So sánh tốc độ 4g các nhà mạng 2023 năm 2024

Sim 4G là một loại thẻ SIM di động được sử dụng trong các thiết bị di động hỗ trợ kết nối mạng 4G. SIM 4G giúp người dùng truy cập vào mạng Internet di động với tốc độ nhanh hơn và trải nghiệm dịch vụ trực tuyến mượt mà hơn so với các loại SIM trước đó như 2G hoặc 3G.

Mạng 4G sử dụng công nghệ LTE (Long-Term Evolution) hoặc LTE-Advanced, cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy. Sim 4G có thể được sử dụng trong điện thoại di động, máy tính bảng, USB 4G, hoặc các thiết bị hỗ trợ kết nối Internet di động.

So sánh tốc độ 4g các nhà mạng 2023 năm 2024

Với sự phổ biến và phạm vi sử dụng rộng rãi của mạng 4G, việc sử dụng Sim 4G giúp người dùng truy cập Internet, thực hiện cuộc gọi VoLTE chất lượng cao, xem video HD, chơi game trực tuyến và sử dụng các ứng dụng đa phương tiện một cách thuận tiện và nhanh chóng.

Bảng so sánh giá cước của sim 4G phổ biến nhất

Dưới đây là bảng so sánh giá cước của những sim 4G phổ biến nhất, bao gồm các thông tin chi tiết về giá bán lẻ, cước phí duy trì dịch vụ, dung lượng dữ liệu, tốc độ truyền dữ liệu và các dịch vụ đi kèm. Bằng cách tìm hiểu và so sánh các gói cước, bạn sẽ dễ dàng tìm ra gói ưu việt nhất và tiết kiệm chi phí mà vẫn đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng Internet của mình.

Nhà mạng Giá bán lẻ Sim Cước phí duy trì dịch vụ Data 4G/ngày Tổng data/tháng Gọi nội mạng miễn phí Gọi ngoại mạng miễn phí Vietnamobile 60,000đ 40,000đ/tháng 4GB 120GB Có Không Viettel 50,000đ 5,000đ/ngày 3GB 90GB Có Không Viettel 100,000đ 90,000đ/tháng 2GB 60GB Dưới 20 phút Có, 50 phút Vinaphone 50,000đ 89,000đ/tháng 2GB 60GB Dưới 20 phút Có, 50 phút Mobifone 50,000đ 90,000đ/tháng 2GB 60GB Dưới 20 phút Có, 50 phút

Dựa vào bảng so sánh trên, mỗi nhà mạng có gói cước sim 4G với những ưu điểm riêng, giá cả và dịch vụ đi kèm khác nhau. Việc lựa chọn sim 4G phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng Internet của bạn, yêu cầu về dung lượng dữ liệu, tính năng gọi điện và ngân sách cá nhân. Trước khi đăng ký gói cước, bạn nên xem xét kỹ và so sánh các tính năng và giá cả để chọn được sim 4G phù hợp nhất với mình.

Sim 4G mạng nào rẻ nhất?

Để biết sim 4G mạng nào rẻ nhất, bạn nên xem xét và so sánh các gói cước của các nhà mạng cụ thể ở quốc gia hoặc khu vực bạn đang sống hoặc dự định sử dụng. Một số yếu tố cần xem xét khi so sánh giá cước bao gồm:

+ Tốc độ truyền dữ liệu: Kiểm tra tốc độ truyền dữ liệu được cung cấp bởi từng nhà mạng và đảm bảo rằng nó đủ để đáp ứng nhu cầu của bạn.

+ Dung lượng dữ liệu: Xem xét dung lượng dữ liệu được cung cấp trong mỗi gói cước và chọn gói phù hợp với nhu cầu sử dụng Internet của bạn.

+ Cuộc gọi và tin nhắn văn bản: Nếu bạn cũng cần dịch vụ cuộc gọi và tin nhắn văn bản, hãy xem xét số lượng cuộc gọi và tin nhắn được bao gồm trong gói cước.

So sánh tốc độ 4g các nhà mạng 2023 năm 2024

+ Khuyến mãi và ưu đãi: Kiểm tra xem các nhà mạng có các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt nào đang diễn ra để tiết kiệm chi phí.

+ Phạm vi phủ sóng: Đảm bảo rằng nhà mạng có phạm vi phủ sóng đáng tin cậy tại khu vực bạn sống hoặc thường xuyên di chuyển.

Trong bảng so sánh, sim 4G Vinaphone có giá bán lẻ thấp nhất so với các sim 4G khác từ các nhà mạng khác. Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, khi lựa chọn sim 4G, bạn cần xem xét các yếu tố khác như tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi phủ sóng, tính năng gọi điện và các dịch vụ đi kèm để chọn được sim phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Nên mua sim 4G mạng nào mạnh nhất?

