Động từ chỉ thể chất (physical verb) là một trong những đơn vị kiến thức quan trọng và đặc biệt cần thiết cho những học viên mới bắt đầu học Tiếng Anh và muốn xây dựng một nền tảng ngữ pháp Tiếng Anh vững chắc. Show Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc khái niệm, các ví dụ, cách phân biệt động từ chỉ thể chất với động từ chỉ nhận thức đồng thời đưa ra danh sách những động từ chỉ thể chất phổ biến trong Tiếng Anh. Động từ chỉ thể chất (physical verb) 1.Khái niệm động từ chỉ thể chất (Physical Verb)Động từ chỉ thể chất (Physical Verb) là những động từ miêu tả một hành động thể chất cụ thể. Nếu bạn có thể tạo ra một chuyển động với cơ thể của bạn hoặc sử dụng một công cụ để hoàn thành một hành động, bạn sẽ phải sử dụng một động từ chỉ thể chất (Physical Verb) để miêu tả hành động đó. Ví dụ:
→ Ở ví dụ trên , Anna đã tác động đến quả bóng bằng chân, do vậy, “play” là một động từ chỉ thể chất.
→ Ở ví dụ này, tuy chủ ngữ “I” không tạo tác động gì quá lớn, nhưng vẫn tạo ra được chuyển động, do vậy, “breathe” vẫn là một động từ chỉ thể chất. 2.Phân biệt động từ chỉ thể chất và động từ chỉ nhận thức (mental verb)Phân biệt động từ chỉ trạng thái (physical verb) với động từ chỉ nhận thức (mental verb) Để phân biệt hai loại động từ này, mời bạn theo dõi bảng so sánh dưới đây mà IELTS LangGo đã tổng hợp: Động từ chỉ thể chất (physical verb) Động từ chỉ nhận thức (mental verb) Miêu tả một một hành động trong đó chủ ngữ tạo ra những chuyển động hoặc những tác động vật lý lên các đồ vật khác. Miêu tả những hành động có liên quan đến nhận thức hoặc tinh thần như là: khám phá, thấu hiểu, suy nghĩ, lên kế hoạch,... Miêu tả những hành động hữu hình, có thể nhìn thấy bằng mắt thường Miêu tả những hành động vô hình, không thể nhìn thấy bằng mắt thường Ví dụ:
(Anh ấy chạy nhanh hơn tôi trong cuộc thi vừa rồi.)
(Tôi nghe nhạc để giải tỏa căng thẳng.) → Hai động từ “run” và “listen” đều tạo ra những chuyển động trong cơ thể và đều là những hành động có thể thấy bằng mắt người.
(Cô ấy biết rằng ngày này sẽ đến nên cô ấy đã chuẩn bị khá kỹ lưỡng.)
(Bạn có tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại trên các hành tinh khác?) → hai động từ “know” (nhận biết), “believe” (niềm tin) đều liên quan đến nhận thức hoặc tinh thần và đều là những hành động không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Lưu ý: Một số động từ “see” (nhìn), “look” (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi),... có thể sử dụng như cả động từ chỉ nhận thức lẫn động từ chỉ thể chất. Các động từ trên để chỉ những chuyển động vật lý của cơ thể (tuy rất nhỏ) do đó vẫn được coi là động từ chỉ thể chất. Nhưng khi được sử dụng trong một số trường hợp, những động từ này hoàn toàn có thể trở thành động từ chỉ nhận thức. Ví dụ:
(Cô ấy có thể nhìn thấy con trai mình đang đi dạo và nói chuyện với bạn bè của nó ở công viên.) → Động từ “see” ở ví dụ này lại chỉ một chuyển động của cơ thể (mắt) nên nó lại là động từ chỉ thể chất.
(Cô ấy đang nhốt mình trong phòng để suy ngẫm về những gì cô ấy đã làm - tôi hiểu rồi.) → Động từ “see” ở ví dụ trên lại là một động từ chỉ nhận thức, do nó có nghĩa là “hiểu” 3.List động từ chỉ thể chất thông dụng trong Tiếng AnhKhi giao tiếp trong Tiếng Anh và làm các bài tập trong tiếng Anh, bạn sẽ phải sử dụng rất nhiều động từ chỉ thể chất. Vì vậy, LangGo xin bật bí những động từ chỉ thể chất thông dụng nhất để bạn có thể thực hành Tiếng ANh một cách nhuần nhuyễn nhất nhé. List 50 động từ chỉ thể chất thông dụng nhất Act: hành động Answer; trả lời Approve: chấp nhận Arrange: sắp xếp Break: phá vỡ Build: xây dựng Buy: mua Coach: huấn luyện Color: làm màu Cough: ho Create: tạo Complete: hoàn thành Cry: khóc lóc Dance: nhảy nhót Describe: miêu tả Draw: vẽ Drink: uống Eat: ăn Edit: biên tập Enter: bước vào Exit: đi ra Imitate: bắt chước Invent: phát minh Jump: nhảy Laugh: cười Lie: nói dối Listen: lắng nghe Paint: tô màu Plan: lên kế hoạch Play: chơi Read: đọc Replace: thay thế Run: chạy Scream: hét See: nhìn thấy Shop: mua sắm Shout: hét Sing: hát Skip: bỏ qua Sleep: ngủ Sneeze: hắt hơi Solve: giải quyết Study: dạy học Teach: dạy học Touch: chạm vào Turn: xoay Walk: đi bộ Win: thắng lợi Write: viết Whistle: Huýt sáo Một số ví dụ sử dụng động từ chỉ thể chất trong Tiếng Anh
(Anh ấy hát một bài hát vào ngày sinh nhật của mẹ mình, đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
(Cô ấy đã bỏ bữa sáng sáng nay vì cô ấy đã đến muộn trong giờ học lịch sử.)
(Vấn đề đã được giải quyết khi mọi người nâng cao nhận thức về môi trường.)
(Mặc dù khối lượng công việc dày đặc nhưng tôi luôn cố gắng thu xếp công việc để có thể dành thời gian cho gia đình.)
(Họ đang xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở trung tâm thành phố.)
(Cô đã khóc vì sung sướng khi nhận được lá thư đậu từ trường đại học mơ ước.)
(Cô ấy đã viết một bức thư cho tôi để hỏi về tình trạng hiện tại của tôi.)
(Tôi uống nước ngay sau khi thức dậy như một thói quen để dưỡng ẩm cho da._ 4.Bài tậpBài 1: Xác định đâu là động từ chỉ thể chất (physical verb), đâu là động từ chỉ nhận thức (mental verb) trong các câu sau:
→ Đáp án:
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Đáp án:
Như vậy, các bạn vừa cùng với LangGo điểm qua một lượt những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất của động từ chỉ thể chất. Hy vọng những kiến thức vừa rồi sẽ phần nào giúp bạn dễ dàng hơn trên con đường chinh phục Tiếng Anh. |