So sánh mpeg-4 và divx năm 2024

Hiện nay, có một số lượng lớn các định dạng video và âm thanh phổ biến. Mỗi định dạng đều có những đặc điểm, chất lượng, dung lượng lưu trữ và tính tương thích riêng biệt, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Bài viết sau đây, MIUI sẽ tổng hợp những định dạng âm thanh và video phổ biến hiện nay để chúng ta cùng tìm hiểu.

Các định dạng video phổ biến hiện nay

File AVI

AVI là viết tắt của Audio Video Interleave, một định dạng file được Microsoft phát triển. Đặc điểm của AVI là không nén dữ liệu, cho phép tạo ra chất lượng video và âm thanh tốt và hình ảnh rõ nét hơn so với các định dạng khác.

Các file AVI có phần mở rộng .avi và do không nén, nên chúng có kích thước lớn và gặp hạn chế khi phát trên một số thiết bị không tương thích với định dạng video này. Thông thường, AVI được sử dụng trên các hệ điều hành như Windows, macOS, và Linux…

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AVI

File MP4

Định dạng MP4, viết tắt của Moving Pictures Expert Group 4, là một định dạng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi bởi nhiều người, nhờ tính tương thích cao với hầu hết các trình xem video.

File MP4 có phần mở rộng .mp4 và mang đến chất lượng video cao mà lại chiếm ít dung lượng lưu trữ. Điều này làm cho MP4 trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các kênh streaming trực tuyến phổ biến, bao gồm cả YouTube và Vimeo.

MP4 được tạo ra bằng cách nén dữ liệu, cho phép giữ lại ưu điểm nhẹ và dễ sao chép, tuy nhiên, điều này có thể làm giảm chất lượng hình ảnh so với các định dạng không nén như AVI.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File MP4

File WMV

WMV (hay còn gọi là Windows Media Video), là một định dạng file được phát triển bởi Microsoft. Nó được hỗ trợ trên tất cả các hệ điều hành Windows và cũng có sẵn trình phát WMV miễn phí trên macOS. Định dạng file này được rộng rãi sử dụng trên mạng do chất lượng hình ảnh tốt và kích thước file nhỏ gọn, giúp người dùng dễ dàng tải về và chia sẻ qua email.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File WMV

File MKV

MKV là viết tắt của Matroska Video, một định dạng file đa phương tiện cho phép kết hợp âm thanh, video và phụ đề trong cùng một tập tin duy nhất. Thông thường, khi tải phim từ Internet, các file nhúng sẵn phụ đề thường có đuôi mở rộng .mkv. File MKV có dung lượng không quá lớn, dễ dàng tải về và chia sẻ, và cung cấp chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File MKV

File VOB

VOB là viết tắt của Video Object, một định dạng video được sử dụng để ghi trên đĩa DVD. Khi sao chép nội dung từ đĩa DVD, các file sẽ có đuôi .vob.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File VOB

File DivX cùng phiên bản mã nguồn mở XviD

DivX (hay còn gọi là Digital Video Express) và phiên bản mã nguồn mở XviD là hai chuẩn video phổ biến được sử dụng cho đầu DVD. Cả hai định dạng này có khả năng nén video dài thành kích thước nhỏ hơn, trong khi vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tương đối cao.

Thông thường, định dạng .divx được sử dụng cho các video thương mại, với sự tập trung vào chất lượng hình ảnh hơn là kích thước file. Một số phần mềm như Pam Audio/Video Player và Ace DivX Player hỗ trợ định dạng file DivX.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File DivX cùng phiên bản mã nguồn mở XviD

File FLV

FLV là viết tắt của Flash Video, một định dạng được phát triển bởi Adobe Systems. Đây là một định dạng file phổ biến trên mạng Internet, với phần mở rộng .flv. Do đã được nén, chất lượng hình ảnh trong các file FLV không thể so sánh với các định dạng không nén, nhưng điều này được đền đáp bằng việc có kích thước nhỏ, dễ dàng tải xuống và chia sẻ. Hiện nay, định dạng FLV được sử dụng trên nhiều trang web như YouTube, Yahoo! Video, VEVO và Myspace.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File FLV

File H.263

File H.263 được sử dụng để lưu trữ các cảnh quay trong các cuộc họp. Tuy nhiên, đây là một định dạng khá hiếm, dẫn đến việc hầu hết các trình phát đa phương tiện phổ biến hiện nay không hỗ trợ phát file này. H.263 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cuộc họp, truyền hình, điện thoại video và giám sát.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File H.263

File H.264 (MPEG4-AVC)

H.264 còn được biết đến với các tên gọi khác như MPEG-4 Part 10 hoặc AVC (Advanced Video Coding), là một định dạng không quá phổ biến ngày nay, vì đã có nhiều định dạng khác phổ biến hơn được ra mắt.

