Du học Mỹ ngành Y khoa chưa bao giờ hạ nhiệt bởi nơi đây luôn là điểm đến lý tưởng của các bác sĩ, Y tá tương lai với nền y học phát triển bậc nhất.
Theo đánh giá của tờ báo Times Higher Education, Mỹ luôn thống trị nhiều trường trong TOP 20 trường Đại học, Cao đẳng đào tạo ngành Y khoa danh giá nhất.
Nếu phụ huynh và các em còn nhiều e
ngại về điều kiện đầu vào, chi phí và lộ trình của ngành y khoa ở Mỹ, hãy cùng EduPath tìm hiểu những thông tin chi tiết dưới đây.
Ngành Y ở Mỹ sẽ làm gì? Tại sao nên chọn học ngành Y tại Mỹ
Đầu tiên, hãy cùng EduPath tìm hiểu một ngày của sinh viên y dược tại Mỹ:
Ngành Y ở Mỹ thuộc nhóm ngành khoa học ứng dụng liên quan đến chẩn đoán, tiên lượng, điều trị và phòng ngừa bệnh tật.
Học ngành Y khoa ở Mỹ, sinh viên tiếp thu kiến
thức về những phương pháp chăm sóc sức khỏe khác nhau, với mục đích duy trì, hồi phục sức khỏe từ việc phòng ngừa và chữa bệnh.
So với các quốc gia khác, lựa chọn học Y ở Mỹ sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi thế. Cùng điểm qua những thông tin và con số đáng kinh ngạc của ngành y khoa ở Hoa Kỳ:
Mỹ là quốc gia tiên phong về nghiên cứu Y khoa với 172 trường y hàng đầu thế giới.
Tài trợ quy mô lớn từ Viện Giáo dục Đại học Hoa Kỳ luôn đảm bảo các cơ sở và tài nguyên
nghiên cứu ở Mỹ đạt chất lượng chuẩn hàng đầu.
Chương trình giảng dạy Y học ở Mỹ luôn được đánh giá cao.
Lộ trình học tích hợp lý thuyết, thực hành trong phòng thí nghiệm và các kỳ thực tập, thực hành tại bệnh viện và tương tác với bệnh nhân sẽ trang bị cho sinh viên các kỹ năng toàn diện.
Cơ hội việc làm và định cư vô cùng rộng mở.
Theo American Medical Association, đội ngũ y tá, bác sĩ tại Mỹ đang thiếu hụt rất lớn. Mức
lương của ngành này lại đứng trong top đầu: 140,000-170,000 USD/năm đối với bác sĩ sau nội trú.
Chương trình học Y ở Mỹ như thế nào?
Sinh viên du học ngành Y khoa tại Mỹ phải trải qua cuộc chạy marathon đường trường với 3 giai đoạn chính:
Chương trình trường Y khoa ở Mỹ kéo dài 4 năm và chia làm 2 thời kỳ.
Đại Học 4 năm (Pre–medicine – cấp bằng B.S / B.A)
- Tập trung học môn khoa học đại cương bao gồm: sinh học, hóa học, hóa học hữu cơ, vật lý cho một số lĩnh vực khoa học cơ bản.
- Trải qua kỳ thi MCAT (Medical College Admission Test) với các môn: Đọc Hiểu Lý Luận, Khoa Học Vật Lý, Sinh Vật Học và Luận Văn.
- Nếu bạn tốt nghiệp Đại học và có được bằng Bachelor of Science hoặc Bachelor of Art, bạn đã đạt điều kiện vào trường Y.
Trường Y Khoa (Medical School cấp bằng Tiến sĩ Y khoa – Doctor of Medicine , M.D. )
Chương trình kéo dài 4 năm và chia làm 2 thời kỳ:
- 2 năm đầu tập trung vào các môn khoa học căn bản xen kẽ với thực tập tại bệnh viện
- 2 năm cuối thực tập với tất cả các khoa
và chuyên ngành
- Sau khi tốt nghiệp trường Y khoa tại Mỹ, du học sinh được cấp bằng Tiến sĩ Y khoa (Doctor of Medicine )
- Với tấm bằng này, bạn có thể làm ở các vị trí: nhà nghiên cứu khoa học, dược sĩ, y tá, điều dưỡng,…
Trường Nội trú chuyên khoa (Graduate Medical Education – cấp chứng chỉ hành nghề Y)
- Chương trình kéo dài 3-7 năm tại trường Nội trú chuyên khoa, gồm
residency (đa khoa) và fellowship (chuyên khoa)
- Ban đầu, các sinh viên đều phải đăng ký học nội trú đa khoa, bao gồm tất cả các môn học chuyên khoa
- Sau đó là kỳ thực tập chuyên khoa, sinh viên chọn ra một số khoa để học chuyên sâu
- Sinh viên học Y khoa tại Mỹ trở thành bác sĩ nội trú phải làm việc khoảng 50-60 giờ/tuần nên cần phải có kiến thức lâm sàng và sức khỏe tốt để có thể hoàn thành chương trình nội trú căng thẳng này
- Sau cùng, sinh viên cần tham
gia kỳ thi USMLE 3 để lấy chứng chỉ hành nghề
Tuy nhiên, kết thúc lộ trình này bạn vẫn cần tiếp tục học hỏi và cập nhật kiến thức. Mỗi 3 năm, các bác sĩ phải tham dự kỳ kiểm tra để đảm bảo vẫn còn đáp ứng được tiêu chuẩn hành nghề.
Với hành trình dài như vậy, việc đáp ứng đủ các điều kiện đầu vào là điều không hề đơn giản!
Để lấy chứng chỉ
hành nghề y, sinh viên cần tham gia kỳ thi USMLE 3.
