Xếp quần áo tiếng anh là gì năm 2024

Xếp quần áo tiếng anh là gì năm 2024

stain remover (chất) tẩy vết bẩn starch tinh bột wring out vắt ra bleach chất tẩy (trắng)

Do the laundry.

Giặt quần áo.

You should wash the whites and darks separately. Con nên giặt đồ trắng và đồ màu riêng.

I need to do a wash. Tôi cần giặt đồ.

I'm going to do a load of laundry. Does anyone have any darks? Mẹ sắp bỏ đồ vào máy giặt đây. Có ai có đồ màu tối cần giặt không?

Xếp quần áo tiếng anh là gì năm 2024

The stain remover will get rid of that ketchup stain.

Chất tẩy rửa sẽ làm sạch vết bẩn của tương cà.

Wring it out and hang it up to dry. Vắt đồ rồi phơi lên cho ráo.

Hang the clothes out to dry. Phơi đồ để cho ráo nước.

Hang up your shirts in the closet. Treo những cái áo của con lên tủ.

Fold the clothes. Gấp quần áo.

iron bàn là wrinkle nếp nhăn

Xếp quần áo tiếng anh là gì năm 2024

wrinkled bị nhăn crease nếp gấp dry-cleaner giặt khô

I need to iron your shirt. It's a bit wrinkled. Mẹ cần ủi áo cho con, Nó bị nhăn một chút

shrink - shrank - shrunk rút lại - đã rút lại- bị rút lại stretch out làm thẳng ra fade phai màu wear out sờn rách

My shirt doesn't fit anymore. It shrank in the wash.

Cái áo này không mặc vừa tôi nữa. Nó đã bị rút lại trong lúc giặt.

Your underwear has shrunk. Quần lót của con đã bị rút lại.

The elastic in my socks is stretched out. Dây thun trong vớ của tôi đã bị giãn.

Your clothes are getting worn-out. The perfect excuse to go shopping! Quần áo của con đã cũ mèm hết cả rồi. Thật là một lý do tuyệt vời để đi mua sắm!

inside out (mặc) đồ trái upside down (mặc) đồ ngược

Your shirt is on backwards and inside out! Con mặc đồ ngược rồi kìa!

VIETNAMESE

phơi quần áo

phơi đồ

Phơi quần áo là phơi, treo quần áo lên cho khô.

1.

Họ phải phơi quần áo để cho chúng khô.

They had to hang out clothes to dry.

2.

Cô ấy phải phơi quần áo cho xong trước khi đi làm.

She has to finish hanging out clothes before going out for work.

Một số synonyms của clothes:

- trang phục (costume): Our host was wearing a clown costume.

(Chủ tiệc đã mặc 1 bộ trang phục chú hề.)

- bộ đồ (clothing): Loose clothing gives you greater freedom of movement.

(Những bộ đồ rộng rãi đem đến cảm giác thoải mái khi di chuyển.)

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

What is the American English word for ""tôi gấp quần áo""?

More "Thêm từ về quần áo" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishI fold my clothes and put them away.

Learn the word for ""tôi gấp quần áo"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishyo doblo

Brazilian Portugueseeu dobrei

European Portugueseeu dobro

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "I fold" with the app.

Try Drops

Drops Courses