100 trường y khoa hàng đầu Hoa Kỳ năm 2022

Du học Mỹ ngành Y khoa chưa bao giờ hạ nhiệt bởi nơi đây luôn là điểm đến lý tưởng của các bác sĩ, Y tá tương lai với nền y học phát triển bậc nhất.

Theo đánh giá của tờ báo Times Higher Education, Mỹ luôn thống trị nhiều trường trong TOP 20 trường Đại học, Cao đẳng đào tạo ngành Y khoa danh giá nhất.

Nếu phụ huynh và các em còn nhiều e ngại về điều kiện đầu vào, chi phí và lộ trình của ngành y khoa ở Mỹ, hãy cùng EduPath tìm hiểu những thông tin chi tiết dưới đây.

Ngành Y ở Mỹ sẽ làm gì? Tại sao nên chọn học ngành Y tại Mỹ

Đầu tiên, hãy cùng EduPath tìm hiểu một ngày của sinh viên y dược tại Mỹ:

Ngành Y ở Mỹ thuộc nhóm ngành khoa học ứng dụng liên quan đến chẩn đoán, tiên lượng, điều trị và phòng ngừa bệnh tật.

Học ngành Y khoa ở Mỹ, sinh viên tiếp thu kiến thức về những phương pháp chăm sóc sức khỏe khác nhau, với mục đích duy trì, hồi phục sức khỏe từ việc phòng ngừa và chữa bệnh.

So với các quốc gia khác, lựa chọn học Y ở Mỹ sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi thế. Cùng điểm qua những thông tin và con số đáng kinh ngạc của ngành y khoa ở Hoa Kỳ:

Mỹ là quốc gia tiên phong về nghiên cứu Y khoa với 172 trường y hàng đầu thế giới.

Tài trợ quy mô lớn từ Viện Giáo dục Đại học Hoa Kỳ luôn đảm bảo các cơ sở và tài nguyên nghiên cứu ở Mỹ đạt chất lượng chuẩn hàng đầu.

Chương trình giảng dạy Y học ở Mỹ luôn được đánh giá cao.

Lộ trình học tích hợp lý thuyết, thực hành trong phòng thí nghiệm và các kỳ thực tập, thực hành tại bệnh viện và tương tác với bệnh nhân sẽ trang bị cho sinh viên các kỹ năng toàn diện.

Cơ hội việc làm và định cư vô cùng rộng mở.  

Theo American Medical Association, đội ngũ y tá, bác sĩ tại Mỹ đang thiếu hụt rất lớn. Mức lương của ngành này lại đứng trong top đầu: 140,000-170,000 USD/năm đối với bác sĩ sau nội trú.

Chương trình học Y ở Mỹ như thế nào?

Sinh viên du học ngành Y khoa tại Mỹ phải trải qua cuộc chạy marathon đường trường với 3 giai đoạn chính:

Chương trình trường Y khoa ở Mỹ kéo dài 4 năm và chia làm 2 thời kỳ.

Đại Học 4 năm (Pre–medicine – cấp bằng B.S / B.A)

  • Tập trung học môn khoa học đại cương bao gồm: sinh học, hóa học, hóa học hữu cơ, vật lý cho một số lĩnh vực khoa học cơ bản.
  • Trải qua kỳ thi MCAT (Medical College Admission Test) với các môn: Đọc Hiểu Lý Luận, Khoa Học Vật Lý, Sinh Vật Học và Luận Văn.
  • Nếu bạn tốt nghiệp Đại học và có được bằng Bachelor of Science hoặc Bachelor of Art, bạn đã đạt điều kiện vào trường Y.

Trường Y Khoa (Medical School cấp bằng Tiến sĩ Y khoa – Doctor of Medicine , M.D. )

Chương trình kéo dài 4 năm và chia làm 2 thời kỳ:

  • 2 năm đầu tập trung vào các môn khoa học căn bản xen kẽ với thực tập tại bệnh viện
  • 2 năm cuối thực tập với tất cả các khoa và chuyên ngành
  • Sau khi tốt nghiệp trường Y khoa tại Mỹ, du học sinh được cấp bằng Tiến sĩ Y khoa (Doctor of Medicine )
  • Với tấm bằng này, bạn có thể làm ở các vị trí: nhà nghiên cứu khoa học, dược sĩ, y tá, điều dưỡng,…

Trường Nội trú chuyên khoa (Graduate Medical Education – cấp chứng chỉ hành nghề Y)

  • Chương trình kéo dài 3-7 năm tại trường Nội trú chuyên khoa, gồm residency (đa khoa) và fellowship (chuyên khoa)
  • Ban đầu, các sinh viên đều phải đăng ký học nội trú đa khoa, bao gồm tất cả các môn học chuyên khoa
  • Sau đó là kỳ thực tập chuyên khoa, sinh viên chọn ra một số khoa để học chuyên sâu
  • Sinh viên học Y khoa tại Mỹ trở thành bác sĩ nội trú phải làm việc khoảng 50-60 giờ/tuần nên cần phải có kiến thức lâm sàng và sức khỏe tốt để có thể hoàn thành chương trình nội trú căng thẳng này
  • Sau cùng, sinh viên cần tham gia kỳ thi USMLE 3 để lấy chứng chỉ hành nghề

Tuy nhiên, kết thúc lộ trình này bạn vẫn cần tiếp tục học hỏi và cập nhật kiến thức. Mỗi 3 năm, các bác sĩ phải tham dự kỳ kiểm tra để đảm bảo vẫn còn đáp ứng được tiêu chuẩn hành nghề.

Với hành trình dài như vậy, việc đáp ứng đủ các điều kiện đầu vào là điều không hề đơn giản!