Điều kiện để du học Mỹ ngành Y
1. Yêu cầu về học vấn
Đối với bậc đại học, du học sinh ngành Y khoa ở Mỹ cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản bao gồm:
- Có kiến thức vững ở các môn tự nhiên như: Toán, Lý, Hóa, Sinh
- Điểm Pre-ped và MCAT cao
- Luận văn và thư giới thiệu ấn tượng từ thầy cô trưởng chuyên ngành
- Vượt qua các vòng phỏng vấn
Nếu muốn theo học trường Y khoa, bạn cần đáp ứng:
- Tốt nghiệp đại học
- Kết quả kỳ thi MCAT cao
- Bài luận cá nhân
- Hoạt động ngoại khoá
Để vào được trường nội trú chuyên khoa, bạn bắt buộc phải đậu USMLE 2 (United States Medical Licensing Examination) và USMLE CS (Clinical Skills).
Ngoài các yêu cầu học thuật này, bạn còn cần đáp ứng một số kỹ năng đặc thù để du học ngành y ở Mỹ.
Yêu cầu du học Mỹ ngành y khá đặc thù.
2. Bạn cần có kỹ năng gì khi học ngành Y
Khả năng phản tư
Bạn luôn cần phải biết rõ mục tiêu theo đuổi ngành Y khi du học Mỹ.
Đây là một hành trình rất dài và không mấy dễ dàng, dễ khiến bạn nản chí. Khả năng phản tư, tự suy nghĩ và đánh giá bản thân sẽ giúp bạn có thêm động lực và theo đuổi đến cùng.
Chăm chỉ và hiệu quả
Chỉ chăm chỉ thôi chưa đủ, bạn cần biết cách điều phối để hoàn thành được khối lượng khổng lồ một cách hiệu quả.
Cân bằng công việc và cuộc sống
Quản lý thời gian và cân bằng giữa công việc và cuộc sống là yếu tố quan trọng để thành công trong trường Y khoa.
Một năm học Y ở Mỹ tốn bao nhiêu tiền?
Đây là một khoản đầu tư khá khổng lồ nếu
gia đình quyết định cho con em du học Y khoa ở Mỹ.
Theo báo cáo của U.S. News học phí trung bình của ngành Y khoa ở Mỹ là 59,000 USD/ năm học 2020-2021.
Sinh hoạt phí:
| Nhà Thuê
| Ký Túc Xá
| Gia Đình Bản Xứ
|
Phí ở
| $500 – $1.000
| $1.200 – $1.500
| $800 – $1.000
|
Phí sinh hoạt (ăn, uống…)
| $300
| $500
| Đã bao gồm trong phí ở
|
Ngoài ra, nếu bạn quyết định học thạc sĩ Y khoa ở Mỹ hay vào trường nội trú, chi phí bỏ ra còn lớn hơn nhiều.
Nhưng hãy nhớ rằng, những gì bạn nhận được cuối hành trình rất xứng đáng với sự đầu tư này. Với mức chi phí khá khổng lồ này, bạn có thể tham khảo tìm hiểu một số học bổng du học dưới đây để giảm bớt gánh nặng tài chính.
EduPath đã giúp bạn tổng hợp một số học bổng du học Mỹ ngành Y phổ biến ở bảng dưới đây:
STT
| Học bổng
| Thông tin
|
1
| Health Careers của Gallagher Koster
| - Gồm 5 suất với trị giá 5.000 USD với mỗi suất
- Trao cho những sinh viên năm 2, 3, 4 có nguyện vọng du học ngành Y tại Mỹ
|
2
| National Health Service Corps
| - Gồm tiền học phí và một khoản trợ cấp cho du học sinh
- Sinh viên phải cam kết làm việc tại những nơi thiếu bác sĩ trong một vài năm tương đương với khoảng thời gian được nhận trợ cấp từ học bổng
|
3
| Hiệp hội Y khoa Mỹ (American Medical Association)
| - Trị giá 10.000 USD
- Ứng viên phải có thành tích thật tốt để được đề cử tại đơn vị đang học tập tại Việt Nam
|
4
| Nickens Student của AAMC
| - Trị giá 5.000 USD cho sinh viên năm 3 có mong muốn đi du học ngành Y tại Mỹ
- Ứng viên cần chứng minh khả năng lãnh đạo trong việc giải quyết bình đẳng y tế ở bài luận
|
Điểm danh 10 trường Đại học hàng đầu đào tạo ngành Y ở Mỹ
1. Harvard University
Times Higher Education đánh giá ĐH Harvard là trường đào tạo ngành Y tốt nhất ở Mỹ. Trong hơn hai thế kỷ qua, Harvard Medical School là một trong những ngôi trường xuất sắc bậc nhất trong việc giảng dạy và thực hành y khoa. Tại HMS, sinh viên có thể phát triển năng lực cá nhân một cách
toàn diện và được hỗ trợ tìm ra hướng đi riêng trong y học.
Đại học Harvard đứng đầu bảng xếp hạng Đại học danh tiếng hàng đầu thế giới.
2. Stanford University
Trường Y thuộc Stanford là một trong những cơ sở
giáo dục tuyển chọn khắt khe nhất ở Mỹ với tỷ lệ trúng tuyển chỉ ở mức 2,5%. Đến nay, 7 người giành giải Nobel đều đã hoặc đang làm việc, học tập tại trường Y Stanford.
Vẻ ngoài đồ sộ của
trường Đại học Stanford.
3. Johns Hopkins University
Trường Y ĐH Johns Hopkins có đến 16 chủ nhân giải Nobel (Y học, Hóa học) làm việc hoặc từng theo học tại đây.
Trường Johns Hopkins University.
4. University of California
Trường được Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát Dịch bệnh Mỹ công nhận là một trong 9 trung tâm nghiên cứu ngừa bệnh và tăng cường sức khỏe.
Vẻ đẹp của trường Đại học California Los Angeles.
5. University of Pennsylvania
Thành lập năm 1765, trường Y Perelman thuộc ĐH Pennsylvania là trường y đầu tiên ở Mỹ. Trường chú trọng mảng chăm sóc bệnh nhân, nghiên cứu y
sinh và đào tạo ngành Y.
Đại học Pennsylvania – Lò đào tạo nhiều tỷ phú ở Mỹ.
