Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • ambitious /æmˈbɪʃəs/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    nhiều hoài bão
  • individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    theo chủ nghĩa cá nhân
  • emotional /ɪˈməʊʃənəl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    dễ xúc động
  • careless /ˈkeələs/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    bất cẩn
  • likeable
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    dễ thương, đáng yêu
  • shy /ʃaɪ/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    nhút nhát, rụt rè
  • chatty /ˈtʃæti/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    hay chuyện trò
  • moody /ˈmuːdi/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    tính khí thất thường
  • tolerant /ˈtɒlərənt/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    khoan dung
  • cheerful /ˈtʃɪəfəl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    vui vẻ
  • outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    thân mật, thoải mái
  • romantic /rəʊˈmæntɪk/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    lãng mạn
  • childish /ˈtʃaɪldɪʃ/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    ngây ngô
  • popular /ˈpɒpjələr/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    được lòng người khác
  • sociable /ˈsəʊʃəbl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    gần gũi, hòa đồng
  • competitive /kəmˈpetɪtɪv/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    thích cạnh tranh, ganh đua
  • reckless /ˈrekləs/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    thiếu thận trọng, hấp tấp
  • polite /pəˈlaɪt/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    lịch sự
  • considerate /kənˈsɪdərət/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    chu đáo
  • reliable /rɪˈlaɪəbl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    đáng tin cậy
  • logical /ˈlɒdʒɪkəl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    hợp lí, suy nghĩ có logic
  • easy-going /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    dễ gần
  • reserved /rɪˈzɜːvd/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    dè dặt, kín đáo
  • liberal /ˈlɪbərəl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    khoan hồng, rộng lòng; rộng rãi, hào phóng
  • hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    chăm chỉ
  • romantic /rəʊˈmæntɪk/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    lãng mạn
  • independent /ˌɪndɪˈpendənt/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    độc lập
  • idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    (người) luôn hướng đến những chuẩn mực hoàn hảo, nhưng đôi lúc thiếu thực tế
  • selfish /ˈselfɪʃ/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    ích kỉ
  • creative /kriˈeɪtɪv/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    sáng tạo
  • impatient /ɪmˈpeɪʃənt/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    không kiên nhẫn
  • sensible /ˈsensɪbl/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    khôn ngoan, có óc phán đoán
  • decisive /dɪˈsaɪsɪv/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    quả quyết
  • kind /kaɪnd/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    tốt bụng
  • sensitive /ˈsensɪtɪv/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    nhạy cảm
  • vain /veɪn/
    Khí chất của một con người tiếng anh là gì năm 2024
    kiêu ngạo, tự phụ

📌 Học thêm Các từ vựng tiếng Anh về tính cách: tốt, xấu và hỏi đáp về tính cách.