Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) cung cấp bảng tỷ giá hối đoái, tỷ giá bình quân liên ngân hàng được cập nhật liên tục theo giờ trong ngày. Khách hàng sẽ nhanh chóng theo dõi được sự thay đổi của tỷ giá Đô La, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên Nhật,…trong hôm nay. Để tra cứu tỷ giá ngoại tệ của những ngày trước đó, xin quý khách vui lòng lựa chọn thời gian trong bảng dưới đây.
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,963 |
16,229 |
16,842 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,527 |
17,800 |
18,411 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,359 |
23,706 |
24,325 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,082 |
24,381 |
25,393 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,510 |
28,877 |
29,797 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,798 |
3,000 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.58 |
175.81 |
184.94 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,199 |
16,467 |
17,079 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,750 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,805 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,851 |
22,846 |
23,125 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,848 |
23,134 |
7 |
|
22,851 |
23,137 |
30 |
|
22,881 |
23,212 |
90 |
|
22,948 |
23,371 |
180 |
|
23,048 |
23,667 |
360 |
|
23,280 |
24,282 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 16:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
16,006 |
16,272 |
16,885 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,527 |
17,800 |
18,412 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,390 |
23,737 |
24,357 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,063 |
24,362 |
25,381 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,522 |
28,890 |
29,803 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,798 |
3,000 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.47 |
175.7 |
184.8 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,197 |
16,465 |
17,081 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,749 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,804 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,850 |
22,845 |
23,124 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,847 |
23,133 |
7 |
|
22,850 |
23,136 |
30 |
|
22,880 |
23,211 |
90 |
|
22,947 |
23,370 |
180 |
|
23,047 |
23,666 |
360 |
|
23,279 |
24,281 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 15:18:05 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,948 |
16,215 |
16,825 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,515 |
17,788 |
18,401 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,370 |
23,717 |
24,337 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,065 |
24,364 |
25,376 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,508 |
28,876 |
29,796 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,798 |
3,000 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.7 |
175.93 |
185.01 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,175 |
16,442 |
17,054 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
706 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,749 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,804 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,850 |
22,845 |
23,124 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,846 |
23,132 |
7 |
|
22,849 |
23,135 |
30 |
|
22,879 |
23,209 |
90 |
|
22,947 |
23,370 |
180 |
|
23,047 |
23,666 |
360 |
|
23,279 |
24,281 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 14:42:56 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,926 |
16,192 |
16,809 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,496 |
17,769 |
18,376 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,368 |
23,715 |
24,333 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,044 |
24,343 |
25,357 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,499 |
28,867 |
29,792 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,798 |
3,000 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.61 |
175.84 |
184.9 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,171 |
16,438 |
17,050 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
591 |
654 |
706 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,749 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,804 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,850 |
22,845 |
23,123 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,846 |
23,131 |
7 |
|
22,849 |
23,134 |
30 |
|
22,879 |
23,208 |
90 |
|
22,947 |
23,369 |
180 |
|
23,047 |
23,665 |
360 |
|
23,279 |
24,280 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 14:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,926 |
16,193 |
16,805 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,493 |
17,766 |
18,381 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,351 |
23,698 |
24,316 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,042 |
24,341 |
25,359 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,538 |
28,906 |
29,822 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,798 |
2,999 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.21 |
175.43 |
184.55 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,172 |
16,439 |
17,051 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
591 |
654 |
706 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,747 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,802 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,848 |
22,843 |
23,121 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,844 |
23,129 |
7 |
|
22,847 |
23,132 |
30 |
|
22,877 |
23,206 |
90 |
|
22,945 |
23,366 |
180 |
|
23,045 |
23,663 |
360 |
|
23,277 |
24,278 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 13:31:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,954 |
16,220 |
16,830 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,517 |
17,790 |
18,397 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,381 |
23,728 |