6. Washington University in St Louis
Trường Y ĐH Washington ở St.
Louis thành lập năm 1891. Trường có gần 2.400 giảng viên, hơn 1.400 sinh viên, 18 người từng nhận giải Nobel. Trường liên kết với nhiều cơ sở y tế như bệnh viện Nhi đồng St. Louis, bệnh viện Barnes-Jewish.
Washington University
in St Louis.
7. Yale University
Trường Y ĐH Yale thường xuyên được đánh giá cao ở các bảng xếp hạng uy tín. Trường đi đầu trong hàng loạt thành tựu y học, là nơi đầu tiên sử dụng tia X, penicillin, hóa trị ung thư ở Mỹ.
Đại
học Yale – Một trong những trường danh tiếng của nước Mỹ.
8. Columbia University
Trường có nhiều trường thành viên đào tạo ngành Y, gồm ĐH Nha khoa, ĐH Bác sĩ và Bác sĩ Phẫu thuật Vagelos, ĐH Điều dưỡng,… liên kết với bệnh viện NewYork-Presbyterian, một trong những bệnh viện tốt nhất ở Mỹ.
Đại học Columbia – Một trong những ngôi trường lâu đời tại Mỹ.
9. Duke University
Trường Y ĐH Duke thành lập năm 1930. Trường hiện có khoảng 2.500 giảng viên là bác sĩ hoặc nhà nghiên cứu, trong đó, hai người từng giành giải Nobel.
Đại học Duke danh tiếng của nước Mỹ với kiến trúc đồ sộ.
10. University of Washington
Các chương trình học tập của trường đều tập trung lấy sinh viên làm tâm điểm, phát triển năng lực và con đường nghề nghiệp cá nhân. Đội ngũ giảng viên
được chọn từ những chuyên gia hàng đầu ngành y học, liệu pháp vận động, vật lý trị liệu, tin học y sinh,…
University of Washington.
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành Y ở Mỹ
Nước Mỹ hiện tại có khoảng 650,000 bác sĩ. Thoạt nhìn, đây có thể là con số khổng lồ.
Tuy nhiên, dù rất nhiều bác sĩ các bác sĩ khắp nơi trên thế giới đều đổ dồn về Mỹ để học tập và làm việc, số lượng thiếu hụt bác sĩ tại Hoa Kỳ lại ngày càng tăng do nhu cầu y tế.
Không chỉ tại Mỹ, hầu hết các các quốc gia phát triển đều chi mức lương khủng để chiêu mộ bác sĩ có
bằng cấp tốt.
Tốt nghiệp ngành Y khoa ở Mỹ, bạn sẽ có tấm vé vàng để làm việc và sinh sống tại Mỹ và nhiều quốc gia phát triển trên thế giới.
Với mức lương trung bình sau khi nội trú từ 140,000-170,000 USD/năm, Mỹ chính là mảnh đất mơ ước với nhiều bác sĩ trên toàn thế giới.
Mỹ chính là mảnh đất mơ ước với nhiều bác sĩ trên toàn thế giới.
Bạn thắc mắc gì về du học Mỹ ngành Y?
1. Những môn học nào được ưu tiên khi đăng ký du học Mỹ ngành Y?
Mặc dù không có quy định cụ thể về bằng cấp nhưng các trường đại học y ở Mỹ đều ưu tiên những sinh viên có khả năng nổi bật ở các môn sinh học, hóa học,
vật lý, toán và tiếng Anh.
2. Học ngành y ở Hoa Kỳ bằng ngôn ngữ nào?
Tất cả các trường y khoa của Mỹ đều dạy bằng tiếng Anh. Do đó, hãy chuẩn bị vốn ngoại ngữ thật tốt nhé!
3. Sinh viên quốc tế có thể học y ở Mỹ không?
Hoàn toàn có thể! Hiện nay, có đến 49 trường y khoa của Mỹ chấp nhận du học sinh.
4. Có cần phải thi để
vào trường y không?
Ở Hoa Kỳ, bạn phải thi để vào trường y. Hầu hết tất cả các trường y khoa đều yêu cầu ứng viên phải vượt qua kỳ thi MCAT.
5. MCAT là gì?
Bài kiểm tra Nhập học Cao đẳng Y tế (MCAT) là một kỳ thi được tổ chức bởi Hiệp hội các trường Cao đẳng Y khoa Hoa Kỳ (AAMC). Hầu như tất cả các trường y khoa của Hoa Kỳ đều yêu cầu ứng viên nộp điểm thi MCAT khi nộp đơn.
Kỳ thi MCAT kéo dài 7.5 tiếng để hoàn thành và bao gồm 4 phần chính:
- Cơ sở sinh học và hóa sinh của hệ thống sống
- Cơ sở hóa học và vật lý của các hệ thống sinh học
- Cơ sở Tâm lý, Xã hội và Sinh học của Hành vi
- Kỹ năng phân tích và lập luận phê bình
6. Du học Mỹ ngành y có khó không?
Rào cản lớn nhất chính là hoàn thành bậc đại học (Pre-medicine). Theo số liệu, có đến 50% sinh viên y khoa không thể vượt qua giai đoạn
này.
Tuy nhiên, nếu đã vượt qua được, tỷ lệ thành công là rất cao. Ở trường y, tỷ lệ bỏ học thấp hơn tương đối ở mức 15,7% đến 18,4%.
Du học Mỹ ngành Y – trái ngọt từ hành trình chông gai
Có thể thấy, lựa chọn học ngành y khoa tại Mỹ sẽ cần thời gian 12-14 năm, tuỳ chuyên ngành đại học.
Đây là hành trình đầy chông gai nhưng kết quả thành tựu lại xứng đáng với nỗ lực của bạn.
Nếu muốn tìm hiểu chi tiết hơn
về du học Mỹ ngành y khoa, hãy để lại bình luận ngay bên dưới nhé!