Tuy nhiên, H.264 vẫn được coi là một định dạng cung cấp chất lượng video cao với kích thước file thấp và tiêu thụ băng thông ít. Nó cũng cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa chất lượng nén Lossy và Lossless. Hơn nữa, H.264 tương thích với định dạng container .mp4, đây là chuẩn mặc định được sử dụng trên YouTube và các video từ kho lưu trữ của iTunes cũng thường sử dụng định dạng H.264.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File H.264 (MPEG4-AVC)

File H.265 (HEVC)

H.265, còn được gọi là High Efficiency Video Coding (HEVC), là một định dạng có khả năng nén video nhanh hơn so với H.264. Ngoài ra, định dạng H.265 hỗ trợ nhiều độ phân giải, bao gồm cả độ phân giải cao như 8192×4320, cho phép tái tạo chất lượng video 8K Ultra HD. Sử dụng định dạng file H.265 giúp bạn tạo ra những video rõ nét nhất có thể.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File H.265 (HEVC)

File WMV9

WMV9 (hay còn gọi là Windows Media Video 9) là một định dạng video được phát triển bởi Microsoft. Đặc tính của định dạng này là cho phép phát video với độ phân giải lên đến 300.000 điểm ảnh và bitrate từ 1000 kbit/s trở lên. Nhờ vào những tính năng này, chất lượng hình ảnh trong video được tái hiện rõ nét và đẹp hơn.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File WMV9

File MPEG

MPEG (Motion Pictures Expert Group) là một định dạng file video phổ biến trên mạng internet. Hiện nay, MPEG đã được phân thành bốn phiên bản nhỏ để hỗ trợ người dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

  • MPEG-1: Đây là định dạng file chuẩn để nén âm thanh và video, thường được sử dụng cho VCD.
  • MPEG-2: Định dạng này được sử dụng cho cả DVD và SVCD, cũng như trong truyền hình kỹ thuật số.
  • MPEG-3: Ban đầu, định dạng này được dự định dành cho truyền hình độ phân giải cao (HDTV), nhưng sau đó đã được sáp nhập vào chuẩn MPEG-2 và hiện ít được sử dụng.
  • MPEG-4: Định dạng này hỗ trợ công nghệ Digital Rights Management (DRM), cho phép chủ sở hữu video giới hạn quyền truy cập. Với kỹ thuật nén của MPEG-4, người dùng có thể xem các bộ phim điện ảnh chất lượng cao trên mạng internet.

Có nhiều phần mềm hỗ trợ xem định dạng file MPEG như KMPlayer, Total Video Player, Final Media Player. Các file MPEG thường có phần mở rộng là .mpg.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File MPEG

File 3GP

3GP là một định dạng video được phát triển bởi Third Generation Partnership Project. Nó là một phiên bản thu gọn của định dạng MP4, được sử dụng rộng rãi trên đa số các dòng điện thoại hiện nay.

Định dạng 3GP đã được tạo ra nhằm giảm dung lượng và băng thông video để phù hợp với các điện thoại di động. File 3GP sử dụng chuẩn hình ảnh MPEG-4 và H.263, cùng với âm thanh AMR-NB và AAC-LC. Phần mở rộng của các file 3GP là .3gp.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File 3GP

File WebM

WebM là một định dạng video mã nguồn mở, miễn phí, được phát triển bởi Google và viết tắt của Web Media. Nó được thiết kế đặc biệt cho việc sử dụng trên web, thay thế cho các định dạng video trước đây mà phải trả phí.

