Respect là động từ xuất hiện khá phổ biến trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người có thể gặp khó khăn hoặc thậm chí là sử dụng chưa đúng với ngữ cảnh của từ respect. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giải thích cho người học về respect là gì và cung cấp 3 cấu trúc bao gồm định nghĩa, ví dụ kèm và bài tập minh hoạ cách sử dụng ở cuối bài áp dụng. Show Key takeaways Respect vừa là danh từ cũng là động từ mang nghĩa kính trọng, tôn trọng, sự kính trọng, sự tôn trọng. Bên cạnh đó, từ này còn mang nghĩa là phương diện hoặc khía cạnh Cấu trúc với Respect:
Respect nghĩa là gì?Respect vừa là danh từ cũng là động từ mang nghĩa kính trọng, tôn trọng, sự kính trọng, sự tôn trọng. Bên cạnh đó, từ này còn mang nghĩa là phương diện hoặc khía cạnh. Danh từ:
Động từ:
Cấu trúc Respect và cách sử dụngShow/ have respect for somebody/somethingÝ nghĩa: Sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Loại từ của respect: danh từ Ví dụ:
Respect somebody/something (+for something)Ý nghĩa: Hành động tôn trọng ai đó hoặc điều gì. Loại từ của Respect: động từ. Ví dụ:
Out of respect/ With all respectÝ nghĩa: hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì. Loại từ của respect: danh từ. Ví dụ:
Một số cụm từ kết hợp với Respect trong tiếng AnhTừ vựng Dịch nghĩa Ví dụ in many respects trong những/nhiều phương diện In many respects, Anna’s opinion is better. (Dịch: Theo nhiều khía cạnh, ý kiến của Anna tốt hơn.) in respect of (someone/something) có liên quan tới (ai đo hoặc điều gì) In respect of the festival, we are still preparing for it (Dịch: Liên quan đến lễ hội, chúng tôi vẫn đang chuẩn bị cho nó) in respect to (someone/something) bằng/trong sự tôn trọng dành cho (ai đo hoặc điều gì) I have brought a small gift in respect to my new roommate (Dịch: Tôi đã mang một món quà nhỏ bằng sự tôn trọng cho người bạn cùng phòng mới của tôi) pay (one) respect to thể hiện/dành sự tôn trọng với ai đó John is stuffing the Internet, he did not seem to pay us any respect. (Dịch: John đang sử dụng Internet, anh ấy dường như không dành sự tôn trọng nào cho chúng tôi.) pay (one’s) last respect thể hiện sự tôn trọng, tôn kính với người đã khuất Many people came to the funeral to pay their high respect to my grandfather (Dịch: Nhiều người đến dự đám tang để tỏ lòng thành kính với ông tôi) respect (someone or something) as (something) tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì) I really respect Hannah as a doctor (Dịch: Tôi thực sự tôn trọng Hannah với tư cách là một bác sĩ) with (all due) respect với (tất cả) lòng tôn trọng With all due respect, I think maybe we should discuss this first (Dịch: Với tất cả sự tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ chúng ta nên thảo luận về vấn đề này trước tiên) Bài tập áp dụngChọn đáp án đúng: 1. I __________ my friends’ 120-hour work.
2. __________ for their family, I will not shy them.
3. Because of his hard-working, they __________ him.
4. We must stay silent __________ the deceased.
5. __________ , plan A is too different from our planning
6. William __________ Lisa __________ her credibility.
7. My grandmother told us to __________ our ancestors.
8. __________ our discussion, Cookie has decided to propose it.
Đáp án
Tổng kếtTrên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến respect là gì trong tiếng Anh. Người học hãy cố gắng luyện tập các kiến thức trên và tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh liên quan để có thể sử dụng thành thạo để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. |