Hey future doctors, here you have the top medical schools in the United States, as determined by the Ranker community. Starting a career in medicine as a doctor, surgeon, nurse or hospital administrator begins with a solid education and that's exactly what the best medical schools in the world provide for thousands of students each year. While U.S. News and World Report ranks Harvard University as their number one medical school, this list ranks the best
medical schools by votes. Add which colleges and universities you think offer the best medical programs by adding your list below!
Just as the same colleges routinely rank above and beyond others in general college rankings and for having the best law schools, those universities also come in atop the list of the best medical schools. Harvard University, the University of Pennsylvania and Johns Hopkins
University come in as just a few of the best medical schools in the United States.
What are the best medical schools in the US? For everyone who grew up wanting nothing more than to be that top doctor or surgeon, these schools (and tens of thousands of dollars for tuition) can help you make that dream come true.
U.S. News and World Report again named the Wayne State University School of Medicine a Top 100 medical school for research in its annual Best Medical Schools rankings.
The magazine ranked the School of Medicine 68th in research of the 188 medical schools eligible for ranking.
The school was ranked 86th in the category of Best Medical
Schools for Primary Care.
Other rankings include:
28th Most Diverse Medical School
58th in Most Graduates Serving in Medically Underserved Areas
98th in Most Graduates Practicing in Rural Areas
111th in Most Graduates Practicing in Primary Care
Known for urban clinical excellence focusing on medical and biomedical education, hands-on clinical experience, research and community care, the WSU School of Medicine has been training physicians since 1868.
Each year, U.S. News & World Report issues its Best Medical Schools report and rankings based on a number of indicators, including quality assessment, peer assessment scores, residency director scores, research activity, primary care rate, faculty-student ratio, number of graduates entering specialty fields, and ratings by medical school deans and senior faculty.
This is the second year the magazine published a ranking of the most diverse medical schools. The Howard University
College of Medicine in the District of Columbia took first place in the ranking, which considers the proportion of students who are Black or African American, Hispanic/Latinx, American Indian or Alaska Native, or Native Hawaiian and other Pacific Islander.
1 (1)
Harvard University *
USA
2
(2)
Harvard Medical School
USA
3
(8)
Johns Hopkins University *
USA
4
(13)
University of Pennsylvania *
USA
5
(14)
Stanford University *
USA
6
(16)
University of California, San Francisco *
USA
7
(18)
University of Washington *
USA
8
(19)
University of Michigan, Ann Arbor *
USA
9
(20)
University College London *
GBR
10
(21)
University of Toronto
CAN
11
(25)
Columbia University *
USA
12
(27)
University of California, Los Angeles *
USA
13
(28)
Yale University *
USA
14
(29)
Shanghai Jiao Tong University *
CHN
15
(30)
Duke University *
USA
16
(31)
University of Oxford
GBR
17
(32)
Cornell University *
USA
18
(34)
University of California, San Diego *
USA
19
(35)
University of Melbourne *
AUS
20
(37)
Zhejiang University *
CHN
21
(39)
Universite de Paris *
FRA
22
(40)
University of Sydney
AUS
23
(42)
Northwestern University, Evanston *
USA
24
(43)
Emory University *
USA
25
(44)
Karolinska Institute
SWE
26
(45)
Imperial College London
GBR
27
(46)
University of North Carolina, Chapel Hill *
USA
28
(47)
Kings College London
GBR
29
(48)
Washington University in Saint Louis *
USA
30
(49)
Universidade de Sao Paulo *
BRA
31
(51)
University of Pittsburgh *
USA
32
(54)
Peking University *
CHN
33
(56)
Fudan University *
CHN
34
(57)
Erasmus University Rotterdam *
NLD
35
(59)
Utrecht University *
NLD
36
(61)
Vanderbilt University *
USA
37
(62)
New York University *
USA
38
(63)
Weill Cornell Medicine
USA
39
(66)
University of Amsterdam *
NLD
40
(67)
Massachusetts Institute of Technology *
USA
41
(68)
Sorbonne Universite *
FRA
42
(69)
University of Colorado, Denver *
USA
43
(71)
Icahn School of Medicine at Mount Sinai
USA
44
(73)
Huazhong University of Science and Technology *
CHN
45
(74)
University of Minnesota, Twin Cities *
USA
46
(75)
University of Copenhagen
DNK
47
(76)
The University of British Columbia
CAN
48
(77)
Monash University, Melbourne *
AUS
48
(77)
Ohio State University, Columbus *
USA
49
(78)
Sichuan University *
CHN
50
(79)
Sun Yat-Sen University *
CHN
51
(80)
The University of Queensland *
AUS
52
(81)
Seoul National University *
KOR
53
(83)
Chinese Academy of Medical Sciences and Peking Union Medical College *
CHN
54
(84)
Leiden University *
NLD
55
(85)
University of Cambridge *
GBR
56
(89)
Vrije Universiteit Amsterdam *
NLD
57
(90)
Baylor College of Medicine
USA
57
(90)
University of Colorado, Anschutz Medical Campus
USA
58
(93)
University of Groningen *
NLD
59
(97)
University of Southern California *
USA
60