Để lấy chứng chỉ hành nghề y, sinh viên cần tham gia kỳ thi USMLE 3.

Điều kiện để du học Mỹ ngành Y

1. Yêu cầu về học vấn

Đối với bậc đại học, du học sinh ngành Y khoa ở Mỹ cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản bao gồm:

  • Có kiến thức vững ở các môn tự nhiên như: Toán, Lý, Hóa, Sinh
  • Điểm Pre-ped và MCAT cao
  • Luận văn và thư giới thiệu ấn tượng từ thầy cô trưởng chuyên ngành
  • Vượt qua các vòng phỏng vấn

Nếu muốn theo học trường Y khoa, bạn cần đáp ứng:

  • Tốt nghiệp đại học
  • Kết quả kỳ thi MCAT cao
  • Bài luận cá nhân
  • Hoạt động ngoại khoá

Để vào được trường nội trú chuyên khoa, bạn bắt buộc phải đậu USMLE 2 (United States Medical Licensing Examination) và USMLE CS (Clinical Skills).

Ngoài các yêu cầu học thuật này, bạn còn cần đáp ứng một số kỹ năng đặc thù để du học ngành y ở Mỹ.

Yêu cầu du học Mỹ ngành y khá đặc thù.

2. Bạn cần có kỹ năng gì khi học ngành Y

Khả năng phản tư

Bạn luôn cần phải biết rõ mục tiêu theo đuổi ngành Y khi du học Mỹ.

Đây là một hành trình rất dài và không mấy dễ dàng, dễ khiến bạn nản chí. Khả năng phản tư, tự suy nghĩ và đánh giá bản thân sẽ giúp bạn có thêm động lực và theo đuổi đến cùng.

Chăm chỉ và hiệu quả

Chỉ chăm chỉ thôi chưa đủ, bạn cần biết cách điều phối để hoàn thành được khối lượng khổng lồ một cách hiệu quả.

Cân bằng công việc và cuộc sống

Quản lý thời gian và cân bằng giữa công việc và cuộc sống là yếu tố quan trọng để thành công trong trường Y khoa.

Một năm học Y ở Mỹ tốn bao nhiêu tiền?

Đây là một khoản đầu tư khá khổng lồ nếu gia đình quyết định cho con em du học Y khoa ở Mỹ.

Theo báo cáo của U.S. News học phí trung bình của ngành Y khoa ở Mỹ là 59,000 USD/ năm học 2020-2021.

Sinh hoạt phí:

Nhà Thuê Ký Túc Xá Gia Đình Bản Xứ
Phí ở $500 – $1.000 $1.200 – $1.500 $800 – $1.000
Phí sinh hoạt (ăn, uống…) $300 $500 Đã bao gồm trong phí ở

Ngoài ra, nếu bạn quyết định học thạc sĩ Y khoa ở Mỹ hay vào trường nội trú, chi phí bỏ ra còn lớn hơn nhiều.

Nhưng hãy nhớ rằng, những gì bạn nhận được cuối hành trình rất xứng đáng với sự đầu tư này. Với mức chi phí khá khổng lồ này, bạn có thể tham khảo tìm hiểu một số học bổng du học dưới đây để giảm bớt gánh nặng tài chính.

EduPath đã giúp bạn tổng hợp một số học bổng du học Mỹ ngành Y phổ biến ở bảng dưới đây:

STT Học bổng Thông tin
1 Health Careers của Gallagher Koster
  • Gồm 5 suất với trị giá 5.000 USD với mỗi suất
  • Trao cho những sinh viên năm 2, 3, 4 có nguyện vọng du học ngành Y tại Mỹ
2 National Health Service Corps
  • Gồm tiền học phí và một khoản trợ cấp cho du học sinh
  • Sinh viên phải cam kết làm việc tại những nơi thiếu bác sĩ trong một vài năm tương đương với khoảng thời gian được nhận trợ cấp từ học bổng
3 Hiệp hội Y khoa Mỹ (American Medical Association)
  • Trị giá 10.000 USD
  • Ứng viên phải có thành tích thật tốt để được đề cử tại đơn vị đang học tập tại Việt Nam
4 Nickens Student của AAMC
  • Trị giá 5.000 USD cho sinh viên năm 3 có mong muốn đi du học ngành Y tại Mỹ
  • Ứng viên cần chứng minh khả năng lãnh đạo trong việc giải quyết bình đẳng y tế ở bài luận

Điểm danh 10 trường Đại học hàng đầu đào tạo ngành Y ở Mỹ

1. Harvard University

Times Higher Education đánh giá ĐH Harvard là trường đào tạo ngành Y tốt nhất ở Mỹ. Trong hơn hai thế kỷ qua, Harvard Medical School là một trong những ngôi trường xuất sắc bậc nhất trong việc giảng dạy và thực hành y khoa. Tại HMS, sinh viên có thể phát triển năng lực cá nhân một cách toàn diện và được hỗ trợ tìm ra hướng đi riêng trong y học.

Đại học Harvard đứng đầu bảng xếp hạng Đại học danh tiếng hàng đầu thế giới.

2. Stanford University

Trường Y thuộc Stanford là một trong những cơ sở giáo dục tuyển chọn khắt khe nhất ở Mỹ với tỷ lệ trúng tuyển chỉ ở mức 2,5%. Đến nay, 7 người giành giải Nobel đều đã hoặc đang làm việc, học tập tại trường Y Stanford.

Vẻ ngoài đồ sộ của trường Đại học Stanford.

3. Johns Hopkins University

Trường Y ĐH Johns Hopkins có đến 16 chủ nhân giải Nobel (Y học, Hóa học) làm việc hoặc từng theo học tại đây.

Trường Johns Hopkins University.

