So sánh pajero sport và crv năm 2024

Một showroom Honda tại Hà Nội chào bán CR-V sản xuất năm 2020 với mức giá 990 triệu đồng, rẻ hơn gần 130 triệu đồng so với công bố của nhà sản xuất. Bên cạnh đó, đại lý còn tặng thêm 70 triệu đồng tiền phụ kiện, nâng tổng mức ưu đãi cho dòng xe này lên 200 triệu đồng.

So sánh pajero sport và crv năm 2024

Honda CR-V sản xuất 2020 được các đại lý khuyến mại tới 200 triệu đồng.

Hai phiên bản khác là CR-V E và G sản xuất năm 2020 cũng được "xả hàng" với mức giảm khoảng 170 - 190 triệu đồng. Trong khi đó, những xe sản xuất năm 2021 được khuyến mại ít hơn, giảm tầm 130 - 150 triệu đồng. Tuy nhiên, chính sách giá có thể chênh lệch giữa các đại lý.

Dòng CR-V giảm giá lần này đều là model 2021 và bản VIN 2020 và VIN 2021 chỉ khác nhau về năm sản xuất, còn thiết kế hay tính năng, trang bị đều như nhau. Còn nếu khách hàng quan tâm đến giá trị khi bán lại thì những xe có năm sản xuất "thiệt" hơn một năm thường được định giá thấp hơn, dù cùng chung model.

Thực tế, số lượng CR-V 2020 tại đại lý không còn nhiều, trong đó chủ yếu là phiên bản E và G. Các xe màu "hot" như đen và trắng cũng hạn chế. Trong khi đó, xe 2021 có số lượng nhiều, đầy đủ màu sắc và khách hàng có thể nhận xe sớm sau khi ký hợp đồng.

So sánh pajero sport và crv năm 2024

Pajero Sport sản xuất năm 2020 được một số đại lý "dọn kho" nhưng xe còn rất ít.

Cũng để "dọn kho", đại lý Mitsubishi giảm giá 150 triệu đồng cho Pajero Sport phiên bản 4x2 sản xuất năm 2020. Ngoài ra, khách hàng mua xe còn được tặng phụ kiện trị giá khoảng 30 triệu đồng với phim cách nhiệt, máy lọc không khí trên ô tô. Trong khi đó, phiên bản Pajero Sport 4x4 có VIN 2020 đã hết hàng, chỉ còn đời 2021.

Việc giảm giá, khuyến mại tới 200 triệu cho các dòng ô tô sản xuất năm 2020 là động thái cần thiết từ phía đại lý nhằm đẩy hàng tồn. Khi chọn các mẫu xe này, khách hàng có thể tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể so với mua xe VIN 2021, trong khi chất lượng, tính năng cũng như chính sách bảo hành như nhau.

  • Trang chủ
  • Mitsubishi
  • Mitsubishi Pajero Sport 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 130 triệu - 1 tỷ 365 triệu

  • So sánh

Pajero Sport 2023 là bản nâng cấp nhẹ của dòng SUV cỡ D thuộc thương hiệu Mitsubishi. Xe nhập khẩu Thái Lan như nhiều đối thủ khác trong phân khúc.

Bảng giá Mitsubishi Pajero Sport 2023

Tại Việt Nam, Mitsubishi Pajero Sport 2023 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Mô tả / đánh giá chi tiết

Từ giữa tháng 11/2023, các mẫu Mitsubishi Pajero Sport 2024 nâng cấp về đại lý. Xe cung cấp lựa chọn màu ngoại thất mới là trắng - đen, đỏ - đen và đen. Các trang bị, thiết kế nội thất và động cơ không thay đổi. Riêng công nghệ an toàn có thêm cảnh báo áp suất lốp cho tất cả các phiên bản.

Pajero Sport 2024 giữ nguyên giá bán, tức 1,13-1,39 tỷ đồng. Xe vẫn nhập khẩu Thái Lan. Lần gần nhất mẫu xe nhà Mitsubishi nâng cấp phom dáng là từ tháng 10/2020. Những nâng cấp mới sau đó đều là trang bị an toàn hoặc tính năng.

Ở Việt Nam, Pajero Sport không được chú ý nhiều trong phân khúc bởi kiểu dáng chưa hợp gu số đông. Mẫu xe của Mitsubishi có thế mạnh về công nghệ an toàn và khả năng off-road.