(101)
National University of Singapore *
SGP
61
(102)
University of Wisconsin, Madison *
USA
62
(105)
University of Chicago *
USA
63
(106)
Catholic University of Leuven
BEL
64
(107)
University of Florida *
USA
65
(111)
Central South University *
CHN
66
(113)
University of Alabama, Birmingham *
USA
67
(114)
Universita degli Studi di Milano
ITA
68
(120)
Tehran University of Medical Sciences *
IRN
69
(121)
Peking University Health Science Center
CHN
70
(123)
University of Chinese Academy of Sciences
CHN
71
(124)
Capital University of Medical Sciences
CHN
72
(127)
University of New South Wales
AUS
73
(128)
University of California, Davis *
USA
74
(129)
Tsinghua University *
CHN
75
(131)
University of Utah *
USA
76
(135)
University of Texas Southwestern Medical Center
USA
77
(136)
Jilin University *
CHN
78
(138)
Boston University *
USA
79
(140)
Medizinische Universitat Wien
AUT
80
(141)
The University of Manchester
GBR
80
(141)
Yonsei University *
KOR
81
(145)
Aarhus University *
DNK
82
(146)
Universita degli Studi di Roma La Sapienza
ITA
83
(147)
The University of Edinburgh *
GBR
84
(148)
University of Tokyo *
JPN
85
(151)
McGill University
CAN
86
(152)
University of Calgary
CAN
87
(154)
University of Maryland, Baltimore
USA
88
(156)
Oregon Health & Science University *
USA
89
(158)
University of Miami *
USA
90
(159)
Shandong University *
CHN
91
(160)
Case Western Reserve University
USA
92
(163)
Xi'an Jiaotong University *
CHN
93
(164)
Tel Aviv University
ISR
94
(165)
Universitat Heidelberg
DEU
95
(171)
Universitat Zurich
CHE
96
(172)
Technische Universitat Munchen *
DEU
97
(173)
University of Alberta
CAN
98
(174)
University of Virginia *
USA
99
(175)
Harvard-MIT Division of Health Sciences and Tecnology
USA
99
(175)
Universitat de Barcelona *
ESP
100
(177)
University of Pittsburgh Health Sciences
USA
101
(178)
University of Iowa *
USA
102
(181)
Pennsylvania State University *
USA
103
(187)
Tongji University *
CHN
104
(189)
Rutgers, The State University of New Jersey
USA
104
(189)
Nanjing Medical University *
CHN
105
(192)
Ludwig-Maximilians Universitat Munchen *
DEU
106
(193)
Wuhan University *
CHN
107
(196)
Soochow University, Suzhou *
CHN
108
(197)
McMaster University
CAN
109
(198)
Universitat Hamburg *
DEU
110
(199)
The Chinese University of Hong Kong *
HKG
111
(200)
Brown University
USA
111
(200)
Indiana University-Purdue University Indianapolis
USA
112
(202)
Aix-Marseille Universite *
FRA
113
(204)
Newcastle University, Newcastle upon Tyne
GBR
113
(204)
University of California, Irvine *
USA
114
(205)
Universita degli Studi di Napoli Federico II
ITA
114
(205)
Queen Mary, University of London
GBR
114
(205)
Southern Medical University *
CHN
115
(208)
University of Illinois, Chicago *
USA
115
(208)
University of Oslo
NOR
116
(209)
Medizinische Hochschule Hannover
DEU
117
(211)
Universita degli Studi di Padova
ITA
118
(213)
University of Glasgow *
GBR
118
(213)
Friedrich-Alexander-Universitat Erlangen-Nurnberg *
DEU
119
(215)
South China University of Technology
CHN
119
(215)
Jiangnan University *
CHN
120
(216)
Universita degli Studi di Torino
ITA
120
(216)
Uppsala University
SWE
121
(218)
University of Birmingham
GBR
121
(218)
University of California, Berkeley *
USA
122
(220)
The University of Hong Kong *
HKG
123
(221)
Universite Paris-Saclay *
FRA
123
(221)
Lunds University
SWE
123
(221)
Universitat Autonoma de Barcelona *
ESP
124
(223)
University of Gothenburg
SWE
124
(223)
Temple University *
USA
125
(225)
London School of Hygiene and Tropical Medicine
GBR
126
(226)
Kyoto University *
JPN
127
(227)
University of Arizona *
USA
128
(231)
Harbin Institute of Technology
CHN
129
(232)
Zhengzhou University *
CHN
130
(233)
University of Rochester *
USA
131
(236)
University of Helsinki
FIN
132
(237)
Tianjin University *
CHN
132
(237)
University of Cincinnati *
USA
133
(241)
Ghent University
BEL
134
(245)
Osaka University *
JPN
135
(247)
University of Athens
GRC
136
(248)
Korea University *
KOR
137
(251)
Universitat Bern
CHE
138
(254)
Nanjing University *
CHN
139
(257)
The Rockefeller University *
USA
140
(261)
Universite PSL *
FRA
140
(261)
Westfalische Wilhelms-Universitat Munster *
DEU
141
(263)
University of Nottingham *
GBR
142
(264)
L'Alma Mater Studiorum - Universita di Bologna
ITA
142
(264)
Sungkyunkwan University
KOR
143
(266)
University of Western Ontario
CAN
143
(266)
Medical University of South Carolina *
USA
144
(268)
Rheinische Friedrich-Wilhelms-Universitat Bonn *
DEU
145
(271)
University of Bristol
GBR
146
(273)
Southeast University, Nanjing *
CHN
147
(274)
Virginia Commonwealth University *
USA
148
(275)
University of Liverpool *
GBR
149
(276)
Albert Einstein College of Medicine
USA
150
(279)
Korea Advanced Institute of Science and Technology *
KOR
150
(279)
Weizmann Institute of Science
ISR
150
(279)
Swiss Federal Institute of Technology
CHE
151
(280)
National Taiwan University
TWN
152
(282)
Universitat Duisburg Essen *
DEU
153
(284)
University of Leeds
GBR
153
(284)
Universite Claude Bernard Lyon 1 *
FRA
154
(286)
University of Ulsan *
KOR
155
(287)
The University of Adelaide
AUS
155
(287)
All India Institute of Medical Sciences
IND
156
(290)
Eberhard-Karls-Universitat Tubingen