24,346 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,154 |
24,454 |
25,472 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,636 |
29,004 |
29,930 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,798 |
3,000 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.04 |
175.26 |
184.38 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,200 |
16,467 |
17,079 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,747 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,802 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,848 |
22,843 |
23,121 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,844 |
23,129 |
7 |
|
22,847 |
23,132 |
30 |
|
22,877 |
23,206 |
90 |
|
22,945 |
23,366 |
180 |
|
23,045 |
23,663 |
360 |
|
23,277 |
24,278 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 12:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,989 |
16,256 |
16,866 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,512 |
17,785 |
18,392 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,401 |
23,748 |
24,359 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,163 |
24,462 |
25,481 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,632 |
29,000 |
29,927 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,797 |
2,999 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
172.24 |
175.46 |
184.53 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,212 |
16,479 |
17,091 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,742 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,797 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,843 |
22,838 |
23,117 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,839 |
23,124 |
7 |
|
22,841 |
23,127 |
30 |
|
22,869 |
23,199 |
90 |
|
22,940 |
23,362 |
180 |
|
23,040 |
23,659 |
360 |
|
23,272 |
24,274 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,900,000 |
|
7,020,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 10:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
15,989 |
16,256 |
16,867 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,509 |
17,782 |
18,395 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,393 |
23,740 |
24,360 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,174 |
24,474 |
25,494 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,625 |
28,993 |
29,924 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,797 |
2,999 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
171.96 |
175.18 |
184.26 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,203 |
16,471 |
17,081 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,742 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,797 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,843 |
22,838 |
23,118 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,839 |
23,125 |
7 |
|
22,840 |
23,127 |
30 |
|
22,869 |
23,200 |
90 |
|
22,940 |
23,363 |
180 |
|
23,040 |
23,660 |
360 |
|
23,272 |
24,275 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,920,000 |
|
7,050,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 09:01:03 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
16,029 |
16,296 |
16,922 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,516 |
17,789 |
18,401 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,402 |
23,749 |
24,380 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,202 |
24,502 |
25,527 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,672 |
29,041 |
29,961 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,796 |
2,999 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
171.66 |
174.88 |
184 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,217 |
16,484 |
17,101 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,734 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,789 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,835 |
22,830 |
23,115 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,128 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,434 |
23,822 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,831 |
23,122 |
7 |
|
22,832 |
23,124 |
30 |
|
22,861 |
23,197 |
90 |
|
22,932 |
23,360 |
180 |
|
23,032 |
23,657 |
360 |
|
23,264 |
24,272 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,920,000 |
|
7,050,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 08:20:05 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
-
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
AUD |
16,043 |
16,310 |
16,925 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,518 |
17,791 |
18,404 |
(tỷ giá Đô Canada) |
CHF |
23,405 |
23,752 |
24,377 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
CNY |
|
3,390 |
3,720 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
EUR |
24,202 |
24,502 |
25,527 |
(tỷ giá Euro) |
GBP |
28,679 |
29,048 |
29,968 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
HKD |
|
2,796 |
2,999 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
JPY |
171.59 |
174.81 |
183.93 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
KRW |
|
|
23 |
(tỷ giá Won Korean) |
MYR |
|
5,330 |
5,680 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
SGD |
16,222 |
16,489 |
17,106 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
THB |
592 |
655 |
707 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
USD (1,2) |
22,734 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (5,10,20) |
22,789 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD (50,100) |
22,835 |
22,830 |
23,115 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,123 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,429 |
23,817 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
22,831 |
23,122 |
7 |
|
22,832 |
23,124 |
30 |
|
22,861 |
23,197 |
90 |
|
22,932 |
23,360 |
180 |
|
23,032 |
23,657 |
360 |
|
23,264 |
24,272 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
6,920,000 |
|
7,050,000 |
25/04/2022 |
3 Tháng |
6 Tháng |
12 Tháng |
0 |
0 |
0 |
1.21371 |
1.82371 |
2.60671 |
|
LIBOR EUR |
LIBOR USD |
|
|
|
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2022 08:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
|