4. University of California

Trường được Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát Dịch bệnh Mỹ công nhận là một trong 9 trung tâm nghiên cứu ngừa bệnh và tăng cường sức khỏe.

Vẻ đẹp của trường Đại học California Los Angeles.

5. University of Pennsylvania

Thành lập năm 1765, trường Y Perelman thuộc ĐH Pennsylvania là trường y đầu tiên ở Mỹ. Trường chú trọng mảng chăm sóc bệnh nhân, nghiên cứu y sinh và đào tạo ngành Y.

Đại học Pennsylvania – Lò đào tạo nhiều tỷ phú ở Mỹ.

6. Washington University in St Louis

Trường Y ĐH Washington ở St. Louis thành lập năm 1891. Trường có gần 2.400 giảng viên, hơn 1.400 sinh viên, 18 người từng nhận giải Nobel. Trường liên kết với nhiều cơ sở y tế như bệnh viện Nhi đồng St. Louis, bệnh viện Barnes-Jewish.

Washington University in St Louis.

7. Yale University

Trường Y ĐH Yale thường xuyên được đánh giá cao ở các bảng xếp hạng uy tín. Trường đi đầu trong hàng loạt thành tựu y học, là nơi đầu tiên sử dụng tia X, penicillin, hóa trị ung thư ở Mỹ.

Đại học Yale – Một trong những trường danh tiếng của nước Mỹ.

8. Columbia University

Trường có nhiều trường thành viên đào tạo ngành Y, gồm ĐH Nha khoa, ĐH Bác sĩ và Bác sĩ Phẫu thuật Vagelos, ĐH Điều dưỡng,… liên kết với bệnh viện NewYork-Presbyterian, một trong những bệnh viện tốt nhất ở Mỹ.

Đại học Columbia – Một trong những ngôi trường lâu đời tại Mỹ.

9. Duke University

Trường Y ĐH Duke thành lập năm 1930. Trường hiện có khoảng 2.500 giảng viên là bác sĩ hoặc nhà nghiên cứu, trong đó, hai người từng giành giải Nobel.

Đại học Duke danh tiếng của nước Mỹ với kiến trúc đồ sộ.

10. University of Washington

Các chương trình học tập của trường đều tập trung lấy sinh viên làm tâm điểm, phát triển năng lực và con đường nghề nghiệp cá nhân. Đội ngũ giảng viên được chọn từ những chuyên gia hàng đầu ngành y học, liệu pháp vận động, vật lý trị liệu, tin học y sinh,…

University of Washington.

Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành Y ở Mỹ

Nước Mỹ hiện tại có khoảng  650,000 bác sĩ. Thoạt nhìn, đây có thể là con số khổng lồ.

Tuy nhiên, dù rất nhiều bác sĩ các bác sĩ khắp nơi trên thế giới đều đổ dồn về Mỹ để học tập và làm việc, số lượng thiếu hụt bác sĩ tại Hoa Kỳ lại ngày càng tăng do nhu cầu y tế.

Không chỉ tại Mỹ, hầu hết các các quốc gia phát triển đều chi mức lương khủng để chiêu mộ bác sĩ có bằng cấp tốt.

Tốt nghiệp ngành Y khoa ở Mỹ, bạn sẽ có tấm vé vàng để làm việc và sinh sống tại Mỹ và nhiều quốc gia phát triển trên thế giới.

Với mức lương trung bình sau khi nội trú từ 140,000-170,000 USD/năm, Mỹ chính là mảnh đất mơ ước với nhiều bác sĩ trên toàn thế giới.

Mỹ chính là mảnh đất mơ ước với nhiều bác sĩ trên toàn thế giới.

Bạn thắc mắc gì về du học Mỹ ngành Y?

1. Những môn học nào được ưu tiên khi đăng ký du học Mỹ ngành Y?

Mặc dù không có quy định cụ thể về bằng cấp nhưng các trường đại học y ở Mỹ đều ưu tiên những sinh viên có khả năng nổi bật ở các môn sinh học, hóa học, vật lý, toán và tiếng Anh.

2. Học ngành y ở Hoa Kỳ bằng ngôn ngữ nào?

Tất cả các trường y khoa của Mỹ đều dạy bằng tiếng Anh. Do đó, hãy chuẩn bị vốn ngoại ngữ thật tốt nhé!

3. Sinh viên quốc tế có thể học y ở Mỹ không?

Hoàn toàn có thể! Hiện nay, có đến 49 trường y khoa của Mỹ chấp nhận du học sinh.

4. Có cần phải thi để vào trường y không?

Ở Hoa Kỳ, bạn phải thi để vào trường y. Hầu hết tất cả các trường y khoa đều yêu cầu ứng viên phải vượt qua kỳ thi MCAT.

5. MCAT là gì?

Bài kiểm tra Nhập học Cao đẳng Y tế (MCAT) là một kỳ thi được tổ chức bởi Hiệp hội các trường Cao đẳng Y khoa Hoa Kỳ (AAMC). Hầu như tất cả các trường y khoa của Hoa Kỳ đều yêu cầu ứng viên nộp điểm thi MCAT khi nộp đơn.

Kỳ thi MCAT kéo dài 7.5 tiếng để hoàn thành và bao gồm 4 phần chính:

  • Cơ sở sinh học và hóa sinh của hệ thống sống
  • Cơ sở hóa học và vật lý của các hệ thống sinh học
  • Cơ sở Tâm lý, Xã hội và Sinh học của Hành vi
  • Kỹ năng phân tích và lập luận phê bình

6. Du học Mỹ ngành y có khó không?

Rào cản lớn nhất chính là hoàn thành bậc đại học (Pre-medicine). Theo số liệu, có đến 50% sinh viên y khoa không thể vượt qua giai đoạn này.

