SPORT là gì?Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SPORT ? Trên hình ảnh sau đây, bạn hoàn toàn có thể thấy những định nghĩa chính của SPORT. Nếu bạn muốn, bạn cũng hoàn toàn có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn hoàn toàn có thể san sẻ nó với bạn hữu của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem toàn bộ ý nghĩa của SPORT, sung sướng cuộn xuống. Danh sách rất đầy đủ những định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng vần âm . Show Ý nghĩa chính của SPORTHình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SPORT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SPORT trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của SPORTNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SPORT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. từ viết tắtĐịnh nghĩaSPORTCác giao thức tiêu chuẩn cho lực kéo đường sắtSPORTCác đối tác chiến lược về tiếp cận kiểm thửSPORTCổng tuần tựSPORTCủa người lính cầm tay trên hệ thống sửa chữa công cụSPORTNghiên cứu dự báo ngắn hạn và Trung tâm chuyển tiếpSPORTSpace Radar quang học theo dõiSPORTĐặc trưng, tiến triển, quá tải, Reversibility, Tedium SPORT đứng trong văn bảnTóm lại, SPORT là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách SPORT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của SPORT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của SPORT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của SPORT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của SPORT trong các ngôn ngữ khác của 42. Tóm lại, SPORT là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách SPORT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của SPORT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của SPORT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của SPORT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của SPORT trong các ngôn ngữ khác của 42. Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy toàn bộ những ý nghĩa của SPORT trong bảng sau. Xin biết rằng toàn bộ những định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng vần âm. Bạn hoàn toàn có thể nhấp vào link ở bên phải để xem thông tin cụ thể của từng định nghĩa, gồm có những định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn từ địa phương của bạn . sportTừ điển Collocationsport noun ADJ. mainstream, major, popular popular field sports such as football | minor, minority | amateur, professional, semi-professional | competitive | inter-club, inter-school, etc. | contact, non-contact In theory, basketball is a non-contact sport. | active | dangerous, hazardous, risky | gruelling | spectator | indoor, outdoor | summer, winter | individual, team | adventure the inherent dangers of adventure sports such as mountaineering | field | country | motor | water | combat Combat sports such as karate and judo carry with them the risk of injury. | racket | equestrian | blood, cruel VERB + SPORT do, play He does a lot of sport. We played sports together when we were kids. | take up I need to take up a sport to get fit. SPORT + NOUN (The following nouns all follow sports.), event | centre, club, facilities, field, ground, hall, pavilion, stadium, venue | day the school sports day | person, personality, star | team | enthusiast, fan, follower | commentator | channel, coverage, page, paper Sports coverage in the local newspaper is quite good. | correspondent, editor, journalist, photographer, reporter, writer | injury | bag | equipment | goods | clothes/clothing | shop PREP. in ~ the use of dogs in sport PHRASES the world of sport Từ điển WordNet
n.
v. English Synonym and Antonym Dictionarysports|sported|sporting |