Định dạng file WebM được sử dụng rộng rãi trên hầu hết các trình duyệt web, đặc biệt là trên các trang web sử dụng HTML5 để phát video trực tuyến. Các nền tảng như YouTube, Wikimedia và Skype đều sử dụng định dạng file WebM cho các video trên trang web của họ. Phần mở rộng của các file WebM là .webm.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File WebM

Các định dạng âm thanh phổ biến hiện nay

File MP3

MP3 là viết tắt của MPEG-1 Audio Layer 3, là một định dạng âm thanh được tạo ra bằng cách loại bỏ các dải tần thấp và cao không cần thiết trong quá trình nén. Đây là định dạng âm thanh phổ biến nhất hiện nay, với đặc điểm nhẹ nhàng và dễ dàng chia sẻ, tuy nhiên chất lượng âm thanh sẽ bị giảm so với bản gốc thu âm. Các file MP3 có phần mở rộng là .mp3.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File MP3

File WMA

WMA (hay còn gọi là Windows Media Audio), một định dạng âm thanh phát triển bởi Microsoft nhằm cạnh tranh với định dạng MP3. Điểm đáng chú ý là file WMA có dung lượng nhẹ hơn so với MP3 và chất lượng âm thanh tương đương. Tuy nhiên, một nhược điểm của WMA là tính độc quyền, dẫn đến hạn chế về sự tương thích với các thiết bị khác. Các file WMA có đuôi mở rộng là .wma.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File WMA

File WAV

WAV (hay còn gọi là Waveform Audio File Format), là một định dạng âm thanh được phát triển bởi Microsoft cùng với IBM. Các file WAV có kích thước lớn nhưng lại mang đến chất lượng âm thanh tốt. Một sự hiểu lầm phổ biến là tất cả các file WAV đều là âm thanh không nén, tuy nhiên điều này không hoàn toàn chính xác.

File WAV có thể chứa âm thanh được nén, nhưng việc sử dụng này ít phổ biến. Các file WAV chứa âm thanh không nén thường sử dụng định dạng PCM. File WAV chỉ đóng vai trò là vỏ để định dạng PCM được mã hóa, giúp nó tương thích tốt hơn với hệ điều hành Windows. Tuy nhiên, hệ điều hành macOS cũng có thể mở file WAV mà không gặp vấn đề. Các file WAV có đuôi mở rộng là .wav.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File WAV

File FLAC

FLAC là viết tắt của Free Lossless Audio Codec, là một định dạng được sử dụng để nén dữ liệu âm thanh mà vẫn giữ nguyên chất lượng âm thanh ban đầu. File FLAC có kích thước nhỏ hơn khoảng một nửa so với file WAV, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh cao. Định dạng FLAC được ưa chuộng bởi người dùng để thưởng thức âm nhạc và lưu trữ. Các file FLAC có đuôi mở rộng là .flac.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File FLAC

File OGG (Vorbis)

OGG không phải là từ viết tắt của bất kỳ thuật ngữ nào và cũng không phải là một định dạng nén độc lập. Thực tế, OGG là một khung chứa đa phương tiện có thể chứa nhiều định dạng nén khác nhau, nhưng thường được sử dụng để lưu trữ các file Vorbis.

OGG là một định dạng âm thanh mã nguồn mở với chất lượng âm thanh tốt hơn so với MP3 nhưng kích thước file vẫn tương đương. Định dạng này ngày càng trở nên phổ biến do khả năng cung cấp chất lượng âm thanh tốt mà vẫn giữ được kích thước file nhỏ hơn so với hầu hết các định dạng nén khác. Các file OGG có đuôi mở rộng là .ogg.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File OGG (Vorbis)

File PCM

PCM là viết tắt của Pulse-Code Modulation, là một loại định dạng âm thanh ban đầu, được sử dụng để biểu diễn âm thanh analog. Âm thanh analog tồn tại dưới dạng sóng, và để chuyển đổi nó thành dạng kỹ thuật số, âm thanh phải được lấy mẫu và ghi lại trong một khoảng thời gian cố định (hoặc tần số lấy mẫu).

Đặc điểm của định dạng PCM là không có quá trình nén, giúp bảo đảm chất lượng âm thanh chính xác. Ngoài ra, định dạng PCM còn phổ biến trong các đĩa CD và DVD. Các file PCM có đuôi mở rộng là .pcm.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File PCM

File AIFF

AIFF (hay còn gọi là Audio Interchange File Format), là một định dạng âm thanh chất lượng cao được phát triển bởi Apple Inc. File AIFF có dung lượng tương đương với file WAV và thường được sử dụng để lưu trữ âm thanh từ đĩa CD. Định dạng này phù hợp cho việc thưởng thức nhạc trên hầu hết các thiết bị nghe nhạc.

