Tỷ giá trung tâm của VND so với úd ngày 23 1

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) cung cấp bảng tỷ giá hối đoái, tỷ giá bình quân liên ngân hàng được cập nhật liên tục theo giờ trong ngày. Khách hàng sẽ nhanh chóng theo dõi được sự thay đổi của tỷ giá Đô La, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên Nhật,…trong hôm nay. Để tra cứu tỷ giá ngoại tệ của những ngày trước đó, xin quý khách vui lòng lựa chọn thời gian trong bảng dưới đây.

TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
       
Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
   Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
AUD 15,963 16,229 16,842
(tỷ giá Đô Úc)
CAD 17,527 17,800 18,411
(tỷ giá Đô Canada)
CHF 23,359 23,706 24,325
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
CNY 3,390 3,720
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
EUR 24,082 24,381 25,393
(tỷ giá Euro)
GBP 28,510 28,877 29,797
(tỷ giá Bảng Anh)
HKD 2,798 3,000
(tỷ giá Đô Hồng Kông)
JPY 172.58 175.81 184.94
(tỷ giá đồng Yên Nhật)
KRW 23
(tỷ giá Won Korean)
MYR 5,330 5,680
(tỷ giá tiền Malaysia)
SGD 16,199 16,467 17,079
(tỷ giá Đô Singapore)
THB 592 655 707
(tỷ giá Bat Thái Lan)
USD (1,2) 22,750
(tỷ giá Đô la Mỹ)
USD (5,10,20) 22,805
(tỷ giá Đô la Mỹ)
USD (50,100) 22,851 22,846 23,125
(tỷ giá Đô la Mỹ)
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
       
Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
 Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
3   22,848 23,134
7   22,851 23,137
30   22,881 23,212
90   22,948 23,371
180   23,048 23,667
360   23,280 24,282
       
  Tham chiếu
Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
25/04/2022
3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
0 0 0
1.21371 1.82371 2.60671
LIBOR EUR
LIBOR USD
 Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 16:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo.
(Nguồn từ Bloomberg)      


