So sánh galaxy note 2 và lg g4 năm 2024

(TNO) Galaxy S6 Edge+ sở hữu phần cứng mạnh mẽ kết hợp với thiết kế nổi bật, nhưng liệu nó có hơn được những sản phẩm đang chiếm nhiều cảm tình người dùng hiện nay là Galaxy Note 4 và LG G4?

So sánh galaxy note 2 và lg g4 năm 2024
Galaxy S6 Edge+, Galaxy Note 4 và LG G4 là ba trong số các phablet cao cấp đáng xem hiện nay - Ảnh chụp màn hình

Cấu hình chi tiết giữa các dòng sản phẩm Galaxy S6 Edge+, Galaxy Note 4 và LG G4

Thiết kế

Galaxy S6 Edge+

Galaxy Note 4

LG G4

Hệ điều hành và giao diện người dùng

Android (5.1), TouchWiz

Android (5.1, 5.0, 4.4), TouchWiz

Android (5.1), LG UX 4.0

Kích thước

154,4 x 75,8 x 6,9 mm

153,5 x 78,6 x 8,5 mm

148,9 x 76,1 x 9,8 mm

Trọng lượng

143 gram

143 gram

143 gram

Vật liệu

Kim loại + thủy tinh

Nhựa + nhôm

Nhựa

Tính năng đi kèm

Không

Bút stylus S Pen

Không

Màn hình

Kích thước

5,7 inch

5,7 inch

5,5 inch

Độ phân giải

1440 x 2560 pixel

1440 x 2560 pixel

1440 x 2560 pixel

Mật độ điểm ảnh

515 ppi

515 ppi

538 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

Super AMOLED

IPS LCD

Camera

Mặt sau

16 MP

16 MP

16 MP

Đèn flash

LED

LED

LED

Khẩu độ ống kính

F1.9

F2.2

F1.8

Độ dài tiêu cự

Chưa xác định

31 mm

28 mm

Kích thước cảm biến

Chưa xác định

1/2,6 inch

1/2,6 inch

Kích thước điểm ảnh

Chưa xác định

1,12 micromet

1,12 micromet

Quay phim

4K, Full HD

4K (30 fps), Full HD (60 fps)

4K (30 fps), Full HD (30 fps), HD (60 fps)

Định dạng phim

Chưa xác định

MPEG4, H.264

MPEG4, H.264

Tính năng

Thoại có hình, chia sẻ video

Ổn định hình ảnh quang học, tự động lấy nét liên tục, chụp ảnh khi quay phim, thoại có hình

Ổn định hình ảnh quang học, tự động lấy nét liên tục, thoại có hình, chia sẻ video

Mặt trước

5 MP

3,7 MP

8 MP

Quay phim

Chưa xác định

QHD (2560 x 1440 pixel, 30 fps)

Full HD (30 fps)

Phần cứng

Chip xử lý

Exynos Octa 7 7420, 8 lõi tốc độ 2,1 GHz (Cortex-A57 và Cortex-A53)

Exynos Octa 7, 8 lõi tốc độ 1,9 GHz (Cortex-A57 và Cortex-A53)

Qualcomm Snapdragon 808, 6 lõi tốc độ 1,8 GHz (Cortex-A53 và Cortex-A57), 64 bit

GPU

ARM Mali-T760 MP8

ARM Mali-T760

Adreno 418

RAM

4 GB LPDDR4

3 GB LPDDR3

3 GB LPDDR3

Bộ nhớ trong

64 GB

32 GB

32 GB

Khả năng mở rộng

Không

microSD/SDHC/SDXC

microSD/SDHC/SDXC

Pin

Thời gian đàm thoại, chờ

19 giờ, 15 ngày

Thời gian đàm thoại, chờ với 3G

20 giờ

19 giờ, 18,3 ngày

Thời gian chờ (4G)

19,6 ngày

Mạng

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

LTE

LTE-A Cat 6

LTE Cat 4

LTE-A Cat 6