Tương tự như định dạng WAV, định dạng AIFF cũng có khả năng chứa nhiều loại âm thanh khác nhau. Có một phiên bản nén gọi là AIFF-C và một file khác được sử dụng trong công cụ GarageBand và Logic Audio có tên là Apple Loops. Cả hai loại file này đều sử dụng phần mở rộng của AIFF. Đa số các file AIFF chứa âm thanh không nén dưới định dạng PCM.

Các file AIFF chỉ là một lớp bọc để mã hóa âm thanh PCM, làm cho nó tương thích hơn với hệ thống Windows. Tuy nhiên, hệ điều hành macOS vẫn mở file AIFF một cách bình thường mà không gặp vấn đề gì. Phần mở rộng thường được sử dụng cho các file AIFF là .aiff.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AIFF

File ALAC (M4A)

ALAC, hay còn được gọi là M4A, viết tắt của Apple Lossless Audio Codec, là một định dạng âm thanh chất lượng cao được phát triển bởi Apple. Định dạng này sử dụng phương pháp nén dữ liệu của Apple để bảo toàn chất lượng âm thanh.

File ALAC chia sẻ nhiều đặc điểm tương đồng với FLAC, nhưng hiện chưa được nhiều người biết đến. Mặc dù việc nén âm thanh bằng ALAC không hiệu quả bằng FLAC một chút, người dùng Apple không cần quá quan ngại vì ALAC được hỗ trợ bởi iTunes và iOS, trong khi FLAC không được hỗ trợ chính thức. Các file ALAC có đuôi mở rộng là .alac.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File ALAC (M4A)

File AMR

AMR (hay còn gọi là Adaptive Multi-Rate), định dạng được phát triển bởi Ericsson. AMR tối ưu hóa để lưu trữ âm thanh nói và thường được áp dụng trong các cuộc gọi điện thoại và các thiết bị âm thanh như máy nghe nhạc. Hiện nay, định dạng AMR được sử dụng phổ biến trong mạng di động GSM và UMTS. Các file AMR có đuôi mở rộng là .amr.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AMR

File Lossless

Lossless là thuật ngữ chỉ một định dạng âm thanh chất lượng cao. Định dạng Lossless là dạng âm thanh số, được mã hóa mà không mất dữ liệu. Nó sử dụng âm thanh gốc từ đĩa CD và áp dụng các phương pháp nén mà không làm mất dữ liệu. Điều này đảm bảo chất lượng âm thanh tốt hơn, đôi khi có thể tương đương với chất lượng CD gốc, nhưng đồng thời tạo ra kích thước file khá lớn.

Thuật ngữ “Lossless” là tên gọi chung cho các định dạng file âm thanh được nén mà vẫn giữ nguyên dữ liệu gốc, chỉ giảm một lượng nhỏ khoảng 5% so với đĩa CD gốc. Các định dạng file âm thanh Lossless bao gồm .flac, .ape, .alac và còn một số định dạng khác như .tak, .tta,…

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File Lossless

File MIDI

MIDI (hay còn gọi là Musical Instrument Digital Interface) – một giao diện kỹ thuật số dành cho nhạc cụ. MIDI được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng mục đích chính từ khi nó được sáng chế vẫn là để phục vụ âm nhạc.

MIDI được sử dụng để truyền tải và kết nối giữa các nhạc cụ âm thanh kỹ thuật số trong một hệ thống âm thanh, như phòng thu. Đặc điểm đáng chú ý của MIDI là kích thước file rất nhỏ, vì nó chỉ ghi lại thông tin về các sự kiện âm nhạc.

Vì vậy, MIDI được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, guitar điện, bàn phím, kèn saxophone, và nhiều thiết bị khác. Các file MIDI có phần mở rộng là .midi hoặc .mid.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File MIDI

File WMA9

WMA9 (Window Media Audio) là một chuẩn nén âm thanh do Microsoft phát triển để cạnh tranh với MP3 và AAC. Đặc điểm của WMA9 là nó sử dụng bit rate thấp hơn một nửa so với MP3 nhưng vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh tương đương.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File WMA9

File AC3

AC3 là viết tắt của Audio Coding 3, một định dạng âm thanh phổ biến được sử dụng trên đa số đĩa DVD hỗ trợ âm thanh vòm. Định dạng AC3 được phát triển nhằm cải thiện độ trung thực âm thanh so với các tiêu chuẩn trước đó, đặc biệt dành cho hệ thống âm thanh vòm.

