Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Cập nhật thông tin và kiến thức về tôn 0.4mm nặng bao nhiêu kg chi tiết và đầy đủ nhất, bài viết này đang là chủ đề đang được nhiều quan tâm được tổng hợp bởi đội ngũ biên tập viên.

MỤC LỤC

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Để tính toán khối lượng từ đơn vị đo dày thành khối lượng trong đơn vị kilogram, chúng ta cần biết diện tích và mật độ của tôn.

Trước hết, chúng ta giả sử rằng diện tích của tấm tôn là 1 mét vuông (1 m^2). Do đó, diện tích 0,4 mm (0,0004 mét) của tấm tôn sẽ là 0,0004 m^2.

Tiếp theo, chúng ta cần xác định mật độ của tôn. Mật độ của tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và thành phần vật liệu. Trung bình, mật độ của tôn thường dao động từ khoảng 7,85 kg/m^3 đến 8,05 kg/m^3.

Với diện tích là 0,0004 m^2 và mật độ khoảng từ 7,85 kg/m^3 đến 8,05 kg/m^3, ta có thể tính toán khối lượng:

Khối lượng tôn = Diện tích x Mật độ
Khối lượng tôn = 0,0004 m^2 x 7,85 kg/m^3 đến 0,0004 m^2 x 8,05 kg/m^3

Vậy, khối lượng tấm tôn dày 0,4 mm khoảng từ 0,00314 kg đến 0,00322 kg (hoặc từ 3,14 g đến 3,22 g).

Công thức cơ bản để tính toán khối lượng tôn phẳng :

Khối lượng tôn sóng = Diện tích tấm tôn x Mật độ tôn x Chiều dày tôn

Trong đó:

Diện tích tấm tôn = Chiều dài tấm tôn x Chiều rộng tấm tôn
Mật độ tôn: Tùy thuộc vào loại và thành phần vật liệu của tôn, mật độ có thể khác nhau. Bạn có thể tra cứu mật độ tương ứng với loại tôn mà bạn quan tâm.
Chiều dày tôn: Đây là độ dày của tấm tôn, thường được đo bằng đơn vị mm.
Ví dụ, giả sử bạn có một tấm tôn sóng có chiều dày 0,5 mm, chiều dài 2m và chiều rộng 1m. Mật độ tôn của loại tôn này là 7850 kg/m3 (mật độ thép).

Diện tích tấm tôn = 2m x 1m = 2 m2

Khối lượng tôn sóng = 2 m2 x 7850 kg/m3 x 0,5 mm = 7850 kg

Vậy, khối lượng của tấm tôn sóng trong ví dụ này là 7850 kg. Lưu ý rằng các giá trị mật độ và đơn vị đo có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và vật liệu sử dụng.

Một số giá trị khối lượng riêng (mật độ) của một số loại tôn phổ biến.

Tuy nhiên, lưu ý rằng giá trị khối lượng riêng có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần vật liệu và chất lượng sản phẩm cụ thể. Đây chỉ là một tham khảo tổng quát:

  • Tôn mạ kẽm (Galvanized steel):
  • Khối lượng riêng: khoảng 7850 kg/m³
  • Tôn nhôm (Aluminum):
  • Khối lượng riêng: khoảng 2700 kg/m³
  • Tôn inox (Stainless steel):
  • Khối lượng riêng: khoảng 8000-8005 kg/m³ (tùy thuộc vào loại inox)
  • Tôn sắt (Iron sheet):
  • Khối lượng riêng: khoảng 7850 kg/m³
  • Tôn đồng (Copper):
  • Khối lượng riêng: khoảng 8900 kg/m³

Lưu ý rằng các giá trị này chỉ áp dụng cho tôn kẽm hoa sen 9 sóng tròn + 9 sóng vuông. Nếu bạn có yêu cầu khác hoặc muốn biết về các loại tôn khác, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết hơn.

1m2 Tôn nặng bao nhiêu kg? – Tôn là một dòng sản phẩm đã phát triển từ lâu đời. Do đó, dòng sản phẩm tôn này sẽ có những đặc điểm và ưu điểm nổi bật nhất định. Nghe có vẻ lạ, nhưng đây chắc chắn là một trong những vật liệu xây dựng được tìm kiếm nhiều nhất trên thị trường. Tại sao vậy?1m2 Tôn nặng bao nhiêu kg? cung chúng tôi tìm hiểu về tôn thép xây dựng.

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Tìm hiểu về tôn

Tôn là gì?

Tôn này được làm từ thép mạ kẽm. Sau quá trình làm sạch, nó sẽ được phủ một lớp phụ gia để giúp tăng độ bám dính. Sau đó phủ một lớp sơn ngoại thất để bảo vệ. Sơn giúp tôn có thể tăng sức đề kháng môi trường và tạo tính thẩm mỹ cao.

