Sau dont have là gì

“Have to” thường được xếp vào nhóm các trợ động từ động từ khuyết thiếu (modal verb), do đứng sau “have to” là động từ nguyên thể không chia. Tuy nhiên, “have to” KHÔNG phải modal verb. 

Sau dont have là gì

Cấu trúc have to trong tiếng Anh

Trong công thức have to, “have” là một động từ chính. 

S + have to + V: Ai đó cần phải làm gì 

“Have to” được chia theo ngôi của chủ ngữ S, và động từ V đi sau luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ: 

  • I have to take the bus because my car broke down last night.

           Tôi phải đi xe bus vì xe ô tô của tôi đã hỏng hôm qua.

  • The teacher told that all students had to bring their books to school. 

           Giáo viên nói rằng tất cả học sinh phải mang sách của mình đi học. 

Vì vẫn là động từ nên công thức HAVE TO phủ định ta cần dùng trợ động từ

S + do/does/did NOT have to + V

Ví dụ:

  • Lily doesn’t have to do the housework because she is sick.

           Lily không phải làm việc nhà vì cô ấy bị ốm.

  • You don’t need to go shopping as I’ve already gone.

           Bạn không cần đi siêu thị đâu vì tôi đã vừa đi rồi.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

TẢI NGAY

Phân biệt công thức have to với need/must/should/ought to

2.1 Phân biệt công thức have to và must

Must và Have to đều dùng để thể hiện một sự bắt buộc hay một điều cần phải thực hiện. Tuy nhiên, sự khác nhau ở đây đó là “điều cần phải làm” này xuất phát từ lý do khách quan (bên ngoài) hay chủ quan (bên trong).

Sau dont have là gì

Phân biệt must và have to trong tiếng Anh

HAVE TO: Điều cần phải làm xuất phát từ bên ngoài như: người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật,… và cả từ bên trong cá nhân.

Ví dụ:  

  • Mom said you have to eat all your vegetables.

           Mẹ bảo em cần ăn hết phần rau của em.

  • My manager has to send a report to the Head Office every month. 

           Quản lý của tôi phải gửi báo cáo cho trụ sở mỗi tháng.

MUST: Điều cần phải làm xuất phát từ bên trong: tự bản thân người nói thấy cần, tự đưa ra quyết định

Ví dụ:

  • I must do more exercises to pass the exam.

           Tôi cần phải làm thêm nhiều bài tập để vượt qua kì thi.

  • You must take some medicine if you want to get healthier faster. 

            Bạn phải uống thuốc nếu muốn khỏe hơn nhanh hơn.

Chú ý: Chúng ta vẫn có thể gặp have to trong những câu nói mà “sự yêu cầu” xuất phát từ bản thân. 

Ví dụ: 

  • I must leave before it gets dark = I have to leave before it gets dark.

            Tôi phải rời đi trước khi trời tối.

  • I must go to the toilet = I have to go to the toilet.

            Tôi cần đi vệ sinh.

Chú ý: Dạng quá khứ của cả hai công thức have to và must đều là had to. Must không dùng ở quá khứ.

He had to stay overnight in Ba Vi. – Anh ấy phải ở qua đêm tại Ba Vì.

Phủ định của HAVE TO và MUST

NOT HAVE TO thể hiện một điều không bắt buộc.

Ví dụ:

  • You don’t have to arrive before 9.

            Bạn không cần đến trước 9 giờ đâu.

  • Last year, they didn’t have to work on Saturday.

            Năm ngoái, họ không phải làm việc vào thứ 7. 

MUST NOT thể hiện điều cấm đoán

Ví dụ:

  • Hey kid! You mustn’t play with fire.

           Này cậu nhóc! Cậu không được đùa nghịch với lửa. 

  • Drivers mustn’t drive more than 80km/h on this street.

           Tài xế không được lái hơn 80km/h trên đường này.

Xem thêm: Cấu trúc must

2.2 Phân biệt công thức have to và need

“Need to do something” mang nghĩa cần làm một điều gì đó mà quan trọng với bạn, mang nghĩa “cần” hơn là chỉ một nhiệm vụ như Have to và Must.

Ví dụ:

  • Do you need to get up early tomorrow?

            Bạn có cần dậy sớm ngày mai không?

  • I need to spend more time with my children because I’ve been so busy lately.