AC3 cho phép số hóa âm thanh với tần số thấp hơn nhưng vẫn duy trì chất lượng âm thanh cao. File AC3 được sử dụng rộng rãi trong âm thanh máy tính và cũng được ứng dụng trong nhạc chuông và âm báo trên điện thoại di động. Đuôi file của các file AC3 là .ac3.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AC3

File AAC

AAC (hay còn gọi là Advanced Audio Coding), một định dạng nén âm thanh tương tự như MP3. File AAC mang lại chất lượng âm thanh cao hơn so với MP3 và có khả năng tái hiện các dải tần thấp trong âm thanh đa kênh một cách hiệu quả.

Mặc dù AAC cũng có số lượng người dùng đông đảo và được yêu thích, nhưng độ phổ biến của nó vẫn chưa vượt qua được định dạng MP3. Hiện nay, AAC được sử dụng rộng rãi bởi các nền tảng như YouTube, Android, iOS, iTunes, cũng như các hệ thống chơi game di động của Nintendo và PlayStations sau này.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AAC

File AAC+

AAC+ là phiên bản nâng cấp của AAC, với tốc độ bit nhị phân thấp nhằm duy trì chất lượng âm thanh ổn định. Được hình thành bằng việc kết hợp hai công nghệ mã hóa là Spectral Band Replication (SBR) và Advanced Audio Coding (AAC).

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AAC+

File AAC++

AAC++ là một sự cải tiến từ định dạng AAC+, nhằm cung cấp hiệu suất âm thanh cao hơn. Bằng cách tích hợp công nghệ mã hóa Parametric Stereo (PS), nó có thể mở rộng khả năng phân phối tín hiệu âm thanh đa kênh. Nhờ điều này, hiệu suất của mã hóa âm thanh cũng được cải thiện đáng kể.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File AAC++

File eAAC+

Định dạng eAAC+ là một định dạng âm thanh có dung lượng nhỏ nhưng chất lượng âm thanh tương đương với MP3. Được áp dụng cho âm thanh stereo và hỗ trợ công nghệ Parametric Stereo (PS), cùng với công nghệ nén tiên tiến vượt trội so với định dạng MP3.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File eAAC+

File MP2

MP2 là một phần mở rộng tệp cho MPEG Layer II Compressed, là một định dạng nén âm thanh được phát triển bởi MPEG. Định dạng này được sử dụng rộng rãi trong việc phát sóng âm thanh, đặc biệt trong các đài phát thanh kỹ thuật số và chương trình phát sóng truyền hình kỹ thuật số.

Tệp MP2 có thể tương thích với nhiều trình phát âm thanh di động, nhưng không phải tất cả. Tuy nhiên, một số tệp MP2 có thể cần được chuyển đổi sang định dạng MP3 để phát trên một số thiết bị. Các file MP2 có phần mở là .mp2.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
File MP2

Giải đáp một số câu hỏi về định dạng video, âm thanh

Codec và container là gì?

Codec và container là hai thành phần quan trọng trong video kỹ thuật số.

Codec là một thiết bị hoặc chương trình máy tính có khả năng mã hóa và giải mã file video. Nhiệm vụ của codec là nén file video thành một chuỗi dữ liệu và sau đó giải mã để hiển thị thành hình ảnh và âm thanh, hoặc để chỉnh sửa và thay đổi. Codec có vai trò tổ chức và xử lý dữ liệu, và các dữ liệu này sẽ được lưu trữ trong container.

Container là một định dạng lưu trữ dữ liệu liên quan đến video, bao gồm hình ảnh, âm thanh, hiệu ứng,…Containers chỉ có thể chứa dữ liệu được mã hóa bằng một codec cụ thể, ví dụ như tệp .mpg chỉ chứa dữ liệu được mã hóa bằng codec MPEG. Container đóng vai trò như một vỏ bọc để lưu trữ và tổ chức các dữ liệu liên quan đến video.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Codec và container là hai thành phần quan trọng trong video kỹ thuật số.

Có định dạng file đuôi MP1 không?