Tuy nhiên, nếu đã vượt qua được, tỷ lệ thành công là rất cao. Ở trường y, tỷ lệ bỏ học thấp hơn tương đối ở mức 15,7% đến 18,4%.

Du học Mỹ ngành Y – trái ngọt từ hành trình chông gai

Có thể thấy, lựa chọn học ngành y khoa tại Mỹ sẽ cần thời gian 12-14 năm, tuỳ chuyên ngành đại học.

Đây là hành trình đầy chông gai nhưng kết quả thành tựu lại xứng đáng với nỗ lực của bạn.

Nếu muốn tìm hiểu chi tiết hơn về du học Mỹ ngành y khoa, hãy để lại bình luận ngay bên dưới nhé!

Hey future doctors, here you have the top medical schools in the United States, as determined by the Ranker community. Starting a career in medicine as a doctor, surgeon, nurse or hospital administrator begins with a solid education and that's exactly what the best medical schools in the world provide for thousands of students each year. While U.S. News and World Report ranks Harvard University as their number one medical school, this list ranks the best medical schools by votes. Add which colleges and universities you think offer the best medical programs by adding your list below!

Just as the same colleges routinely rank above and beyond others in general college rankings and for having the best law schools, those universities also come in atop the list of the best medical schools. Harvard University, the University of Pennsylvania and Johns Hopkins University come in as just a few of the best medical schools in the United States.

What are the best medical schools in the US? For everyone who grew up wanting nothing more than to be that top doctor or surgeon, these schools (and tens of thousands of dollars for tuition) can help you make that dream come true.

U.S. News and World Report again named the Wayne State University School of Medicine a Top 100 medical school for research in its annual Best Medical Schools rankings.

The magazine ranked the School of Medicine 68th in research of the 188 medical schools eligible for ranking.

The school was ranked 86th in the category of Best Medical Schools for Primary Care.

Other rankings include:

28th Most Diverse Medical School

58th in Most Graduates Serving in Medically Underserved Areas

98th in Most Graduates Practicing in Rural Areas

111th in Most Graduates Practicing in Primary Care

Known for urban clinical excellence focusing on medical and biomedical education, hands-on clinical experience, research and community care, the WSU School of Medicine has been training physicians since 1868.

Each year, U.S. News & World Report issues its Best Medical Schools report and rankings based on a number of indicators, including quality assessment, peer assessment scores, residency director scores, research activity, primary care rate, faculty-student ratio, number of graduates entering specialty fields, and ratings by medical school deans and senior faculty.

This is the second year the magazine published a ranking of the most diverse medical schools. The Howard University College of Medicine in the District of Columbia took first place in the ranking, which considers the proportion of students who are Black or African American, Hispanic/Latinx, American Indian or Alaska Native, or Native Hawaiian and other Pacific Islander.

