Bạn đang muốn rủ rê một người bạn Tây của mình đi ăn uống, khám phá ẩm thực Việt Nam? Vậy thì bài viết dưới đây của Hack Não với chủ đề tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn sẽ giúp bạn có lời “rủ rê” tự nhiên và “chuẩn Tây” nhất. Cùng xem nhé! Show
Trong cuộc trò chuyện để mời bạn bè đi ăn, chúng ta sẽ cần có lời mời trước, sau đó cả hai sẽ bàn bạc về ăn gì, ở đâu. Có khi mất cả buổi để nghĩ luôn ấy chứ. Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn trong những trường hợp đó nha. 1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi mời bạn đi ănĐược rủ đi ăn thì ai cũng vui hết trơn đó, muốn làm ai vui thì hãy rủ họ đi ăn ngay và luôn!
Tải App The Coach để nhập vai giao tiếp tình huống gọi món Tải App The Coach để nhập vai giao tiếp tình huống gọi món2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gợi ý về đồ ănNhiều khi bạn bè hay “gấu” bảo “Ăn gì cũng được” nhưng rồi lại… chả ăn được gì. Tốt nhất là thủ sẵn mấy câu tiếng Anh giao tiếp gợi ý về đồ ăn để tiện gợi ý nha.
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi bày tỏ ý kiến về đồ ăn/quán ăn
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ănNếu các mẫu câu ở trên đã giúp bạn biết phải nói như thế nào thì các từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn dưới đây sẽ hoàn chỉnh câu từ cho bạn. 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về loại đồ ănTên một số loại đồ ăn và cách gọi các nhà hàng cơ bản trong tiếng Anh dành cho bạn: Từ vựngPhát âmDịch nghĩahot pot/hɑt pɑt/lẩuBBQ/grill/grɪl/nướngvegetarian food/ˌvedʒ.əˈter.i.ən fuːd/đồ ăn chayfast food/fæst fud/đồ ăn nhanhnoodles/ˈnuː.dəlz/các món dạng sợipho roll/ˈfɜː roʊl/phở cuốnseafood/ˈsiˌfud/hải sảnmeat/miːt/thịtappetizer /ˈæpəˌtaɪzər/món khai vịmain courses/meɪn/ /ˈkɔrsəz/món chínhside dish/saɪd/ /dɪʃ/món phụdesserts /dɪˈzɜrts/tráng miệng restaurant/ˈrɛstəˌrɑnt/nhà hàng pizzeria/ˌpiːt.səˈriː.ə/quán chuyên về pizzasteakhouse/ˈsteɪk.haʊs/quán chuyên về bít tếtbistro/ˈbɪstroʊ/nhà hàng nhỏ buffet/ˈbʌfət/nhà hàng tự phục vụà la carte/ˌɑː lə ˈkɑːrt/nhà hàng chọn món 2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn cơ bảnNgoài ra, khi gợi ý nhà hàng này nhà hàng kia để “dụ dỗ” bạn bè, chúng ta cũng cần một số từ vựng cơ bản: Từ vựngPhát âmDịch nghĩahungry/ˈhʌŋgri/đóistarving/ˈstɑrvɪŋ/rất đóigrab a bite/græb/ /ə/ /baɪt/ănfamous for/ˈfeɪməs/ /fɔr/nổi tiếng về top-notch/tɑp/-/nɑʧ/xuất sắccozy/ˈkoʊzi/ấm cúng tasty menu/ˈteɪsti/ /ˈmɛnju/thực đơn ngon interior decoration/ɪnˈtɪriər/ /ˌdɛkəˈreɪʃən/trang trí bên trongfront view/frʌnt/ /vju/cảnh phía trướcfree/fri/miễn phíoverpriced/ˈoʊvərˌpraɪst/quá đắtreasonable price/ˈrizənəbəl/ /praɪs/giá phải chăngbooking/reservation/ˈbʊkɪŋ//ˌrɛzərˈveɪʃən/đặt chỗ III. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ănSau khi đã nắm trong tay cả mẫu câu và từ vựng, bạn đã sẵn sàng mời bạn đi ăn bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hack Não sẽ cung cấp cho bạn đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn dễ hình dung hơn nha. Hội thoại 1: Duc: I’m starving. Let’s grab a bite! Rose: Great. I’m hungry too. What do you want to eat? Duc: I prefer not to eat too much meat. Rose: How about vegetarian food? There is a restaurant near our company, which is famous for its side dishes. Duc: But I’m usually still hungry after vegetarian food… Rose: Hmmmm. Let