Memorable nghĩa là gì

Nghĩa là gì: memorable memorable /'memərəbl/

  • tính từ
    • đáng ghi nhớ, không quên được

Show


memorable

* tính từ - đáng ghi nhớ, không quên được


memorable

gì đáng nhớ ; nhớ ; nên đáng nhớ ; rất đáng nhớ ; đáng ghi nhớ ; đáng nhớ nào ; đáng nhớ ;

memorable

gì đáng nhớ ; nhớ ; nên đáng nhớ ; rất đáng nhớ ; đáng ghi nhớ ; đáng nhớ nào ; đáng nhớ ;


memorability

* danh từ - tính đáng ghi nhớ, tính không quên được

memorable

* tính từ - đáng ghi nhớ, không quên được

memorableness

* danh từ - như memorability

memorably

memorisation

- như memorization

memorization

- Cách viết khác : memorisation

memorize

- Cách viết khác : memorise

memorance

- màng - oscillating m. màng dao động

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

memorable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: memorable


Phát âm : /'memərəbl/

+ tính từ

  • đáng ghi nhớ, không quên được

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "memorable"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "memorable":
    memorabilia memorable
  • Những từ có chứa "memorable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    Nguyễn Du nôm Hà Tĩnh

Lượt xem: 384