Ngày đẹp tháng 10 âm năm 2022 để sinh con

Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 10 năm 2022. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 10/2022 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 10 năm 2022, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Để xem được ngày tốt trong tháng 10 năm 2022 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau:
Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không.
Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc).
Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung.
Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt.
Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự

Thứ bảy

1

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 1/10/2022 - 6/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, nhận người, chuyển nhà, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường

Chủ Nhật

2

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 2/10/2022 - 7/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, sửa tường, san đường

Thứ Hai

3

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 3/10/2022 - 8/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài

Thứ Ba

4

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 4/10/2022 - 9/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Thẩm mỹ, chữa bệnh

Thứ Tư

5

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 5/10/2022 - 10/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài

Thứ Năm

6

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 6/10/2022 - 11/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài

Thứ Sáu

7

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 7/10/2022 - 12/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng

Thứ bảy

8

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 8/10/2022 - 13/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng

Chủ Nhật

9

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 9/10/2022 - 14/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giao dịch, ký kết, nạp tài

Thứ Hai

10

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 10/10/2022 - 15/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch

Thứ Ba

11

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 11/10/2022 - 16/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường

Thứ Tư

12

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 12/10/2022 - 17/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài

Thứ Năm

13

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 13/10/2022 - 18/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường

Thứ Sáu

14

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 14/10/2022 - 19/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường

Thứ bảy

15

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 15/10/2022 - 20/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài

Chủ Nhật

16

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 16/10/2022 - 21/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh

Thứ Hai

17

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 17/10/2022 - 22/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng

Thứ Ba

18

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 18/10/2022 - 23/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài

Thứ Tư

19

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 19/10/2022 - 24/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài

Thứ Năm

20

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 20/10/2022 - 25/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng

Thứ Sáu

21

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 21/10/2022 - 26/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài

Thứ bảy

22

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 22/10/2022 - 27/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương

Chủ Nhật

23

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 23/10/2022 - 28/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường

Thứ Hai

24

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 24/10/2022 - 29/9/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài

Thứ Ba

25

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 25/10/2022 - 1/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, đổ mái

Thứ Tư

26

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 26/10/2022 - 2/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng

Thứ Năm

27

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 27/10/2022 - 3/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng

Thứ Sáu

28

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 28/10/2022 - 4/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh

Thứ bảy

29

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 29/10/2022 - 5/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng

Chủ Nhật

30

Tháng 10

Ngày tốt

  • Ngày 30/10/2022 - 6/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài

Thứ Hai

31

Tháng 10

Ngày xấu

  • Ngày 31/10/2022 - 7/10/2022 âm lịch.
  • Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ

Danh sách ngày tốt trong tháng 10 năm 2022 quý vị cần quan tâm là: 1/10 (6/9 âm), 4/10 (9/9 âm), 6/10 (11/9 âm), 7/10 (12/9 âm), 10/10 (15/9 âm), 11/10 (16/9 âm), 13/10 (18/9 âm), 16/10 (21/9 âm), 18/10 (23/9 âm), 19/10 (24/9 âm), 22/10 (27/9 âm), 23/10 (28/9 âm), 25/10 (1/10 âm), 27/10 (3/10 âm), 30/10 (6/10 âm),