So sánh hơn kém với tính từ dài

Trong bài 3 này, bạn đọc hãy cùng Ecorp tìm hiểu một cấu trúc khá cơ bản nhưng lại cực kì quan trọng trong giao tiếp và các bài kiểm tra, đó là cấu trúc so sánh hơn kém. Ở bài số 3 này, bạn đọc sẽ được tìm hiểu về tất cả các cấu trúc có thể có trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh. Còn cấu trúc so sánh ngang bằng và so sánh nhất, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở bài 4 nhé.

  • Công thức: Not so /Not as + adj + as + S (vật thể được so sánh)

Ex: He is not as tall as his brother. (Anh ta không cao bằng anh trai của anh ấy)

My book is not as thick as yours book. (Sách của tôi không dày bằng sách của bạn)

I am not as handsome as him. (Tôi không đẹp trai bằng anh ta)

I wish my presentation is not as bad as yours. (Tôi hy vọng là bài thuyết trình của tôi không tệ như của bạn)

I hope you are not as naughty as your brother. (Mẹ muốn con không nghịch ngợm như anh trai của con)

2. So sánh hơn

  • Với tính từ ngắn: Adj_er + than + S (vật thể được so sánh)

Ex: She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn cả chị cô ấy)

This flower is prettier than the others. (Bông hoa này đẹp hơn những bông hoa còn lại)

His book is thinner than your book. (Sách của anh ấy dày hơn cả sách của bạn)

Those pictures in that art gallery are uglier than these. (Những bức tranh trong nhà tranh kia xấu hơn những bức tranh này)

In scientific statics, a panther runs faster than a horse. (Theo số liệu khoa học, con báo thường chạy nhanh hơn cả con ngựa)

At this moment I feel angrier than ever. (Lúc này tôi cảm thấy cáu hơn bao giờ hết)

I hope my presentation will be better than mine the last time. (Tôi hy vọng bài thuyết trình này của tôi tốt hơn bài lần trước)

So sánh hơn kém với tính từ dài

  • Với tính từ dài: More + adj + than + S (vật thể được so sánh)

Ex: She is more beautiful than her mother. (Cô ấy xinh đẹp hơn mẹ cô ấy)

The Earth is now more polluted than it was 100 years ago. (Trái Đất đang trở nên ô nhiễm hơn so với nó 100 năm trước)

I think I am more handsome than you. (Tôi nghĩ tôi đẹp trai hơn anh)

This advertising pattern looks more attractive than the others. (Mẫu quảng cáo này trông thu hút hơn những cái còn lại)

Her performance was more amazing than we expected. (Màn trình diễn của cô ấy tuyệt vời hơn chúng tôi mong đợi)

3. Phân biệt “tính từ ngắn” và “tính từ dài”

  • Tính từ ngắn: Là những tính từ có 2 âm tiết trở xuống, khi biến đổi trong mẫu câu so sánh, những tính từ đó được thêm đuôi “er” ở đằng sau. Chẳng hạn như:

Tall – Taller,

Pretty – Prettier,

Large – Larger,

Fast – Faster,

Ugly – Uglier,

Happy – Happier

  • Tính từ dài: Là những tính từ có 3 âm tiết trở lên và một số trường hợp có 2 âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ dài. Khi biến đổi, chúng ta chỉ cần thêm từ “more” ở trước tính từ đó là được.

Beautiful – More beautiful

Handsome – More handsome (“Handsome” có 2 âm tiết)

Attractive – More attractive

Complex – More complex

So sánh hơn kém với tính từ dài

Trên đây là toàn bộ lý thuyết về cấu trúc so sánh hơn kém trong tiếng Anh. Bạn đọc hãy học thật cẩn thận phần này vì đây có thể nói là cấu trúc rât phổ biến khi giao tiếp và làm bài tập. Bạn đọc hãy xem tiếp bài 4: So sánh ngang bằng và so sánh nhất và những bài học bổ ích khác của Ecorp nhé.


COMPARATIVE AND SUPERLATIVE ADJECTIVES TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT

I - Tính từ ngắn và tính từ dài 1. Tính từ ngắn

- Tính từ có một âm tiết Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

2. Tính từ dài

- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn Ví dụ: perfect, childish, nervous

- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên Ví dụ: beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)

Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ: clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản)

II - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ ngắn

1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than) Ví dụ: - Bikes are slower than cars. (Xe đạp chậm hơn ô tô.) - It has been quieter here since my dog went missing. (Chỗ này trở nên yên tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.)

2. So sánh cao nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N)

Ví dụ: - Bikes are the slowest of the three vehicles. (Xe đạp là chậm nhất trong số ba phương tiện.) - My village is the quietest place in the province. (Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của tỉnh.)

3. Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh cao nhất - Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est (fast – faster – the fastest) - Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest (happy – happier – the happiest) - Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st (simple – simpler – the simplest) - Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er hoặc –est (thin – thinner – the thinnest)

III - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ dài 1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)

Ví dụ: - A lion is more dangerous than an elephant. (Sư tử nguy hiểm hơn voi.) - The bus fare is more expensive this year. (Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.)

2. So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)

Ví dụ: - The lion is the most dangerous animal of the three. (Sư tử là loài nguy hiểm nhất trong ba loài này.) - The brown dress is the most expensive. (Chiếc váy màu nâu là đắt nhất.)

IV - Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt

good - better - the best bad - worse - the worst many, much - more - the most little - less - the least far - farther, further - the farthest, the furthest

Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc farther.

Ví dụ: She moved further down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.) She moved farther down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the furthest hoặc the farthest.

Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.) Let’s see who can run the farthest. (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)

- Khi muốn diễn tả ý “thêm” hoặc “nâng cao”, ta dùng further.

Ví dụ: Do you have anything further to say? (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?)