By who or by whom dùng như thế nào năm 2024

Cách dùng who whom whose là câu hỏi rất thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ. Who whom whose là 3 đại từ quan hệ đều dùng để ám chỉ người nên nhiều bạn hay nhầm lẫn cách dùng của 3 cấu trúc này.

Bài viết dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn cụ thể của từng đại từ quan hệ who, whom, whose, đồng thời giúp bạn phân biệt 3 cấu trúc này một cách dễ dàng.

CÁCH DÙNG WHO, WHOM, WHOSE

By who or by whom dùng như thế nào năm 2024

1. CÁCH DÙNG WHO, WHOM, WHOSE - Cách dùng Who

Cách dùng: Who được sử dụng là hình thức chủ từ khi từ đứng trước của nó là tiếng chỉ người

….. N (person) + WHO + V + O

Ví dụ

- The man who spoke to you, is my father

Người đàn ông, người mà đã nói chuyện với anh là cha tôI

- The girls who serve in the shop are the owner's daughters

Những cô gái giúp việc ở hiệu là con gái ông chủ

2. CÁCH DÙNG WHO, WHOM, WHOSE - Cách dùng Whom

Cách dùng: Whom sử dụng là hình thức bổ túc từ, khi từ đứng trước là tiếng chỉ người

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ

- The man whom you meet is my father

Người đàn ông, người mà anh gặp là cha tôi

- The girls whom you saw are my sisters

Những cô gái mà anh thấy là các chị họ tôi

Chú ý: Trong văn nói người ta thường dùng who hoặc that thay cho whom, hoặc phổ thông hơn nữa bỏ whom đi.

Ví dụ:

- Văn viết: The man whom you meet is my father

- Văn nói:

The man who you meet if my father

The man that you meet is my father

The man you meet is my father

Trong trường hợp whom làm từ bổ túc cho một giới từ, khi viết ta để giới từ trước whom, khi nói tư để giới từ sau cùng, còn whom được thay thế bằng that hoặc bỏ hẳn.

Ví dụ:

Văn viết: The man to whom I spoke

Văn nói:

- The man that I spoke to

- The man I spoke to.

3. CÁCH DÙNG WHO, WHOM, WHOSE - Cách dùng Whose

Cách dùng: Whose sử dụng là hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là tiếng chỉ người

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ:

- The men whose houses were damaged will be compensated.

Những người có nhà bị thiệt hại sẽ được bồi thường

Chú ý: Danh từ chỉ sở hữu vật đứng sau whose không bao giờ có mạo từ.

Trên đây là cách dùng who, whom, whose mà mọi người rất hay nhầm lẫn. Mệnh đề quan hệ là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng nên hãy đọc kỹ bài viết này để đừng bao giờ nhầm cách dùng của 3 cấu trúc này nhé.

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ (relative pronoun) được sử dụng để kết nối hai mệnh đề có liên quan với nhau. Có ba đại từ quan hệ phổ biến nhất là who, whom và whose. Đây là ba đại từ quan hệ có cách dùng khá phức tạp, khiến nhiều người học tiếng Anh phải đau đầu.

By who or by whom dùng như thế nào năm 2024
Mẹo hay nhớ nhanh cách dùng Who, Whom, Whose

Tuy nhiên, với một số mẹo nhỏ, bạn có thể nhớ nhanh cách dùng who, whom, whose một cách dễ dàng. Trong bài viết này, cùng BMyC tìm hiểu một số mẹo hay giúp bạn ghi nhớ cách dùng của ba đại từ quan hệ này nhé!

Nội dung chính

1. Cách dùng Who, Whom, Whose trong câu hỏi

Who, Whom, Whose đều là đại từ dùng để hỏi về người hoặc vật, nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau tùy thuộc vào vai trò của chúng trong câu. Dưới đây là cách dùng chính của mỗi đại từ:

1.1. Khi nào dùng who?

Trong câu hỏi, Who là đại từ chủ ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để tìm hiểu về danh tính của một người hoặc người thực hiện hành động trong một câu. Ngoài ra, who cũng có thể được dùng để xác định người liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

By who or by whom dùng như thế nào năm 2024
Ví dụ minh họa cách dùng Who, Whom, Whose trong câu hỏi

Ví dụ:

  • Who is knocking on the door? (Ai đang gõ cửa?)
  • Who wants to go to the movies? (Ai muốn đi xem phim?)
  • Who wrote this book? (Ai viết cuốn sách này?)