1 (1) Harvard University * USA

2 (2) Harvard Medical School USA
3 (8) Johns Hopkins University * USA
4 (13) University of Pennsylvania * USA
5 (14) Stanford University * USA
6 (16) University of California, San Francisco * USA
7 (18) University of Washington * USA
8 (19) University of Michigan, Ann Arbor * USA
9 (20) University College London * GBR
10 (21) University of Toronto CAN
11 (25) Columbia University * USA
12 (27) University of California, Los Angeles * USA
13 (28) Yale University * USA
14 (29) Shanghai Jiao Tong University * CHN
15 (30) Duke University * USA
16 (31) University of Oxford GBR
17 (32) Cornell University * USA
18 (34) University of California, San Diego * USA
19 (35) University of Melbourne * AUS
20 (37) Zhejiang University * CHN
21 (39) Universite de Paris * FRA
22 (40) University of Sydney AUS
23 (42) Northwestern University, Evanston * USA
24 (43) Emory University * USA
25 (44) Karolinska Institute SWE
26 (45) Imperial College London GBR
27 (46) University of North Carolina, Chapel Hill * USA
28 (47) Kings College London GBR
29 (48) Washington University in Saint Louis * USA
30 (49) Universidade de Sao Paulo * BRA
31 (51) University of Pittsburgh * USA
32 (54) Peking University * CHN
33 (56) Fudan University * CHN
34 (57) Erasmus University Rotterdam * NLD
35 (59) Utrecht University * NLD
36 (61) Vanderbilt University * USA
37 (62) New York University * USA
38 (63) Weill Cornell Medicine USA
39 (66) University of Amsterdam * NLD
40 (67) Massachusetts Institute of Technology * USA
41 (68) Sorbonne Universite * FRA
42 (69) University of Colorado, Denver * USA
43 (71) Icahn School of Medicine at Mount Sinai USA
44 (73) Huazhong University of Science and Technology * CHN
45 (74) University of Minnesota, Twin Cities * USA
46 (75) University of Copenhagen DNK
47 (76) The University of British Columbia CAN
48 (77) Monash University, Melbourne * AUS
48 (77) Ohio State University, Columbus * USA
49 (78) Sichuan University * CHN
50 (79) Sun Yat-Sen University * CHN
51 (80) The University of Queensland * AUS
52 (81) Seoul National University * KOR
53 (83) Chinese Academy of Medical Sciences and Peking Union Medical College * CHN
54 (84) Leiden University * NLD
55 (85) University of Cambridge * GBR
56 (89) Vrije Universiteit Amsterdam * NLD
57 (90) Baylor College of Medicine USA
57 (90) University of Colorado, Anschutz Medical Campus USA
58 (93) University of Groningen * NLD
59 (97) University of Southern California * USA
60 (101) National University of Singapore * SGP
61 (102) University of Wisconsin, Madison * USA
62 (105) University of Chicago * USA
63 (106) Catholic University of Leuven BEL
64 (107) University of Florida * USA
65 (111) Central South University * CHN
66 (113) University of Alabama, Birmingham * USA
67 (114) Universita degli Studi di Milano ITA
68 (120) Tehran University of Medical Sciences * IRN
69 (121) Peking University Health Science Center CHN
70 (123) University of Chinese Academy of Sciences CHN
71 (124) Capital University of Medical Sciences CHN
72 (127) University of New South Wales AUS
73 (128) University of California, Davis * USA
74 (129) Tsinghua University * CHN
75 (131) University of Utah * USA
76 (135) University of Texas Southwestern Medical Center USA
77 (136) Jilin University * CHN
78 (138) Boston University * USA
79 (140) Medizinische Universitat Wien AUT
80 (141) The University of Manchester GBR
80 (141) Yonsei University * KOR
81 (145) Aarhus University * DNK
82 (146) Universita degli Studi di Roma La Sapienza ITA
83 (147) The University of Edinburgh * GBR
84 (148) University of Tokyo * JPN
85 (151) McGill University CAN
86 (152) University of Calgary CAN
87 (154) University of Maryland, Baltimore USA
88 (156) Oregon Health & Science University * USA
89 (158) University of Miami * USA
90 (159) Shandong University * CHN
91 (160) Case Western Reserve University USA
92 (163) Xi'an Jiaotong University * CHN
93 (164) Tel Aviv University ISR
94 (165) Universitat Heidelberg DEU
95 (171) Universitat Zurich CHE
96 (172) Technische Universitat Munchen * DEU
97 (173) University of Alberta CAN
98 (174) University of Virginia * USA
99 (175) Harvard-MIT Division of Health Sciences and Tecnology USA
99 (175) Universitat de Barcelona * ESP
100 (177) University of Pittsburgh Health Sciences USA
101 (178) University of Iowa * USA
102 (181) Pennsylvania State University * USA
103 (187) Tongji University * CHN
104 (189) Rutgers, The State University of New Jersey USA
104 (189) Nanjing Medical University * CHN
105 (192) Ludwig-Maximilians Universitat Munchen * DEU
106 (193) Wuhan University * CHN
107 (196) Soochow University, Suzhou * CHN
108 (197) McMaster University CAN
109 (198) Universitat Hamburg * DEU
110 (199) The Chinese University of Hong Kong * HKG
111 (200) Brown University USA
111 (200) Indiana University-Purdue University Indianapolis USA
112 (202) Aix-Marseille Universite * FRA
113 (204) Newcastle University, Newcastle upon Tyne GBR
113 (204) University of California, Irvine * USA
114 (205) Universita degli Studi di Napoli Federico II ITA
114 (205) Queen Mary, University of London GBR
114 (205) Southern Medical University * CHN
115 (208) University of Illinois, Chicago * USA
115 (208) University of Oslo NOR
116 (209) Medizinische Hochschule Hannover DEU
117 (211) Universita degli Studi di Padova ITA
118 (213) University of Glasgow * GBR
118 (213) Friedrich-Alexander-Universitat Erlangen-Nurnberg * DEU
119 (215) South China University of Technology CHN
119 (215) Jiangnan University * CHN
120 (216) Universita degli Studi di Torino ITA
120 (216) Uppsala University SWE
121 (218) University of Birmingham GBR
121 (218) University of California, Berkeley * USA
122 (220) The University of Hong Kong * HKG
123 (221) Universite Paris-Saclay * FRA
123 (221) Lunds University SWE
123 (221) Universitat Autonoma de Barcelona * ESP
124 (223) University of Gothenburg SWE
124 (223) Temple University * USA
125 (225) London School of Hygiene and Tropical Medicine GBR
126 (226) Kyoto University * JPN
127 (227) University of Arizona * USA
128 (231) Harbin Institute of Technology CHN
129 (232) Zhengzhou University * CHN
130 (233) University of Rochester * USA
131 (236) University of Helsinki FIN
132 (237) Tianjin University * CHN
132 (237) University of Cincinnati * USA
133 (241) Ghent University BEL
134 (245) Osaka University * JPN
135 (247) University of Athens GRC
136 (248) Korea University * KOR
137 (251) Universitat Bern CHE
138 (254) Nanjing University * CHN
139 (257) The Rockefeller University * USA
140 (261) Universite PSL * FRA
140 (261) Westfalische Wilhelms-Universitat Munster * DEU
141 (263) University of Nottingham * GBR
142 (264) L'Alma Mater Studiorum - Universita di Bologna ITA
142 (264) Sungkyunkwan University KOR
143 (266) University of Western Ontario CAN
143 (266) Medical University of South Carolina * USA
144 (268) Rheinische Friedrich-Wilhelms-Universitat Bonn * DEU
145 (271) University of Bristol GBR
146 (273) Southeast University, Nanjing * CHN
147 (274) Virginia Commonwealth University * USA
148 (275) University of Liverpool * GBR
149 (276) Albert Einstein College of Medicine USA
150 (279) Korea Advanced Institute of Science and Technology * KOR
150 (279) Weizmann Institute of Science ISR
150 (279) Swiss Federal Institute of Technology CHE
