1 usd bằng bao nhiêu bath thái

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Hai 2023.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu USD có thể được viết $. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Hai 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Hai 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 02 năm 2023 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị

Biểu đồ THB/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Thông tin chung về THB Đến USD

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Bạt Thái Lan được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Bank of Thailand), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 22 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bạt Thái Lan là Thứ tư, 19 Tháng mười 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 3 830.0062 Bạt Thái Lan

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bạt Thái Lan là Thứ năm, 17 Tháng hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 3 211.9977 Bạt Thái Lan

Lịch sử Đô la Mỹ / Bạt Thái Lan

Lịch sử của giá hàng ngày USD /THB kể từ Thứ sáu, 28 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 19 Tháng mười 2022

1 Đô la Mỹ = 38.3001 Bạt Thái Lan

tối thiểu trên Thứ năm, 17 Tháng hai 2022

1 Đô la Mỹ = 32.1200 Bạt Thái Lan

Lịch sử giá THB / USD

DateUSD/THBThứ hai, 20 Tháng hai 202334.3926Thứ hai, 13 Tháng hai 202333.8000Thứ hai, 6 Tháng hai 202333.7654Thứ hai, 30 Tháng một 202332.7798Thứ hai, 23 Tháng một 202332.7200Thứ hai, 16 Tháng một 202333.0284Thứ hai, 9 Tháng một 202333.4277Thứ hai, 2 Tháng một 202334.4893Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202234.6601Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202234.8500Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202234.8729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202235.0600Thứ hai, 28 Tháng mười một 202235.8174Thứ hai, 21 Tháng mười một 202236.2641Thứ hai, 14 Tháng mười một 202235.6848Thứ hai, 7 Tháng mười một 202237.2901Thứ hai, 31 Tháng mười 202238.0700Thứ hai, 24 Tháng mười 202238.2100Thứ hai, 17 Tháng mười 202238.0800Thứ hai, 10 Tháng mười 202237.9900Thứ hai, 3 Tháng mười 202237.8100Thứ hai, 26 Tháng chín 202237.9593Thứ hai, 19 Tháng chín 202236.9200Thứ hai, 12 Tháng chín 202236.2900Thứ hai, 5 Tháng chín 202236.5600Thứ hai, 29 Tháng tám 202236.3765Thứ hai, 22 Tháng tám 202236.1372Thứ hai, 15 Tháng tám 202235.5600Thứ hai, 8 Tháng tám 202235.5299Thứ hai, 1 Tháng tám 202236.1475Thứ hai, 25 Tháng bảy 202236.6901Thứ hai, 18 Tháng bảy 202236.6890Thứ hai, 11 Tháng bảy 202236.2145Thứ hai, 4 Tháng bảy 202235.7042Thứ hai, 27 Tháng sáu 202235.3736Thứ hai, 20 Tháng sáu 202235.3200Thứ hai, 13 Tháng sáu 202234.9019Thứ hai, 6 Tháng sáu 202234.4355Thứ hai, 30 Tháng năm 202234.0985Thứ hai, 23 Tháng năm 202234.1590Thứ hai, 16 Tháng năm 202234.6947Thứ hai, 9 Tháng năm 202234.6111Thứ hai, 2 Tháng năm 202234.4707Thứ hai, 25 Tháng tư 202234.0871Thứ hai, 21 Tháng ba 202233.5998Thứ hai, 14 Tháng ba 202233.4373Thứ hai, 7 Tháng ba 202233.0264Thứ hai, 28 Tháng hai 202232.6531Thứ hai, 21 Tháng hai 202232.2703Thứ hai, 14 Tháng hai 202232.4175Thứ hai, 7 Tháng hai 202232.9774Thứ hai, 31 Tháng một 202233.2061

Chuyển đổi của người dùnggiá Bảng Anh mỹ Euro1 GBP = 1.1373 EURthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3444.2040 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.9575 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 777.8198 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2266 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25308.7000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5350.3485 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 176.0336 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23750.2111 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4093 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Thái Lan

flag THB

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Bạt Thái Lan

Thứ tư, 22 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDTHB34.67 Bạt Thái Lan THB2 Đô la Mỹ USDUSDTHB69.35 Bạt Thái Lan THB3 Đô la Mỹ USDUSDTHB104.02 Bạt Thái Lan THB4 Đô la Mỹ USDUSDTHB138.70 Bạt Thái Lan THB5 Đô la Mỹ USDUSDTHB173.37 Bạt Thái Lan THB10 Đô la Mỹ USDUSDTHB346.74 Bạt Thái Lan THB15 Đô la Mỹ USDUSDTHB520.11 Bạt Thái Lan THB20 Đô la Mỹ USDUSDTHB693.48 Bạt Thái Lan THB25 Đô la Mỹ USDUSDTHB866.85 Bạt Thái Lan THB100 Đô la Mỹ USDUSDTHB3 467.40 Bạt Thái Lan THB500 Đô la Mỹ USDUSDTHB17 337.00 Bạt Thái Lan THB

bảng chuyển đổi: USD/THB

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRBolívar VenezuelaVEFKip LàoLAK