Trong khi tiếng anh là gì năm 2024

Trong các bài thi, phần ngữ pháp tiếng Anh bạn sẽ thường gặp các cấu trúc như While, Meanwhile, Meantime. Các cấu trúc này có ý nghĩa tương đồng và chính điều này làm nhiều bạn nhầm lẫn không biết sử dụng sao cho chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Đó là lý do TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn cách sử dụng While, Meanwhile, Meantime chính xác nhất. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Xem thêm:

  • Cấu trúc Either … or và Neither…nor: Cách dùng và bài tập
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao

1. Cách sử dụng While, Meanwhile, Meantime

While, Meanwhile, Meantime là một điểm ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên các từ này mang ý nghĩa tương đồng nên dễ làm nhiều người nhầm lẫn.

a. Cách sử dụng While

While được sử dụng với ý nghĩa là ngay khi, trong khi, trong lúc… Chúng ta thường sử dụng While để thể hiện hai sự kiện hoặc hành động dài xảy ra cùng thời điểm với nhau một cách chính xác nhất. Trong câu While có thể đứng giữa câu, đầu câu để nối mệnh đề.

Cấu trúc cơ bản

While S + Verb, S + Verb S + Verb while S + Verb

Ví dụ:

While I was cooking, the phone outside the living room rang Trong khi tôi đang nấu ăn, điện thoại ở ngoài phòng khách kêu lên

Cách dùng

– While đóng vai trò như là một liên từ ở trong câu nên nhiệm vụ của nó là nối hai hành động ở hai mệnh đề khác nhau lại với nhau. Tuy nhiên bạn cần chú ý là hai hành động này được xảy ra tại cùng một địa điểm. Ngoài ra, While cũng được sử dụng trong trường hợp mà khi hành động A đang diễn ra thì hành động B xen vào. Hay nói đơn giản, hành động này bị gián đoạn bởi hành động kia.

Ví dụ: While I waited for my mother to come pick me up, I saw a noise from the side – Khi tôi chờ mẹ tới đón, tôi thấy một tiếng ồn ở bên cạnh

– Sau While có thể là danh động từ (Ving) hoặc cúng có thể là mệnh đề có đầy đủ cấu trúc câu chủ ngữ, vị ngữ. Nếu trong câu có hai mệnh đề cùng chủ ngữ thì bạn có thể lược bớt chủ ngữ, tobe và sau đó chuyển động từ sang dạng V-ing.

Ví dụ: While I was washing the dishes, I heard the doorbell -> White washing the dishes, I heard the doorbell – Trong khi tôi đang rửa bát, tôi nghe thấy tiếng chuông cửa vang lên.

Lưu ý

– Nếu While sử dụng trong câu với ý nghĩa thể hiện sự tương phản thì lúc này While sẽ đồng nghĩa với Although, Whereas (Tuy nhiên, mặc dù). Khi đó sau While bạn sẽ cần sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ: There are a few advocates of early marriage, while the vast majority do not – Có một số người ủng hộ kết hôn sớm, tuy nhiên đại đa số thì không

Trong khi tiếng anh là gì năm 2024

While, meanwhile và meantime được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

b. Cách sử dụng Meanwhile

Meanwhile được sử dụng với nghĩa tương đương như. “In the meantime” với vai trò là trạng từ ở trong câu.

Cấu trúc

S ­+ verb. Meanwhile, S + verb

Ví dụ:

Meanwhile, the others took their own food

Trong lúc đó, những người khác đã tự lấy thức ăn cho mình

Her boyfriend is on a business trip, meanwhile she is ill

Bạn trai cô ấy đi công tác, trong khi đó cô ấy đang ốm

Meanwhile, many people have read the announcement.

Nhưng trong lúc đó, nhiều người đã đọc được thông báo.

Cách dùng

– Meanwhile có vai trò là một trạng từ được sử dụng để nối hai câu thể hiện hai hành động xảy ra cùng lúc. Nếu câu văn có meanwhile và hai hành động đó diễn ra ở cùng một địa điểm thì meanwhile diễn tả hành động xảy ra cùng thời gian nhưng khác địa điểm

Ví dụ:

My family was watching TV. Meanwhile my uncle’s house was out of town – Mọi người đang xem tivi trong khi đó nhà chú tôi ở quê đang mất điện

– Nếu Meanwhile đứng đầu câu thứ 2 thì thông thường có dấu phẩy ngăn cách thì sau Meanwhile phải có cấu trúc câu đầy đủ chủ vị.