DEU
157
(291)
Universite de Montreal
CAN
157
(291)
The University of Western Australia
AUS
157
(291)
Universita Cattolica del Sacro Cuore
ITA
158
(296)
University of Ottawa
CAN
158
(296)
Cardiff University
GBR
158
(296)
Thomas Jefferson University *
USA
158
(296)
Wayne State University
USA
159
(297)
The University of Sheffield
GBR
160
(298)
Charles University *
CZE
161
(300)
Technical University of Denmark
DNK
162
(301)
University of Texas, Health Science Center at Houston
USA
163
(305)
Johann Wolfgang Goethe-Universitat Frankfurt am Main *
DEU
164
(308)
Universidade do Porto *
PRT
164
(308)
University of Massachusetts Medical School
USA
164
(308)
Universite Montpellier *
FRA
165
(309)
King Abdullah University of Science and Technology
SAU
165
(309)
University of Southampton
GBR
165
(309)
Ecole Polytechnique Federale de Lausanne
CHE
165
(309)
Universita degli Studi di Firenze
ITA
166
(310)
Shahid Beheshti University of Medical Sciences and Health Services *
IRN
167
(311)
Dartmouth College *
USA
167
(311)
University of Kansas *
USA
168
(312)
University of Auckland
NZL
168
(312)
Technische Universitat Dresden
DEU
169
(313)
Wake Forest University *
USA
170
(314)
Wageningen University and Research Centre *
NLD
171
(315)
Heinrich Heine Universitat Dusseldorf *
DEU
171
(315)
Tufts University
USA
171
(315)
Second Military Medical University *
CHN
171
(315)
Nanyang Technological University *
SGP
172
(317)
Tohoku University *
JPN
173
(320)
University of Texas, Austin
USA
173
(320)
Jinan University *
CHN
174
(321)
China Agricultural University
CHN
175
(323)
Johannes Gutenberg-Universitat Mainz *
DEU
176
(325)
University of Science and Technology of China
CHN
177
(328)
Universite de Lausanne
CHE
177
(328)
Julius-Maximilians-Universitat Wurzburg *
DEU
178
(329)
China Pharmaceutical University
CHN
179
(331)
Tianjin Medical University *
CHN
180
(334)
Wenzhou Medical University *
CHN
181
(336)
University of South Florida System *
USA
182
(337)
Xiamen University *
CHN
182
(337)
Universidad Complutense de Madrid *
ESP
183
(338)
George Washington University *
USA
184
(341)
Nankai University *
CHN
184
(341)
University of Minnesota Health and Medicine
USA
185
(343)
Michigan State University
USA
186
(344)
Catholic University of Korea *
KOR
187
(346)
China Medical University, Shenyang *
CHN
188
(347)
Keio University *
JPN
188
(347)
University of South Florida
USA
189
(354)
Medical College of Wisconsin
USA
189
(354)
University of Kentucky *
USA
190
(355)
Universita degli Studi di Pisa
ITA
191
(356)
University of Southern Denmark
DNK
192
(357)
Georgetown University *
USA
192
(357)
Albert-Ludwigs-Universitat Freiburg im Breisgau
DEU
193
(358)
Beijing University of Chemical Technology
CHN
194
(360)
Universitat Basel
CHE
195
(361)
Zhejiang University of Technology
CHN
196
(362)
Nagoya University *
JPN
197
(363)
California Institute of Technology *
USA
197
(363)
Kyung Hee University *
KOR
198
(364)
Universite Paul Sabatier, Toulouse III *
FRA
198
(364)
Humanitas University *
ITA
199
(365)
National University of Defense Technology
CHN
200
(366)
Harbin Medical University *
CHN
200
(366)
State University of New York, Buffalo
USA
201
(368)
Ecole Nationale Superieure de Chimie de Montpellier *
FRA
202
(369)
Chongqing Medical University *
CHN
203
(370)
Maastricht University
NLD
204
(371)
Universitat Ulm *
DEU
205
(372)
Universidad de Navarra *
ESP
205
(372)
Huazhong Agricultural University
CHN
206
(373)
University of Manitoba
CAN
206
(373)
Catholic University of Louvain
BEL
207
(374)
University of Illinois at Urbana-Champaign *
USA
208
(375)
Army Medical University *
CHN
208
(375)
Nanjing University of Technology
CHN
209
(377)
Air Force Medical University *
CHN
209
(377)
Rush University *
USA
210
(378)
Medizinische Universitat Innsbruck *
AUT
210
(378)
Georgia Institute of Technology *
USA
211
(379)
University of Cape Town
ZAF
212
(380)
Hokkaido University *
JPN
213
(382)
Christian-Albrechts-Universitat zu Kiel
DEU
214
(383)
BeiHang University *
CHN
215
(385)
Kyushu University *
JPN
215
(385)
Universitat Leipzig *
DEU
216
(386)
King Saud University *
SAU
217
(389)
University of Bergen
NOR
218
(390)
Universite Libre de Bruxelles
BEL
219
(392)
Beijing Institute of Technology
CHN
220
(394)
University of Connecticut, Storrs *
USA
220
(394)
North Carolina State University
USA
221
(395)
University of Texas Health Science Center at San Antonio
USA
221
(395)
Queen's University Belfast
GBR
222
(396)
Medizinische Universitat Graz *
AUT
223
(399)
Universitat zu Koln
DEU
224
(402)
Nanjing University of Posts and Telecommunications
CHN
225
(403)
Nanchang University *
CHN
225
(403)
Shiraz University of Medical Sciences *
IRN
225
(403)
University of Texas Medical Branch
USA
226
(404)
Trinity College Dublin *
IRL
227
(405)
University of Oklahoma *
USA
228
(406)
University of Georgia
USA
229
(407)
Universidade Federal de Sao Paulo *
BRA
229
(407)
University of Antwerp
BEL
230
(408)
Mashhad University of Medical Sciences
IRN
230
(408)
Yangzhou University
CHN
231
(410)
Konkuk University *
KOR
232
(411)
Universidade Estadual Paulista Julio de Mesquita Filho
BRA
232
(411)
Universite Grenoble-Alpes *
FRA
233
(412)
Shenyang Pharmaceutical University
