Reload la gì

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của RELOAD? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của RELOAD. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của RELOAD, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của RELOAD

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của RELOAD. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa RELOAD trên trang web của bạn.

Reload la gì

Tất cả các định nghĩa của RELOAD

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của RELOAD trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Reload la gì

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ reload là gì:

    reload nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ reload. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reload mình


    1

    0

    Reload la gì
      0
    Reload la gì

    Chất lại. | Nạp lại (súng). | : ''to '''reload''' a revolver'' — nạp đạn lại vào khẩu súng lục

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

    Reload la gì
      0
    Reload la gì

    reload

    RELOAD là một dự án được hỗ trợ bởi tổ chức JISC, dùng để phát triển các phần mềm để hiện thực các bản mô tả của các tổ chức giáo dục như ADL v� [..]

    Nguồn: vi.wikipedia.org


    Thêm ý nghĩa của reload

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << reluctivity bisection >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    reload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reload.

    Từ điển Anh Việt

    • reload

      /'ri:'loud/

      * ngoại động từ

      chất lại

      nạp lại (súng)

      to reload a revolver: nạp đạn lại vào khẩu súng lục

    Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

    • reload

      * kinh tế

      chất (hàng) lại

      chất (hàng) sang tàu

      chất (hàng) sang xe

      sang tàu

      sang xe (hành khách, hàng hóa)

      * kỹ thuật

      đặt tải lại

      nạp lại

      tải lại

      hóa học & vật liệu:

      chất tải nạp

      điện:

      nạp (điện) lại

      toán & tin:

      nạp lại, tải lại

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • reload

      place a new load on

      The movers reloaded the truck

      Similar:

      recharge: load anew

      She reloaded the gun carefully

    {{#displayLoginPopup}}

    Cambridge Dictionary +Plus

    Tìm hiểu thêm với +Plus

    Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

    Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

    Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

    Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

    Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

    Cambridge Dictionary +Plus

    Tìm hiểu thêm với +Plus

    Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

    Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

    {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}