  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 16,006 16,272 16,885
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,527 17,800 18,412
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,390 23,737 24,357
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,063 24,362 25,381
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,522 28,890 29,803
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,798 3,000
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 172.47 175.7 184.8
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,197 16,465 17,081
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 707
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,749
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,804
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,850 22,845 23,124
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,847 23,133
    7   22,850 23,136
    30   22,880 23,211
    90   22,947 23,370
    180   23,047 23,666
    360   23,279 24,281
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 15:18:05 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 15,948 16,215 16,825
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,515 17,788 18,401
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,370 23,717 24,337
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,065 24,364 25,376
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,508 28,876 29,796
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,798 3,000
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 172.7 175.93 185.01
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,175 16,442 17,054
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 706
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,749
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,804
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,850 22,845 23,124
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,846 23,132
    7   22,849 23,135
    30   22,879 23,209
    90   22,947 23,370
    180   23,047 23,666
    360   23,279 24,281
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 14:42:56 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 15,926 16,192 16,809
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,496 17,769 18,376
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,368 23,715 24,333
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,044 24,343 25,357
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,499 28,867 29,792
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,798 3,000
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 172.61 175.84 184.9
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,171 16,438 17,050
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 591 654 706
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,749
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,804
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,850 22,845 23,123
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,846 23,131
    7   22,849 23,134
    30   22,879 23,208
    90   22,947 23,369
    180   23,047 23,665
    360   23,279 24,280
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 14:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 15,926 16,193 16,805
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,493 17,766 18,381
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,351 23,698 24,316
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,042 24,341 25,359
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,538 28,906 29,822
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,798 2,999
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 172.21 175.43 184.55
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,172 16,439 17,051
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 591 654 706
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,747
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,802
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,848 22,843 23,121
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,844 23,129
    7   22,847 23,132
    30   22,877 23,206
    90   22,945 23,366
    180   23,045 23,663
    360   23,277 24,278
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 13:31:01 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 15,954 16,220 16,830
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,517 17,790 18,397
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,381 23,728 24,346
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,154 24,454 25,472
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,636 29,004 29,930
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,798 3,000
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 172.04 175.26 184.38
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,200 16,467 17,079
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 707
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,747
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,802
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,848 22,843 23,121
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,844 23,129
    7   22,847 23,132
    30   22,877 23,206
    90   22,945 23,366
    180   23,045 23,663
    360   23,277 24,278
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 12:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 15,989 16,256 16,866
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,512 17,785 18,392
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,401 23,748 24,359
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,163 24,462 25,481
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,632 29,000 29,927
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,797 2,999
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 172.24 175.46 184.53
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,212 16,479 17,091
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 707
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,742
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,797
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,843 22,838 23,117
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,839 23,124
    7   22,841 23,127
    30   22,869 23,199
    90   22,940 23,362
    180   23,040 23,659
    360   23,272 24,274
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,900,000   7,020,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 10:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 15,989 16,256 16,867
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,509 17,782 18,395
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,393 23,740 24,360
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,174 24,474 25,494
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,625 28,993 29,924
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,797 2,999
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 171.96 175.18 184.26
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,203 16,471 17,081
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 707
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,742
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,797
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,843 22,838 23,118
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,839 23,125
    7   22,840 23,127
    30   22,869 23,200
    90   22,940 23,363
    180   23,040 23,660
    360   23,272 24,275
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,920,000   7,050,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 09:01:03 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 16,029 16,296 16,922
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,516 17,789 18,401
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,402 23,749 24,380
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,202 24,502 25,527
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,672 29,041 29,961
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,796 2,999
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 171.66 174.88 184
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,217 16,484 17,101
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 707
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,734
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,789
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,835 22,830 23,115
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,128
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,434 23,822
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,831 23,122
    7   22,832 23,124
    30   22,861 23,197
    90   22,932 23,360
    180   23,032 23,657
    360   23,264 24,272
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,920,000   7,050,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 08:20:05 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)      

  • TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
           
    Loại tiền  Tỷ giá mua  Tỷ giá bán
       Tiền mặt/séc  Chuyển khoản  
    AUD 16,043 16,310 16,925
    (tỷ giá Đô Úc)
    CAD 17,518 17,791 18,404
    (tỷ giá Đô Canada)
    CHF 23,405 23,752 24,377
    (tỷ giá Franc Thụy Sĩ)
    CNY 3,390 3,720
    (tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc)
    EUR 24,202 24,502 25,527
    (tỷ giá Euro)
    GBP 28,679 29,048 29,968
    (tỷ giá Bảng Anh)
    HKD 2,796 2,999
    (tỷ giá Đô Hồng Kông)
    JPY 171.59 174.81 183.93
    (tỷ giá đồng Yên Nhật)
    KRW 23
    (tỷ giá Won Korean)
    MYR 5,330 5,680
    (tỷ giá tiền Malaysia)
    SGD 16,222 16,489 17,106
    (tỷ giá Đô Singapore)
    THB 592 655 707
    (tỷ giá Bat Thái Lan)
    USD (1,2) 22,734
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (5,10,20) 22,789
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    USD (50,100) 22,835 22,830 23,115
    (tỷ giá Đô la Mỹ)
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ   23,123
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND 22,429 23,817
           
    Tỷ giá kỳ hạn USD   Tham chiếu
     Kỳ hạn (ngày)    Tỷ giá mua   Tỷ giá bán 
    3   22,831 23,122
    7   22,832 23,124
    30   22,861 23,197
    90   22,932 23,360
    180   23,032 23,657
    360   23,264 24,272
           
      Tham chiếu
    Tỷ giá vàng 6,920,000   7,050,000
    25/04/2022
    3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng
    0 0 0
    1.21371 1.82371 2.60671
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
     Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 08:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    (Nguồn từ Bloomberg)