Hiện nay, Việt Nam có nhiều nhà mạng cung cấp dịch vụ 4G mạnh như Viettel, Vinaphone, Mobifone và Vietnamobile. Mỗi nhà mạng đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu sử dụng của người dùng. Dựa trên thông tin đã cung cấp, chúng ta có thể đưa ra đánh giá để chọn sim mạng 4G mạnh nhất:

+ Viettel: Được đánh giá là nhà mạng 4G mạnh nhất ở Việt Nam, Viettel hướng đến mục tiêu cung cấp dịch vụ ổn định và phạm vi phủ sóng rộng khắp đất nước. Với lượng khách hàng lớn, Viettel đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng Internet tốc độ cao của người dùng.

+ Vinaphone và Mobifone: Đây là hai nhà mạng cũng cung cấp dịch vụ 4G mạnh mẽ và có phạm vi phủ sóng rộng. Vinaphone và Mobifone thường có nhiều ưu đãi đặc biệt như gói cước dữ liệu giá rẻ và dịch vụ hỗ trợ chăm sóc khách hàng tận tâm.

+ Vietnamobile: Dù là lựa chọn phổ biến ở các thành phố lớn, Vietnamobile cũng cung cấp các gói cước dữ liệu hấp dẫn. Tuy phạm vi phủ sóng có thể hạn chế so với các nhà mạng lớn hơn, nhưng với những ưu đãi giá cả hấp dẫn, nó vẫn thu hút được nhiều người dùng.

Xem thêm:

  • Cách khắc phục mạng 4G yếu trên Android đơn giản hiệu quả nhất
  • Top 6 app tăng tốc độ mạng 4G nhanh nhất hiện tại
  • Cách chia sẻ mạng 4G cho điện thoại khác đơn giản nhanh chóng nhất

Các gói Data 4G của các nhà mạng

Gói sim 4G mạng Viettel

Tên gói Giá cước Dung lượng Ghi chú MI5S 5,000 đồng/24h 500MB Ưu điểm: không tự động gia hạn MI5D 5,000 đồng/ngày 750MB tốc độ cao MI10D 10,000 đồng/24h 2GB tốc độ cao ST15K 15,000 đồng/3 ngày 3GB tốc độ cao MIMAX70 70,000 đồng/30 ngày 3GB tốc độ cao MIMAX90 90,000 đồng/30 ngày 5GB tốc độ cao MIMAX125 125,000 đồng/30 ngày 8GB tốc độ cao

Gói sim 4G mạng MobiFone

Dưới đây là bảng tổng hợp các gói dịch vụ data 3G/4G theo ngày và theo tháng của Mobifone:

Tên gói Giá cước Dung lượng D5 5,000 đồng/1 ngày 1GB D10 10,000 đồng/1 ngày 1.5GB D15 15,000 đồng/3 ngày 3GB D30 30,000 đồng/7 ngày 7GB HD70 70,000 đồng/30 ngày 3.8GB HD90 90,000 đồng/30 ngày 5.5GB HD120 120,000 đồng/30 ngày 8.8GB HD200 200,000 đồng/30 ngày 16.5GB HD300 300,000 đồng/30 ngày 33GB

Gói sim 4G mạng Vinaphone

Dưới đây là bảng tổng hợp các gói 4G Vinaphone theo ngày và gói data tháng:

Các gói 4G Vinaphone theo ngày:

Tên gói Giá cước Dung lượng Ưu điểm Đỉnh 60G 120,000 đồng/lần 60GB tốc độ cao (2GB/ngày) +1500 phút nội mạng, +50 phút ngoại mạng Đỉnh 30G 90,000 đồng/lần 30GB data tốc độ cao Gói cước được tự động gia hạn Đỉnh 15G 70,000 đồng/lần 15GB data tốc độ cao 3G/4G

Các gói data tháng của Vinaphone:

Tên gói Giá cước Dung lượng Ưu điểm BIG90 90,000 đồng/30 ngày 7GB data (3G/4G) Không tự động gia hạn, dùng hết dung lượng không bị tính phí vượt gói BIG120 Giá cước Dung lượng BIG200 Giá cước Dung lượng BIG300 Giá cước Dung lượng

Gói sim 4G mạng Vietnamobile

Dưới đây là bảng giá cước data của sim 4G mạng Vietnambile bạn có thể tham khảo:

Tên gói cước Giá Dung Lượng D50 60,000 3GB/ ngày D90 100,000 4GB/ ngày M25T 35,000 3GB/ 30 ngày M40T 60,000 12GB (6GB/ 30 ngày dùng cả ngày) 6GB/ 30 ngày (từ 0-6h) M50T 70,000 7GB/ngày (dùng cả ngày) 7GB/(từ 0h-6h sáng) M70T 80,000 30GB M200T 220,000 140GB

Hy vọng với những thông tin trên, giúp bạn giải đáp thắc mắc: Sim 4G mạng nào rẻ nhất và mạnh nhất nên sử dụng. Khi lựa chọn sim 4G mạng rẻ nhất, hãy xem xét tổng thể về giá cả, dung lượng dữ liệu, tốc độ mạng, vùng phủ sóng và chất lượng dịch vụ. Với sự lựa chọn đúng đắn, bạn sẽ có trải nghiệm Internet 4G tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu và tiết kiệm chi phí.