So sánh Samsung A12 và A22

Thông tin hàng hóa

Thiết kế & Trọng lượng

  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình

  • Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn

  • Khung nhựa + mặt lưng nhựa

Bộ xử lý

Màn hình

Graphics

Bộ nhớ RAM

Lưu trữ

Camera sau

    • Chụp xóa phông (Camera Sau)
    • Chụp góc siêu rộng (Camera Sau)
    • Lấy nét theo pha (Camera Sau)
    • Flash LED (Camera Sau)
    • Chụp góc gộng (Camera Sau)
    • Tự động lấy nét (Camera Sau)

    • Chế độ chụp chuyên nghiệp (Camera Sau)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý (Camera Sau)
    • Chụp chân dung (Camera Sau)
    • Flash LED (Camera Sau)
    • Chụp xóa phông (Camera Sau)
    • HDR (Camera Sau)
    • Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau)
    • Chụp góc siêu rộng (Camera Sau)
    • Tự động lấy nét (Camera Sau)
    • Panorama (Camera Sau)
    • Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau)
    • Chụp góc gộng (Camera Sau)
    • Chế độ làm đẹp (Camera Sau)

Selfie

    • Làm đẹp (Camera Selfie)
    • Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)

    • HDR (Camera Selfie)
    • Quay phim FullHD (Camera Selfie)
    • AR Sticker (Camera Selfie)
    • Nhận diện khuôn mặt (Camera Selfie)
    • Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)
    • Làm đẹp (Camera Selfie)
    • Xoá phông (Camera Selfie)

Cảm biến

Bảo mật

  • Cảm biến vân tay dưới màn hình

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot

    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot

  • A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS

    A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS

Thông tin pin & Sạc

Hệ điều hành

Phụ kiện trong hộp

So sánh Samsung A12 và A22

So sánh Samsung A12 và A22

Tổng quan

Màn hình TFT LCD, 6.6", Full HD+

Chip MediaTek Dimensity 700

RAM 4 GB, ROM 64 GB

Camera sau: Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP

Camera trước: 8 MP

Pin 5000 mAh, Sạc 15 W

Màn hình 6.5", Chip MediaTek Helio G35

RAM 6 GB, ROM 128 GB

Camera sau: Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP

Camera trước: 8 MP

Pin 5000 mAh, Sạc 15 W

Thông số kỹ thuật chi tiết

Chỉ xem điểm khác biệt

Vui lòng chờ trong giây lát...