me think. Duc: Ah! Do you want to eat Ramen? Rose: Noodles again? Let’s eat something else. I want something different for a change. Duc: How about pizza? I heard about this really nice restaurant. Rose: Which one? Duc: It’s Pizza 4p. The pizza and appetizer there is top-notch. There is also Vietnamese Bun Dau pizza. Rose: Sounds great! Let’s go to that pizzeria. However, that restaurant is a little bit overpriced. Duc: Don’t worry, I have a voucher there. Let’s go! Dịch: Đức: Tớ đói rồi. Hãy đi ăn nào! Rose: Tuyệt. Tớ cũng đói. Cậu muốn ăn gì? Đức: Tớ không thích ăn quá nhiều thịt nữa. Rose: Thế đồ ăn chay thì sao? Có một nhà hàng gần công ty chúng mình, nổi tiếng với các món ăn kèm đó. Đức: Nhưng tớ thường vẫn bị đói sau khi ăn chay… Rose: Hmmmm. nghĩ xem nào. Đức: À! Cậu có muốn ăn mì Ramen không? Rose: Mì nữa ý hả? Ăn cái khác đi. Tớ muốn ăn một cái gì đó khác. Đức: Thế còn pizza? Tớ nghe nói có một nhà hàng rất ổn. Rose: Cái nào thế? Đức: Pizza 4p đó. Pizza và món khai vị ở đó là hàng đầu luôn. Có cả vị đậu phụ mắm tôm… Rose: Nghe tuyệt quá! Hãy đến quán Pizza đó đi. Tuy nhiên, nhà hàng đó giá bị cao quá nhỉ. Đức: Đừng lo, tớ có một voucher ở đó. Đi thôi! Hội thoại 2: Hung: Hey, would you like to go out to dinner with me this Friday? Lisa: Really? Hung: Yes. You helped me a lot with the final assignment! Lisa: Haha, luckily for you, I’m free this Friday. Hung: Nice. What do you want to eat? Lisa: Up to you. Give me some names. Hung: Hmmm. There is a new steakhouse named Steak Plus, on Tran Hung Dao street. Lisa: Oh, I have heard about it! People said it had a tasty menu. Hung: I also love its interior decoration which makes customers feel cozy. The service is quite nice, too. Lisa: Is the price reasonable? Hung: Yes. But it’s on me. Lisa: Haha, thanks. We should make a reservation. Hung: Off course. I will contact them. Dịch: Hùng: Này, thứ sáu tuần này cậu có muốn đi ăn tối với tớ không? Lisa: Thật không đó? Hùng: Thật chứ. Cậu đã giúp tớ rất nhiều với báo cáo cuối kì mà! Lisa: Haha, thật may mắn cho cậu, tớ rảnh vào thứ sáu này. Hùng: Tuyệt. Cậu muốn ăn gì? Lisa: Tùy cậu. Cho tớ vài cái tên đi. Hùng: Hmmm. Có một quán bít tết mới tên là Steak Plus, trên đường Trần Hưng Đạo. Lisa: Ồ, tớ đã nghe nói về quán đó! Mọi người nói rằng các món ở đó rất ngon. Hùng: Tớ cũng thích cách trang trí nội thất của chỗ đó, nó tạo cho khách hàng cảm giác ấm cúng. Dịch vụ cũng khá tốt. Lisa: Giá cả có hợp lý không? Hùng: Hợp lý. Nhưng mình bao đó nha. Lisa: Haha, cảm ơn. Chúng ta nên đặt chỗ trước. Hùng: Dĩ nhiên rồi. Tớ sẽ liên hệ với họ. IV. Kết bàiQua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi mời anh bạn/cô bạn Tây nào đó nha. Mời bạn uống nước tiếng Anh là gì?Please come in: Làm ơn vào đi. Please sit down:Mời ngồi xuống. Please drink: Mời uống nước. Mời ai đó ăn gì trong tiếng Anh?Cách mời ai dùng đồ ăn/ đồ uống và cách đáp lại lời mời. * Cách mời ai dùng đồ ăn/ đồ uống: Would you like some + (name of food)? Bạn có muốn ăn gì không bằng tiếng Anh?What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) Mời ai đó ăn cơm tiếng Anh?Khi bạn muốn mời ai đó một bữa ăn/uống ở ngoài, bạn có những mẫu câu tiếng Anh sau để áp dụng: Ms. …, we would like to invite you out for lunch/dinner. We can go on discussing our plan during the meal if you would love to. Would you have time for that? |