Trong chứng khoán, việc đánh giá tính thanh khoản và mức lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu tác động rất lớn đến quyết định đầu tư của mỗi người. Vì thế, các công cụ hỗ trợ, những chỉ số kinh tế hay mô hình định giá thường được áp dụng khi phân tích. Show Trong đó, mô hình CAPM được sử dụng khá phổ biến. Vậy mô hình CAPM là gì? Cách tính và cách áp dụng thế nào? Cùng Finhay tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. CAPM là gì?CAPM là viết tắt của cụm từ Capital Asset Pricing Model. Đây là mô hình định giá thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro hệ thống của một tài sản cụ thể. CAPM rất phổ biến trên thế giới và được sử dụng chủ yếu trong việc phân tích đánh giá. Đặc biệt là đối với thị trường chứng khoán. Capital Asset Pricing Model được phát triển bởi ba nhà kinh tế học hàng đầu William Sharpe, Jack Treynor và John Lintner. Mô hình này là công cụ đánh giá tài sản, giúp nhà đầu tư xác định được lợi tức kỳ vọng của khoản đầu tư cụ thể. Thực tế, trong mọi loại hình đầu tư đều tồn tại rủi ro, dựa vào CAPM, nhà đầu tư có thể hiểu được mức lợi nhuận mà họ có thể mong đợi dựa trên mức độ rủi ro giả định. Những giả định về mô hình CAPMVào những năm 1960, từ thắc mắc về việc rủi ro sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận, nhà kinh tế học William Sharpe nghiên cứu và đặt nền móng cho mô hình CAPM lần đầu tiên. Theo ông, trong đầu tư, có 2 dạng rủi ro chính:
Nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro phi hệ thống bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư. Nhưng với loại đầu tiên, rất khó có thể giải quyết theo cách làm tương tự. Chính vì điều đó, mô hình CAPM ra đời giúp đo lường rủi ro hệ thống, tác động của nó đối với giá trị tài sản. Từ đó, chúng ta có thể ước tính giá trị tài sản hợp lý, tìm được mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng. Những giả định được sử dụng sẽ bao gồm:
Công thức tính CAPMTrong chứng khoán, công thức tính của mô hình CAPM là tổng của lợi tức không có rủi ro và phần bù rủi ro. Trong đó, phần bù rủi ro chính là khoản bồi thường của nhà đầu tư nếu chấp nhận rủi ro khi hệ thống không thể đa dạng hóa được, lúc này tỷ suất sinh lợi sẽ lớn hơn lãi suất phi rủi ro. Công thức tính toán cụ thể là: Re = Rf + [Beta x (Rm – Rf)]
Theo công thức, phần bù rủi ro chính là phần Rm – Rf, còn Beta được hiểu thước đo sự biến động thị trường, thể hiện cổ phiếu đang biến động ít hay nhiều hơn thị trường. Ví dụ về mô hình CAPM Giả sử trong danh mục đầu tư của bạn sở hữu cổ phiếu A và B với hệ số rủi ro lần lượt là 1.5 – 0.7. Giả định mức lợi nhuận phi rủi ro là 7%, lợi nhuận danh mục thị trường thực tế là 13.4%, tỷ trọng 2 cổ phiếu trong danh mục bằng nhau, nếu áp dụng CAPM, lợi nhuận kỳ vọng được xác định: ER (Cổ phiếu A) = 7+ 1.5 * (13.4 – 7) = 16.6% ER (Cổ phiếu B) = 7 + 0.7 * (13.4 – 7)= 11.48% Tỷ suất lợi nhuận của danh mục = 0.5 * (16.6+11.48) = 14.04% Có thể thấy, chỉ dựa vào CAPM nhà đầu tư có thể xác định được mức lợi nhuận kỳ vọng cụ thể đối với danh mục đầu tư này. Ngoài ra, các con số tính toán ở trên còn được dùng như một tỷ lệ chiết khấu giúp xác định giá trị hiện tại của dòng tiền từ tương lai. Giả sử nếu giá cổ phiếu A đang là 20.000 đồng và giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai dùng tỷ lệ là 16.6% ⇒ cổ phiếu A đang được định giá tương đối. Nếu giá trị hiện tại nhỏ hơn 20.000 đồng, cổ phiếu A đang bị định giá rẻ. Từ đó, bạn sẽ có được kế hoạch điều chỉnh mua hoặc bán để thay đổi danh mục đầu tư, tăng tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng cao hơn. Đánh giá mô hình CAPMƯu điểm khi áp dụng mô hình CAPMCAPM đã được sử dụng rất nhiều trên toàn thế giới nhờ những ưu điểm nổi bật. Đây được đánh giá là công cụ đắc lực, hỗ trợ các nhà đầu tư trong quá trình lựa chọn cổ phiếu:
Nhược điểm mô hình CAPMCó 2 hạn chế lớn khi sử dụng mô hình CAPM mà nhà đầu tư cần nắm: Hạn chế về mặt lý thuyết
Hạn chế về mặt ứng dụng mô hình
Có rất nhiều chỉ trích về mô hình CAPM do sự mơ hồ của dữ liệu khi tính toán. Các yếu tố như lợi nhuận kỳ vọng, lãi suất phi rủi ro, hệ số Beta, … đều sẽ biến động theo thị trường, có yếu tố là do chủ quan của nhà đầu tư, ngay cả khi chúng ta sử dụng dữ liệu thực tế từ thị trường thì kết quả tính cũng không đảm bảo rằng giai đoạn này thị trường sẽ hoạt động tương tự. Ứng dụng mô hình CAPMTrong đầu tư chứng khoán, CAPM vẫn là mô hình được yêu thích mặc dù nó phụ thuộc quá nhiều vào các giả định. Về ý nghĩ, mô hình CAPM này đóng vai trò quan trọng trong định giá tài sản và mô hình tài chính. Khi tiến hành phân tích một tài sản cụ thể, nhà đầu tư sẽ sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai. Thực tế, kết quả tính của CAPM sẽ được sử dụng như là chi phí vốn chủ sở hữu trong phương trình tính WACC. Từ đó xác định được giá trị nội tại của cổ phiếu, nếu:
Ngoài ra, CAPM còn được ứng dụng để:
CAPM là mô hình định giá được sử dụng rộng rãi, kết hợp hoàn hảo với các phương pháp phân tích khác để đánh giá chứng khoán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Ngoài ra, để áp dụng CAPM hiệu quả, bạn cần dành nhiều thời gian để học và luyện tập, có thêm kinh nghiệm để khai thác tốt công cụ này. Trên đây là những thông tin quan trọng về mô hình CAPM cùng với công thức tính cụ thể. Finhay hy vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình đầu tư của bạn. Đừng quên theo dõi nhiều bài đọc về thị trường chứng khoán để tự tin và gặt được nhiều thành công khi tham gia thị trường. |