350 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt

Với thông tin về chi phí sinh hoạt thực tế tại Úc được cung cấp trong bài viết này, JA & Partners hy vọng bạn sẽ có được sự chuẩn bị tốt hơn cho hành trình du học của mình trong thời gian sắp tới. 

Nhận định thị trường chứng khoán tuần 2 - 6/10: Theo dự báo của công ty chứng khoán, trong kịch bản thận trọng, VN-Index nhiều khả năng sẽ tiếp tục trải qua các nhịp điều chỉnh trong các phiên tới nhằm thiết lập một mặt bằng giá vững chãi hơn với ngưỡng hỗ trợ gần được đặt quanh 1.14x và sâu hơn là 1.12x.

350 Đô la Úc sang các đơn vị khác350 Đô la Úc (AUD)5595345.000000001 Việt Nam Đồng (VND)350 Đô la Úc (AUD)350 Đô la Úc (AUD)350 Đô la Úc (AUD)304.7706327073076 Đô la Canada (CAD)350 Đô la Úc (AUD)206.28684454046405 Franc Thụy Sĩ (CHF)350 Đô la Úc (AUD)1646.8376485962276 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)350 Đô la Úc (AUD)1589.4421529860924 Krone Đan Mạch (DKK)350 Đô la Úc (AUD)211.4099551135763 Đồng EURO (EUR)350 Đô la Úc (AUD)185.29595851216027 Bảng Anh (GBP)350 Đô la Úc (AUD)1774.8069084738238 Đô la Hồng Kông (HKD)350 Đô la Úc (AUD)18451.869806094186 Rupee Ấn Độ (INR)350 Đô la Úc (AUD)33319.508128386835 Yên Nhật (JPY)350 Đô la Úc (AUD)293873.16176470596 Won Hàn Quốc (KRW)350 Đô la Úc (AUD)68.60992238176402 Dinar Kuwait (KWD)350 Đô la Úc (AUD)1067.5470445365759 Ringgit Malaysia (MYR)350 Đô la Úc (AUD)2396.354938456663 Krone Na Uy (NOK)350 Đô la Úc (AUD)21279.121505989737 Rúp Nga (RUB)350 Đô la Úc (AUD)832.9815028471475 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)350 Đô la Úc (AUD)2445.325542570952 Krona Thụy Điển (SEK)350 Đô la Úc (AUD)308.67122335495833 Đô la Singapore (SGD)350 Đô la Úc (AUD)8243.116427761164 Baht Thái (THB)350 Đô la Úc (AUD)228.75490596892888 Đô la Mỹ (USD)

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    AUDVNDcoinmill.com1.0015,4002.0030,6005.0076,60010.00153,20020.00306,40050.00766,000100.001,531,800200.003,063,800500.007,659,2001000.0015,318,6002000.0030,637,0005000.0076,592,60010,000.00153,185,20020,000.00306,370,60050,000.00765,926,400100,000.001,531,852,800200,000.003,063,705,600AUD tỷ lệ
    28 tháng Chín 2023VNDAUDcoinmill.com20,0001.3050,0003.25100,0006.55200,00013.05500,00032.651,000,00065.302,000,000130.555,000,000326.4010,000,000652.8020,000,0001305.6050,000,0003264.00100,000,0006528.05200,000,00013,056.10500,000,00032,640.201,000,000,00065,280.402,000,000,000130,560.855,000,000,000326,402.10VND tỷ lệ
    5 tháng Sáu 2023

    In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

    Để lại một đánh giá

    Tiêu đề cảm nhận:

    Cảm nhận của bạn:

    Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

    Tùy chọn

    Bắt đầu từ Tiền tệ

    Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

    Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

    Công cụ chuyển đổi 350 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá AUD (Đô la Úc) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

    Lịch sử tỷ giá 350 AUD (Đô la Úc) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

    NgàyĐô la ÚcĐồng Việt Nam20/06/2023350 AUD= 5.687.395,000000 VND19/06/2023350 AUD= 5.730.116,000000 VND18/06/2023350 AUD= 5.768.451,500000 VND17/06/2023350 AUD= 5.768.451,500000 VND16/06/2023350 AUD= 5.768.451,500000 VND15/06/2023350 AUD= 5.688.137,000000 VND14/06/2023350 AUD= 5.655.825,000000 VND