MP1 được xem là một trong số 3 định dạng âm thanh trong tiêu chuẩn MPEG-1. Tuy nhiên, do ra đời từ lâu, định dạng file MP1 hiện đã cũ và không được sử dụng phổ biến nữa do chất lượng nén không cao. Thay vào đó, định dạng MP2 và MP3 đã thay thế MP1.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
MP1 được xem là một trong số 3 định dạng âm thanh trong tiêu chuẩn MPEG-1

Định dạng âm thanh loại nào tốt nhất?

Các định dạng PCM, WAV và AIFF đều là các định dạng âm thanh không nén, và được coi là những định dạng âm thanh chất lượng cao và tối ưu nhất cho việc nghe nhạc.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Các định dạng PCM, WAV và AIFF đều là các định dạng âm thanh không nén, và được coi là những định dạng âm thanh chất lượng cao

Định dạng âm thanh dạng nào nén, dạng nào không nén?

  • Các định dạng âm thanh không nén: PCM, WAV, AIFF.

Đây là các định dạng âm thanh thu và chuyển đổi trực tiếp từ sóng âm thanh thực mà không cần qua bước xử lý thêm, là loại định dạng âm thanh chất lượng cao nhất. Tuy nhiên, nhược điểm của chúng là dung lượng lớn (khoảng 34MB/phút) và không phải thiết bị nào cũng hỗ trợ.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Các định dạng âm thanh không nén: PCM, WAV, AIFF.

  • Các định dạng âm thanh nén mà không làm giảm chất lượng: FLAC, ALAC và WMA Lossless.

Các định dạng này giúp giảm dung lượng mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh gốc. Tuy nhiên, kích thước của các định dạng này vẫn lớn hơn gấp 2 đến 5 lần so với các file âm thanh nén giảm chất lượng.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Các định dạng âm thanh nén mà không làm giảm chất lượng: FLAC, ALAC và WMA Lossless.

  • Các định dạng âm thanh nén có làm giảm chất lượng: MP3, AAC, OGG (Vorbis), WMA.

Loại nén có làm giảm chất lượng (lossy) là khi nén, một số dữ liệu sẽ bị mất, và việc này dẫn đến giảm chất lượng âm thanh. Việc nén dữ liệu này sẽ giảm kích thước file nhưng đồng thời giảm chất lượng âm thanh theo một tỷ lệ xác định.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Các định dạng âm thanh nén có làm giảm chất lượng: MP3, AAC, OGG (Vorbis), WMA.

Làm thế nào để chuyển định dạng đuôi của các file video, âm thanh?

Đôi khi, máy tính hoặc điện thoại không hỗ trợ một số định dạng file cụ thể. Trong trường hợp này, bạn có thể tìm đến các phần mềm hoặc trang web chuyển đổi định dạng file để được trợ giúp.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Bạn có thể tìm đến các phần mềm hoặc trang web chuyển đổi định dạng file để được trợ giúp

Video trên youtube có những định dạng video nào?

Youtube hỗ trợ một loạt các định dạng video bao gồm: MOV, MPEG4, MP4, AVI, WMV, FLV, MPEGPS, 3GPP, WebM, CineForm, DNxHR, ProRes, và HEVC (H265). Điều này cho thấy Youtube hiện đang hỗ trợ nhiều định dạng video khác nhau, vì vậy bạn có thể yên tâm lựa chọn định dạng tệp phù hợp nhất với bạn để tiện lợi nhất.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Youtube hiện đang hỗ trợ nhiều định dạng video khác nhau

Định dạng video nào được hỗ trợ trong dàn âm thanh gia đình?

Tổng quan, các dàn karaoke gia đình có thể phát lại các định dạng âm thanh như MPEG-4, AVI, WMA, VOB và nhiều định dạng khác, tùy thuộc vào thiết bị mà bạn đang sử dụng.

So sánh mpeg-4 và divx năm 2024
Các dàn karaoke gia đình có thể phát lại các định dạng âm thanh như MPEG-4, AVI, WMA, VOB

Định dạng video nhẹ nhất?

Nếu bạn muốn sử dụng định dạng video với chất lượng tốt mà không tốn nhiều dung lượng, lựa chọn MP4 sẽ là giải pháp tối ưu nhất. Tuy nhiên, nếu bạn muốn lựa chọn định dạng có sử dụng tốt nhất, thì DivX và HEVC là hai lựa chọn đáng xem xét.