151 (280) National Taiwan University TWN
152 (282) Universitat Duisburg Essen * DEU
153 (284) University of Leeds GBR
153 (284) Universite Claude Bernard Lyon 1 * FRA
154 (286) University of Ulsan * KOR
155 (287) The University of Adelaide AUS
155 (287) All India Institute of Medical Sciences IND
156 (290) Eberhard-Karls-Universitat Tubingen DEU
157 (291) Universite de Montreal CAN
157 (291) The University of Western Australia AUS
157 (291) Universita Cattolica del Sacro Cuore ITA
158 (296) University of Ottawa CAN
158 (296) Cardiff University GBR
158 (296) Thomas Jefferson University * USA
158 (296) Wayne State University USA
159 (297) The University of Sheffield GBR
160 (298) Charles University * CZE
161 (300) Technical University of Denmark DNK
162 (301) University of Texas, Health Science Center at Houston USA
163 (305) Johann Wolfgang Goethe-Universitat Frankfurt am Main * DEU
164 (308) Universidade do Porto * PRT
164 (308) University of Massachusetts Medical School USA
164 (308) Universite Montpellier * FRA
165 (309) King Abdullah University of Science and Technology SAU
165 (309) University of Southampton GBR
165 (309) Ecole Polytechnique Federale de Lausanne CHE
165 (309) Universita degli Studi di Firenze ITA
166 (310) Shahid Beheshti University of Medical Sciences and Health Services * IRN
167 (311) Dartmouth College * USA
167 (311) University of Kansas * USA
168 (312) University of Auckland NZL
168 (312) Technische Universitat Dresden DEU
169 (313) Wake Forest University * USA
170 (314) Wageningen University and Research Centre * NLD
171 (315) Heinrich Heine Universitat Dusseldorf * DEU
171 (315) Tufts University USA
171 (315) Second Military Medical University * CHN
171 (315) Nanyang Technological University * SGP
172 (317) Tohoku University * JPN
173 (320) University of Texas, Austin USA
173 (320) Jinan University * CHN
174 (321) China Agricultural University CHN
175 (323) Johannes Gutenberg-Universitat Mainz * DEU
176 (325) University of Science and Technology of China CHN
177 (328) Universite de Lausanne CHE
177 (328) Julius-Maximilians-Universitat Wurzburg * DEU
178 (329) China Pharmaceutical University CHN
179 (331) Tianjin Medical University * CHN
180 (334) Wenzhou Medical University * CHN
181 (336) University of South Florida System * USA
182 (337) Xiamen University * CHN
182 (337) Universidad Complutense de Madrid * ESP
183 (338) George Washington University * USA
184 (341) Nankai University * CHN
184 (341) University of Minnesota Health and Medicine USA
185 (343) Michigan State University USA
186 (344) Catholic University of Korea * KOR
187 (346) China Medical University, Shenyang * CHN
188 (347) Keio University * JPN
188 (347) University of South Florida USA
189 (354) Medical College of Wisconsin USA
189 (354) University of Kentucky * USA
190 (355) Universita degli Studi di Pisa ITA
191 (356) University of Southern Denmark DNK
192 (357) Georgetown University * USA
192 (357) Albert-Ludwigs-Universitat Freiburg im Breisgau DEU
193 (358) Beijing University of Chemical Technology CHN
194 (360) Universitat Basel CHE
195 (361) Zhejiang University of Technology CHN
196 (362) Nagoya University * JPN
197 (363) California Institute of Technology * USA
197 (363) Kyung Hee University * KOR
198 (364) Universite Paul Sabatier, Toulouse III * FRA
198 (364) Humanitas University * ITA
199 (365) National University of Defense Technology CHN
200 (366) Harbin Medical University * CHN
200 (366) State University of New York, Buffalo USA
201 (368) Ecole Nationale Superieure de Chimie de Montpellier * FRA
202 (369) Chongqing Medical University * CHN
203 (370) Maastricht University NLD
204 (371) Universitat Ulm * DEU
205 (372) Universidad de Navarra * ESP
205 (372) Huazhong Agricultural University CHN
206 (373) University of Manitoba CAN
206 (373) Catholic University of Louvain BEL
207 (374) University of Illinois at Urbana-Champaign * USA
208 (375) Army Medical University * CHN
208 (375) Nanjing University of Technology CHN
209 (377) Air Force Medical University * CHN
209 (377) Rush University * USA
210 (378) Medizinische Universitat Innsbruck * AUT
210 (378) Georgia Institute of Technology * USA
211 (379) University of Cape Town ZAF
212 (380) Hokkaido University * JPN
213 (382) Christian-Albrechts-Universitat zu Kiel DEU
214 (383) BeiHang University * CHN
215 (385) Kyushu University * JPN
215 (385) Universitat Leipzig * DEU
216 (386) King Saud University * SAU
217 (389) University of Bergen NOR
218 (390) Universite Libre de Bruxelles BEL
219 (392) Beijing Institute of Technology CHN
220 (394) University of Connecticut, Storrs * USA
220 (394) North Carolina State University USA
221 (395) University of Texas Health Science Center at San Antonio USA
221 (395) Queen's University Belfast GBR
222 (396) Medizinische Universitat Graz * AUT
223 (399) Universitat zu Koln DEU
224 (402) Nanjing University of Posts and Telecommunications CHN
225 (403) Nanchang University * CHN
225 (403) Shiraz University of Medical Sciences * IRN
225 (403) University of Texas Medical Branch USA
226 (404) Trinity College Dublin * IRL
227 (405) University of Oklahoma * USA
228 (406) University of Georgia USA
229 (407) Universidade Federal de Sao Paulo * BRA
229 (407) University of Antwerp BEL
230 (408) Mashhad University of Medical Sciences IRN
230 (408) Yangzhou University CHN
231 (410) Konkuk University * KOR
232 (411) Universidade Estadual Paulista Julio de Mesquita Filho BRA
232 (411) Universite Grenoble-Alpes * FRA
233 (412) Shenyang Pharmaceutical University CHN
234 (414) Hebrew University of Jerusalem ISR
234 (414) Universidad Autonoma de Madrid * ESP
234 (414) Arizona State University USA
234 (414) Guangxi Normal University CHN
235 (417) Southwest University * CHN
235 (417) Dalhousie University CAN
236 (418) Universite de Geneve CHE
237 (420) Queen's University CAN
238 (421) Umea University * SWE
238 (421) Rice University USA
239 (423) Universita degli Studi di Genova ITA
239 (423) University of Electronic Science and Technology of China CHN
239 (423) East China University of Science and Technology CHN
239 (423) Jagiellonian University POL
240 (424) Royal Institute of Technology SWE
241 (425) Iran University of Medical Sciences * IRN
242 (426) State University of New York, Stony Brook * USA
243 (427) ShanghaiTech University CHN
244 (430) Chang Gung University TWN
244 (430) Yanshan University CHN
244 (430) University of Otago NZL
244 (430) Hanyang University * KOR
245 (431) Eindhoven University of Technology NLD
246 (432) Purdue University USA
247 (433) Universitat fur Bodenkultur Wien * AUT
248 (434) Jiangsu University * CHN
248 (434) Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology KOR
249 (435) Universite de Strasbourg * FRA
249 (435) Cairo University * EGY
249 (435) Ulsan National Institute of Science and Technology * KOR
249 (435) National Yang-Ming University TWN
250 (436) Universidade de Lisboa PRT
251 (437) North University of China CHN
252 (438) Universidade Federal de Minas Gerais BRA
252 (438) Universidade Estadual de Campinas BRA
252 (438) Universitat Regensburg * DEU
253 (439) Fuzhou University CHN
253 (439) University of Dundee GBR
253 (439) Zhengzhou University of Light Industry CHN
253 (439) Augusta University * USA
254 (440) Korea University of Science and Technology KOR