CHN
234
(414)
Hebrew University of Jerusalem
ISR
234
(414)
Universidad Autonoma de Madrid *
ESP
234
(414)
Arizona State University
USA
234
(414)
Guangxi Normal University
CHN
235
(417)
Southwest University *
CHN
235
(417)
Dalhousie University
CAN
236
(418)
Universite de Geneve
CHE
237
(420)
Queen's University
CAN
238
(421)
Umea University *
SWE
238
(421)
Rice University
USA
239
(423)
Universita degli Studi di Genova
ITA
239
(423)
University of Electronic Science and Technology of China
CHN
239
(423)
East China University of Science and Technology
CHN
239
(423)
Jagiellonian University
POL
240
(424)
Royal Institute of Technology
SWE
241
(425)
Iran University of Medical Sciences *
IRN
242
(426)
State University of New York, Stony Brook *
USA
243
(427)
ShanghaiTech University
CHN
244
(430)
Chang Gung University
TWN
244
(430)
Yanshan University
CHN
244
(430)
University of Otago
NZL
244
(430)
Hanyang University *
KOR
245
(431)
Eindhoven University of Technology
NLD
246
(432)
Purdue University
USA
247
(433)
Universitat fur Bodenkultur Wien *
AUT
248
(434)
Jiangsu University *
CHN
248
(434)
Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology
KOR
249
(435)
Universite de Strasbourg *
FRA
249
(435)
Cairo University *
EGY
249
(435)
Ulsan National Institute of Science and Technology *
KOR
249
(435)
National Yang-Ming University
TWN
250
(436)
Universidade de Lisboa
PRT
251
(437)
North University of China
CHN
252
(438)
Universidade Federal de Minas Gerais
BRA
252
(438)
Universidade Estadual de Campinas
BRA
252
(438)
Universitat Regensburg *
DEU
253
(439)
Fuzhou University
CHN
253
(439)
University of Dundee
GBR
253
(439)
Zhengzhou University of Light Industry
CHN
253
(439)
Augusta University *
USA
254
(440)
Korea University of Science and Technology
KOR
254
(440)
Universita Vita-Salute San Raffaele
ITA
255
(443)
University of Nebraska Medical Center
USA
256
(444)
Kyungpook National University *
KOR
256
(444)
Universita degli Studi di Pavia
ITA
257
(445)
Tianjin University of Science and Technology
CHN
258
(446)
The University of Newcastle
AUS
258
(446)
University of Exeter
GBR
259
(448)
Friedrich-Schiller-Universitat Jena *
DEU
260
(449)
China Medical University, Taichung *
TWN
260
(449)
Nanjing Agricultural University
CHN
261
(450)
South China Agricultural University
CHN
262
(453)
Shanghai Medical College of Fudan University
CHN
263
(454)
Universite de Bordeaux *
FRA
264
(455)
Norwegian University of Science and Technology
NOR
264
(455)
Semmelweis University
HUN
265
(458)
Linkoping University
SWE
265
(458)
Queensland University of Technology
AUS
265
(458)
Universidade Federal do Rio de Janeiro
BRA
265
(458)
Chongqing University
CHN
266
(459)
Laval University
CAN
267
(460)
University College Dublin
IRL
268
(461)
Dalian University of Technology
CHN
268
(461)
Ecole Superieure de Physique et de Chimie Industrielles de la Ville de Paris
FRA
269
(462)
University of Leicester
GBR
270
(463)
University of East Anglia *
GBR
271
(464)
Universite de Liege
BEL
271
(464)
Universidad Nacional Autonoma de Mexico
MEX
272
(465)
Universite de Nantes *
FRA
272
(465)
University of Louisville *
USA
273
(468)
University of Warwick
GBR
274
(469)
Universidade Federal do Rio Grande do Sul
BRA
274
(469)
Mahidol University *
THA
274
(469)
Delft University of Technology
NLD
275
(470)
Gachon University
KOR
275
(470)
Shenzhen University
CHN
276
(471)
Nanjing University of Science and Technology
CHN
276
(471)
Vrije Universiteit Brussel
BEL
277
(472)
Universita degli Studi di Roma Tor Vergata
ITA
277
(472)
Anhui Medical University *
CHN
278
(473)
Colorado State University, Fort Collins *
USA
279
(474)
Rheinisch-Westfalische Technische Hochschule Aachen
DEU
280
(475)
Zhejiang Ocean University
CHN
280
(475)
Universite Cote d’Azur *
FRA
280
(475)
University of Jinan
CHN
281
(476)
Wuhan University of Technology
CHN
281
(476)
Sichuan Agricultural University
CHN
282
(477)
AgroParisTech, Institut des Sciences et Industries du Vivant et de l'Environnement
FRA
283
(479)
Universita degli Studi di Verona
ITA
283
(479)
Tabriz University of Medical Sciences
IRN
284
(480)
Taipei Medical University
TWN
284
(480)
Kumamoto University *
JPN
285
(481)
University of New Mexico *
USA
285
(481)
University of Turku
FIN
285
(481)
University of Arkansas for Medical Sciences
USA
285
(481)
King Abdulaziz University *
SAU
286
(483)
University of California, Santa Cruz
USA
286
(483)
Chiba University *
JPN
287
(484)
University of Oklahoma Health Sciences Center
USA
287
(484)
Universite de Toulouse
FRA
287
(484)
Kobe University *
JPN
288
(485)
Universitat Stuttgart
DEU
288
(485)
University of Missouri, Columbia *
USA
289
(486)
Pohang University of Science and Technology
KOR
289
(486)
Qingdao University *
CHN
290
(488)
Virginia Polytechnic Institute and State University
USA
290
(488)
Universite de Rennes 1 *
FRA
291
(489)
Tulane University *
USA
292
(490)
Gwangju Institute of Science and Technology
KOR
292
(490)
Justus-Liebig-Universitat Giessen *
DEU
292
(490)
Princeton University
USA
293
(491)
Universitat Pompeu Fabra *
ESP
293
(491)
Iowa State University
USA
294
(492)
Universita degli Studi di Milano-Bicocca
ITA
294
(492)
Texas A&M University, College Station *