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

 Ứng dụng của tôn

Tấm tôn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nên tấm màu mạ kẽm có độ bền cao. Khả năng chống ăn mòn và rỉ sét cao. Với nhiều thiết kế và mẫu mã đẹp phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Tấm tôn mạ kẽm được sử dụng trong các ngành xây dựng và dân dụng … Có thể làm tấm lợp, vách ngăn, tấm trần, cửa cuốn …

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Là linh hoạt, nó dễ dàng để tạo thành các hình dạng khác nhau. Do đó có thể được sử dụng trong trang trí nội thất
Tôn thép màu cũng được sử dụng để làm hệ thống ống nước và hệ thống thoát nước
Sản xuất tất cả các loại vỏ cho một số thiết bị điện tử lạnh như: vỏ máy giặt, tủ lạnh hoặc vỏ máy tính.
Chúng cũng được sử dụng để sản xuất xe hơi bên ngoài, xe lửa, xe buýt, thùng nhiên liệu.

Ưu điểm của tôn

Tôn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Vì vậy, chúng có độ bền cao, chống ăn mòn và rỉ sét.
Tôn thích hợp cho nhiều môi trường khác nhau: Nhiệt đới, ven biển (có tính ăn mòn cao), khu vực ẩm ướt, …
Có nhiều thiết kế và mẫu mã đẹp phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Ngoài ra, tôn màu có khả năng định hình và chống va đập, vì vậy nó được ứng dụng trong điện tử, nội thất …
Tôn có khả năng chống ăn mòn gấp 4 lần so với sắt mạ kẽm

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Các loại tôn phổ biến hiện nay trên thị trường

Ngày nay, có rất nhiều loại tôn được phủ màu trên thị trường. Tuy nhiên, trong ứng dụng thực tế chung. Loại tôn này thường được nhắc đến và sử dụng như sau:

Tấm sắt mạ kẽm có sóng và không có sóng
Tấm phẳng màu
Tôn màu
Chuẩn bị tôn …

Tiêu chuẩn tôn 

 Đặc điểm kỹ thuật của tôn  bao nhiêu 1 kg?

Các sản phẩm mà các thương hiệu lớn sản xuất như Hoa sen, Hòa Phát, Đông A, Phương Nam … ..Đây đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản JIS G3312: 1994, Tiêu chuẩn Châu Âu EN10169, Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A755 / A755-03 và các tiêu chuẩn cụ thể của từng thương hiệu.

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Tiêu chuẩn

Quy cách sản phẩm

Độ dày (mm)

0.16 ÷ 0.8

Chiều rộng (mm)

914 ÷ 1250

Trọng lượng cuộn (tấn)

Tối đa 10

Độ dày lớp màng sơn (µm)

06 ÷ 30

Trọng lượng tôn

1m2 tôn nặng bao nhiêu kg?

Có những đặc điểm và cách sử dụng khác nhau. Ví dụ, loại tôn, ngói lợp tôn, tôn
lạnh, tôn, …

Để tính tôn cuộn bao nhiêu kg. Trước hết, bạn phải xác định zem tôn (độ dày của tôn) là gì.

Công thức cơ bản để tính trọng lượng của tôn cuộn được tính như sau:

m (kg) = T (mm) x W (mm) x L (mm) x 7,85

Trong đó:

m là trọng lượng, T là độ dày tôn, W là chiều rộng tôn, L là chiều dài tôn và 7,85 là khối lượng
riêng của sắt thép (7850kg/m3) – chất liệu làm tôn.

Ví dụ: 1m2 tôn có độ dày 3,5 zem thì nặng bao nhiêu?

Theo công thức trên, ta có:

T (độ dày của tôn) = 3 zem = 0,3mm = 0,0003m (vì 1 zem = 0,1mm); W (chiều rộng của tôn) = 1m = 1.000mm

L (chiều dài của tôn) = 1m = 1.000mm;

Áp dụng công thức tính trọng lượng tôn: m(kg) = T(m) x W(m) x L(m) x 7850

= 0,00035 x 1 x 1 x 7850

= 2,975 (kg)

Vậy 1m2 tôn có độ dày 3,5 zem nặng 2,975 kg

Vì vậy, 1m2 kim loại tấm có độ dày 3,5 zem và nặng 2.975 kg

Bảng cân trọng lượng tôn

Bảng trọng lượng tôn màu Nhật Bản (9 tròng, 9 sóng vuông) bạn có thể tham khảo.

STTĐộ dàyTrọng lượng (kg/m)13 dem 002.5023 dem 302.7033 dem 503.0043 dem 803.3054 dem 003.4064 dem 203.7074 dem 503.9084 dem 804.1095 dem 004.45

Thép tôn mạ màu

Giá sản phẩm tôn mà công ty tôn thép Sáng Chinh cung cấp bảng báo giá tôn mạ màu có bề mặt nhẵn bóng, cơ tính phù hợp cho các ứng dụng sản xuất các mặt hàng gia công tấm lợp, thủ công mỹ nghệ.…

Tôn Hoa Sen 1m bao nhiêu kg?

Tiêu chuẩn kỹ thuật tôn mạ màu được áp dụng cho tôn mạ màu dạng cuộn.  Đảm bảo tiêu chuẩn yêu cầu về độ bền, độ bóng, độ uốn, khả năng chịu va đập và ít bị bong tróc.