254 (440) Universita Vita-Salute San Raffaele ITA
255 (443) University of Nebraska Medical Center USA
256 (444) Kyungpook National University * KOR
256 (444) Universita degli Studi di Pavia ITA
257 (445) Tianjin University of Science and Technology CHN
258 (446) The University of Newcastle AUS
258 (446) University of Exeter GBR
259 (448) Friedrich-Schiller-Universitat Jena * DEU
260 (449) China Medical University, Taichung * TWN
260 (449) Nanjing Agricultural University CHN
261 (450) South China Agricultural University CHN
262 (453) Shanghai Medical College of Fudan University CHN
263 (454) Universite de Bordeaux * FRA
264 (455) Norwegian University of Science and Technology NOR
264 (455) Semmelweis University HUN
265 (458) Linkoping University SWE
265 (458) Queensland University of Technology AUS
265 (458) Universidade Federal do Rio de Janeiro BRA
265 (458) Chongqing University CHN
266 (459) Laval University CAN
267 (460) University College Dublin IRL
268 (461) Dalian University of Technology CHN
268 (461) Ecole Superieure de Physique et de Chimie Industrielles de la Ville de Paris FRA
269 (462) University of Leicester GBR
270 (463) University of East Anglia * GBR
271 (464) Universite de Liege BEL
271 (464) Universidad Nacional Autonoma de Mexico MEX
272 (465) Universite de Nantes * FRA
272 (465) University of Louisville * USA
273 (468) University of Warwick GBR
274 (469) Universidade Federal do Rio Grande do Sul BRA
274 (469) Mahidol University * THA
274 (469) Delft University of Technology NLD
275 (470) Gachon University KOR
275 (470) Shenzhen University CHN
276 (471) Nanjing University of Science and Technology CHN
276 (471) Vrije Universiteit Brussel BEL
277 (472) Universita degli Studi di Roma Tor Vergata ITA
277 (472) Anhui Medical University * CHN
278 (473) Colorado State University, Fort Collins * USA
279 (474) Rheinisch-Westfalische Technische Hochschule Aachen DEU
280 (475) Zhejiang Ocean University CHN
280 (475) Universite Cote d’Azur * FRA
280 (475) University of Jinan CHN
281 (476) Wuhan University of Technology CHN
281 (476) Sichuan Agricultural University CHN
282 (477) AgroParisTech, Institut des Sciences et Industries du Vivant et de l'Environnement FRA
283 (479) Universita degli Studi di Verona ITA
283 (479) Tabriz University of Medical Sciences IRN
284 (480) Taipei Medical University TWN
284 (480) Kumamoto University * JPN
285 (481) University of New Mexico * USA
285 (481) University of Turku FIN
285 (481) University of Arkansas for Medical Sciences USA
285 (481) King Abdulaziz University * SAU
286 (483) University of California, Santa Cruz USA
286 (483) Chiba University * JPN
287 (484) University of Oklahoma Health Sciences Center USA
287 (484) Universite de Toulouse FRA
287 (484) Kobe University * JPN
288 (485) Universitat Stuttgart DEU
288 (485) University of Missouri, Columbia * USA
289 (486) Pohang University of Science and Technology KOR
289 (486) Qingdao University * CHN
290 (488) Virginia Polytechnic Institute and State University USA
290 (488) Universite de Rennes 1 * FRA
291 (489) Tulane University * USA
292 (490) Gwangju Institute of Science and Technology KOR
292 (490) Justus-Liebig-Universitat Giessen * DEU
292 (490) Princeton University USA
293 (491) Universitat Pompeu Fabra * ESP
293 (491) Iowa State University USA
294 (492) Universita degli Studi di Milano-Bicocca ITA
294 (492) Texas A&M University, College Station * USA
295 (493) Hiroshima University * JPN
296 (494) Universitat de Valencia * ESP
297 (495) Northwest A and F University CHN
298 (497) Technische Universitat Graz * AUT
298 (497) University of Tsukuba * JPN
299 (498) Juntendo University * JPN
299 (498) Shanghai Maritime University CHN
300 (499) Universidad de Granada * ESP
300 (499) Technion - Israel Institute of Technology * ISR
301 (500) University of Ljubljana * SVN
302 (501) Ruhr-Universitat Bochum * DEU
302 (501) Harbin University of Science and Technology CHN
302 (501) Freie Universitat Berlin DEU
303 (502) Shandong Agricultural University CHN
304 (503) University of Twente NLD
304 (503) Guangdong University of Technology CHN
305 (504) Kwangwoon University KOR
305 (504) Northwestern Polytechnical University CHN
305 (504) Deakin University * AUS
305 (504) Jimei University CHN
305 (504) Zhejiang Normal University CHN
306 (505) Chungnam National University KOR
306 (505) Chung-Ang University * KOR
307 (506) Universitat des Saarlandes * DEU
307 (506) Liaoning University CHN
307 (506) Beijing University of Posts and Telecommunications CHN
308 (507) Ewha Womans University * KOR
309 (508) Hunan University CHN
310 (509) Tokyo Medical and Dental University JPN
310 (509) Carnegie Mellon University * USA
311 (510) Medical University of Warsaw POL
311 (510) University College Cork * IRL
312 (511) East China Normal University CHN
312 (511) Universite de Lille * FRA
312 (511) University of Aberdeen GBR
312 (511) Aberystwyth University GBR
313 (512) Universita degli Studi di Bari ITA
313 (512) Dalian Medical University * CHN
314 (513) Zhejiang Sci-Tech University CHN
314 (513) Hangzhou Dianzi University CHN
315 (515) Drexel University USA
315 (515) Griffith University AUS
316 (516) Taiyuan University of Technology CHN
316 (516) University of the Witwatersrand, Johannesburg ZAF
317 (517) Philipps-Universitat Marburg * DEU
317 (517) Universita degli Studi della Campania Luigi Vanvitelli ITA
318 (518) Academy of Scientific and Innovative Research IND
318 (518) Singapore University of Technology and Design SGP
319 (519) Aristotle University of Thessaloniki GRC
320 (520) St Georges University of London GBR
320 (520) University of Colorado, Boulder * USA
321 (522) Harbin Engineering University CHN
321 (522) La Trobe University * AUS
321 (522) Hefei University of Technology CHN
321 (522) University of Science and Technology Beijing CHN
322 (523) Kunming University of Science and Technology CHN
323 (525) Hong Kong Polytechnic University HKG
323 (525) Tampere University FIN
323 (525) Universita degli Studi di Catania ITA
324 (526) Okayama University * JPN
325 (527) Washington State University, Pullman * USA
326 (528) National Tsing Hua University TWN
326 (528) Kindai University * JPN
326 (528) Beijing Technology and Business University CHN
326 (528) Universidad Nacional de San Martin, Argentina * ARG
327 (529) Virginia-Maryland Regional College of Veterinary Medicine USA
327 (529) Aalborg University * DNK
328 (530) Indiana University-Bloomington USA
329 (531) University of Macau MAC
329 (531) Saint Louis University, Saint Louis * USA
329 (531) Chonnam National University KOR
330 (532) Guilin University of Electronic Technology CHN
330 (532) Lanzhou University * CHN
330 (532) College de France FRA
331 (534) Sogang University KOR
332 (535) Bilkent University TUR
332 (535) The Nottingham Trent University GBR
333 (536) Universidad de Salamanca * ESP
333 (536) Chalmers University of Technology * SWE
333 (536) Hallym University * KOR
334 (537) Universite Paris-Est Creteil * FRA
335 (538) Flinders University AUS
336 (539) University of Vermont USA
336 (539) University of Massachusetts, Amherst USA
337 (540) University of California, Santa Barbara USA
337 (540) Universita degli Studi di Perugia ITA
337 (540) Ben-Gurion University of the Negev * ISR
338 (541) Universidad de Sevilla * ESP
339 (542) University of Mons BEL