USA
295
(493)
Hiroshima University *
JPN
296
(494)
Universitat de Valencia *
ESP
297
(495)
Northwest A and F University
CHN
298
(497)
Technische Universitat Graz *
AUT
298
(497)
University of Tsukuba *
JPN
299
(498)
Juntendo University *
JPN
299
(498)
Shanghai Maritime University
CHN
300
(499)
Universidad de Granada *
ESP
300
(499)
Technion - Israel Institute of Technology *
ISR
301
(500)
University of Ljubljana *
SVN
302
(501)
Ruhr-Universitat Bochum *
DEU
302
(501)
Harbin University of Science and Technology
CHN
302
(501)
Freie Universitat Berlin
DEU
303
(502)
Shandong Agricultural University
CHN
304
(503)
University of Twente
NLD
304
(503)
Guangdong University of Technology
CHN
305
(504)
Kwangwoon University
KOR
305
(504)
Northwestern Polytechnical University
CHN
305
(504)
Deakin University *
AUS
305
(504)
Jimei University
CHN
305
(504)
Zhejiang Normal University
CHN
306
(505)
Chungnam National University
KOR
306
(505)
Chung-Ang University *
KOR
307
(506)
Universitat des Saarlandes *
DEU
307
(506)
Liaoning University
CHN
307
(506)
Beijing University of Posts and Telecommunications
CHN
308
(507)
Ewha Womans University *
KOR
309
(508)
Hunan University
CHN
310
(509)
Tokyo Medical and Dental University
JPN
310
(509)
Carnegie Mellon University *
USA
311
(510)
Medical University of Warsaw
POL
311
(510)
University College Cork *
IRL
312
(511)
East China Normal University
CHN
312
(511)
Universite de Lille *
FRA
312
(511)
University of Aberdeen
GBR
312
(511)
Aberystwyth University
GBR
313
(512)
Universita degli Studi di Bari
ITA
313
(512)
Dalian Medical University *
CHN
314
(513)
Zhejiang Sci-Tech University
CHN
314
(513)
Hangzhou Dianzi University
CHN
315
(515)
Drexel University
USA
315
(515)
Griffith University
AUS
316
(516)
Taiyuan University of Technology
CHN
316
(516)
University of the Witwatersrand, Johannesburg
ZAF
317
(517)
Philipps-Universitat Marburg *
DEU
317
(517)
Universita degli Studi della Campania Luigi Vanvitelli
ITA
318
(518)
Academy of Scientific and Innovative Research
IND
318
(518)
Singapore University of Technology and Design
SGP
319
(519)
Aristotle University of Thessaloniki
GRC
320
(520)
St Georges University of London
GBR
320
(520)
University of Colorado, Boulder *
USA
321
(522)
Harbin Engineering University
CHN
321
(522)
La Trobe University *
AUS
321
(522)
Hefei University of Technology
CHN
321
(522)
University of Science and Technology Beijing
CHN
322
(523)
Kunming University of Science and Technology
CHN
323
(525)
Hong Kong Polytechnic University
HKG
323
(525)
Tampere University
FIN
323
(525)
Universita degli Studi di Catania
ITA
324
(526)
Okayama University *
JPN
325
(527)
Washington State University, Pullman *
USA
326
(528)
National Tsing Hua University
TWN
326
(528)
Kindai University *
JPN
326
(528)
Beijing Technology and Business University
CHN
326
(528)
Universidad Nacional de San Martin, Argentina *
ARG
327
(529)
Virginia-Maryland Regional College of Veterinary Medicine
USA
327
(529)
Aalborg University *
DNK
328
(530)
Indiana University-Bloomington
USA
329
(531)
University of Macau
MAC
329
(531)
Saint Louis University, Saint Louis *
USA
329
(531)
Chonnam National University
KOR
330
(532)
Guilin University of Electronic Technology
CHN
330
(532)
Lanzhou University *
CHN
330
(532)
College de France
FRA
331
(534)
Sogang University
KOR
332
(535)
Bilkent University
TUR
332
(535)
The Nottingham Trent University
GBR
333
(536)
Universidad de Salamanca *
ESP
333
(536)
Chalmers University of Technology *
SWE
333
(536)
Hallym University *
KOR
334
(537)
Universite Paris-Est Creteil *
FRA
335
(538)
Flinders University
AUS
336
(539)
University of Vermont
USA
336
(539)
University of Massachusetts, Amherst
USA
337
(540)
University of California, Santa Barbara
USA
337
(540)
Universita degli Studi di Perugia
ITA
337
(540)
Ben-Gurion University of the Negev *
ISR
338
(541)
Universidad de Sevilla *
ESP
339
(542)
University of Mons
BEL
Trường Med số 1 ở Mỹ là gì?
Danh sách 10 trường y khoa tốt nhất: 2023 Bảng xếp hạng & Thống kê tuyển sinh.
Trường Y Tầng 1 là gì?
Các trường y khoa hàng đầu bao gồm 10 trường y khoa hàng đầu ở Hoa Kỳ. Họ là một trong những người dễ nhận biết nhất, và nếu bạn là sinh viên y khoa hoặc đang cân nhắc trở thành một, có lẽ bạn đã nghe nói về họ. Họ bao gồm Harvard, Stanford và Johns Hopkins, kể tên một số.consist of the top 10 medical schools in the United States. They are some of the most recognizable, and if you're a medical student or are considering becoming one, you've probably heard of them. They consist of Harvard, Stanford, and Johns Hopkins, to name a few.
Trường Y khoa dễ dàng nhất của Mỹ là gì?
Các trường y khoa dễ dàng nhất để vào..
Đại học Khoa học Y khoa và Khoa học Sức khỏe của Đại học Bắc Dakota.....
Trường Y Đại học Massachusetts.....
Đại học Y khoa Thành phố Missouri Kansas.....
Đại học Y khoa Nevada Reno.....
Trung tâm Khoa học Sức khỏe LSU Shreveport ..
Trường y khoa số 1 trên thế giới là gì?
Dưới đây là các trường đại học toàn cầu tốt nhất cho y học lâm sàng..
Đại học Harvard..
Đại học Johns Hopkins ..
Đại học California-San Francisco ..
Đại học Stanford..
Trường đại học Toronto..
Đại học Washington ..
Đại học Pennsylvania ..
Đại học Oxford..