            Tôi cần dành nhiều thời gian với con cái hơn vì gần đây tôi rất bận.

Chú ý:

  • Phủ định: Don’t need to do khá giống với phủ định của Have to, chỉ một việc không cần thiết. 
  • Ngoài ra, chúng ta còn dùng “don’t need to” để thể hiện ta không kỳ vọng ai đó làm gì.  

Ví dụ:

  • You don’t need to come to the meeting tonight.

            Bạn không cần phải đến buổi họp tối nay đâu. 

  • Sarah doesn’t need to worry about her grades. She’s a great student.

            Sarah không cần lo lắng về điểm số, cô ấy là một học sinh giỏi. 

2.3 Phân biệt công thức have to và should/ ought to

Should và Ought to là hai động từ khuyết thiếu, mang nghĩa “nên làm gì”, đi theo sau là một động từ nguyên thể.

Ought to có tính khuyên răn mạnh hơn so với Should, có ý là không thể có cách làm nào tốt hơn cách đó. Bên cạnh đó, khi muốn nói đến điều luật hoặc một nhiệm vụ, ought to cũng thường được sử dụng, nhưng không mạnh như have to hay must.

Từ should mang ý nghĩa là nên, chỉ lời khuyên ở mức độ nhẹ hơn. 

Ví dụ: 

  • Peter studies Chemistry really well. He should become a doctor.

           Peter học Hóa rất tốt. Anh ấy nên trở thành một bác sĩ. 

  • “I ought to become a good doctor” – Peter said

            “Tôi nên trở thành một bác sĩ tốt” – Peter nói. 

(Mang hàm ý đây là bổn phận nên cần phải làm.)

Ought to và Should đều là Modal Verb, vậy nên dạng phụ định ta thêm NOT vào sau động từ.

  • God, you ought not to play this game!

           Trời ơi, bạn không nên chơi trò chơi này đâu!

  • They shouldn’t go out when the storm comes.

            Họ không nên ra ngoài khi bão đến.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO

TÌM HIỂU NGAY

Bài tập luyện tập công thức have to

Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo, để biết được bạn đã hiểu sâu hơn về các cấu trúc ở trên hay chưa, hãy cùng Step Up làm bài tập dưới đây. Sau khi làm xong đừng quên “check” ngay đáp án nhé!

Sau dont have là gì

Bài tập với cấu trúc have to tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

Yesterday was the deadline that I ________ finish my chemistry project.

A. must

B. mustn’t

C. had to

D. have to

Susie will ________ wait in line to get a ticket for the concert. 

A. must

B. have to

C. has to

D. need

All employees in this factory ________ on time for work.

A. must be

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

We ________ forget to turn off the air conditioner before going home.

A. have to not

B. must

C. mustn’t

D. ought to

If you are under 13 you _____ to get your parents’ permission.

A. need

B. must

C. musn’t

D. don’t have to

Bài 2: Điền từ HAVE TO hoặc MUST (not)

  1. The dress is a little bit tight. You may ________ try on a few different sizes. 
  2. The students _____ get here after 4.pm because the school will begin at 4pm. 
  3. Do you _____ work next weekend?
  4. Drivers_____ remember to signal when they turn.
  5. John!! You _____ leave your clothes all over the bed like that!!
  6. Did you_____finish your exercises yesterday. 
  7. Last month, I ______ go to the hospital twice a week.
  8. I______ go now, it’s too late.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. C (do có “yesterday” nên động từ ở dạng quá khứ)
  2. B (do có “will” nên không đi cùng modal verb, “wait” ở dạng nguyên thể)
  3. A (cấu trúc “be on time”)
  4. C (dựa vào nghĩa)
  5. A (do có “to get” nên phải chọn từ phù hợp)

Bài 2:

  1. Have to 
  2. Mustn’t
  3. Have to 
  4. Have to 
  5. Mustn’t
  6. Have to
  7. Had to
  8. Must/ Have to

Đọc bài viết trên đây, mong các bạn đã hiểu sâu hơn về công thức HAVE TO và nắm chắc được cách dùng chuẩn xác của từ này. Mỗi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lại có một cách dùng cụ thể khác nhau, các bạn hãy cố gắng mỗi ngày tìm hiểu một chút, kiến thức sẽ được mở rộng ngày một nhiều hơn nhé!