Giá bán 1,13-1,39 tỷ đồng của Pajero Sport gần tương đồng với các đối thủ như Fortuner (1,206-1,47 tỷ đồng), Everest (1,099-1,499 tỷ đồng).

So sánh pajero sport và crv năm 2024
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT 2021

So sánh pajero sport và crv năm 2024
Honda CR-V G 2021

Động cơ - vận hành Động cơ

2.4L Diesel MIVEC

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van

Dung tích công tác (cc)

2.442

1.498

Công suất tối đa

181/3500

188 (140 kW)/5.600

Momen xoắn tối đa

430/2500

240/2.000-5.000

Vận tốc tối đa (km/h)

180

-

- Hệ thống treo trước

Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Kiểu MacPherson

- Hệ thống treo sau

Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng

Liên kết đa điểm

- Trợ lực lá

Trợ lực dầu

-

Hệ thông phun nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử

Phun xăng điện tử/PGM-FI

Hộp số

Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode

Vô cấp CVT

Hệ thống truyền động

Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II

-

- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)

11.5

-

- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)

7.8

-

- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)

9.2

6,9

Khóa vi sai

-

Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)

4.825x1.815x1.835

4.623 x 1.855 x 1.679

Chiều dài cơ sở (mm)

2.800

2.660

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)

1.520/1.515

1.601/1.617

Khoảng sáng gầm xe (mm)

218

198

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5.600

5,9

Trọng lượng không tải (kg)

2.115

1.613

Trọng lượng toàn tải (kg)

2.775

2.300

Loại vành xe

-

Hợp kim/18 inch

Lốp xe trước

265/60R18

235/60R18

Lốp xe sau

265/60R18

235/60R18

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

68

57

Ngoại thất - Đèn chiếu gần (đèn cos)

Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính

LED

- Đèn chiếu xa (đèn far)

Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính

LED

- Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

LED

- Hệ thống rửa đèn

-

- Tự động tắt theo thời gian

- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)

-

Đèn sương mù

LED

LED

Cụm đèn sau

-

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

- Chức năng gập điện

- Chức năng chỉnh điện

-

- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ

cố

Chắn bùn

-

Lưới tản nhiệt

Viền mạ bạc

-

Tay nắm cửa ngoài

Mạ Crôm

-

Chụp ống xả

-

Kép/Mạ chrome

Cảm biến gạt nước kính trước tự động

Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ

-

Ăng ten

vây cá

Dạng vây cá mập

Nội thất - Nút bấm điều khiển tích hợp

-

- Chất liệu bọc tay lái

bọc da

Da

Cụm đồng hồ và bảng táp lô

-

Ốp vân gỗ

- Loại đồng hồ

-

Digital

Chất liệu bọc ghế

Da

Da (màu be)

- Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện - 8 hướng

8 Hướng

- Điều chỉnh ghế hành khách trước

Chỉnh điện - 8 hướng

-

- Hàng ghế sau thứ hai

-

Gập 60:40

- Hàng ghế sau thứ ba

-

Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn

Tay nắm cửa trong

mạ crôm

-

Gương chiếu hậu bên trong

chống chói tự động

-

Tiện ích Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Cửa sổ trời

-

Khóa cửa tự động khi rời xe

-

Khóa của tự động khi xe di chuyển

-

Hệ thống báo động

-

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

-

Hệ thống điều hòa

Hai vùng độc lập

2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng)

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay

-

- Màn hình

-

Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS

- Hệ thống âm thanh số loa

6

8 Loa

- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB

-

- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth

-

- Radio AM/FM

-

- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói

Kết nối wifi và lướt web

-

Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC

-

Chức năng đàm thoại rảnh tay

Kết nối điện thoại không dây

-

An toàn - Hệ thống phanh trước

Đĩa thông gió

Đĩa tản nhiệt

- Hệ thống phanh sau

Đĩa thông gió

Phanh đĩa

- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)

-

- Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)

- Chống bó cứng phanh (ABS)

- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)

- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Số túi khí

07

-

- Túi khí trước người lái

-

- Túi khí trước hành khách phía trước

-

- Túi khí bên hông người lái

-

- Túi khí bên hông khách hàng phía trước

-

- Cảm biến trước

-

- Cảm biến sau

-

Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)

Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)

-

Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)

-

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

-

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)

-

Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước

-

Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)

-

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

-

Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)

-

Camera lùi

-

3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt)

Camera 360

-