This/that là gì

Có bao giờ bạn thắc mắc khi nào sử dụng những đại từ this, that, these, và those khi dùng tiếng Anh không? hôm nay Đa Ngôn Ngữ You Can sẽ cùng bạn đi qua một số điểm trong cách sử dụng những đại từ này.

Khi nào sử dụng “this” và “these“?

Chúng ta sử dụng this (số ít) và these (số nhiều) như những đại từ:

  • Để nói về người hoặc vật gần chúng ta:

This is a nice cup of tea. Tạm dịch: đây là một tách trà ngon.

Whose shoes are these? Tạm dịch: Những chiếc giày của ai đây?

  • Để giới thiệu người:

This is Janet. Tạm dịch: Đây là Janet.

These are my friends, John and Michael. Tạm dịch: Đây là những người bạn của tôi, John và Michael.

LƯU Ý:

Chúng ta không nói “These are John and Michael“

Chúng ta dùng” This is John and Michael“

  • Để giới thiệu chính chúng ta khi bắt đầu nói chuyện trên điện thoại.

Hello, this is David, can I speak to Sally?

Tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Khi nào chúng ta sử dụng “that” và “those“?

Chúng ta sử dụng that (số ít) và those (số nhiều) như những đại từ:

  • Để nói về người hoặc vật không gần chúng ta

What’s that? tạm dịch: đó là gì vậy?

This is our house, and that‘s Rebecca’s house over there. Tạm dịch: Đây là nhà chúng ta, và đó là nhà của Rebecca ở đằng kia.

Those are very expensive shoes. Tạm dịch: Đó là những chiếc giày rất đắt tiền.

  • Chúng ta cũng sử dụng “that” để chỉ điều mà người nào đó làm hoặc nói trước đó.

Shall we go to the cinema? Tạm dịch: chúng ta sẽ đi tơi rạp chiếu phim chứ?

Yes, that‘s a good idea. Tạm dịch: Đó là một ý kiến hay đó.

I’ve got a new job. Tạm dịch: tôi đã có một công việc mới.

That‘s great. Tạm dịch: Tuyệt vời.

I’m very tired. Tạm dịch: tôi mệt.

Why is that? Tạm dịch: sao vậy?

Khi nào sử dụng this, these, that, those dùng đi chung với những danh từ.

Chúng ta sử dụng this, these, that, và those để chỉ trạng thái gần hoặc xa.

Chúng ta sử dụng this và these cho những người và vật ở gần chúng ta:

We have lived in this house for twenty years. Tạm dịch: Chúng tôi đã sóng ở cái nhà này được 20 năm rồi.

4. Lưu ý: this morning / afternoon, this spring / summer / autumn có thể chỉ đến một thời gian đã qua (nếu người nói đang nói vào lúc cuối ngày / cuối mùa)

5. Sự chấp nhận và bác bỏ:

·         This / these được dùng để chỉ sự chấp nhận hay niềm say mê.

·         That / those chỉ sự không ưa thích hay bác bỏ.

Hãy so sánh:

·         Now tell me about this new boyfriend of yours. Bây giờ hãy cho tôi biết về cậu bạn trai mới của bạn đi.

·         I don’t like that new boyfriend of yours. Tôi không thích cậu bạn trai mới của cậu.

6. Qua điện thoại

Qua điện thoại, người Anh thường dùng this để xác định chính người nói và that để hỏi về người nghe. Nhưng người Mỹ dùng this hỏi về người nghe.

Ví dụ:

·         Hello. This is Mary. Is that Ruth? Xin chào. Mary đây. Có phải đấy là Ruth không?

·         Who is this? Ai đấy?

7. That / those nghĩa là “ the one(s)”

Trong lối văn trang trọng, that và those có thể có từ miêu tả đi theo với nghĩa “ những điều / cái”. Those who….có nghĩa “người mà…”

Ví dụ:

·         A dog’s intelligence is much greater than that of the cat: Trí khôn của một con chó lớn hơn trí khôn của một con mèo.

·         Those who can, do. Those who can’t, teach. Ai làm được, hãy làm. Ai không làm được, hãy dạy.

8. This / that nghĩa là “so”

+) Trong lối văn thân mật, this và that thường được dùng với tính từ và trạng từ theo cách tương tự như So.

Ví dụ:

·         If it goes on raining this hard, we’ll have to swim to work: Nếu trời tiếp tục mưa to mãi như thế này, chúng ta phải bơi đi làm mất.

·         If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich?: Nếu bạn trai của bạn thông minh như thế, tại sao cậu ta không giàu?

+) Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có So mới được dùng trước một mệnh đề.

·         It was so cold that I couldn’t feel my fingers.

·         Trời lạnh quá đến nỗi tôi tê hết tay.

+) Not at that có thể dùng với nghĩa” không..lắm”.

·         How was the play? Vở kịch ra sao?

·         Not all that good. Không hay lắm.

9. Các cách dùng khác:

+) Lưu ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong khi kể chuyện miệng.

Ví dụ:

·         There was this traveling salesman, you see. And he wanted…

·         Bạn biết đấy có một người chào hàng. Và ông ta muốn…

+) That / those có thể hàm ý rằng một kinh nghiệm nào đó quen thuộc với mọi người; cách dùng này rất thông dụng trong quảng cáo.

These là gì?

- These (đây, này): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí GẦN người nói. - Those (đó, kia): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí XA người nói. Một số mẫu câu với These & Those. Dạng khẳng định: These are/ Those are + danh từ đếm được số nhiều.

Sau this dụng gì?

This đi với động từ số ít, bổ nghĩa cho một người hoặc một vật. These đi với động từ số nhiều, bổ nghĩa cho nhiều người hoặc vật. Ví dụ: · This is my brother.

This thật là loại từ gì?

Đại từ chỉ định (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) dùng để chỉ ra người, vật được nói đến. Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh : this, that, these, those. Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ. Trong một số trường hợp, đại từ chỉ định không cần danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu.

That this nghĩa là gì?

This mang nghĩa là ” đây ” còn ” that ” mang nghĩa là ” kia ” và 2 từ này đều hạn định từ thường đứng trước danh từ để chỉ người và vật.