Không khí nhộn nhịp tiếng anh là gì năm 2024

Để chỉ một nơi đông người qua lại, “busy” hay “crowded” là hai từ rất thông dụng: The city centre gets very busy at rush hours (Trung tâm thành phố rất đông đúc vào giờ cao điểm).

Nếu nơi này có rất nhiều dân cư, đó là một nơi “populous”: Ho Chi Minh City is the most populous city in Vietnam (Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố đông dân nhất Việt Nam). Còn nếu thành phố đó đông dân, tới từ khắp nơi trên thế giới, nơi đó được coi là “cosmopolitan”: Dubai is one cosmopolitan city – most citizens were not born there (Dubai là một thành phố quốc tế – hầu hết công dân đều không sinh ra ở đó).

Còn nếu muốn diễn tả sự nhộn nhịp hay sôi động, tiếng Anh có từ “bustling” và “vibrant”: Every year, many young people move to the bustling capital city, hoping to find a well-paid job (Hàng năm, rất nhiều bạn trẻ chuyển đến thủ đô sầm uất với hy vọng tìm được một công việc lương cao)/ New York is undeniably one of the most vibrant cities in the world. Some call it “The City that never sleeps” (Không thể phủ nhận New York là một trong những thành phố sôi động nhất thế giới. Có người gọi nó là “Thành phố không bao giờ ngủ”).

Sự xô bồ, náo nhiệt của một thành phố thường hay được gọi là “hustle and bustle”: Many families go on vacation in the countryside to get away from the hustle and bustle of the city (Nhiều gia đình đi nghỉ ở nông thôn để thoát khỏi sự xô bồ của thành phố).

Ngược lại, những nơi yên tĩnh có thể được mô tả là “quiet”. Ngoài ra, các từ “peaceful” hay “tranquil” đều được dùng khi muốn nói tới những nơi yên bình, thanh bình.

Ví dụ: The young girl went to the city, while her childhood friends continued to live in the tranquil town (Cô gái trẻ lên thành phố, trong khi những người bạn thời thơ ấu của cô tiếp tục sống ở thị trấn yên bình)/ Most old people just want to live in a peaceful place (Hầu hết người già chỉ muốn sống ở nơi yên bình).

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Không khí nhộn nhịp tiếng anh là gì năm 2024

  • Tiếng Việt

Both “nhộn nhịp” and”náo nhiệt” are adj, they don’t seem to be difent, they means crowded and bustling atmosphere

Example: -Không khí Giáng Sinh thật nhộn nhịp, đông vui và náo nhiệt

Câu trả lời được đánh giá cao

Không khí nhộn nhịp tiếng anh là gì năm 2024

  • Tiếng Việt

Both “nhộn nhịp” and”náo nhiệt” are adj, they don’t seem to be difent, they means crowded and bustling atmosphere

Example: -Không khí Giáng Sinh thật nhộn nhịp, đông vui và náo nhiệt

Câu trả lời được đánh giá cao

Không khí nhộn nhịp tiếng anh là gì năm 2024

  • Tiếng Việt
  • Tiếng Nhật Tương đối thành thạo

Về cơ bản thì nhộn nhịp với náo nhiệt là cùng nghĩa nha bạn

Ví dụ: cuộc sống nơi đô thị thật nhộn nhịp và náo nhiệt

Không khí nhộn nhịp tiếng anh là gì năm 2024

  • Tiếng Việt

nhộn nhịp =náo nhiệt

"Nhộn nhịp " từ này dùng để nói đến không khí đông vui có nhiều người qua lại hoặc cùng tham gia một hoạt động nào đó ví dụ : -không khí ngày khai giảng rất nhộn nhịp -buổi thi hội khỏe Phù Đổng diễn ra rất nhộn nhịp -đầu năm mới mọi người cùng nhau nhộn nhịp đi chúc Tết

"náo nhiệt " dùng để nói đến sự ,ồn ào,nhộn nhịp , tưng bừng, rộn ràng ,sôi nổi trong ngày lễ hội hoặc trên các đường phố ví dụ : -phố đi bộ rất náo nhiệt -cuộc thi chèo thuyền được diễn ra trong không khí náo nhiệt và được mọi người cổ vũ hết mình - chợ Tết ngày xuân rất náo nhiệt -ngày nhà giáo Việt Nam được diễn ra rất náo nhiệt

Câu trả lời được đánh giá cao

  • Tiếng Việt

They are not so different

Không khí nhộn nhịp tiếng anh là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký