル

吊りラベル

nhãn treo

141

クリップ

kẹp nhựa

142

たいし

台紙

bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm

143

ポリふくろ

ポリ袋

túi nilon

144

けんしん

検針シール

nhãn đã dò kim

145

くびまわり

首廻り

vòng cổ

146

むね

胸周り

vòng ngực

147

かたはば

肩巾

rộng vai

148

きたけ

着丈

dài áo

149

そでたけ

袖丈

dài tay

150

はんそでたけ

半袖丈

số đo ngắn tay

151

ちょうそでたけ

長袖丈

số đo dài tay

152

ゆきたけ

裄丈

dài tay raglan(kiểu áo dài)

153

すそまわり

裾周り

vòng bụng(đối với áo)

154

すそ

lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần

155

そでくちはば

袖口巾

rộng cửa tay

156

袖口周り

vòng rộng cửa tay

157

アームホール

vòng nách

158

そで

ống tay áo

30

そでぐち

袖口

cổ tay áo

160

そでぐり

袖ぐり

vòng nách

161

ウエスト

vòng lưng,eo

162

こしまわり

腰周り

vòng lưng

163

ヒップ

vòng mông

164

しりまわり

尻廻り

vòng mông

165

またがみ

股上

dài đáy

166

またした

股下

dài thân ống từ đáy

167

ワタリ

vòng đùi

168

そうたけ

総丈

dài quần(từ lưng tới lai)

169

ファスナーたけ

ファスナー丈

chiều dài dây kéo

170

ゴムすんぽう

ゴム寸法

số đo thun

171

きょようさ

許容差

dung sai cho phép

172

えり

襟・衿

cổ áo

173

えりこし

衿腰

chân cổ

174

だいえり

台衿

lá cổ

175

ヨーク

đô áo

176

みごろ

身頃

thân

177

まえみごろ

前身頃

thân trước

178

うしろみごろ

後身頃

thân sau

179

うわまえ

上前

thân trên

180

したまえ

下前

thân dưới

181

みかえし

見返し

ve(đầu nẹp trên)

182

まえだて

前立て

nẹp che

183

そで

Tay áo, ống tay áo

184

はんそで

半袖

tay ngắn

185

ちょうそで

長袖

Tay dài

186

カフス

măng sét

187

ポケット

túi

188

むねポケット

胸ポケット

túi ngực

189

わきポケット

脇ポケット

túi hông

190

うちポケット

内ポケット

túi trong

191

あとポケット

後ポケット

túi sau

192

カーゴポケット

túi hộp

193

ポケットくち

ポケット口

cửa túi

194

ノーホーク

li sống sau

195

ペンサシ

túi viết

196

ペンポケット

túi viết

197

フラップ

nắp túi

198

あまぶた

雨ぶた

nắp túi

199

プリーツ

chiết li

200

タック

li

201

ダーツ

chiết li sau

202

そできりこむ

袖切り込み

trụ tay

203

ケンボくち

ケンボロ

sườn quần

204

あいひき

相引

may nổi trang trí

205

うちまた

内股

đường may bên trong

206

すそおりかえし

裾折り返し

may lai

207

たまふち

玉縁

cơi túi

208

かただま

片球

cơi túi đơn

209

りょうだま

両玉

cơi túi đôi

210

こしベルト

腰ベルト

dây lưng

211

ゴムおさえる

ゴム押さえ

may dằn thun

212

ベルトループ

con đỉa,dây passant

213

シック

đệm đáy

214

ぬいしろ

縫い代

đường may,chừa đường may

215

しまつ

始末

xử lí

216

たおし

倒し

đổ,nghiêng,bẻ

217

かただおし

片倒し

bẻ về 1 phía

218

じぬい

地縫い

may lộn

219

ほんぬい

本縫い

đường may thẳng bên trong bình thường

220

インターロック

vắt sổ 5 chỉ

221

オーバーロック

vắt sổ 3 chỉ

222

まきぬい

巻縫い

may cuốn ống

223

まきにほん

巻二本

may cuốn ống 2 kim(quần jeans)

224

すくいぬい

すくい縫い

vắt lai

225

わりぬい

割縫い

may rẽ

226

みつまき

三巻

xếp 3 lần và may diễu

227

ステッチ

may diễu

228

コバステッチ

may mí 1 li

229

ぼたんつけ

釦付け

đính nút,đơm cúc

230

ぼたんホール

釦ホール

khuy

231

あなかがり

穴かがり

lỗ khuy

232

はとめあな

鳩目穴

khuy mắt phượng

233

ねむり穴

khuy thẳng

234

かんどめ

カン止め

đính bọ

235

たんとり

反取り

mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải

235

たんとり

反取り

mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải

237

じのめ

地の目

sọc vải,sớ vải

238

しんはくり

芯剥離

tróc keo,keo dính không chắc

239

うんしんすう

運針数

mật độ mũi chỉ

240

めとび

目とび

chỉ bỏ mũi

241

ぬいはずれい

縫いはずれ

may sụp mí

242

ぬいまがり

縫い曲がり

may không thẳng,may méo

243

パッカリング

nhăn

244

かえしぬい

返し縫

lại mũi chỉ

245

ぬいどめ

縫い止め

cuối đường may

246

ぬいちぢみ

縫い縮み

độ co đường may

247

ぬいのび

縫い伸び

độ dãn đường may

248

いろちがい

色違い

khác màu

249

よごれ

汚れ

250

けいたいふりょう

形態不良

dị dạng

251

アイロン当たり

ủi bóng,cấn bóng

252

けばだち

毛羽立ち

xù lông,vải bị nổi bông

253

ヒーター

thanh nhiệt bàn ủi

254

パイピング

dây viền

255

うらマーベルト

裏マーベルト

dây bao xung quanh trong cạp

256

バターン・ノッチャー

kìm bấm dấu rập

257

パッキン

yếm thuyền

258

パイやステープ

dây viền nách,viền vải cắt xéo

259

ハトメス

lưỡi dao khuy mắt phượng

260

ねむりあな

ねむり穴

khuy thẳng

234

かんどめ

カン止め

đính bọ

235

たんとり

反取り

mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải

237

じのめ

地の目

sọc vải,sớ vải

238

しんはくり

芯剥離

tróc keo,keo dính không chắc

239

うんしんすう

運針数

mật độ mũi chỉ

243

パッカリング

nhăn

244

かえしぬい

返し縫

lại mũi chỉ

245

ぬいどめ

縫い止め

cuối đường may

246

ぬいちぢみ

縫い縮み

độ co đường may

247

ぬいのび

縫い伸び

độ dãn đường may

248

いろちがい

色違い

khác màu

249

よごれ

汚れ

250

けいたいふりょう

形態不良

dị dạng

253

ヒーター

thanh nhiệt bàn ủi

254

パイピング

dây viền

256

バターン・ノッチャー

kìm bấm dấu rập

257

パッキン

yếm thuyền

258

パイやステープ

dây viền nách,viền vải cắt xéo

259

ハトメス

lưỡi dao khuy mắt phượng

280

あなボンチかえ

穴ボンチ替

lưỡi khoan

281

メスウケ

búa dập khuy

282

バックル

khoen(khóa past)

283

つり

吊り

dây treo