– Meanwhile thể hiện sự gắn kết giữa các sự kiện trong mệnh đề. Các cụm từ nối như meanwhile giúp câu được rõ ràng ý hơn và trọn vẹn, bớt rời rạc hơn.

Ví dụ:

I will be at the party when you come. Meanwhile I have to meet Ken. – Tôi sẽ có mặt ở bữa tiệc khi bạn đến. Trong khi đó tôi phải gặp Ken.

c. Cách sử dụng Meantime

Meantime được sử dụng với vai trò là một danh từ ở trong cụm “in the meantime” với nghĩa là trong khi đó, khi đó…. Hay bạn có thể hiểu đơn giản, trước đó đã có một khoảng thời gian được xác định cụ thể hay đã được nhắc tới.

Ví dụ:

The movie will start soon. In the meantime, see this advertisement. – Bộ film sẽ bắt đầu sớm. Trong khi chờ đợi mời quý khách xem đoạn quảng cáo này.

2. Phân biệt While và Meanwhile trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh While và Meanwhile là cụm từ dễ nhầm lẫn nhất. Bởi hai từ này đều mang nghĩa là trong khi đó, cùng lúc ấy, trong lúc đó…. Và nó được sử dụng để nói đến hai hành động, sự việc được xảy ra cùng thời gian, cùng lúc. Tuy nhiên cách sử dụng hai cấu trúc này vẫn có những điểm khác biệt nhất định mà bạn cần nắm.

While

– Có vai trò là liên từ ở trong câu

– Nối hai mệnh đề ở trong cùng một câu

– Đằng sau While có thể là động từ được chia ở dạng V-ing hoặc cũng có thể là mệnh đề

– Không đi kèm dấu phẩy

– Có thể đứng giữa câu hay đầu câu

– Diễn tả hai hành động có thể cùng một địa điểm hoặc cùng một chủ ngữ

Meanwhile

– Xuất hiện trong câu với vai trò là một trạng từ

– Nối hai câu văn lại với nhau thành một câu mang ý nghĩa

– Luôn đi kèm dấu phẩy

– Đằng sau Meanwhile mà một mệnh đề hoàn chỉnh chủ ngữ và vị ngữ

– Luôn đứng ở vị trí đầu câu văn thứ 2

– Diễn tả hai hành động khác chủ ngữ ở hai địa điểm khác nhau hoàn toàn

Trong khi tiếng anh là gì năm 2024

Phân biệt hai cấu trúc Meanwhile và While trong ngữ pháp tiếng Anh

3. Bài tập sử dụng While, Meanwhile, Meantime

1 …. I was reading the book, they were calling for all passengers to board the bus

  1. While
  2. Meanwhile
  3. In the meantime

2. He continued playing the violin; …. , she went out walking.

  1. Meanwhile
  2. Meantime
  3. A & C

3. You’ll tidy up the house …. I make dinner.

  1. While
  2. Meanwhile
  3. In the meantime

4. I was working. …. , someone was breaking into my house

  1. Meanwhile
  2. Meantime
  3. A & C

5. There were lots of people trying to sell me things …. I was going to supermarket

  1. While
  2. Meanwhile
  3. In the meantime

Đáp án: 1. A – 2. C – 3. A – 4. C – 5. B

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã biết cách sử dụng While, Meanwhile, Meantime trong ngữ pháp tiếng Anh. Khi học tiếng Anh nhiều người sẽ thường nhầm lẫn về cách sử dụng của các cấu trúc này. Nếu bạn cũng đang gặp vấn đề khó khăn khi phân biệt các cụm từ này thì đừng quên lưu lại bài viết dưới đây của TOPICA Native để thực hành hằng ngày nhé!

Bài học này có hữu ích với bạn không? Để được học nhiều hơn với các giảng viên Âu Úc Mỹ và nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh thì đăng ký ngay tại đây bạn nhé!

Trong khi đó dịch Tiếng Anh là gì?

trong khi đó {adverb}all the while {adv.} meanwhile {adv.}

Từ Đồng thời trong Tiếng Anh là gì?

SIMULTANEOUSLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Mặt khác trong Tiếng Anh là gì?

"On the other hand" (mặt khác) là liên từ trong câu thể hiện sự đối lập, tương tự "Having said that" (dù đã nói vậy), "However" (tuy nhiên).

Và ngược lại trong Tiếng Anh là gì?

Vice versa - Cách nói “và ngược lại” trong Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh, trạng từ ngược lại có tên gọi là Vice versa với ý nghĩa tạm hiểu là đảo lại vị trí. Ý nghĩa này cũng sát với cách hiểu 'A ⟶ B' và 'B ⟶ A'.