1 franc bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

CHF VND coinmill.com 0.50 13,000 1.00 26,000 2.00 52,000 5.00 130,200 10.00 260,200 20.00 520,600 50.00 1,301,400 100.00 2,602,800 200.00 5,205,800 500.00 13,014,400 1000.00 26,028,800 2000.00 52,057,600 5000.00 130,144,000 10,000.00 260,287,800 20,000.00 520,575,800 50,000.00 1,301,439,400 100,000.00 2,602,879,000 CHF tỷ lệ 8 tháng Tư 2024 VND CHF coinmill.com 20,000 0.75 50,000 1.90 100,000 3.85 200,000 7.70 500,000 19.20 1,000,000 38.40 2,000,000 76.85 5,000,000 192.10 10,000,000 384.20 20,000,000 768.40 50,000,000 1920.95 100,000,000 3841.90 200,000,000 7683.80 500,000,000 19,209.50 1,000,000,000 38,419.00 2,000,000,000 76,838.00 5,000,000,000 192,095.00 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, franc Thụy Sĩ và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,00003622 Franc Thụy Sĩ

1 VND = 0,00003622 CHF1 CHF = 27.606 VND

Cập nhật gần nhất 10/04/2024 9:05 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và CHF

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 10/04/2023 đến 09/04/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,00003675 franc Thụy Sĩ cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng CHF là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/CHF cao nhất là 0,00003878 franc Thụy Sĩ cho mỗi đồng Việt Nam vào 10/04/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng CHF là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/CHF thấp nhất là 0,00003460 franc Thụy Sĩ cho mỗi đồng Việt Nam vào 27/12/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng CHF trong năm qua?

Tỷ giá VND/CHF giảm -6,64%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với franc Thụy Sĩ.

Tỷ giá giao dịch của VND và CHF

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0000366046 CHF 0,0000366046 CHF Thấp 0,0000355969 CHF 0,0000347723 CHF Trung bình 0,0000361047 CHF 0,0000357375 CHF Biến động+1,68% +3,88%Tải xuống

Quy đổi VND sang CHF

Đồng Việt Nam Franc Thụy Sĩ 1.000 ₫0,03622 CHF 5.000 ₫0,1811 CHF 10.000 ₫0,3622 CHF 15.000 ₫0,5434 CHF 20.000 ₫0,7245 CHF 25.000 ₫0,9056 CHF 50.000 ₫1,8112 CHF 100.000 ₫3,6223 CHF 500.000 ₫18,112 CHF 1.000.000 ₫36,223 CHF 2.500.000 ₫90,558 CHF 5.000.000 ₫181,12 CHF 10.000.000 ₫362,23 CHF 25.000.000 ₫905,58 CHF 50.000.000 ₫1.811,17 CHF 100.000.000 ₫3.622,34 CHF

Quy đổi CHF sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và CHF theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang franc Thụy Sĩ?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang franc Thụy Sĩ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành CHF vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng CHF theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

1 franc Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

100 franc Pháp bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

Thụy Sĩ sử dụng tiền gì?

Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồng franc Thụy Sĩ là đồng tiền của Thụy Sĩ. Đồng franc Thụy Sĩ thường được giao dịch nhiều nhất với đồng euro. Đồng franc được đại diện bởi ký hiệu 'Fr', 'SFr' hay 'FS', và mã tiền tệ của đồng tiền này là CHF.

Tiền Thụy Sĩ có bao nhiêu mệnh giá?

Ở những năm 1907 tiền giấy Thụy Sĩ được ngân hàng quốc gia Thụy Sĩ quản lý các mệnh giá khác nhau. Những mệnh giá được phát hành đầu tiên đó là 50, 100, 500, 1000 Franc và sau đó lần lượt xuất hiện những mệnh giá khác. Trải qua nhiều sự thay đổi thì mệnh giá ngày nay của đồng CHF là 10, 20, 50, 100, 200 và 1000 Franc.