Trường Med số 1 ở Mỹ là gì?

Danh sách 10 trường y khoa tốt nhất: 2023 Bảng xếp hạng & Thống kê tuyển sinh.

Trường Y Tầng 1 là gì?

Các trường y khoa hàng đầu bao gồm 10 trường y khoa hàng đầu ở Hoa Kỳ. Họ là một trong những người dễ nhận biết nhất, và nếu bạn là sinh viên y khoa hoặc đang cân nhắc trở thành một, có lẽ bạn đã nghe nói về họ. Họ bao gồm Harvard, Stanford và Johns Hopkins, kể tên một số.consist of the top 10 medical schools in the United States. They are some of the most recognizable, and if you're a medical student or are considering becoming one, you've probably heard of them. They consist of Harvard, Stanford, and Johns Hopkins, to name a few.

Trường Y khoa dễ dàng nhất của Mỹ là gì?

Các trường y khoa dễ dàng nhất để vào..
Đại học Khoa học Y khoa và Khoa học Sức khỏe của Đại học Bắc Dakota.....
Trường Y Đại học Massachusetts.....
Đại học Y khoa Thành phố Missouri Kansas.....
Đại học Y khoa Nevada Reno.....
Trung tâm Khoa học Sức khỏe LSU Shreveport ..

Trường y khoa số 1 trên thế giới là gì?

Dưới đây là các trường đại học toàn cầu tốt nhất cho y học lâm sàng..
Đại học Harvard..
Đại học Johns Hopkins ..
Đại học California-San Francisco ..
Đại học Stanford..
Trường đại học Toronto..
Đại học Washington ..
Đại học Pennsylvania ..
Đại học Oxford..

Chủ đề