1.2. Khi nào dùng Whom?

Trong câu hỏi, đại từ “whom” đóng vai trò là tân ngữ. Nó thường được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chịu ảnh hưởng bởi động từ đứng trước.

By who or by whom dùng như thế nào năm 2024
Ví dụ về cách dùng Who, Whom, Whose trong câu hỏi

Ví dụ:

  • Whom did you see at the party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?)
  • To whom are you giving this gift? (Bạn đang tặng món quà này cho ai?)
  • For whom are you making dinner? (Bạn đang nấu ăn cho ai?)

1.3. Khi nào dùng Whose?

Whose đóng vai trò như đại từ sở hữu trong câu hỏi. Nó được sử dụng để xác định chủ sở hữu của một vật, một đặc điểm hoặc một mối quan hệ.

By who or by whom dùng như thế nào năm 2024
Ví dụ cách dùng Who, Whom, Whose trong câu hỏi

Ví dụ:

  • Whose car is parked outside? (Xe của ai đang đậu bên ngoài?)
  • Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
  • Whose idea was it? (Ý tưởng đó của ai?)

2. Cách dùng Who, Whom, Whose trong đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ (relative pronouns) được sử dụng để nối hai mệnh đề có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Đại từ quan hệ có thể thay thế cho một danh từ, cụm danh từ hoặc một mệnh đề trong câu.

Có 5 đại từ quan hệ chính trong tiếng Anh, đó là:

  • Who dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Whom dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Which dùng để thay thế cho một danh từ chỉ vật đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • That dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Whose dùng để thay thế cho một danh từ chỉ sự sở hữu trong mệnh đề quan hệ.

Sau đây là cách dùng Who, Whom, Whose trong đại từ quan hệ mà bạn cần nắm rõ:

2.1. Khi nào dùng Who?

Từ “who” đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập mệnh đề quan hệ (relative clause) để chỉ người. Nó thường được sử dụng như một đại từ quan hệ nhằm thay thế cho người đã được đề cập trước đó trong câu. Mục đích chính của mệnh đề quan hệ là mở rộng hoặc mô tả thêm thông tin về người, nhóm người hoặc đối tượng đã được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The woman who is sitting by the car is my mother. (Người đàn bà đang ngồi cạnh chiếc xe là mẹ của tôi.)
  • That is the boy who helped me to find my house. (Đó là chàng trai đã giúp tôi tìm được căn nhà của mình.)

2.2. Khi nào dùng Whom?

Tương tự như who, whom cũng là một đại từ quan hệ chỉ người. Whom là một đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để thay thế cho tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ. Sau whom thường là một mệnh đề để cung cấp thêm thông tin về người được đề cập. Việc sử dụng whom giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Ví dụ:

  • The woman whom I saw at the park is my sister. (Người phụ nữ mà tôi nhìn thấy ở công viên là chị gái tôi.)
  • The man whom I spoke to on the phone is my boss. (Người đàn ông mà tôi nói chuyện qua điện thoại là sếp của tôi.)

2.3. Khi nào dùng Whose?

Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Whose được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để xác định mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật được đề cập trong mệnh đề quan hệ với danh từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • The woman whose bicycle you borrowed yesterday is my aunt. (Bạn mượn xe của người đàn bà hôm qua là cô tôi.)
  • Lan found a cat whose leg was broken. (Lan tìm thấy một chú mèo và chân của chú ấy bị gãy.)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:

⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.

⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.

⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.

⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

3. Phân biệt cách dùng Who, Whom, Whose trong tiếng Anh chính xác

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh có chức năng thay thế cho chủ thể đứng trước, giúp diễn đạt câu gọn gàng và mạch lạc hơn.

Who, Whom và Whose là những đại từ quan hệ phổ biến, thường xuất hiện trong các bài thi ngữ pháp như TOEIC hay IELTS. Who và whom là hai đại từ quan hệ chỉ người, trong khi whose là đại từ sở hữu.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng who, whom, whose, cũng như sự khác biệt của ba đại từ này, BMyC xin tóm tắt nội dung như sau:

Đại từ quan hệ Loại câu Cách dùng Loại từWho Sử dụng trong câu nghi vấn và mệnh đề quan hệ Được dùng thay thế cho danh từ chỉ người Là chủ ngữ của mệnh đề, đang nói về người làm hành động Whom Sử dụng trong câu nghi vấn và mệnh đề quan hệ Được dùng thay thế cho danh từ chỉ người Là tân ngữ của mệnh đề, đứng sau động từ hoặc giới từ Whose Sử dụng trong câu nghi vấn và mệnh đề quan hệ Được dùng thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc người Chỉ sự sở hữu

4. Một số bài tập vận dụng Who, Whom, Whose trong tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về cách dùng các đại từ quan hệ who, whom, whose, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Điền whose và who, whom, who’s để hoàn thành câu sau.

  1. This is the girl ………… is my friend.
  2. The house ………… doors are yellow is mine
  3. Do you know the man ………… name is Mike?
  4. The girl ………… I like is you.

Bài tập 2: Điền Who, Whom, Whose hoặc That vào chỗ trống cho đúng.

  1. The man (who, whom, whose) I met yesterday is my friend.
  2. The woman (who, whom, whose) car is parked outside is my neighbor.
  3. The book (who, whom, whose) I’m reading is very interesting.
  4. The house (who, whom, whose) windows are blue is my grandmother’s.
  5. The boy (who, whom, whose) won our school’s marathon contest last year is very talented.
  1. Who
  2. Whose
  3. That
  4. Whose
  5. Who

Bài tập 3: Điền đại từ phù hợp vào câu dưới đây

  1. I talked to the boy _______ car had broken down in front of the school.
  2. Lam, _______ is a taxi driver, lives on the corner.
  3. I live in a house in Ha Noi, _______ is in Viet Nam.
  4. This is the girl _______ comes from China.
  5. That’s John, the boy _______ has just arrived at the airport.
  6. Thank you very much for his e-mail, _______ was very interesting.
  7. The woman, _______ mother is a professor, forgot her umbrella.
  8. The children _______ shouted in the street are not from our school.
  9. The car, _______ driver is an old man, is from Ireland.
  10. What did you do with the money _______ your father lent you?
  1. whose
  2. who
  3. which
  4. who
  5. who
  6. which
  7. whose
  8. who
  9. whose
  10. which

Bài tập 4: Bài tập nối câu dùng đại từ quan hệ

  1. The woman is a campaigner for peace now. Her husband died in the war.
  2. Karen Solden is being promoted to a higher position in the company. He will replace Harold Walker.
  3. The woman complained to the police. Her wallet had been stolen.
  4. Bring me the book. The book is on your table.
  5. Mary married Johnny. He is a writer.
  6. Maria is a volunteer for the Red Cross. She is a qualified nurse.
  7. This is a bicycle. I bought it yesterday.
  8. The concert attracted lots of people. It was held in the town hall.
  9. The man couldn’t recollect what had happened to him. He had been robbed.
  1. The woman whose husband died in the war is now a campaigner for peace.
  2. Karen Solden will replace Harold Walker, Who is being promoted to a higher position in the company.
  3. The woman whose wallet had been stolen complained to the police.
  4. Bring me the book that/which is on your table.
  5. Marry married Johnny who is a writer.
  6. Maria, who is a qualified nurse, is a volunteer for the Red Cross.
  7. This is the bicycle that/which I bought yesterday.
  8. The concert which/that was held in the town hall attracted lots of people.
  9. The man who had been robbed couldn’t recollect what had happened to him.

Cách dùng who, whom, whose là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Với những mẹo hay trên, hy vọng bạn có thể ghi nhớ nhanh và sử dụng đúng các đại từ quan hệ này.

Để ghi nhớ lâu hơn, bạn có thể áp dụng các mẹo này vào thực tế, bằng cách luyện tập viết các câu có sử dụng who, whom, whose. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập về cách dùng who, whom, whose trên mạng hoặc trong các sách ngữ pháp tiếng Anh. Hãy thường xuyên theo dõi bài viết của BMyC.vn để cập nhật những kiến thức và thông tin mới nhất về tiếng Anh.